Bài 5: Giáo trình Chuẩn HSK5 Tập 1 – Nước suối Tế Nam

Bài học “济南的泉水” đưa người đọc đến với vùng đất Tế Nam – nơi nổi tiếng với những mạch suối trong vắt và đầy sức sống. Không chỉ đơn thuần là miêu tả phong cảnh, bài văn còn thể hiện tình yêu sâu đậm của người dân địa phương với thiên nhiên quê hương. Chinese sẽ cùng đồng hành với người học HSK 5 tìm hiểu từ vựng và cấu trúc ngữ pháp của bài học này nhé.

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

一. 生词 – Từ vựng

1. 悠久 / yōujiǔ / (Tính từ) – du cửu – lâu đời 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: lâu đời
🔤 Pinyin: yōujiǔ
🈶 Chữ Hán: 🔊悠久

Ví dụ:

🔊 中国拥有悠久的文化传统,在世界上享有很高的声誉。

  • Zhōngguó yōngyǒu yōujiǔ de wénhuà chuántǒng, zài shìjiè shàng xiǎngyǒu hěn gāo de shēngyù.
  • Trung Quốc có truyền thống văn hóa lâu đời và có danh tiếng cao trên thế giới.

🔊 这所大学历史悠久,是国内最早的高等学府之一。

  • Zhè suǒ dàxué lìshǐ yōujiǔ, shì guónèi zuì zǎo de gāoděng xuéfǔ zhī yī.
  • Trường đại học này có lịch sử lâu đời, là một trong những trường đại học sớm nhất trong nước.

2. 文字 / wénzì / (Danh từ) – văn tự – văn tự (ngôn ngữ viết)

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: văn tự (ngôn ngữ viết)
🔤 Pinyin: wénzì
🈶 Chữ Hán: 🔊文字

Ví dụ:
🔊 古代的甲骨文字反映了当时人们的生活和信仰。

  • Gǔdài de jiǎgǔ wénzì fǎnyìng le dāngshí rénmen de shēnghuó hé xìnyǎng.
  • Chữ giáp cốt thời cổ phản ánh đời sống và tín ngưỡng của con người khi đó.

🔊 文字的出现是人类文明发展的重要标志。

  • Wénzì de chūxiàn shì rénlèi wénmíng fāzhǎn de zhòngyào biāozhì.
  • Sự xuất hiện của văn tự là dấu mốc quan trọng trong sự phát triển của nền văn minh nhân loại.

3. 记载 / jìzǎi / (Danh từ, động từ) – ký tải  ghi chép, ghi lại 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: ghi chép, ghi lại
🔤 Pinyin: jìzǎi
🈶 Chữ Hán: 🔊记载

Ví dụ:
🔊 史书中详细记载了这个朝代的兴衰过程。

  • Shǐshū zhōng xiángxì jìzǎi le zhège cháodài de xīngshuāi guòchéng.
  • Sách sử ghi chép chi tiết về quá trình hưng thịnh và suy vong của triều đại này.

🔊 他根据古代的记载,复原了当时的城市布局。

    • Tā gēnjù gǔdài de jìzǎi, fùyuán le dāngshí de chéngshì bùjú.
    • Dựa theo ghi chép cổ, anh ấy tái hiện lại quy hoạch thành phố thời đó.

4. 形状 / xíngzhuàng / (Danh từ) – hình trạng – hình dạng 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: hình dạng
🔤 Pinyin: xíngzhuàng
🈶 Chữ Hán: 🔊形状

Ví dụ:
🔊 科学家通过显微镜观察细胞的形状变化。

  • Kēxuéjiā tōngguò xiǎnwēijìng guānchá xìbāo de xíngzhuàng biànhuà.
  • Các nhà khoa học quan sát sự thay đổi hình dạng của tế bào bằng kính hiển vi.

🔊 这种植物的叶子形状像心形,非常独特。

  •  Zhè zhǒng zhíwù de yèzi xíngzhuàng xiàng xīnxíng, fēicháng dútè.
  •  Lá của loại cây này có hình trái tim, rất đặc biệt.

5. 描写 / miáoxiě / (Danh từ, động từ) – miêu tả – miêu tả 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: miêu tả
🔤 Pinyin: miáoxiě
🈶 Chữ Hán: 🔊描写

Ví dụ:
🔊 作家用细腻的笔触描写了战争带来的痛苦与希望。

  •  Zuòjiā yòng xìnì de bǐchù miáoxiě le zhànzhēng dàilái de tòngkǔ yǔ xīwàng.
  •  Nhà văn dùng những nét bút tinh tế để miêu tả nỗi đau và hy vọng do chiến tranh mang lại.

电影中对主角心理变化的描写十分生动,引起了观众共鸣。

  • Diànyǐng zhōng duì zhǔjué xīnlǐ biànhuà de miáoxiě shífēn shēngdòng, yǐnqǐ le guānzhòng gòngmíng.
  •  Sự miêu tả về diễn biến tâm lý nhân vật chính trong phim rất sống động, tạo được sự đồng cảm với khán giả.

6. 赞美 / zànměi / (Động từ) – tán mỹ – ca ngợi, ca tụng 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: ca ngợi, ca tụng
🔤 Pinyin: zànměi
🈶 Chữ Hán: 🔊赞美

Ví dụ:
他在演讲中深情地赞美了母亲的无私与伟大。

  • Tā zài yǎnjiǎng zhōng shēnqíng de zànměi le mǔqīn de wúsī yǔ wěidà.
  • Trong bài phát biểu, anh ấy đầy xúc động ca ngợi sự hy sinh và vĩ đại của người mẹ.

很多诗人喜欢用诗歌来赞美自然的美丽与宁静。

  • Hěn duō shīrén xǐhuān yòng shīgē lái zànměi zìrán de měilì yǔ níngjìng.
  • Nhiều thi sĩ thích dùng thơ để ca ngợi vẻ đẹp và sự tĩnh lặng của thiên nhiên.

7. 诗 / shī / (Danh từ) – thi – thơ 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: thơ
🔤 Pinyin: shī
🈶 Chữ Hán: 🔊诗

 

Ví dụ:
🔊 她的诗不仅语言优美,而且富有哲理,深受读者喜爱。

  •  Tā de shī bùjǐn yǔyán yōuměi, érqiě fùyǒu zhélǐ, shēn shòu dúzhě xǐ’ài.
  •  Thơ của cô ấy không chỉ ngôn từ đẹp đẽ mà còn giàu triết lý, được độc giả yêu thích.

🔊 唐代是中国古典诗歌最辉煌的时期,涌现了大量优秀的诗人和诗作。

  • Tángdài shì Zhōngguó gǔdiǎn shīgē zuì huīhuáng de shíqī, yǒngxiàn le dàliàng yōuxiù de shīrén hé shīzuò.
  • Thời Đường là thời kỳ rực rỡ nhất của thơ ca cổ điển Trung Quốc, với nhiều nhà thơ và tác phẩm xuất sắc.

8. 老百姓 / lǎobǎixìng / (Danh từ) – lão bách tính – người dân, thường dân 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: người dân, thường dân
🔤 Pinyin: lǎobǎixìng
🈶 Chữ Hán: 🔊老百姓

Ví dụ:
🔊 政策的最终目的是为了改善老百姓的生活质量。

  • Zhèngcè de zuìzhōng mùdì shì wèile gǎishàn lǎobǎixìng de shēnghuó zhìliàng.
  • Mục tiêu cuối cùng của chính sách là để cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.

🔊 灾后重建期间,许多志愿者积极帮助老百姓恢复正常生活。

  • Zāihòu chóngjiàn qījiān, xǔduō zhìyuànzhě jījí bāngzhù lǎobǎixìng huīfù zhèngcháng shēnghuó.
  • Trong thời gian tái thiết sau thảm họa, nhiều tình nguyện viên đã tích cực giúp người dân khôi phục cuộc sống bình thường.

9. 充满 / chōngmǎn / (Động từ) – sung mãn – chan chứa, tràn ngập 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: chan chứa, tràn ngập
🔤 Pinyin: chōngmǎn
🈶 Chữ Hán: 🔊充满

Ví dụ:
🔊 她的演讲充满激情,深深打动了在场的每一个人。

  • Tā de yǎnjiǎng chōngmǎn jīqíng, shēnshēn dǎdòng le zàichǎng de měi yí gè rén.
  • Bài phát biểu của cô ấy tràn đầy nhiệt huyết và đã làm xúc động mọi người có mặt.

🔊 春天是一个充满希望与活力的季节。

  • Chūntiān shì yī gè chōngmǎn xīwàng yǔ huólì de jìjié.
  • Mùa xuân là một mùa tràn đầy hy vọng và sức sống.

10. 感激 / gǎnjī / (Động từ) – cảm kích – cảm kích, biết ơn 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: cảm kích, biết ơn
🔤 Pinyin: gǎnjī
🈶 Chữ Hán: 🔊感激

Ví dụ:
🔊 我感激老师在我人生低谷时给予的鼓励和支持。

  • Wǒ gǎnjī lǎoshī zài wǒ rénshēng dīgǔ shí jǐyǔ de gǔlì hé zhīchí.
  • Tôi biết ơn sự động viên và ủng hộ của thầy cô trong giai đoạn khó khăn nhất của cuộc đời.

🔊 他永远感激那位在寒冬中救了他一命的陌生人。

  • Tā yǒngyuǎn gǎnjī nà wèi zài hándōng zhōng jiù le tā yīmìng de mòshēngrén.
  • Anh ấy mãi mãi biết ơn người lạ đã cứu sống anh trong mùa đông giá rét.

11. 从而 / cóng’ér / (Liên từ) – tùng nhi – do đó, vì vậy 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: do đó, vì vậy
🔤 Pinyin: cóng’ér
🈶 Chữ Hán: 🔊从而

Ví dụ:
🔊 学生应该培养良好的学习习惯,从而提高学习效率。

  • Xuéshēng yīnggāi péiyǎng liánghǎo de xuéxí xíguàn, cóng’ér tígāo xuéxí xiàolǜ.
  • Học sinh nên hình thành thói quen học tập tốt, từ đó nâng cao hiệu suất học tập.

🔊 他参加了很多志愿活动,从而增强了社会责任感。

  • Tā cānjiā le hěn duō zhìyuàn huódòng, cóng’ér zēngqiáng le shèhuì zérèngǎn.
  • Anh ấy tham gia nhiều hoạt động tình nguyện, nhờ vậy tăng thêm tinh thần trách nhiệm xã hội.

12. 产生 / chǎnshēng / (Động từ) – sản sinh – sinh ra, xuất hiện 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: sinh ra, xuất hiện
🔤 Pinyin: chǎnshēng
🈶 Chữ Hán: 🔊产生

Ví dụ:
🔊 长时间的误解容易在人际关系中产生矛盾。

  • Cháng shíjiān de wùjiě róngyì zài rénjì guānxì zhōng chǎnshēng máodùn.
  • Hiểu lầm kéo dài dễ gây ra mâu thuẫn trong các mối quan hệ.

🔊 阅读优秀的文学作品能产生深远的思想影响。

  • Yuèdú yōuxiù de wénxué zuòpǐn néng chǎnshēng shēnyuǎn de sīxiǎng yǐngxiǎng.
  • Đọc các tác phẩm văn học xuất sắc có thể tạo ra ảnh hưởng tư tưởng sâu sắc.

13. 传说 / chuánshuō / (Danh từ / Động từ) – truyền thuyết – truyền thuyết 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: truyền thuyết
🔤 Pinyin: chuánshuō
🈶 Chữ Hán: 🔊传说

Ví dụ:
🔊 据传说,这个湖底藏着一座古老的城市。

  • Jù chuánshuō, zhège hú dǐ cáng zhe yī zuò gǔlǎo de chéngshì.
  • Theo truyền thuyết, dưới đáy hồ này có một thành phố cổ.

🔊 在中国,有很多关于龙的美丽传说。

  • Zài Zhōngguó, yǒu hěn duō guānyú lóng de měilì chuánshuō.
  • Ở Trung Quốc có rất nhiều truyền thuyết đẹp về rồng.

14. 善良 / shànliáng / (Tính từ) – thiện lương – lương thiện, tốt bụng 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: lương thiện, tốt bụng
🔤 Pinyin: shànliáng
🈶 Chữ Hán: 🔊善良

Ví dụ:
🔊 善良并不等于软弱,有时反而是一种强大的力量。

  • Shànliáng bìng bù děngyú ruǎnruò, yǒushí fǎn’ér shì yì zhǒng qiángdà de lìliàng.
  • Lương thiện không có nghĩa là yếu đuối, đôi khi đó lại là một sức mạnh to lớn.

🔊 她的善良感动了身边的每一个人。

  • Tā de shànliáng gǎndòng le shēnbiān de měi yí gè rén.
  • Sự tốt bụng của cô ấy đã khiến mọi người xung quanh cảm động.

15. 救 / jiù / (Động từ) –  cứu – cứu, cứu giúp 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: cứu, cứu giúp
🔤 Pinyin: jiù
🈶 Chữ Hán: 🔊救

 

Ví dụ:
🔊 消防员冒着危险冲进火场,成功救出了被困的人。

  • Xiāofángyuán mào zhe wēixiǎn chōng jìn huǒchǎng, chénggōng jiù chū le bèi kùn de rén.
  • Lính cứu hỏa lao vào đám cháy đầy nguy hiểm và đã cứu được những người mắc kẹt.

🔊 医生用了两个小时的手术才把病人从死亡线上救回来。

  • Yīshēng yòng le liǎng gè xiǎoshí de shǒushù cái bǎ bìngrén cóng sǐwáng xiàn shàng jiù huílái.
  • Bác sĩ đã mất hai tiếng phẫu thuật mới cứu được bệnh nhân từ ranh giới cái chết trở về.

16. 云 / yún / (Danh từ) – vân – mây 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: mây
🔤 Pinyin: yún
🈶 Chữ Hán: 🔊云

 

Ví dụ:
🔊 天空中飘着一片片洁白如棉花的云,仿佛进入了童话世界。

  • Tiānkōng zhōng piāozhe yí piàn piàn jiébái rú miánhuā de yún, fǎngfú jìnrù le tónghuà shìjiè.
  • Trên bầu trời trôi những đám mây trắng như bông, như bước vào thế giới cổ tích.

🔊 科学家通过观察云的变化来预测天气。

  • Kēxuéjiā tōngguò guānchá yún de biànhuà lái yùcè tiānqì.
  • Các nhà khoa học dựa vào sự thay đổi của mây để dự báo thời tiết.

17. 龙 / lóng / (Danh từ) –  long – rồng 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: rồng
🔤 Pinyin: lóng
🈶 Chữ Hán: 🔊龙

 

Ví dụ:
🔊 在中国文化中,龙被视为权力和吉祥的象征。

  • Zài Zhōngguó wénhuà zhōng, lóng bèi shì wéi quánlì hé jíxiáng de xiàngzhēng.
  • Trong văn hóa Trung Quốc, rồng được xem là biểu tượng của quyền lực và may mắn.

🔊 他小时候特别喜欢画龙,梦想成为一名画家。

  • Tā xiǎoshíhòu tèbié xǐhuān huà lóng, mèngxiǎng chéngwéi yì míng huàjiā.
  • Khi còn nhỏ, cậu ấy rất thích vẽ rồng và mơ ước trở thành họa sĩ.

18. 治(疗)/ zhì (liáo) / (Động từ) – trị (liệu) – chữa trị, điều trị 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: chữa trị, điều trị
🔤 Pinyin: zhì
🈶 Chữ Hán: 🔊治

Ví dụ:
🔊 这种病虽然严重,但通过科学方法可以有效治疗。

  • Zhè zhǒng bìng suīrán yánzhòng, dàn tōngguò kēxué fāngfǎ kěyǐ yǒuxiào zhìliáo.
  • Căn bệnh này tuy nghiêm trọng nhưng có thể điều trị hiệu quả bằng phương pháp khoa học.

🔊 医生建议他住院治疗一段时间,以确保康复。

  • Yīshēng jiànyì tā zhùyuàn zhìliáo yí duàn shíjiān, yǐ quèbǎo kāngfù.
  • Bác sĩ khuyên anh ấy nên nằm viện điều trị một thời gian để đảm bảo hồi phục.

19. 玉 / yù / (Danh từ) – ngọc – ngọc thạch 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: ngọc thạch
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊玉

 

Ví dụ:
🔊 玉在古代常被用来制作贵族佩戴的饰品,象征身份和地位。

  • Yù zài gǔdài cháng bèi yòng lái zhìzuò guìzú pèidài de shìpǐn, xiàngzhēng shēnfèn hé dìwèi.
  • Ngọc thời cổ thường được dùng làm đồ trang sức cho quý tộc, tượng trưng cho thân phận và địa vị.

🔊 她收藏了一块价值连城的和田玉。

    • Tā shōucáng le yí kuài jiàzhí liánchéng de Hétián yù.
    • Cô ấy sưu tập một miếng ngọc Hòa Điền có giá trị vô cùng lớn.

20. 壶 / hú / (Danh từ) – hồ – ấm, bình  (lượng từ thường dùng: 一壶)

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: ấm, bình
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊壶

 

Ví dụ:
🔊 他每天早上都会泡一壶绿茶,边喝边看书。

  • Tā měitiān zǎoshang dōu huì pào yì hú lǜchá, biān hē biān kàn shū.
  • Mỗi sáng anh ấy đều pha một ấm trà xanh, vừa uống vừa đọc sách.

🔊 桌子上摆着一壶精致的紫砂壶,看上去很有年代感。

  •  Zhuōzi shàng bǎi zhe yì hú jīngzhì de zǐshā hú, kàn shàngqù hěn yǒu niándàigǎn.
  •  Trên bàn có đặt một ấm tử sa tinh xảo, trông rất cổ kính.

21. 抢 / qiǎng / (Động từ) – cưỡng – cướp, chiếm đoạt 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: cướp, chiếm đoạt
🔤 Pinyin: qiǎng
🈶 Chữ Hán: 🔊抢

 

Ví dụ:
🔊 在商场打折期间,人们争先恐后地抢购商品。

  • Zài shāngchǎng dǎzhé qījiān, rénmen zhēngxiān kǒnghòu de qiǎnggòu shāngpǐn.
  • Trong thời gian giảm giá ở trung tâm thương mại, người ta chen lấn tranh nhau mua hàng.

🔊 他奋不顾身地冲过去抢救被困的孩子。

  • Tā fènbùgùshēn de chōng guòqù qiǎngjiù bèi kùn de háizi.
  • Anh ấy bất chấp nguy hiểm lao tới cứu đứa bé bị mắc kẹt.

22. 埋 / mái / (Động từ) – mai – chôn 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: chôn
🔤 Pinyin: mái
🈶 Chữ Hán: 🔊埋
 

 

Ví dụ:
🔊 大雪把整条道路都埋住了,车辆无法通行。

  • Dàxuě bǎ zhěng tiáo dàolù dōu mái zhù le, chēliàng wúfǎ tōngxíng.
  • Tuyết lớn đã chôn vùi cả con đường, xe cộ không thể đi qua.

🔊 他把自己的秘密埋藏在心底,从未告诉任何人。

  •  Tā bǎ zìjǐ de mìmì máicáng zài xīndǐ, cóng wèi gàosù rènhé rén.
  •  Anh ấy giấu kín bí mật của mình trong lòng, chưa từng nói với ai.

23. 藏 / cáng / (Động từ) – tàng – giấu, ẩn, núp 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: giấu, ẩn, núp
🔤 Pinyin: cáng
🈶 Chữ Hán: 🔊藏

 

Ví dụ:
🔊 犯人试图躲藏在郊外的一个废弃仓库里。

  • Fànrén shìtú duǒcáng zài jiāowài de yí gè fèiqì cāngkù lǐ.
  • Tội phạm cố gắng trốn trong một kho hàng bỏ hoang ở ngoại ô.

🔊 他把最珍贵的纪念品小心地藏在抽屉深处。

  •  Tā bǎ zuì zhēnguì de jìniànpǐn xiǎoxīn de cáng zài chōutì shēnchù.
  •  Anh ấy cẩn thận giấu món kỷ vật quý giá nhất trong ngăn kéo sâu.

24. 如今 / rújīn / (Trạng từ) – như kim – ngày nay 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: ngày nay
🔤 Pinyin: rújīn
🈶 Chữ Hán: 🔊如今

Ví dụ:
🔊 如今科技的快速发展改变了人们的生活方式。

  • Rújīn kējì de kuàisù fāzhǎn gǎibiàn le rénmen de shēnghuó fāngshì.
  • Ngày nay, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã thay đổi cách sống của con người.

🔊 如今的年轻人更加追求个性与自由。

  •  Rújīn de niánqīng rén gèngjiā zhuīqiú gèxìng yǔ zìyóu.
  •  Giới trẻ ngày nay càng theo đuổi cá tính và tự do.

25. 分布 / fēnbù / (Động từ) – phân bố – phân bố 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: phân bố
🔤 Pinyin: Động từ
🈶 Chữ Hán: 🔊分布

Ví dụ:
🔊 世界各地的华人广泛分布在亚洲、美洲和欧洲。

  • Shìjiè gèdì de Huárén guǎngfàn fēnbù zài Yàzhōu, Měizhōu hé Ōuzhōu.
  • Người Hoa phân bố rộng rãi ở châu Á, châu Mỹ và châu Âu.

🔊 这种植物主要分布在热带和亚热带地区。

  • Zhè zhǒng zhíwù zhǔyào fēnbù zài rètài hé yàrètài dìqū.
  • Loài thực vật này chủ yếu phân bố ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.

26. 天然 / tiānrán / (tính từ) – tự nhiên tự nhiên 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: tự nhiên
🔤 Pinyin: tiānrán
🈶 Chữ Hán: 🔊天然

Ví dụ:
🔊 这种香料是天然的,对身体没有害处。

  • Zhè zhǒng xiāngliào shì tiānrán de, duì shēntǐ méiyǒu hàichù.
  • Loại gia vị này là tự nhiên, không có hại cho sức khỏe.

🔊 为了保护环境,越来越多的人选择使用天然产品。

  • Wèile bǎohù huánjìng, yuèláiyuè duō de rén xuǎnzé shǐyòng tiānrán chǎnpǐn.
  • Để bảo vệ môi trường, ngày càng nhiều người chọn dùng sản phẩm tự nhiên.

27. 优美 / yōuměi / (tính từ) – ưu mĩ – đẹp đẽ, duyên dáng

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: đẹp đẽ, duyên dáng
🔤 Pinyin: yōuměi
🈶 Chữ Hán: 🔊优美

Ví dụ:
🔊 她的演讲语言优美,内容感人。

  • Tā de yǎnjiǎng yǔyán yōuměi, nèiróng gǎnrén.
  • Bài phát biểu của cô ấy có ngôn từ đẹp đẽ và nội dung xúc động.

🔊 这本小说的描写非常优美,充满诗意。

  • Zhè běn xiǎoshuō de miáoxiě fēicháng yōuměi, chōngmǎn shīyì.
  • Miêu tả trong tiểu thuyết này rất đẹp, đầy chất thơ.

28. 独特 / dútè / (tính từ) – độc đặc – độc đáo 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: độc đáo
🔤 Pinyin: dútè
🈶 Chữ Hán: 🔊独特

Ví dụ:
🔊 她的设计风格十分独特,深受年轻人喜爱。

  • Tā de shèjì fēnggé shífēn dútè, shēn shòu niánqīngrén xǐ’ài.
  • Phong cách thiết kế của cô ấy rất độc đáo, được giới trẻ yêu thích.

🔊 这家餐厅的装修非常独特,令人印象深刻。

  • Zhè jiā cāntīng de zhuāngxiū fēicháng dútè, lìngrén yìnxiàng shēnkè.
  • Trang trí của nhà hàng này rất độc đáo, khiến người ta ấn tượng mạnh.

29. 反映 / fǎnyìng / (động từ) – phản ánh – phản ánh, thể hiện

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: phản ánh, thể hiện
🔤 Pinyin: fǎnyìng
🈶 Chữ Hán: 🔊反映

Ví dụ:
🔊 这项调查反映了社会对教育的重视程度。

  • Zhè xiàng diàochá fǎnyìng le shèhuì duì jiàoyù de zhòngshì chéngdù.
  • Cuộc khảo sát này phản ánh mức độ coi trọng giáo dục của xã hội.

🔊 电影通过细节反映了人物复杂的内心世界。

  • Diànyǐng tōngguò xìjié fǎnyìng le rénwù fùzá de nèixīn shìjiè.
  • Bộ phim phản ánh thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật qua các chi tiết.

30. 珍珠 / zhēnzhū / (danh từ) – trân châu – ngọc trai 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: ngọc trai
🔤 Pinyin: zhēnzhū
🈶 Chữ Hán: 🔊珍珠

Ví dụ:
🔊 这串珍珠项链是她母亲送给她的结婚礼物。

  • Zhè chuàn zhēnzhū xiàngliàn shì tā mǔqīn sòng gěi tā de jiéhūn lǐwù.
  • Chuỗi vòng cổ ngọc trai này là quà cưới mẹ cô ấy tặng.

🔊 珍珠具有很高的装饰和收藏价值。

  • Zhēnzhū jùyǒu hěn gāo de zhuāngshì hé shōucáng jiàzhí.
  • Ngọc trai có giá trị cao về mặt trang trí và sưu tầm.

31. 形成 / xíngchéng / (động từ) – hình thành hình thành 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: hình thành
🔤 Pinyin: xíngchéng
🈶 Chữ Hán: 🔊形成

Ví dụ:
🔊 长期的努力使他形成了良好的学习习惯。

  • Chángqī de nǔlì shǐ tā xíngchéng le liánghǎo de xuéxí xíguàn.
  • Nỗ lực lâu dài giúp anh ấy hình thành thói quen học tập tốt.

🔊 语言是在社会交流中逐渐形成的。

  • Yǔyán shì zài shèhuì jiāoliú zhōng zhújiàn xíngchéng de.
  • Ngôn ngữ được hình thành dần trong giao tiếp xã hội.

32. 于 / yú / (giới từ) – vu – vào, ở 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: vào, ở
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊于

 

Ví dụ:
🔊 新政策将于明年正式实施。

  • Xīn zhèngcè jiāng yú míngnián zhèngshì shíshī.
  • Chính sách mới sẽ được thực hiện chính thức vào năm tới.

🔊 会议安排于下午三点举行。

  • Huìyì ānpái yú xiàwǔ sān diǎn jǔxíng.
  • Cuộc họp được sắp xếp tổ chức vào lúc ba giờ chiều.

33. 广大 / guǎngdà / (tính từ) – quảng đại – rộng lớn, đông đảo 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: rộng lớn, đông đảo
🔤 Pinyin: guǎngdà
🈶 Chữ Hán: 🔊广大

Ví dụ:
🔊 这项新技术已在广大农村地区推广。

  • Zhè xiàng xīn jìshù yǐ zài guǎngdà nóngcūn dìqū tuīguǎng.
  • Công nghệ mới này đã được phổ biến rộng rãi tại các vùng nông thôn.

🔊 他的作品深受广大读者欢迎。

  • Tā de zuòpǐn shēn shòu guǎngdà dúzhě huānyíng.
  • Tác phẩm của anh ấy rất được đông đảo độc giả yêu thích.

34. 岩石 / yánshí / (danh từ) – nham thạch – nham thạch, đá 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: nham thạch, đá
🔤 Pinyin: yánshí
🈶 Chữ Hán: 🔊岩石

Ví dụ:
🔊 这些岩石中蕴藏着丰富的矿物资源。

  • Zhèxiē yánshí zhōng yùncáng zhe fēngfù de kuàngwù zīyuán.
  • Trong những tảng đá này chứa nhiều tài nguyên khoáng sản.

🔊 登山者需要了解各种岩石的特性。

  • Dēngshān zhě xūyào liǎojiě gè zhǒng yánshí de tèxìng.
  • Người leo núi cần hiểu đặc tính của các loại đá khác nhau.

35. 亿 / yì / (danh từ lượng từ) – ức – trăm triệu 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: trăm triệu
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊亿

 

Ví dụ:
🔊 这家公司市值超过五百亿人民币。

  •  Zhè jiā gōngsī shìzhí chāoguò wǔbǎi yì Rénmínbì.
  •  Giá trị thị trường của công ty này vượt quá 50 tỷ nhân dân tệ.

🔊 这本书的销量已突破一亿册。

  • Zhè běn shū de xiāoliàng yǐ tūpò yí yì cè.
  • Số lượng bán ra của cuốn sách này đã vượt 100 triệu bản.

36. 石灰岩 / shíhuīyán / (danh từ) – thạch hôi nham – đá vôi 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: đá vôi
🔤 Pinyin: shíhuīyán
🈶 Chữ Hán: 🔊石灰岩

Ví dụ:
🔊 石灰岩在雨水的作用下容易被侵蚀。

  • Shíhuīyán zài yǔshuǐ de zuòyòng xià róngyì bèi qīnshí.
  • Đá vôi dễ bị ăn mòn dưới tác động của nước mưa.

🔊 很多溶洞是由石灰岩经过长期溶解而形成的。

  •  Hěn duō róngdòng shì yóu shíhuīyán jīngguò chángqī róngjiě ér xíngchéng de.
  •  Nhiều hang động được hình thành do đá vôi bị hòa tan trong thời gian dài.

37. 地区 / dìqū / (danh từ) – đại khu – khu vực, vùng 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: khu vực, vùng
🔤 Pinyin: dìqū
🈶 Chữ Hán: 🔊地区

 

Ví dụ:
🔊 各个地区的发展速度存在明显差异。

  • Gè gè dìqū de fāzhǎn sùdù cúnzài míngxiǎn chāyì.
  • Tốc độ phát triển của các khu vực khác nhau có sự khác biệt rõ ràng.

🔊 政府计划加大对贫困地区的扶持力度。

  • Zhèngfǔ jìhuà jiādà duì pínkùn dìqū de fúchí lìdù.
  • Chính phủ dự định tăng cường hỗ trợ các khu vực nghèo khó.

38. 表面 / biǎomiàn / (danh từ) – biếu diện – bề mặt, bên ngoài 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: bề mặt, bên ngoài
🔤 Pinyin: biǎomiàn
🈶 Chữ Hán: 🔊表面

Ví dụ:
🔊 这项工作不仅要做好表面,还要注重实际效果。

  • Zhè xiàng gōngzuò bù jǐn yào zuò hǎo biǎomiàn, hái yào zhùzhòng shíjì xiàoguǒ.
  • Công việc này không chỉ cần làm tốt bên ngoài mà còn phải chú trọng hiệu quả thực tế.

🔊 水的表面映出蓝天和白云,宛如一面镜子。

  •  Shuǐ de biǎomiàn yìng chū lántiān hé báiyún, wǎnrú yī miàn jìngzi.
  •  Bề mặt nước phản chiếu bầu trời xanh và mây trắng, như một chiếc gương.

39. 角度 / jiǎodù / (danh từ) – giác độ – góc độ, phương diện 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: góc độ, phương diện
🔤 Pinyin: jiǎodù
🈶 Chữ Hán: 🔊角度

Ví dụ:
🔊 从法律的角度来看,这种行为可能违法。

  • Cóng fǎlǜ de jiǎodù lái kàn, zhè zhǒng xíngwéi kěnéng wéifǎ.
  • Từ góc độ pháp luật, hành vi này có thể là vi phạm.

🔊 我们需要从多种角度分析这个问题。

  • Wǒmen xūyào cóng duō zhǒng jiǎodù fēnxī zhège wèntí.
  • Chúng ta cần phân tích vấn đề này từ nhiều góc độ khác nhau.

40. 斜 / xié / (tính từ) – tà – nghiêng, xiên 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: nghiêng, xiên
🔤 Pinyin: xié
🈶 Chữ Hán: 🔊斜

Ví dụ:
🔊 他在山坡上搭了一座斜屋顶的小木屋。

  •  Tā zài shānpō shàng dā le yī zuò xié wūdǐng de xiǎo mùwū.
  •  Anh ấy dựng một túp lều nhỏ có mái nghiêng trên sườn núi.

🔊 墙上挂着一幅斜着的画,看起来很不协调。

  • Qiáng shàng guà zhe yī fú xiézhe de huà, kàn qǐlái hěn bù xiétiáo.
  • Trên tường treo một bức tranh bị lệch, nhìn khá lệch lạc.

41. 为 / wéi / (giới từ, động từ) – vị – trở thành, là 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: trở thành, là
🔤 Pinyin: wéi
🈶 Chữ Hán: 🔊为

Ví dụ:
🔊 他一生致力于教育事业,最终为人所敬佩。

  •  Tā yīshēng zhìlì yú jiàoyù shìyè, zuìzhōng wéi rén suǒ jìngpèi.
  •  Cả đời ông cống hiến cho giáo dục, cuối cùng trở thành người được kính trọng.

🔊 他的努力为公司的成功奠定了基础。

  • Tā de nǔlì wéi gōngsī de chénggōng diàndìng le jīchǔ.
  • Nỗ lực của anh ấy đã đặt nền móng cho thành công của công ty.

42. 火成岩 / huǒchéngyán /(danh từ) –  hỏa thành nham – đá mắc-ma 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: đá mắc-ma
🔤 Pinyin: huǒchéngyán
🈶 Chữ Hán: 🔊火成岩

Ví dụ:
🔊 火成岩在地质研究中具有重要意义。

  •  Huǒchéngyán zài dìzhì yánjiū zhōng jùyǒu zhòngyào yìyì.
  •  Đá mắc-ma có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu địa chất.

🔊 科学家正在分析该地区火成岩的化学成分。

  • Kēxuéjiā zhèngzài fēnxī gāi dìqū huǒchéngyán de huàxué chéngfèn.
  • Các nhà khoa học đang phân tích thành phần hóa học của đá mắc-ma trong khu vực này.

43. 碰 / pèng / (động từ) – bính – va phải, gặp phải 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: va phải, gặp phải
🔤 Pinyin: pèng
🈶 Chữ Hán: 🔊碰

Ví dụ:
🔊 在人生中,我们难免会碰到各种挑战。

  • Zài rénshēng zhōng, wǒmen nánmiǎn huì pèngdào gèzhǒng tiǎozhàn.
  • Trong cuộc sống, chúng ta khó tránh khỏi việc gặp phải đủ loại thử thách.

🔊 我在图书馆碰到一位正在找资料的教授。

  • Wǒ zài túshūguǎn pèngdào yī wèi zhèngzài zhǎo zīliào de jiàoshòu.
  • Tôi tình cờ gặp một giáo sư đang tìm tài liệu ở thư viện.

44. 挡 / dǎng / (động từ) – đáng – chắn, ngăn cản 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: chắn, ngăn cản
🔤 Pinyin: dǎng
🈶 Chữ Hán: 🔊挡

Ví dụ:
🔊 窗帘可以挡住阳光,保持室内凉爽。

  • Chuānglián kěyǐ dǎngzhù yángguāng, bǎochí shìnèi liángshuǎng.
  • Rèm cửa có thể chặn ánh nắng và giữ cho căn phòng mát mẻ.

🔊 面对困难,他从不让任何事情挡住前进的脚步。

  • Miànduì kùnnán, tā cóng bù ràng rènhé shìqíng dǎngzhù qiánjìn de jiǎobù.
  • Khi đối mặt với khó khăn, anh ấy không để điều gì cản bước tiến lên.

45. 地势 / dìshì / (danh từ) – địa thế địa thế 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: địa thế
🔤 Pinyin: dìshì
🈶 Chữ Hán: 🔊地势

Ví dụ:
🔊 由于地势陡峭,这里的道路修建非常困难。

  • Yóuyú dìshì dǒuqiào, zhèlǐ de dàolù xiūjiàn fēicháng kùnnán.
  • Vì địa hình dốc đứng, việc xây dựng đường xá ở đây rất khó khăn.

🔊 军队在地势有利的高地上建立了防御阵地。

  • Jūnduì zài dìshì yǒulì de gāodì shàng jiànlì le fángyù zhèndì.
  • Quân đội xây dựng tuyến phòng thủ trên địa hình cao thuận lợi.

46. 冲 / chōng / (động từ) – xung – lao lên, xông tới 

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: lao lên, xông tới
🔤 Pinyin: chōng
🈶 Chữ Hán: 🔊冲

Ví dụ:
🔊 他情绪激动,突然冲出了会议室。

  •  Tā qíngxù jīdòng, tūrán chōng chū le huìyì shì.
  • Anh ấy xúc động mạnh, đột ngột lao ra khỏi phòng họp.

🔊 警察冲进了房间,制服了嫌疑人。

  • Jǐngchá chōng jìn le fángjiān, zhìfú le xiányírén.
  • Cảnh sát lao vào phòng và khống chế nghi phạm.

二。语法 – Ngữ pháp

Trong bài học hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu 4 điểm ngữ pháp chính:

1. Cách sử dụng 起来 (qǐlai)

Cấu trúc 1: Động từ + 起来 → biểu thị hành động tập trung, dồn lại, hoặc chuyển từ trạng thái tản mạn sang tập trung.
Ví dụ:
(1) 🔊 ……地下水流到这里,经过火成岩挡住了路,流积起来,越积越多。

  • …… Dìxiàshuǐ liú dào zhèlǐ, jīngguò huǒchéngyán dǎng zhù le lù, liújī qǐlai, yuè jī yuè duō.
  • …… Dòng nước ngầm chảy đến đây, bị nham thạch chắn lại, tích tụ lại, ngày càng nhiều.

(2) 🔊 渔夫一网打起来,这网一收起来,鱼一定可以装满整条船。

  • Yúfū yī wǎng dǎ qǐlái, zhè wǎng yī shōu qǐlái, yú yídìng kěyǐ zhuāng mǎn zhěng tiáo chuán.
  • Người đánh cá quăng lưới lên, khi thu lưới lại, cá chắc chắn sẽ đầy cả thuyền.

Cấu trúc 2: Động từ + 起来 cũng có thể biểu thị hành động bắt đầu hoặc chuyển từ trạng thái tiềm tàng sang rõ ràng.
Ví dụ:
(3) 🔊 刘勇知道自己做得不对,振起来不敢见我。

  • Liú Yǒng zhīdào zìjǐ zuò de bù duì, zhèn qǐlai bù gǎn jiàn wǒ.
  • Lưu Dũng biết mình làm sai, cảm thấy xấu hổ, không dám gặp tôi.

(4) 🔊 为了不让坏人抢走,他把宝物入地下藏了起来。

  • Wèile bù ràng huàirén qiǎng zǒu, tā bǎ bǎowù rù dìxià cáng le qǐlái.
  • Để kẻ xấu không cướp được, anh ấy giấu báu vật xuống đất.

2. Cách sử dụng 于 (yú) – Giới từ (介词)

“于” là một giới từ trang trọng, tương đương với các giới từ như 在, 从, 对, 向, 比… tùy ngữ cảnh.
🔹 Ngữ nghĩa – chức năng:
Dùng để biểu thị thời gian, địa điểm, đối tượng, phương hướng, so sánh…
🔹 Ngữ cảnh: Chủ yếu dùng trong văn viết, văn trang trọng, hoặc các văn bản hành chính, học thuật.
Các cách dùng thường gặp:
* Biểu thị thời gian (时间):
(1) 🔊 这家公司成立于1997年。

  • Zhè jiā gōngsī chénglì yú 1997 nián.
  • Công ty này được thành lập vào năm 1997.

* Biểu thị phạm vi, lĩnh vực (范围):
(2) 🔊 这种药主要用于感冒的治疗。

  • Zhè zhǒng yào zhǔyào yòng yú gǎnmào de zhìliáo.
  • Loại thuốc này chủ yếu dùng để điều trị cảm cúm.

* Biểu thị nơi chốn, xuất xứ (处所):
(3) 🔊 济南的泉水,来自于济南市以南的广大山区,……

  • Jǐnán de quánshuǐ, láizì yú Jǐnán shì yǐnán de guǎngdà shānqū, ……
  • Nguồn suối của Tế Nam xuất phát từ vùng núi rộng lớn phía nam thành phố Tế Nam…

* Biểu thị đối tượng (对象):
(4) 🔊 运动有助于健康。

  • Yùndòng yǒu zhù yú jiànkāng.
  • Vận động có lợi cho sức khỏe.

(5) 🔊 参加辩护律师谈到了工作,没办法,只好求助于当经验的老同学王峰了。

  • Cānjiā biànhù lǜshī tán dào le gōngzuò, méi bànfǎ, zhǐhǎo qiúzhù yú dāng jīngyàn de lǎo tóngxué Wáng Fēng le.
  • Luật sư bào chữa nói về công việc, không còn cách nào, đành phải nhờ cậy đến người bạn học cũ có kinh nghiệm – Vương Phong.

* Biểu thị so sánh (比较):
(6) 🔊 队员们都以为对方的水平远远高于自己。

  • Duìyuán men dōu yǐwéi duìfāng de shuǐpíng yuǎnyuǎn gāo yú zìjǐ.
  • Các thành viên đều nghĩ rằng trình độ của đối phương cao hơn so với mình rất nhiều.

3. Cách sử dụng 从而 (cóng’ér) 

🔹 Tính chất: Liên từ (连词)
🔹 Chức năng: Dùng để nối hai mệnh đề, trong đó mệnh đề trước biểu thị nguyên nhân, phương pháp, tiền đề… còn mệnh đề sau thể hiện kết quả, mục đích.
🔹 Dịch nghĩa thường gặp: “Do đó”, “nhờ vậy”, “vì vậy mà”, “từ đó mà”, “kết quả là”…
Ví dụ:
(1) 🔊 比赛前做好思想准备可以减少运动员的压力,从而取得比赛的成功。

  • Bǐsài qián zuò hǎo sīxiǎng zhǔnbèi kěyǐ jiǎnshǎo yùndòngyuán de yālì, cóng’ér qǔdé bǐsài de chénggōng.
  • Chuẩn bị tốt về mặt tâm lý trước khi thi đấu có thể giảm bớt áp lực cho vận động viên, từ đó giúp đạt được thành công trong thi đấu.

(2) 🔊 在学习过程中及时复习,可以尽早发现和解决问题, 🔊 加深理解,从而取得更好的成绩。

  • Zài xuéxí guòchéng zhōng jíshí fùxí, kěyǐ jǐnzǎo fāxiàn hé jiějué wèntí, jiāshēn lǐjiě, cóng’ér qǔdé gèng hǎo de chéngjì.
  • Trong quá trình học tập, ôn bài kịp thời có thể sớm phát hiện và giải quyết vấn đề, hiểu sâu hơn, nhờ đó đạt thành tích tốt hơn.

(3) 🔊 济南的老百姓住在泉边,喝着这甜美的泉水,自然对它充满感激之情,从而也产生了许多关于泉水的美丽传说。

  • Jǐnán de lǎobǎixìng zhù zài quán biān, hē zhe zhè tiánměi de quánshuǐ, zìrán duì tā chōngmǎn gǎnjī zhī qíng, cóng’ér yě chǎnshēng le xǔduō guānyú quánshuǐ de měilì chuánshuō.
  • Người dân Tế Nam sống gần suối, uống dòng nước ngọt lành này, tự nhiên tràn đầy lòng biết ơn với nó, do đó đã sản sinh ra nhiều truyền thuyết đẹp về dòng suối.

4. Cách sử dụng 为 (wéi)

🔹 Tính chất: Động từ / giới từ
🔹 Nghĩa cơ bản:
– Khi là động từ, mang nghĩa “là”, “trở thành”, thường làm bổ ngữ sau động từ.
– Khi là giới từ, mang nghĩa “làm”, “xem là”, “coi là”, biểu thị thân phận, vai trò.
Ví dụ:
(1) 🔊 济南市市区的地下水为左贡河丁戊泉系,……

  • Jǐnán shì shìqū de dìxiàshuǐ wéi Zuǒgòng Hé Dīngwù quánxì, ……
  • Nước ngầm ở khu vực nội thành Tế Nam là hệ suối Đinh Mậu thuộc sông Tả Cống…

(2) 🔊 每个人都会遇到各种压力,可是,压力也可以作为动力。

  • Měi gè rén dōu huì yùdào gè zhǒng yālì, kěshì, yālì yě kěyǐ zuòwéi dònglì.
  • Mỗi người đều sẽ gặp phải nhiều áp lực, tuy nhiên, áp lực cũng có thể được xem như là động lực.

(3) 🔊 找工作时,很多人会以收入多少为第一标准,这种想法我不能接受。

  • Zhǎo gōngzuò shí, hěn duō rén huì yǐ shōurù duōshǎo wéi dì yī biāozhǔn, zhè zhǒng xiǎngfǎ wǒ bù néng jiēshòu.
  • Khi tìm việc, nhiều người lấy thu nhập làm tiêu chí hàng đầu – tôi không thể chấp nhận cách nghĩ như vậy.

(4) 🔊 在他看来,没有工作的生活就不能称为生活。

  • Zài tā kàn lái, méiyǒu gōngzuò de shēnghuó jiù bù néng chēng wéi shēnghuó.
  • Theo anh ấy, cuộc sống không có công việc thì không thể gọi là cuộc sống được.

三。课文 – Bài Khóa

🔊 课文:《济南的泉水》
🔊 济南的泉水,历史悠久,最早的文字记载可以推到3000多年前。许多文人都对它的声音、颜色、形状、味道进行过描写,留下了许多赞美泉水的诗文。而济南的老百姓住在泉边,喝着这甜美的泉水,自然对它充满感激之情,从而也产生了许多关于泉水的美丽传说。

🔊 相传很久以前,济南城里有个善良的青年,名叫鲍全,他学习医术,救了很多人。一次,他在路边救了一位晕倒的老人,并把老人接回家照顾。这老人其实是东海龙王的哥哥。通过老人的介绍,鲍全从龙王那儿求到了治疗病根的白玉壶。为了不被坏人抢走,他把壶埋入地下藏了起来,于是就变成了今天有“天下第一泉”美名的趵突泉。

🔊 如今的济南市区内,分布着大大小小七百多个天然泉,这在国内外城市中是极为少有的。有如此之多的泉,名字当然也少不了。济南泉水的优美,还可以从那独特的名字上反映出来,如:以人名命名的舜泉,以动物命名的黑虎泉,以形状命名的珍珠泉,等等。

🔊 说到这里,您也许要问,这么多、这么好的泉水是如何形成的呢?济南的泉水,来自于济南市南边的广大山区,这些山区的岩石是大约四亿年前形成的一层厚厚的石灰岩。在这样无先兆地层,陆地表面的水很容易进入地下。山区的石灰岩层,以大约三十度的角度,由南向北斜,因此大量的地下水向济南盆地,而济南市区的地下石层变化不大况密,地下水涌出地表,形成了众多的泉水。这些泉水“泉城”美名得来的原因。

Phiên âm:
Kèwén: Jǐnán de quánshuǐ
Jǐnán de quánshuǐ, lìshǐ yōujiǔ, zuìzǎo de wénzì jìzǎi kěyǐ tuī dào sānqiān duō nián qián. Xǔduō wénrén dōu duì tā de shēngyīn, yánsè, xíngzhuàng, wèidào jìnxíng guò miáoxiě, liúxià le xǔduō zànměi quánshuǐ de shīwén. Ér Jǐnán de lǎobǎixìng zhù zài quán biān, hē zhe zhè tiánměi de quánshuǐ, zìrán duì tā chōngmǎn gǎnjī zhī qíng, cóng’ér yě chǎnshēng le xǔduō guānyú quánshuǐ de měilì chuánshuō.

Xiāngchuán hěnjiǔ yǐqián, Jǐnán chéng lǐ yǒu gè shànliáng de qīngnián, míng jiào Bào Quán, tā xuéxí yīshù, jiù le hěnduō rén. Yīcì, tā zài lùbiān jiù le yī wèi yūndǎo de lǎorén, bìng bǎ lǎorén jiē huí jiā zhàogù. Zhè lǎorén qíshí shì Dōnghǎi Lóngwáng de gēge. Tōngguò lǎorén de jièshào, Bào Quán cóng Lóngwáng nàr qiú dào le zhìliáo bìnggēn de báiyùhú. Wèile bù bèi huàirén qiǎng zǒu, tā bǎ hú mái rù dìxià cáng le qǐlái, yúshì jiù biàn chéng le jīntiān yǒu “tiānxià dì yī quán” měimíng de Bàotūquán.

Rújīn de Jǐnán shìqū nèi, fēnbù zhe dàdà xiǎoxiǎo qībǎi duō gè tiānrán quán,
zhè zài guónèi wài chéngshì zhōng shì jí wéi shǎoyǒu de. Yǒu rúcǐ zhī duō de quán, míngzì dāngrán yě shǎo bùliǎo. Jǐnán quánshuǐ de yōuměi, hái kěyǐ cóng nà dútè de míngzì shàng fǎnyìng chūlái, rú: yǐ rénmíng mìngmíng de Shùnquán,
yǐ dòngwù míng mìngmíng de Hēihǔquán, yǐ xíngzhuàng mìngmíng de Zhēnzhūquán, děngděng.

Shuō dào zhèlǐ, nín yěxǔ yào wèn, zhème duō, zhème hǎo de quánshuǐ shì rúhé xíngchéng de ne? Jǐnán de quánshuǐ, láizì yú Jǐnán shì nánbiān de guǎngdà shānqū,
zhèxiē shānqū de yánshí shì dàyuē sì yì nián qián xíngchéng de yī céng hòuhòu de shíhuīyán. Zài zhèyàng wú xiānzhào dìcéng, lùdì biǎomiàn de shuǐ hěn róngyì jìnrù dìxià. Shānqū de shíhuīyán céng, yǐ dàyuē sānshí dù de jiǎodù, yóu nán xiàng běi xié, yīncǐ dàliàng de dìxià shuǐ xiàng Jǐnán pēndì, ér Jǐnán shìqū de dìxià shícéng biànhuà bù dà ér mì, dìxià shuǐ yǒng chū dìbiǎo, xíngchéng le zhòngduō de quánshuǐ. Zhèxiē quánshuǐ shì “quánchéng” měimíng délái de yuányīn.

Dịch nghĩa:
Bài khóa: Suối nước ở Tế Nam
Suối nước ở Tế Nam có lịch sử lâu đời, những ghi chép bằng văn tự sớm nhất có thể truy về hơn 3000 năm trước. Rất nhiều văn nhân đã mô tả âm thanh, màu sắc, hình dáng và hương vị của nó, để lại nhiều bài thơ và văn chương ca ngợi vẻ đẹp của suối. Người dân Tế Nam sống bên cạnh các suối, uống dòng nước ngọt lành này, tự nhiên sinh ra lòng biết ơn sâu sắc, từ đó cũng hình thành nhiều truyền thuyết đẹp về suối nước.

Tương truyền từ rất lâu về trước, trong thành Tế Nam có một chàng thanh niên lương thiện tên là Bào Toàn, anh học y thuật và đã cứu sống rất nhiều người. Một lần nọ, anh cứu một cụ già bị ngất bên đường và đưa ông về nhà chăm sóc. Hóa ra ông lão ấy là anh trai của Long Vương Đông Hải. Nhờ sự giới thiệu của ông lão, Bào Toàn đã xin được một bình ngọc trắng chữa bệnh từ Long Vương. Để không bị kẻ xấu cướp mất, anh đã chôn chiếc bình ấy dưới đất để giấu đi. Thế là dần dần hình thành nên suối Bảo Thoát, ngày nay nổi tiếng với danh xưng “Đệ nhất suối dưới trời”.

Hiện nay trong khu vực thành phố Tế Nam, có phân bố hơn 700 suối nước tự nhiên lớn nhỏ, điều này là cực kỳ hiếm thấy ở các thành phố trong và ngoài nước. Có nhiều suối đến vậy thì tên gọi cũng không thể thiếu. Vẻ đẹp của suối nước Tế Nam còn được phản ánh qua những cái tên độc đáo, ví dụ như: suối Thuấn đặt theo tên người, suối Hắc Hổ đặt theo tên động vật, suối Trân Châu đặt theo hình dáng, v.v.

Nói đến đây, có lẽ bạn sẽ hỏi: nhiều suối đẹp như vậy thì hình thành như thế nào? Suối nước Tế Nam bắt nguồn từ vùng núi rộng lớn ở phía nam thành phố. Đá vôi trong khu vực núi này được hình thành từ khoảng 400 triệu năm trước, tạo thành một lớp dày. Trong địa tầng không có dấu hiệu xáo trộn như vậy, nước trên mặt đất rất dễ thấm xuống lòng đất. Các lớp đá vôi ở vùng núi nghiêng khoảng 30 độ từ nam sang bắc, vì vậy một lượng lớn nước ngầm chảy về lòng chảo Tế Nam. Trong khi tầng đá ngầm dưới thành phố Tế Nam lại biến đổi ít và khá kín, nước ngầm sẽ phun trào lên mặt đất, hình thành nhiều dòng suối. Chính điều này đã khiến Tế Nam được mệnh danh là “Thành phố của suối”.

→ Qua bài học này, chúng ta không chỉ học được nhiều từ vựng và cấu trúc ngữ pháp HSK 5 quan trọng  mà còn cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên gắn liền với văn hóa dân gian Trung Quốc. Hiểu ngôn ngữ – từ đó, hiểu con người và lịch sử – chính là giá trị cốt lõi mà bài học này mang lại.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *