Hôm nay mời các bạn tiếp tục học HSK 2 Bài 7: 🔊 你家离公司远吗?Nhà chị có ở xa công ty không? với tiếng Trung Chinese nhé. Bài học hôm nay sẽ liên quan đến khoảng cách trong các mối tương quan với một địa điểm, mốc thời gian hay mục đích nào đó.
Chúng ta cùng bắt đầu bài học ngay thôi nào!
→ Xem lại HSK 2 Bài 6 你怎么不吃了?Sao anh không ăn nữa?
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 2 tại đây
Khởi động HSK 2 Bài 7
Trước khi vào bài học, các bạn hãy cùng tiếng Trung Chinese khởi động trước nhé.
1. 🔊 考试 | 2. 🔊 商店 | 3. 🔊 机场 |
4. 🔊 路 | 5. 🔊 教室 | 6. 🔊 时间 |
Từ vựng HSK 2 Bài 7
Dưới đây là từ mới của bài học, bao gồm từ vựng, phiên âm, nghĩa tiếng Việt, ví dụ, và cách viết. Ngoài ra còn có từ vựng mở rộng cho các bạn.
1. 教室 /jiàoshì/ : Lớp học
🇻🇳 Tiếng Việt: Lớp học
🔤 Pinyin: jiàoshì
🈶 Chữ Hán:
🔊教室
Ví dụ:
- 🔊 我在教室里学习。
Wǒ zài jiàoshì lǐ xuéxí.
Tôi đang học ở trong lớp. - 🔊 上午八点我去教室。
/Shàngwǔ bā diǎn wǒ qù jiàoshì./
Tám giờ sáng tôi đến lớp học.
2. 机场 /jīchǎng/ : Sân bay
🇻🇳 Tiếng Việt: Sân bay
🔤 Pinyin: jīchǎng
🈶 Chữ Hán:
🔊机场
Ví dụ:
- 🔊 今天我去机场送朋友出国。
/Jīntiān wǒ qù jīchǎng sòng péngyǒu./
Hôm nay chúng tôi đi sân bay tiễn bạn. - 🔊 新山一机场
/Xīnshān yī jīchǎng/
Sân bay Tân Sơn Nhất
3. 路 /lù/ : Đường, lối đi
🇻🇳 Tiếng Việt: Đường, lối đi
🔤 Pinyin: lù
🈶 Chữ Hán:
🔊路
Ví dụ:
- 🔊 现在我还在路上。
/Xiànzài wǒ hái zài lùshàng./
Bây giờ tôi vẫn đang ở trên đường.
4. 离 /lí/ : Cách
🇻🇳 Tiếng Việt: Cách
🔤 Pinyin: lí
🈶 Chữ Hán:
🔊离
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung