Bài 6 HSK 2: Sao anh không ăn nữa? | Giáo trình chuẩn HSK 2

Hôm nay Trung tâm tiếng Trung Chinese tiếp tục gửi đến các bạn Giáo trình Chuẩn HSK 2 Bài 6: 🔊 你怎么不吃了?Sao Anh Không Ăn Nữa? Bài học hôm nay sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng trọng điểm, cấu trúc quan trọng như 因为。。。所以. Hãy cùng bắt đầu bài học nhé!

→ Xem lại HSK 2 Bài 5 就买这件吧。Mua chiếc áo này đi.

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 2 tại đây

Khởi động

Trước khi vào nội dung HSK 2 bài 6, chúng ta hãy cùng nhau khởi động để làm quen kiến thức bài học mới nhé! Xem các hình dưới đây và cho biết tên của các vật trong hình bằng tiếng Trung

A. iStock 959080376 B. matte black 15 xs roebling C.1c5b1aa3386eeb2c21d633f04e2ddfbe

Bức tranh tương ứng với hình 1 là:

Bức tranh tương ứng với hình 2 là:

Bức tranh tương ứng với hình 3 là:

Từ vựng HSK 2 Bài 6

Dưới đây là phần từ mới và phần từ vựng mở rộng của HSK 2 Bài 6, trong bài học hôm nay khi các bạn nắm chắc phần từ vựng dưới đây thì các bạn đã hiểu được 50% bài học ngày hôm nay rồi.

1. 门 /Mén/ Cửa, cổng

🇻🇳 Tiếng Việt: Cửa, cổng
🔤 Pinyin: Mén
🈶 Chữ Hán: 🔊门

Ví dụ:

🔊 学校门口 /Xuéxiào ménkǒu/ Cổng trường

2. 外 /Wài/ Bên ngoài

🇻🇳 Tiếng Việt: Bên ngoài
🔤 Pinyin: Wài
🈶 Chữ Hán: 🔊外

Ví dụ:

🔊 外面下雨了,我们不能出去。

Wàimiàn xià yǔle, wǒmen bùnéng chūqù.

Bên ngoài đang mưa, chúng ta không thể ra ngoài.

3. 自行车 /Zìxíngchē/ Xe đạp

🇻🇳 Tiếng Việt: Xe đạp
🔤 Pinyin: Zìxíngchē
🈶 Chữ Hán: 🔊自行车

Ví dụ:

🔊 我每天骑自行车去上班。

Wǒ měitiān qí zìxíngchē qù shàngbān.

Tôi đi làm bằng xe đạp mỗi ngày.

4. 羊肉 /Yángròu/ Thịt dê, cừu

🇻🇳 Tiếng Việt: Thịt dê, cừu
🔤 Pinyin: Yángròu
🈶 Chữ Hán: 🔊羊肉

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *