Hôm nay Trung tâm tiếng Trung Chinese tiếp tục gửi đến các bạn Giáo trình Chuẩn HSK 2 Bài 6: 🔊 你怎么不吃了?Sao Anh Không Ăn Nữa? Bài học hôm nay sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng trọng điểm, cấu trúc quan trọng như 因为。。。所以. Hãy cùng bắt đầu bài học nhé!
← Xem lại HSK 2 Bài 5 就买这件吧。Mua chiếc áo này đi.
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 2 tại đây
1. Khởi động
1. 🔊 给下面的词语选择对应的图片
Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
1. 🔊 喝牛奶 (hē niúnǎi) – uống sữa bò | 2. 🔊 起床 (qǐ chuáng) – thức dậy | 3. 🔊 跑步 (pǎo bù) – chạy bộ |
4. 🔊 看报纸 (kàn bàozhǐ) – đọc báo | 5. 🔊 吃药 (chī yào) – uống thuốc | 6. 🔊 打篮球 (dǎ lánqiú) – chơi bóng rổ |
2. 🔊 看下面的图片,用汉语说出它们的名字
Xem các hình dưới đây và cho biết tên của các vật trong hình bằng tiếng Trung Quốc.
![]() |
1._________ | ![]() |
2._________ |
![]() |
3._________ | ![]() |
4._________ |
2. Từ vựng
Dưới đây là phần từ mới và phần từ vựng mở rộng của HSK 2 Bài 6, trong bài học hôm nay khi các bạn nắm chắc phần từ vựng dưới đây thì các bạn đã hiểu được 50% bài học ngày hôm nay rồi.
1. 门 /mén/ (danh từ): cửa, cổng
Ví dụ:
🔊 学校门口
- Xuéxiào ménkǒu
- Cổng trường
🔊 请关门。
- Qǐng guān mén.
- Làm ơn đóng cửa.
2. 外 /wài/ (danh từ): bên ngoài
Ví dụ:
🔊 外面下雨了,我们不能出去。
- Wàimiàn xià yǔle, wǒmen bùnéng chūqù.
- Bên ngoài đang mưa, chúng ta không thể ra ngoài.
🔊 我在外工作。
- Wǒ zài wài gōngzuò.
- Tôi làm việc ở bên ngoài.
3. 自行车 /zìxíngchē/ (danh từ): xe đạp
Ví dụ:
🔊 我每天骑自行车去上班。
- Wǒ měitiān qí zìxíngchē qù shàngbān.
- Tôi đi làm bằng xe đạp mỗi ngày.
🔊 我有一辆新的自行车。
- Wǒ yǒu yí liàng xīn de zìxíngchē.
- Tôi có một chiếc xe đạp mới.
4. 羊肉 /yángròu/ (danh từ): thịt dê/cừu
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Tiếp tục xem tiếp Bài 7 HSK 2