Tết âm lịch – thời khắc thiêng liêng nhất trong văn hóa Trung Hoa – không thể thiếu đêm giao thừa (除夕). Bài học “除夕的由来” đưa người học trở về cội nguồn của truyền thống này qua một truyền thuyết ly kỳ và ý nghĩa. Hãy cùng Chinese mở rộng vốn từ và ngữ pháp HSK 5 thông qua bài học này nhé.
→ Xem lại phân tích nội dung Bài 5 HSK 5
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 5 tại đây
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Phần khởi động
1.🔊 你知道中国的除夕是什么日子吗?除夕和春节有什么关系?
Nǐ zhīdào Zhōngguó de Chúxī shì shénme rìzi ma? Chúxī hé Chūnjié yǒu shé me guānxì?
Bạn có biết đêm giao thừa ở Trung Quốc là ngày gì không? Đêm giao thừa và Tết Nguyên Đán có mối quan hệ gì với nhau?
2.🔊 你知道中国春节时有哪些传统食物和风俗吗?和你们国家的新年比较一下,说说有什么相同或不同的情况。
Nǐ zhīdào Zhōngguó Chūnjié shí yǒu nǎxiē chuántǒng shíwù hé fēngsú ma? Hé nǐmen guójiā de xīnnián bǐjiào yīxià, shuō shuō yǒu shénme xiāngtóng huò bùtóng de qíngkuàng.
Bạn có biết trong dịp Tết Nguyên Đán của Trung Quốc có những món ăn và phong tục truyền thống nào không? Hãy so sánh với Tết ở nước bạn, và nói xem có những điểm giống và khác nhau nào.
生词 – Từ vựng
1. 除夕 / chúxī / (danh từ) – trừ tịch – đêm giao thừa
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 每年除夕,我们全家都会聚在一起吃年夜饭。
- Měinián chúxī, wǒmen quánjiā dōuhuì jù zài yīqǐ chī niányèfàn.
- Mỗi đêm giao thừa, cả gia đình chúng tôi đều tụ họp ăn cơm tất niên.
🔊 除夕夜的鞭炮声此起彼伏,热闹极了。
- Chúxī yè de biānpào shēng cǐqǐbǐfú, rènào jíle.
- Tiếng pháo giao thừa vang lên không ngớt, vô cùng náo nhiệt.
2. 由来 / yóulái / (danh từ) – do lai – nguồn gốc, lai lịch
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 很多传统节日都有一个美丽的由来。
- Hěn duō chuántǒng jiérì dōu yǒu yī gè měilì de yóulái.
- Nhiều lễ hội truyền thống đều có một nguồn gốc đẹp đẽ.
🔊 对于这个习俗的由来,历史学家有不同的解释。
- Duìyú zhège xísú de yóulái, lìshǐ xuéjiā yǒu bùtóng de jiěshì.
- Về nguồn gốc của phong tục này, các nhà sử học có những cách lý giải khác nhau.
3. 农历 / nónglì / (danh từ) – nông lịch – lịch âm
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 中国人过春节是按照农历而不是阳历。
- Zhōngguó rén guò Chūnjié shì ànzhào nónglì ér bùshì yánglì.
- Người Trung Quốc ăn Tết theo âm lịch chứ không theo dương lịch.
🔊 他总是记不住农历生日。
- Tā zǒngshì jì bù zhù nónglì shēngrì.
- Anh ấy luôn không nhớ được sinh nhật âm lịch.
4. 守岁 / shǒusuì / (động từ) – thủ tuế – đón giao thừa
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 守岁是一种表达对新年期待的传统方式。
- Shǒusuì shì yì zhǒng biǎodá duì xīnnián qīdài de chuántǒng fāngshì.
- Thức đêm giao thừa là cách truyền thống để thể hiện sự mong chờ năm mới.
🔊 虽然很累,但我还是坚持守岁到凌晨。
- Suīrán hěn lèi, dàn wǒ háishì jiānchí shǒusuì dào língchén.
- Dù rất mệt, nhưng tôi vẫn cố gắng thức đến rạng sáng đêm giao thừa.
5. 怪物 / guàiwù / (danh từ) – quái vật – sinh vật kỳ dị, yêu quái
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 童话故事里常常出现各种各样的怪物。
- Tónghuà gùshì lǐ chángcháng chūxiàn gè zhǒng gè yàng de guàiwù.
- Trong truyện cổ tích thường xuất hiện nhiều loại quái vật khác nhau.
🔊 他把老板形容成一个吃人的怪物,大家都笑了。
- Tā bǎ lǎobǎn xíngróng chéng yī gè chīrén de guàiwù, dàjiā dōu xiào le.
- Anh ta ví ông chủ như một con quái vật ăn thịt người, ai cũng bật cười.
6. 伤害 / shānghài / (động từ) – thương hại – làm tổn thương, gây hại
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 语言有时比行动更容易伤害人。
- Yǔyán yǒushí bǐ xíngdòng gèng róngyì shānghài rén.
- Lời nói đôi khi làm tổn thương con người nhiều hơn hành động.
🔊 他从没想过自己的决定会伤害那么多人。
- Tā cóng méi xiǎngguò zìjǐ de juédìng huì shānghài nàme duō rén.
- Anh ấy chưa từng nghĩ rằng quyết định của mình sẽ làm tổn thương nhiều người đến vậy.
7. 恨 / hèn / (động từ / danh từ) – hận – oán hận, căm ghét
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 她的眼神中充满了恨意。
- Tā de yǎnshén zhōng chōngmǎn le hènyì.
- Ánh mắt cô ấy tràn đầy căm hận.
🔊 我不恨你,只是不再相信你了。
- Wǒ bù hèn nǐ, zhǐshì bú zài xiāngxìn nǐ le.
- Tôi không hận anh, chỉ là không còn tin anh nữa thôi.
8. 骨(头) / gǔ (tou) / (danh từ) – cốt – xương
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他的骨头摔断了,需要做手术。
- Tā de gǔtou shuāi duàn le, xūyào zuò shǒushù.
- Xương của anh ấy bị gãy, cần phải phẫu thuật.
🔊 狗把骨头埋在花园里,不让人发现。
- Gǒu bǎ gǔtou mái zài huāyuán lǐ, bù ràng rén fāxiàn.
- Con chó giấu xương trong vườn, không để ai thấy.
9. 无奈 / wúnài /(tính từ / danh từ) – vô nại – bất lực, không còn cách nào
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 面对现实的压力,他只能无奈地妥协。
- Miànduì xiànshí de yālì, tā zhǐnéng wúnài de tuǒxié.
- Đối mặt với áp lực thực tế, anh chỉ có thể bất lực mà thỏa hiệp.
🔊 她叹了口气,露出一脸的无奈。
- Tā tàn le kǒuqì, lùchū yī liǎn de wúnài.
- Cô ấy thở dài, lộ rõ vẻ bất lực trên gương mặt.
10. 英雄 / yīngxióng / (danh từ) – anh hùng – người hùng, người dũng cảm
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 真正的英雄不一定是战场上的士兵。
- Zhēnzhèng de yīngxióng bù yídìng shì zhànchǎng shàng de shìbīng.
- Anh hùng thực sự không nhất thiết phải là người lính trên chiến trường.
🔊 每个时代都有属于自己的英雄人物。
- Měi gè shídài dōu yǒu shǔyú zìjǐ de yīngxióng rénwù.
- Mỗi thời đại đều có những anh hùng của riêng mình.
11. 英俊 / yīngjùn / (tính từ) – anh tuấn – khôi ngô, tuấn tú
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他不仅长得英俊,而且谈吐不凡,深受大家喜爱。
-
- Tā bùjǐn zhǎng de yīngjùn, érqiě tántǔ bùfán, shēn shòu dàjiā xǐ’ài.
- Anh ấy không chỉ tuấn tú mà còn ăn nói xuất sắc, được mọi người yêu mến.
🔊 虽然他外表英俊,但更吸引人的是他的智慧。
- Suīrán tā wàibiǎo yīngjùn, dàn gèng xīyǐn rén de shì tā de zhìhuì.
- Tuy anh ta bề ngoài khôi ngô, nhưng điều thu hút hơn là trí tuệ của anh ấy.
12. 咬 / yǎo / (động từ) – giảo – cắn
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 小狗不停地咬着玩具,看起来非常开心。
- Xiǎo gǒu bùtíng de yǎo zhe wánjù, kànqǐlái fēicháng kāixīn.
- Chú chó con liên tục cắn đồ chơi, trông rất vui vẻ.
🔊 他说话咬字很清楚,是个很专业的播音员。
- Tā shuōhuà yǎozì hěn qīngchǔ, shì gè hěn zhuānyè de bōyīnyuán.
- Anh ấy phát âm rõ ràng, là một phát thanh viên rất chuyên nghiệp.
13. 外公 / wàigōng / (danh từ) – ngoại công – ông ngoại
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 我的外公年轻时是位木匠,手艺特别好。
- Wǒ de wàigōng niánqīng shí shì wèi mùjiàng, shǒuyì tèbié hǎo.
- Ông ngoại tôi khi còn trẻ là thợ mộc, tay nghề rất giỏi.
🔊 每逢寒暑假,我们都会去外公家看望他。
- Měi féng hánshǔjià, wǒmen dōu huì qù wàigōng jiā kànwàng tā.
- Mỗi kỳ nghỉ hè hay đông, chúng tôi đều đến thăm ông ngoại.
14. 询问 / xúnwèn / (động từ) – tuần vấn – hỏi thăm, hỏi han
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他打电话来询问会议的具体安排。
- Tā dǎ diànhuà lái xúnwèn huìyì de jùtǐ ānpái. /
- Anh ấy gọi điện để hỏi chi tiết về buổi họp.
🔊 在面试前,建议先向公司询问相关岗位信息。
- Zài miànshì qián, jiànyì xiān xiàng gōngsī xúnwèn xiāngguān gǎngwèi xìnxī.
- Trước khi phỏng vấn, nên hỏi trước công ty về thông tin liên quan đến vị trí ứng tuyển.
15. 天真 / tiānzhēn / (tính từ) – thiên chân – ngây thơ, hồn nhiên
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 她天真的笑容让人忍不住也微笑了。
-
- Tā tiānzhēn de xiàoróng ràng rén rěn bù zhù yě wēixiào le.
- Nụ cười hồn nhiên của cô khiến ai cũng không kìm được nụ cười.
🔊 这个世界太复杂了,只有孩子还保留着天真。
-
-
- Zhège shìjiè tài fùzá le, zhǐyǒu háizi hái bǎoliú zhe tiānzhēn.
- Thế giới này quá phức tạp, chỉ có trẻ nhỏ là vẫn giữ được sự ngây thơ.
-
16. 杀 / shā / (động từ) – sát – giết
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 战争中无辜百姓被残酷地杀害。
- Zhànzhēng zhōng wúgū bǎixìng bèi cánkù de shāhài.
- Trong chiến tranh, người dân vô tội bị tàn sát dã man.
🔊 他因为正当防卫而被判无罪,不构成故意杀人。
- Tā yīnwèi zhèngdàng fángwèi ér bèi pàn wúzuì, bù gòuchéng gùyì shārén. Anh ấy được tuyên vô tội vì hành động phòng vệ chính đáng, không cấu thành giết người cố ý.
17. (代)替 / (dài)tì / (động từ) – đại thế – thay thế, thay mặt
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 你能不能替我向他解释一下情况?
- Nǐ néng bù néng tì wǒ xiàng tā jiěshì yīxià qíngkuàng?
- Bạn có thể thay tôi giải thích tình hình với anh ấy không?
🔊 没有人能替你承担责任,这是你自己的决定。
- Méiyǒu rén néng tì nǐ chéngdān zérèn, zhè shì nǐ zìjǐ de juédìng.
- Không ai có thể chịu trách nhiệm thay bạn, đây là quyết định của chính bạn.
18. 除 / chú / (động từ, giới từ) – trừ – loại bỏ, ngoài ra
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他除了中文,还会说法语和德语。
- Tā chúle Zhōngwén, hái huì shuō Fǎyǔ hé Déyǔ.
- Ngoài tiếng Trung, anh ấy còn biết nói tiếng Pháp và tiếng Đức.
🔊 我们需要想办法除掉这些有害的昆虫。
- Wǒmen xūyào xiǎng bànfǎ chúdiào zhèxiē yǒuhài de kūnchóng.
- Chúng ta cần tìm cách loại bỏ những loài côn trùng có hại này.
19. 制造 / zhìzào / (động từ) – chế tạo – sản xuất, gây ra
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 这家公司专门制造电子零件,质量非常可靠。
- Zhè jiā gōngsī zhuānmén zhìzào diànzǐ língjiàn, zhìliàng fēicháng kěkào.
- Công ty này chuyên sản xuất linh kiện điện tử, chất lượng rất đáng tin cậy.
🔊 谣言往往会制造恐慌,影响社会稳定。
- Yáoyán wǎngwǎng huì zhìzào kǒnghuāng, yǐngxiǎng shèhuì wěndìng.
- Tin đồn thường gây ra sự hoảng loạn và ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội.
20. 灾害 / zāihài / (danh từ) – tai hại – tai họa, thảm họa
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 气候变化加剧了自然灾害的频率和强度。
- Qìhòu biànhuà jiājù le zìrán zāihài de pínlǜ hé qiángdù.
- Biến đổi khí hậu làm gia tăng tần suất và mức độ nghiêm trọng của thiên tai.
🔊 面对灾害,政府立即启动了应急预案。
- Miànduì zāihài, zhèngfǔ lìjí qǐdòng le yìngjí yù’àn.
- Trước thảm họa, chính phủ lập tức kích hoạt kế hoạch ứng phó khẩn cấp.
21. 逃 / táo / (động từ) – đào – chạy trốn
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他被警察发现时,立即想办法逃跑。
- Tā bèi jǐngchá fāxiàn shí, lìjí xiǎng bànfǎ táopǎo.
- Khi bị cảnh sát phát hiện, anh ta lập tức tìm cách bỏ trốn.
🔊 在压力面前,有些人选择面对,有些人选择逃避。
- Zài yālì miànqián, yǒuxiē rén xuǎnzé miànduì, yǒuxiē rén xuǎnzé táobì.
- Trước áp lực, có người chọn đối mặt, có người chọn trốn tránh.
22. 影子 / yǐngzi / (danh từ) – ảnh tử – bóng dáng
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他站在阳光下,影子被拉得很长。
- Tā zhàn zài yángguāng xià, yǐngzi bèi lā de hěn cháng.
- Anh ta đứng dưới ánh nắng, bóng kéo dài ra rất nhiều.
🔊 每当夜晚来临,我总觉得某个角落里有影子在动。
- Měi dāng yèwǎn láilín, wǒ zǒng juéde mǒu gè jiǎoluò lǐ yǒu yǐngzi zài dòng.
- Mỗi khi đêm đến, tôi luôn cảm thấy có bóng ai đó chuyển động ở một góc nào đó.
23. 此外 / cǐwài / (liên từ) – thử ngoại – ngoài ra
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他🔊 不仅懂管理,此外在市场营销方面也很有经验。
- Tā bùjǐn dǒng guǎnlǐ, cǐwài zài shìchǎng yíngxiāo fāngmiàn yě hěn yǒu jīngyàn.
- Anh ấy không chỉ hiểu về quản lý, ngoài ra còn rất có kinh nghiệm trong marketing.
🔊 此外,我们还需要准备一份详细的预算报告。
- Cǐwài, wǒmen hái xūyào zhǔnbèi yī fèn xiángxì de yùsuàn bàogào.
- Ngoài ra, chúng ta còn cần chuẩn bị một báo cáo ngân sách chi tiết.
24. 说不定 / shuōbudìng / (phó từ) – thuyết bất định – có lẽ
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他说不定早就知道了这件事,只是没说而已。
- Tā shuōbudìng zǎo jiù zhīdào le zhè jiàn shì, zhǐshì méi shuō éryǐ.
- Có thể anh ấy đã biết chuyện này từ lâu, chỉ là không nói ra.
🔊 如果现在出发,说不定还能赶上火车。
- Rúguǒ xiànzài chūfā, shuōbudìng hái néng gǎnshàng huǒchē.
- Nếu xuất phát ngay bây giờ, có thể vẫn kịp chuyến tàu.
25. 熬夜 / áoyè / (động từ) – ngao dạ – thức khuya
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 为了赶论文,他连续几天熬夜,精神状态很差。
- Wèile gǎn lùnwén, tā liánxù jǐ tiān áoyè, jīngshén zhuàngtài hěn chà.
- Để kịp nộp luận văn, anh ấy thức khuya mấy ngày liền, tinh thần rất tệ.
🔊 熬夜不仅影响睡眠质量,还会损害身体健康。
- Áoyè bùjǐn yǐngxiǎng shuìmián zhìliàng, hái huì sǔnhài shēntǐ jiànkāng.
- Thức khuya không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ mà còn gây hại cho sức khỏe.
26. 赶紧 / gǎnjǐn / (phó từ) – cản khẩn – mau chóng, nhanh chóng
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他听到消息后赶紧打电话通知家人。
- Tā tīngdào xiāoxi hòu gǎnjǐn dǎ diànhuà tōngzhī jiārén.
- Nghe tin xong, anh ấy lập tức gọi điện báo cho gia đình.
🔊 你赶紧去医院看看吧,别耽误了病情。
- Nǐ gǎnjǐn qù yīyuàn kànkan ba, bié dānwù le bìngqíng.
- Bạn mau đến bệnh viện kiểm tra đi, đừng để bệnh nặng thêm.
27. 果然 / guǒrán / (phó từ) – quả nhiên – đúng là, quả nhiên
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他果然没有失约,按时到了约定地点。
- Tā guǒrán méiyǒu shīyuē, ànshí dàole yuēdìng dìdiǎn.
- Anh ấy quả nhiên không thất hẹn, đã đến đúng giờ như đã hẹn.
🔊 事情果然如你所说,出现了问题。
- Shìqíng guǒrán rú nǐ suǒ shuō, chūxiàn le wèntí.
- Sự việc quả nhiên đúng như bạn nói, đã xảy ra vấn đề.
28. 姑娘 / gūniang / (danh từ) – cô nương – cô gái
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 这个姑娘不仅漂亮,而且特别有主见。
- Zhège gūniang bùjǐn piàoliang, érqiě tèbié yǒu zhǔjiàn.
- Cô gái này không chỉ xinh đẹp mà còn rất có chính kiến.
🔊 那位穿红衣服的姑娘好像在哪见过。
- Nà wèi chuān hóng yīfú de gūniang hǎoxiàng zài nǎ jiànguò.
- Cô gái mặc đồ đỏ đó hình như tôi đã gặp ở đâu rồi.
29. 锅 / guō / (danh từ) – oa – cái nồi
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 这口锅质量很好,用了五年都没坏。
- Zhè kǒu guō zhìliàng hěn hǎo, yòng le wǔ nián dōu méi huài.
- Cái nồi này rất bền, dùng năm năm rồi mà vẫn chưa hỏng.
🔊 他擅长做饭,尤其是用砂锅煲汤。
- Tā shàncháng zuòfàn, yóuqí shì yòng shāguō bāotāng.
- Anh ấy rất giỏi nấu ăn, đặc biệt là nấu canh bằng nồi đất.
30. 盆(子) / pén / (danh từ) – bồn – chậu
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 她把花种在一个漂亮的陶瓷盆子里。
- Tā bǎ huā zhòng zài yīgè piàoliang de táocí pénzi lǐ.
- Cô ấy trồng hoa vào một chiếc chậu gốm xinh xắn.
🔊 洗完菜后,请把水倒出盆子。
- Xǐ wán cài hòu, qǐng bǎ shuǐ dào chū pénzi.
- Sau khi rửa rau xong, hãy đổ nước ra khỏi chậu.
31. 整个 / zhěnggè / (định ngữ) – chỉnh cá – toàn bộ
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 整个城市都停电了。
- Zhěnggè chéngshì dōu tíngdiàn le.
- Cả thành phố bị mất điện.
🔊 我整个下午都在准备报告。
- Wǒ zhěnggè xiàwǔ dōu zài zhǔnbèi bàogào.
- Tôi đã chuẩn bị báo cáo suốt cả buổi chiều.
32. 吓 / xià / (động từ) – hách – làm cho khiếp sợ
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 那个声音把我吓了一跳。
- Nà gè shēngyīn bǎ wǒ xià le yí tiào.
- Âm thanh đó làm tôi giật mình.
🔊 她突然出现在我面前,把我吓坏了。
- Tā tūrán chūxiàn zài wǒ miànqián, bǎ wǒ xià huài le.
- Cô ấy đột ngột xuất hiện trước mặt tôi, làm tôi sợ hãi.
33. 似的 / shìde / (trợ từ so sánh) – tự đích – dường như, tựa như
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他高兴得像个孩子似的。
- Tā gāoxìng de xiàng gè háizi shìde.
- Anh ấy vui như một đứa trẻ.
🔊 天空红得像着火似的。
- Tiānkōng hóng de xiàng zháohuǒ shìde.
- Bầu trời đỏ rực như đang cháy vậy.
34. 追 / zhuī / (động từ) – truy – đuổi theo
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 警察正在追那个小偷。
- Jǐngchá zhèngzài zhuī nà gè xiǎotōu.
- Cảnh sát đang đuổi theo tên trộm đó.
🔊 他不顾一切去追求自己的理想。
- Tā bùgù yíqiè qù zhuīqiú zìjǐ de lǐxiǎng.
- Anh ấy bất chấp tất cả để theo đuổi lý tưởng của mình.
35. 箭 / jiàn / (danh từ) – tiễn – mũi tên
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他拉弓射箭。
- Tā lā gōng shè jiàn.
- Anh ấy kéo cung bắn tên.
🔊 箭头指向了目标中心。
- Jiàntóu zhǐxiàng le mùbiāo zhōngxīn.
- Mũi tên nhắm thẳng vào trung tâm mục tiêu.
36. 射(击)/ shè (jī) / (động từ) – xạ (kích) – bắn
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他正在练习射击。
- Tā zhèngzài liànxí shèjī.
- Anh ấy đang luyện tập bắn súng.
🔊 运动员准确地射中了靶心。
- Yùndòngyuán zhǔnquè de shè zhòng le bǎxīn.
- Vận động viên đã bắn trúng tâm bia một cách chính xác.
37. 纷纷 / fēnfēn / (phó từ) – phân phân – tấp nập, dồn dập, sôi nổi
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 大家纷纷发言。
- Dàjiā fēnfēn fāyán.
- Mọi người lần lượt phát biểu.
🔊 新产品上市后,顾客纷纷购买。
- Xīn chǎnpǐn shàngshì hòu, gùkè fēnfēn gòumǎi.
- Sau khi sản phẩm mới ra mắt, khách hàng đổ xô mua.
38. 表达 / biǎodá / (động từ) – biểu đạt – bày tỏ, diễn đạt
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他很难表达自己的感情。
- Tā hěn nán biǎodá zìjǐ de gǎnqíng.
- Anh ấy rất khó bày tỏ tình cảm của mình.
🔊 学会用正确的方式表达想法很重要。
- Xuéhuì yòng zhèngquè de fāngshì biǎodá xiǎngfǎ hěn zhòngyào.
- Biết cách diễn đạt suy nghĩ đúng cách là rất quan trọng.
39. 意义 / yìyì / (danh từ) – ý nghĩa – ý nghĩa, tầm quan trọng
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 这项工作很有意义。
- Zhè xiàng gōngzuò hěn yǒu yìyì.
- Công việc này rất có ý nghĩa.
🔊 我们要理解节日背后的文化意义。
- Wǒmen yào lǐjiě jiérì bèihòu de wénhuà yìyì.
- Chúng ta cần hiểu ý nghĩa văn hóa đằng sau ngày lễ.
40. 鞭炮 / biānpào / (danh từ) – tiên pháo – pháo nổ
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 春节的时候人们会放鞭炮。
- Chūnjié de shíhòu rénmen huì fàng biānpào.
- Vào dịp Tết, người ta sẽ đốt pháo.
🔊 鞭炮声响彻整个小镇。
- Biānpào shēng xiǎngchè zhěnggè xiǎozhèn.
- Tiếng pháo vang dội khắp cả thị trấn nhỏ.
41. 风俗 / fēngsú / (danh từ) – phong tục – phong tục, tập quán
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 每个地方都有自己的风俗。
- Měi gè dìfāng dōu yǒu zìjǐ de fēngsú.
- Mỗi nơi đều có phong tục riêng.
🔊 他花了很多时间研究当地的风俗习惯。
- Tā huā le hěn duō shíjiān yánjiū dāngdì de fēngsú xíguàn.
- Anh ấy dành rất nhiều thời gian nghiên cứu phong tục tập quán địa phương.
语法 – Ngữ pháp
Trong bài học này, chúng ta cùng tìm hiểu 4 điểm ngữ pháp chính:
1. Cách sử dụng động từ “替” (tì)
“替” là một từ vừa có thể làm động từ vừa làm giới từ, dùng để biểu thị hành động làm thay cho ai hoặc làm vì ai. Tùy ngữ cảnh, có thể dịch là “thay”, “giùm”, “cho”, “vì”.
🔹 Ngữ cảnh sử dụng:
– Khi làm động từ: mang nghĩa thay thế ai đó để làm việc gì.
– Khi làm giới từ: biểu thị làm vì ai, cho ai điều gì đó, thường đi kèm với động từ phía sau.
🔹 Vị trí:
– Khi là động từ: Đứng trước tân ngữ (người bị thay thế).
– Khi là giới từ: Đứng trước đối tượng nhận hành động (người được làm giùm/vì).
Ví dụ:
(1) 🔊 见了外公,你替我向他问好。
- Jiàn le wàigōng, nǐ tì wǒ xiàng tā wènhǎo.
- Gặp ông ngoại rồi, bạn thay tôi gửi lời hỏi thăm ông nhé.
(2) 🔊 刘老师今天有点儿事来不了,你能替他吗?
- Liú lǎoshī jīntiān yǒu diǎnr shì lái bù liǎo, nǐ néng tì tā ma?
- Hôm nay thầy Lưu có việc không đến được, bạn có thể thay thầy ấy không?
(3) 🔊 上帝暗暗下定决心一定要替“夕”,替百姓除掉这个制造灾害的东西。
- Shàngdì àn’àn xià dìng juéxīn yídìng yào tì “xī”, tì bǎixìng chúdiào zhè gè zhìzào zāihài de dōngxī.
- Thượng đế âm thầm quyết tâm vì “Tịch”, vì dân trừ bỏ tai họa này.
(4) 🔊 李阳要去留学了,我们都替他高兴。
- Lǐ Yáng yào qù liúxué le, wǒmen dōu tì tā gāoxìng.
- Lý Dương sắp đi du học rồi, chúng tôi đều vui mừng thay cho anh ấy.
2. Cách sử dụng động từ 说不定 (shuō bu dìng)
– Không chừng, có thể, chưa chắc (động từ / phó từ)
“说不定” là một cụm từ có thể dùng làm động từ hoặc phó từ, mang nghĩa là không thể nói chính xác được, có khả năng, chưa chắc, không chừng, có thể.
🔹 Ngữ cảnh sử dụng:
– Khi là động từ: Mang nghĩa không thể nói chắc, khó mà khẳng định được.
– Khi là phó từ: Biểu thị suy đoán có khả năng xảy ra, khả năng có thể rất lớn.
🔹 Vị trí:
– Khi làm động từ: Dùng như một vị ngữ chính, thường đứng cuối câu.
– Khi làm phó từ: Thường đứng trước động từ hoặc cụm động từ để bổ nghĩa.
Ví dụ:
(1) 🔊 这事儿经理已经同意了,只是出发的时间还说不定。
- Zhè shìr jīnglǐ yǐjīng tóngyì le, zhǐshì chūfā de shíjiān hái shuō bu dìng.
- Việc này giám đốc đã đồng ý rồi, chỉ là thời gian khởi hành thì còn chưa chắc.
(2) 🔊 咱俩到底谁赢谁输还真说不定呢。
- Zán liǎo dàodǐ shuí yíng shuí shū hái zhēn shuō bu dìng ne.
- Hai ta rốt cuộc ai thắng ai thua thì thật sự vẫn chưa nói chắc được.
(3) 🔊 周末她也得空,这会儿说不定还在睡觉呢。
- Zhōumò tā yě děi kòng, zhè huìr shuō bu dìng hái zài shuìjiào ne.
- Cuối tuần cô ấy cũng rảnh, không chừng bây giờ vẫn đang ngủ.
(4) 🔊 别随随便便就说放弃,说不定下次就成功了。
- Bié suísuíbiànbiàn jiù shuō fàngqì, shuō bu dìng xià cì jiù chénggōng le.
- Đừng tùy tiện nói bỏ cuộc, không chừng lần sau lại thành công đấy.
3. Cách sử dụng trợ từ 似的 (shì de)
– Giống như…, như thể… (trợ từ)
“似的” là một trợ từ (hoặc có thể xem như là từ phụ trợ) dùng để biểu thị sự tương đồng, giống nhau giữa hai sự vật hoặc tình huống, thường xuất hiện trong văn viết hay văn trang trọng.
🔹 Ngữ cảnh sử dụng:
– Dùng sau cụm từ “像 / 跟 / 好像…似的” để so sánh, ví von tình huống hoặc sự việc với một cái gì đó tương tự.
– Cũng có thể dùng ở cuối câu với “……得 + 什么似的” để biểu thị mức độ mạnh mẽ, thái độ hoặc cảm xúc.
🔹 Vị trí: Sau từ “像”, “跟”, “好像”… hoặc dùng ở cuối câu sau cụm “得 + 什么似的”.
Ví dụ:
(1) 🔊 消息一出来,询问情况的电话像真的似的纷纷打来。
- Xiāoxi yī chūlái, xúnwèn qíngkuàng de diànhuà xiàng zhēn de shì de fēnfēn dǎ lái.
- Tin tức vừa đưa ra, các cuộc gọi hỏi tình hình tới tới tấp như thật vậy.
(2) 🔊 我不敢相信这是事实,好像做梦似的。
- Wǒ bù gǎn xiāngxìn zhè shì shìshí, hǎoxiàng zuòmèng shì de.
- Tôi không dám tin đây là sự thật, như thể đang mơ vậy.
(3) 🔊 刘方睁着重重的眼皮都挨鞭炮,下班回到家累得什么似的。
- Liú Fāng zhēngzhe zhòngzhòng de yǎnpí dōu āi biānpào, xiàbān huídào jiā lèi de shénme shì de.
- Lưu Phương mắt nặng trĩu như dán pháo, tan làm về nhà mệt đến mức không thể tả.
(4) 🔊 “夕”吓得什么似的,急忙往外逃。
- “Xī” xià de shénme shì de, jímáng wǎng wài táo.
- “Tịch” sợ đến mức như phát điên, vội vã bỏ chạy ra ngoài.
4. Cách sử dụng phó từ 纷纷 (fēn fēn)
– Lần lượt, dồn dập, ào ào, liên tiếp (phó từ / tính từ)
“纷纷” là một từ có thể làm tính từ hoặc phó từ, thường dùng để diễn tả tình trạng nhiều sự vật/sự việc xảy ra liên tục, hoặc nhiều người thực hiện hành động gần như đồng thời.
🔹 Ngữ cảnh sử dụng:
– Khi là tính từ: Miêu tả trạng thái rối loạn, nhiều thứ rơi/tụ lại/mê mải (thường dùng với “lá”, “tuyết”, “tranh cãi”…).
– Khi là phó từ: Đứng trước động từ, mang nghĩa lần lượt, dồn dập, liên tiếp, ào ào (hành động xảy ra liên tiếp từ nhiều chủ thể).
🔹 Vị trí:
– Tính từ: Đứng sau danh từ hoặc cụm động từ để miêu tả trạng thái.
– Phó từ: Đứng trước động từ để bổ nghĩa (diễn tả nhiều người/cái gì đó làm cùng lúc).
Ví dụ:
(1) 🔊 秋风刮起,落叶纷纷。
- Qiūfēng guā qǐ, luòyè fēnfēn.
- Gió thu nổi lên, lá rụng ào ào.
(2) 🔊 他搬起了桌子,孩子们被大水冲走了。事后,人们议论纷纷。
- Tā bān qǐ le zhuōzi, háizi men bèi dàshuǐ chōng zǒu le. Shìhòu, rénmen yìlùn fēnfēn.
- Anh ấy nhấc cái bàn lên, lũ trẻ bị nước cuốn trôi. Sau đó, mọi người bàn tán rôm rả.
(3) 🔊 “陈举身亡”以后,百姓纷纷对七郎表达谢意。
- “Chén Jǔ shēnwáng” yǐhòu, bǎixìng fēnfēn duì Qīláng biǎodá xièyì.
- Sau cái chết của Trần Cử, người dân lần lượt bày tỏ lòng cảm ơn với Thất Lang.
(4) 🔊 雨下得更大了,路上的人纷纷往家里跑。
- Yǔ xià de gèng dà le, lù shàng de rén fēnfēn wǎng jiā lǐ pǎo.
- Mưa ngày càng lớn, người đi đường lần lượt chạy về nhà.
词语搭配 – Cách kết hợp từ vựng
Động từ + Tân ngữ | |
制造 zhìzào chế tạo, tạo ra |
飞机 / 机会 / 战争 / 难题 fēijī / jīhuì / zhànzhēng / nántí máy bay / cơ hội / chiến tranh / vấn đề khó |
表达 biǎodá biểu đạt, bày tỏ |
思想 / 决心 / 心情 / 感受 / 意见 / 看法 sīxiǎng / juéxīn / xīnqíng / gǎnshòu / yìjiàn / kànfǎ suy nghĩ / quyết tâm / tâm trạng / cảm nhận / ý kiến / cách nhìn |
Định ngữ + Trung tâm ngữ | |
天真的 tiānzhēn de ngây thơ |
孩子 / 性格 / 想法 háizi / xìnggé / xiǎngfǎ trẻ con / tính cách / suy nghĩ |
整个 zhěnggè toàn bộ |
房间 / 社会 / 计划 / 夏天 / 过程 fángjiān / shèhuì / jìhuà / xiàtiān / guòchéng căn phòng / xã hội / kế hoạch / mùa hè / quá trình |
Trạng ngữ + Trung tâm ngữ | |
仔细地 / 关心地 / 忙 / 纷纷 zǐxì de / guānxīn de / máng / fēnfēn một cách cẩn thận / quan tâm / bận / lũ lượt |
询问 xúnwèn hỏi thăm |
准确地 / 生动地 / 形象地 zhǔnquè de / shēngdòng de / xíngxiàng de chính xác / sinh động / hình tượng |
表达 biǎodá biểu đạt |
Trung tâm ngữ + Bổ ngữ | |
除 chú loại trừ |
掉去 diàoqù bỏ đi, loại bỏ |
听 / 急 / 悔 / 羡慕 / 后悔 / 恨 tīng / jí / huǐ / xiànmù / hòuhuǐ / hèn nghe / sốt ruột / hối hận / ngưỡng mộ / ân hận / hận |
得到什么似的 dédào shénme shìde giống như đã nhận được gì đó |
词语辨析 Phân biệt từ vựng
打听 | 询问 | |
共同点 | 都是动词,都有“问”的意思。 Dōu shì dòngcí, dōu yǒu “wèn” de yìsi. Đều là động từ, đều có nghĩa là “hỏi”.如:🔊 他打听 / 询问了老人的身体和生活情况。 Tā dǎting / xúnwèn le lǎorén de shēntǐ hé shēnghuó qíngkuàng. Anh ấy hỏi thăm / hỏi về sức khỏe và tình hình cuộc sống của cụ già. |
|
不同点 | 1. 多用于口语。 Duō yòng yú kǒuyǔ. Thường dùng trong khẩu ngữ.🔊 如:我跟您打听一下,附近有邮局吗? Rú: Wǒ gēn nín dǎting yīxià, fùjìn yǒu yóujú ma? Ví dụ: Cho tôi hỏi một chút, gần đây có bưu điện không? |
1. 多用于书面语。 Duō yòng yú shūmiànyǔ. Thường dùng trong văn viết.🔊 如:他仔细地询问了公司近年来的发展情况。 Rú: Tā zǐxì de xúnwèn le gōngsī jìnnián lái de fāzhǎn qíngkuàng. Ví dụ: Anh ấy cẩn thận hỏi về tình hình phát triển của công ty mấy năm gần đây. |
2. 一般用于寻找、了解有关信息,后可跟结果补语“到”。 Yìbān yòng yú xúnzhǎo, liǎojiě yǒuguān xìnxī, hòu kě gēn jiéguǒ bǔyǔ “dào”. Thường dùng để tìm kiếm, hiểu thông tin liên quan, phía sau có thể đi với bổ ngữ kết quả “到”.🔊 如:我到处打听也没打听到这家公司。 Rú: Wǒ dàochù dǎting yě méi dǎting dào zhè jiā gōngsī. Ví dụ: Tôi hỏi khắp nơi mà vẫn không hỏi ra được công ty này. |
2. 后面一般不能带结果补语“到”;另外,还在征求意见的意思。 Hòumiàn yìbān bù néng dài jiéguǒ bǔyǔ “dào”; lìngwài, hái yǒu zhēngqiú yìjiàn de yìsi. Phía sau thường không đi kèm bổ ngữ kết quả “đến”; ngoài ra còn có nghĩa là xin ý kiến. 🔊 如:他打电话询问刘教授对论文(lùnwén)意思。 Rú: Tā dǎ diànhuà xúnwèn Liú jiàoshòu duì lùnwén de yìsi. Ví dụ: Anh ấy gọi điện hỏi giáo sư Lưu về ý kiến đối với bài luận văn. |
|
3. 没有这种用法。 Méiyǒu zhè zhǒng yòngfǎ. Không có cách dùng như vậy. |
3. 后面可跟动作对象,还可活用为名词。 Hòumiàn kě gēn dòngzuò duìxiàng, hái kě huóyòng wéi míngcí. Phía sau có thể mang tân ngữ chỉ đối tượng, còn có thể dùng như danh từ. 🔊 如:警察询问了当天见过他的邻居。他详细地回答了病人的询问。 Rú: Jǐngchá xúnwèn le dàngtiān jiànguò tā de línjū. Tā xiángxì de huídá le bìngrén de xúnwèn. Ví dụ: Cảnh sát hỏi thăm những người hàng xóm đã gặp anh ta hôm đó. Anh ấy trả lời chi tiết các câu hỏi của bệnh nhân. |
课文 – Bài Khóa
🔊 课文:《除夕的由来》
🔊 在中国,人们把农历十二月三十日这一天中 的最后一天叫作除夕,这一天,全家人会一起吃年夜饭、守岁。但是,人们为什么要把年三十叫作除夕呢?
🔊 传说在很久以前,有个叫作“夕”的怪物,经常出来伤害百姓,百姓对其恨之入骨,但是又十分无奈。
🔊 当时有个英雄叫作七郎,他英俊高大,力大无比。七郎还有一条狗,这条狗非常勇敢,无论咬住什么都不会松口。
🔊 一天,七郎从外边回来,看到邻居家女孩的外公坐在路边哭,于是上前询问,一问才知道,原来天真可爱的女孩被“夕”吃掉了。七郎暗暗下定决心一定要杀死“夕”,替百姓除掉这个制造灾害的东西。于是七郎带着他的狗出发了,他到处打听“夕”的消息,但是一直找不到它。
🔊 这样过了差不多一年,这天正好是大年三十,七郎来到了一个热闹的城镇。这一年来,七郎虽然没有找到“夕”,但是了解到了很多关于“夕”的情况:它一般在太阳落山后出来害人,到天亮前又会逃得连影子都找不到了;此外,它还特别害怕声音。于是七郎告诉这里的百姓,“夕”说不定晚上要出来伤害大家,让大家分散藏起来等着,一见到“夕”就赶紧敲打东西,大家一起把“夕”杀掉。
🔊 太阳很快落山了,到了晚上,“夕”果然出来了。它想吃一户人家的姑娘,被这家人发现了,于是他们立刻敲响了家中的锅和盆子,跟着整个镇子都响了起来。“夕”听得什么似的,急忙往外逃。七郎的狗追上了“夕”,并死死地咬住了它。七郎跑上前去,一箭射死了“夕”。
🔊 除掉“夕”以后,百姓纷纷对七郎表达谢意。由于这一天很有意义,于是人们就在每年的年三十这天晚上,仍然像那天一样整晚不睡觉,敲打响声。就这样一代代传下来,形成了除夕夜守岁、放鞭炮的风俗。
Phiên âm:
Kèwén: Chúxī de yóulái
Zài Zhōngguó, rénmen bǎ nónglì shí’èryuè sānshí rì zhè yītiān zhōng de zuìhòu yītiān jiào zuò Chúxī, zhè yītiān, quán jiārén huì yīqǐ chī nián yè fàn, shǒusuì. Dànshì, rénmen wèishéme yào bǎ nián sānshí jiào zuò Chúxī ne?
Chuánshuō zài hěnjiǔ yǐqián, yǒu gè jiào zuò “Xī” de guàiwù, jīngcháng chūlái shānghài bǎixìng, bǎixìng duì qí hèn zhī rù gǔ, dànshì yòu shífēn wúnài.
Dāngshí yǒu gè yīngxióng jiào zuò Qī Láng, tā yīngjùn gāodà, lì dà wúbǐ. Qī Láng hái yǒu yītiáo gǒu, zhè tiáo gǒu fēicháng yǒnggǎn, wúlùn yǎo zhù shénme dōu bù huì sōng kǒu.
Yītiān, Qī Láng cóng wàibian huílái, kàndào línjū jiā nǚhái de wàigōng zuò zài lùbiān kū, yúshì shàngqián xúnwèn, yī wèn cái zhīdào, yuánlái tiānzhēn kě’ài de nǚhái bèi “Xī” chī diào le. Qī Láng àn’àn xià dìng juéxīn yīdìng yào shāsǐ “Xī”, tì bǎixìng chú diào zhège zhìzào zāihài de dōngxī. Yúshì Qī Láng dàizhe tā de gǒu chūfā le, tā dàochù dǎtīng “Xī” de xiāoxi, dànshì yīzhí zhǎo bù dào tā.
Zhèyàng guò le chàbùduō yī nián, zhè tiān zhènghǎo shì dànián sānshí, Qī Láng lái dào le yīgè rènào de chéngzhèn. Zhè yī nián lái, Qī Láng suīrán méiyǒu zhǎodào “Xī”, dànshì liǎojiě dào le hěn duō guānyú “Xī” de qíngkuàng: Tā yìbān zài tàiyáng luòshān hòu chūlái hàirén, dào tiānliàng qián yòu huì táo de lián yǐngzi dōu zhǎo bù dào le; cǐwài, tā hái tèbié hàipà shēngyīn. Yúshì Qī Láng gàosù zhèlǐ de bǎixìng, “Xī” shuō bùdìng wǎnshang yào chūlái shānghài dàjiā, ràng dàjiā fēnsàn cáng qǐlái děngzhe, yī jiàn dào “Xī” jiù gǎnjǐn qiāo dǎ dōngxī, dàjiā yīqǐ bǎ “Xī” shādiào.
Tàiyáng hěn kuài luòshān le, dàole wǎnshàng, “Xī” guǒrán chūlái le. Tā xiǎng chī yī hù rénjiā de gūniang, bèi zhè jiārén fāxiàn le, yúshì tāmen lìkè qiāo xiǎng le jiā zhōng de guō hé pénzi, gēnzhe zhěnggè zhènzi dōu xiǎng le qǐlái. “Xī” xià de shénme shì de, jímáng wǎng wài táo. Qī Láng de gǒu zhuī shàng le “Xī”, bìng sǐsǐ de yǎo zhù le tā. Qī Láng pǎo shàng qián qù, yī jiàn shè sǐ le “Xī”.
Chú diào “Xī” yǐhòu, bǎixìng fēnfēn duì Qī Láng biǎodá xièyì. Yóuyú zhè yītiān hěn yǒu yìyì, yúshì rénmen jiù zài měi nián de nián sānshí zhè tiān wǎnshàng, réngrán xiàng nà tiān yīyàng zhěng wǎn bù shuìjiào, qiāo dǎ xiǎngshēng. Jiù zhèyàng yīdàidài chuán xiàlái, xíngchéng le Chúxī yè shǒusuì, fàng biānpào de fēngsú.
Dịch nghĩa:
Bài khóa: Nguồn gốc đêm giao thừa
Ở Trung Quốc, người ta gọi ngày ba mươi tháng chạp âm lịch – ngày cuối cùng của một năm – là đêm giao thừa. Vào ngày này, cả gia đình sẽ cùng nhau ăn bữa cơm tất niên và thức suốt đêm để đón năm mới. Nhưng tại sao người ta lại gọi ngày ba mươi Tết là “đêm giao thừa”?
Tương truyền từ rất lâu trước kia, có một con quái vật tên là “Tịch” (夕), thường xuyên xuất hiện để làm hại người dân. Dân chúng vô cùng căm ghét nó, nhưng lại hoàn toàn bất lực.
Lúc đó, có một người anh hùng tên là Thất Lang. Anh vừa khôi ngô tuấn tú, vừa cao lớn khỏe mạnh. Thất Lang còn có một con chó rất dũng cảm, nó đã cắn thì quyết không buông.
Một hôm, Thất Lang từ bên ngoài trở về, thấy ông ngoại của cô bé hàng xóm đang ngồi khóc bên đường. Anh liền đến hỏi thăm, thì mới biết cô bé đáng yêu ấy đã bị “Tịch” ăn mất. Thất Lang thầm hạ quyết tâm, nhất định phải giết chết “Tịch”, trừ hại cho dân lành. Vì vậy, anh mang theo con chó của mình lên đường, đi khắp nơi dò hỏi tung tích của “Tịch”, nhưng vẫn không tìm được.
Cứ như vậy trôi qua gần một năm. Hôm đó đúng là ba mươi Tết, Thất Lang đến một thị trấn náo nhiệt. Trong suốt năm ấy, tuy không tìm thấy “Tịch”, nhưng anh đã hiểu rõ nhiều điều về nó: thường thì sau khi mặt trời lặn nó mới xuất hiện hại người, và đến trước bình minh thì lại trốn mất không để lại dấu vết. Ngoài ra, nó còn đặc biệt sợ âm thanh lớn. Vì vậy, Thất Lang liền nói với người dân nơi đó: “Tịch” có thể sẽ xuất hiện vào buổi tối để làm hại mọi người, bảo mọi người hãy chia nhau ẩn nấp, hễ thấy “Tịch” là lập tức gõ vang nồi niêu xoong chảo để cùng nhau tiêu diệt nó.
Mặt trời lặn rất nhanh, đến tối “Tịch” quả nhiên xuất hiện. Nó định ăn thịt cô con gái của một gia đình, nhưng bị người nhà phát hiện. Cả nhà lập tức gõ vang nồi và chậu, cả thị trấn vang rền tiếng động. “Tịch” hoảng sợ bỏ chạy. Con chó của Thất Lang đuổi theo, cắn chặt lấy “Tịch” không buông. Thất Lang chạy đến, bắn một mũi tên giết chết “Tịch”.
Sau khi trừ được “Tịch”, dân làng đều đến cảm ơn Thất Lang. Vì ngày hôm đó rất có ý nghĩa, nên từ đó về sau, vào đêm ba mươi Tết hàng năm, mọi người vẫn thức suốt đêm như hôm đó, gõ vang âm thanh. Truyền thống này được lưu truyền qua nhiều thế hệ, hình thành phong tục thức đêm giao thừa và đốt pháo.
→ Bài học này không chỉ giúp người học hiểu rõ hơn về nguồn gốc đêm giao thừa trong văn hóa Trung Hoa, mà còn khơi gợi sự trân trọng đối với những giá trị truyền thống lâu đời, đồng thời mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng cảm thụ văn hóa trong ngôn ngữ.
→ Xem tiếp giải thích nội dung bài 7 HSK 5