Trong văn hóa truyền thống Trung Quốc, lòng hiếu thảo luôn được coi là phẩm chất đạo đức quan trọng hàng đầu. Bài học hôm nay sẽ đưa chúng ta quay về thời Xuân Thu, để cùng tìm hiểu câu chuyện cảm động “子路背米 – Tử Lộ cõng gạo”. Dưới đây là phân tích nội dung bài học đầy đủ, chi tiết
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
一. 生词 – Từ vựng
1. 背 / bèi / (động từ) – bối – vác, cõng
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 为了生活,他每天清晨都要背着沉重的货物穿梭在城市的大街小巷。
- Wèile shēnghuó, tā měitiān qīngchén dōu yào bèizhe chénzhòng de huòwù chuānsuō zài chéngshì de dàjiē xiǎoxiàng.
- Vì cuộc sống, anh ấy mỗi sáng sớm đều phải cõng hàng hóa nặng nề đi khắp các ngõ ngách của thành phố.
🔊 那位母亲背着生病的孩子,长途跋涉只为让他接受更好的治疗。
- Nà wèi mǔqīn bèizhe shēngbìng de háizi, chángtú báshè zhǐ wèi ràng tā jiēshòu gèng hǎo de zhìliáo.
- Người mẹ ấy cõng đứa con đang ốm, vượt đường xa chỉ để con được điều trị tốt hơn.
2. 从前 / cóngqián / (phó từ (trạng từ chỉ thời gian)) – tòng tiền – trước đây, ngày xưa
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 从前这个村庄交通闭塞,但如今已经通上了高速公路,发展迅速。
-
- Cóngqián zhège cūnzhuāng jiāotōng bìsè, dàn rújīn yǐjīng tōng shàng le gāosù gōnglù, fāzhǎn xùnsù.
- Trước đây ngôi làng này giao thông cách trở, nhưng nay đã có đường cao tốc, phát triển rất nhanh chóng.
🔊 很多老人喜欢讲述从前的故事,让年轻一代了解过去的生活。
- Hěn duō lǎorén xǐhuān jiǎngshù cóngqián de gùshì, ràng niánqīng yídài liǎojiě guòqù de shēnghuó.
- Nhiều người già thích kể lại những câu chuyện ngày xưa để thế hệ trẻ hiểu về cuộc sống trước kia.
3. 时期 / shíqī / (danh từ) – thời kỳ – thời kỳ
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 在经济转型的关键时期,许多企业面临着前所未有的挑战和机遇。
- Zài jīngjì zhuǎnxíng de guānjiàn shíqī, xǔduō qǐyè miànlínzhe qiánsuǒwèiyǒu de tiǎozhàn hé jīyù.
- Trong thời kỳ then chốt của chuyển đổi kinh tế, nhiều doanh nghiệp phải đối mặt với những thách thức và cơ hội chưa từng có.
🔊 青春时期不仅是学习的重要阶段,也是个性和价值观形成的关键时期。
- Qīngchūn shíqī bùjǐn shì xuéxí de zhòngyào jiēduàn, yě shì gèxìng hé jiàzhíguān xíngchéng de guānjiàn shíqī.
- Thời kỳ thanh xuân không chỉ là giai đoạn học tập quan trọng mà còn là thời kỳ then chốt hình thành cá tính và giá trị quan.
4. 流传 / liúchuán / (động từ) – lưu truyền – lưu truyền
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 这些关于英雄的传说在历史上广泛流传,成为民族文化的一部分。
- Zhèxiē guānyú yīngxióng de chuánshuō zài lìshǐ shàng guǎngfàn liúchuán, chéngwéi mínzú wénhuà de yí bùfèn.
- Những truyền thuyết về các anh hùng này được lưu truyền rộng rãi trong lịch sử, trở thành một phần của văn hóa dân tộc.
🔊 中国古代的诗词不仅在国内流传千年,也被翻译成多种语言传播到世界各地。
-
- Zhōngguó gǔdài de shīcí bùjǐn zài guónèi liúchuán qiān nián, yě bèi fānyì chéng duō zhǒng yǔyán chuánbò dào shìjiè gèdì.
- Thơ ca cổ đại Trung Quốc không chỉ được lưu truyền hàng ngàn năm trong nước, mà còn được dịch ra nhiều ngôn ngữ và lan truyền khắp thế giới.
5. 至今 / zhìjīn / (trạng từ) – chí kim – đến nay, đến bây giờ
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 这位科学家在年轻时就提出了重要的理论,这一理论至今仍对现代科技产生深远影响。
- Zhè wèi kēxuéjiā zài niánqīng shí jiù tíchū le zhòngyào de lǐlùn, zhè yì lǐlùn zhìjīn réng duì xiàndài kējì chǎnshēng shēnyuǎn yǐngxiǎng.
- Nhà khoa học này đã đưa ra lý thuyết quan trọng từ khi còn trẻ, và đến nay lý thuyết đó vẫn có ảnh hưởng sâu rộng đến khoa học công nghệ hiện đại.
🔊 虽然事情已经过去多年,但那场意外至今仍让他难以释怀。
-
- Suīrán shìqing yǐjīng guòqù duō nián, dàn nà chǎng yìwài zhìjīn réng ràng tā nányǐ shìhuái.
- Mặc dù sự việc đã trôi qua nhiều năm, nhưng vụ tai nạn đó đến nay vẫn khiến anh ấy khó quên.
6. 孝敬 / xiàojìng / (động từ) – hiếu kính – hiếu kính
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他工作后每个月都会拿出一部分工资孝敬父母,以表达感恩之情。
- Tā gōngzuò hòu měi gè yuè dōu huì ná chū yí bùfèn gōngzī xiàojìng fùmǔ, yǐ biǎodá gǎn’ēn zhī qíng.
- Sau khi đi làm, mỗi tháng anh ấy đều trích một phần lương để hiếu kính cha mẹ, nhằm thể hiện lòng biết ơn.
🔊 在中国传统文化中,孝敬不仅是家庭美德,更被视为社会和谐的重要基础。
- Zài Zhōngguó chuántǒng wénhuà zhōng, xiàojìng bù jǐn shì jiātíng měidé, gèng bèi shì wéi shèhuì héxié de zhòngyào jīchǔ.
- Trong văn hóa truyền thống Trung Quốc, hiếu kính không chỉ là phẩm chất đạo đức gia đình, mà còn được xem là nền tảng quan trọng của xã hội hòa hợp.
7. 农民 / nóngmín / (danh từ) – nông dân – nông dân
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 随着科技的发展,越来越多的农民开始使用先进的农业设备,提高了生产效率。
-
- Suízhe kējì de fāzhǎn, yuèláiyuè duō de nóngmín kāishǐ shǐyòng xiānjìn de nóngyè shèbèi, tígāo le shēngchǎn xiàolǜ.
- Cùng với sự phát triển của công nghệ, ngày càng nhiều nông dân bắt đầu sử dụng thiết bị nông nghiệp tiên tiến, nâng cao hiệu quả sản xuất.
🔊 这项政策的实施有效地改善了农民的生活条件,使他们的收入有了明显提高。
- Zhè xiàng zhèngcè de shíshī yǒuxiào de gǎishàn le nóngmín de shēnghuó tiáojiàn, shǐ tāmen de shōurù yǒule míngxiǎn tígāo.
- Việc thực hiện chính sách này đã cải thiện hiệu quả điều kiện sống của nông dân, khiến thu nhập của họ được nâng lên rõ rệt.
8. 战争 / zhànzhēng / (danh từ) – chiến tranh – chiến tranh
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 那场战争持续了多年,不仅造成了大量人员伤亡,还严重破坏了当地的经济发展。
- Nà chǎng zhànzhēng chíxù le duō nián, bù jǐn zàochéng le dàliàng rényuán shāngwáng, hái yánzhòng pòhuài le dāngdì de jīngjì fāzhǎn.
- Cuộc chiến đó kéo dài nhiều năm, không chỉ gây ra thương vong lớn mà còn tàn phá nghiêm trọng sự phát triển kinh tế địa phương.
🔊 战争虽然结束了,但留下的心理创伤却需要很长时间才能愈合。
- Zhànzhēng suīrán jiéshù le, dàn liúxià de xīnlǐ chuāngshāng què xūyào hěn cháng shíjiān cái néng yùhé.
- Tuy chiến tranh đã kết thúc, nhưng những tổn thương tâm lý để lại cần rất nhiều thời gian mới có thể hồi phục.
9. 满足 / mǎnzú / (động từ) – mãn túc – thỏa mãn, hài lòng
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他对目前的职位感到满足,但仍然希望在未来有所突破。
- Tā duì mùqián de zhíwèi gǎndào mǎnzú, dàn réngrán xīwàng zài wèilái yǒu suǒ tūpò.
- Anh ấy cảm thấy hài lòng với vị trí hiện tại, nhưng vẫn hy vọng có đột phá trong tương lai.
🔹 🔊 企业不仅要满足客户的基本需求,还要不断提升服务质量以增强竞争力。
- Qǐyè bùjǐn yào mǎnzú kèhù de jīběn xūqiú, hái yào bùduàn tíshēng fúwù zhìliàng yǐ zēngqiáng jìngzhēnglì.
- Doanh nghiệp không chỉ cần đáp ứng nhu cầu cơ bản của khách hàng mà còn phải liên tục nâng cao chất lượng dịch vụ để tăng sức cạnh tranh.
10. 惭愧 / cánkuì / (tính từ) – tàm quý – hổ thẹn
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 面对团队的努力,我因为自己的失误而深感惭愧。
- Miànduì tuánduì de nǔlì, wǒ yīnwèi zìjǐ de shīwù ér shēn gǎn cánkuì.
- Đối mặt với sự nỗ lực của cả đội, tôi cảm thấy vô cùng hổ thẹn vì lỗi lầm của mình.
🔊 他明知道自己的行为给别人带来了麻烦,却毫无惭愧之意。
- Tā míng zhīdào zìjǐ de xíngwéi gěi biérén dàilái le máfan, què háowú cánkuì zhī yì.
- Anh ta rõ ràng biết hành vi của mình đã gây rắc rối cho người khác, nhưng lại hoàn toàn không thấy hổ thẹn.
11. 决心 / juéxīn / (danh từ, động từ) – quyết tâm – quyết tâm
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 面对重重困难,他依然没有放弃,而是下定决心坚持到底。
- Miànduì chóngchóng kùnnán, tā yīrán méiyǒu fàngqì, ér shì xiàdìng juéxīn jiānchí dàodǐ.
- Đối mặt với muôn vàn khó khăn, anh ấy vẫn không từ bỏ mà quyết tâm kiên trì đến cùng.
🔊 政府表达了整顿房地产市场的决心,并出台了一系列具体措施。
- Zhèngfǔ biǎodále zhěngdùn fángdìchǎn shìchǎng de juéxīn, bìng chūtái le yí xìliè jùtǐ cuòshī.
- Chính phủ thể hiện quyết tâm chấn chỉnh thị trường bất động sản và đã đưa ra hàng loạt biện pháp cụ thể.
12. 委屈 / wěiqu / (động từ, tính từ) – ủy khuất – tủi thân, chịu thiệt thòi
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 面对误解和批评,她感到十分委屈,但仍然选择默默承受。
-
- Miànduì wùjiě hé pīpíng, tā gǎndào shífēn wěiqu, dàn réngrán xuǎnzé mòmò chéngshòu.
- Đối mặt với sự hiểu lầm và chỉ trích, cô cảm thấy rất tủi thân nhưng vẫn chọn âm thầm chịu đựng.
🔊 孩子哭了,不是因为疼,而是觉得被忽视了,心里特别委屈。
- Háizi kū le, bú shì yīnwèi téng, ér shì juéde bèi hūshì le, xīnli tèbié wěiqu.
- Đứa trẻ khóc không phải vì đau mà vì cảm thấy bị bỏ rơi, trong lòng rất tủi thân.
13. 打听 / dǎting / (động từ) – đả thính – hỏi thăm, nghe ngóng
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他偷偷打听老板的决定,以便提前做好准备应对变化。
- Tā tōutōu dǎting lǎobǎn de juédìng, yǐbiàn tíqián zuò hǎo zhǔnbèi yìngduì biànhuà.
- Anh ấy bí mật hỏi thăm quyết định của sếp để có thể chuẩn bị trước nhằm ứng phó với thay đổi.
🔊 我专门打听了那家公司的背景,确保合作不会有风险。
- Wǒ zhuānmén dǎting le nà jiā gōngsī de bèijǐng, quèbǎo hézuò bú huì yǒu fēngxiǎn.
- Tôi đã đặc biệt tìm hiểu thông tin về công ty đó để đảm bảo việc hợp tác không có rủi ro.
14. 主人 / zhǔrén / (danh từ) – chủ nhân – chủ, người chủ
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 这条狗即使离家多年,依然能认出它的主人,可见感情非常深厚。
- Zhè tiáo gǒu jíshǐ lí jiā duō nián, yīrán néng rèn chū tā de zhǔrén, kějiàn gǎnqíng fēicháng shēnhòu.
- Con chó này dù đã xa nhà nhiều năm nhưng vẫn nhận ra chủ của nó, đủ thấy tình cảm rất sâu đậm.
🔊 做客时要尊重主人的习惯,不要随意打扰对方的生活。
- Zuòkè shí yào zūnzhòng zhǔrén de xíguàn, bú yào suíyì dǎrǎo duìfāng de shēnghuó.
- Khi đến nhà người khác, cần tôn trọng thói quen của chủ nhà và không làm phiền cuộc sống của họ một cách tùy tiện.
15. 结实 / jiēshi / (tính từ) – kiết thực – cường tráng, chắc chắn
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他从小就经常锻炼身体,所以现在体格非常结实,连重活也能轻松完成。
- Tā cóngxiǎo jiù jīngcháng duànliàn shēntǐ, suǒyǐ xiànzài tǐgé fēicháng jiēshi, lián zhònghuó yě néng qīngsōng wánchéng.
- Anh ấy thường xuyên rèn luyện từ nhỏ nên thân thể rất cường tráng, ngay cả công việc nặng cũng có thể dễ dàng hoàn thành.
🔊 这栋房子虽然建成多年,但结构依然结实,完全可以放心居住。
- Zhè dòng fángzi suīrán jiànchéng duō nián, dàn jiégòu yīrán jiēshi, wánquán kěyǐ fàngxīn jūzhù.
- Ngôi nhà này tuy đã xây nhiều năm nhưng kết cấu vẫn rất chắc chắn, hoàn toàn có thể yên tâm sinh sống.
16. 勤奋 / qínfèn / (tính từ) – cần phấn – siêng năng, cần cù
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 她不仅天资聪颖,而且非常勤奋,经常学习到深夜才休息。
- Tā bùjǐn tiānzī cōngyǐng, érqiě fēicháng qínfèn, jīngcháng xuéxí dào shēnyè cái xiūxi.
- Cô ấy không chỉ thông minh mà còn vô cùng siêng năng, thường học đến tận đêm khuya mới nghỉ ngơi.
🔊 在这个竞争激烈的社会里,只有勤奋工作,才能不断提升自己的价值。
- Zài zhège jìngzhēng jīliè de shèhuì lǐ, zhǐyǒu qínfèn gōngzuò, cái néng bùduàn tíshēng zìjǐ de jiàzhí.
- Trong xã hội cạnh tranh khốc liệt này, chỉ có làm việc chăm chỉ mới có thể không ngừng nâng cao giá trị bản thân.
17. 银(子)/ yín / (danh từ) – ngân – bạc, tiền bạc
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 古代人们常用银子作为交易的媒介,有时还用来支付工钱。
- Gǔdài rénmen cháng yòng yínzi zuòwéi jiāoyì de méijiè, yǒushí hái yòng lái zhīfù gōngqián.
- Người xưa thường dùng bạc làm phương tiện giao dịch, đôi khi còn dùng để trả tiền công.
🔊 他花了大半年的积蓄,才凑够银子买下那套心仪已久的房子。
- Tā huā le dàbàn nián de jīxù, cái còu gòu yínzi mǎi xià nà tào xīnyí yǐ jiǔ de fángzi.
- Anh ấy đã dùng gần như toàn bộ số tiền tiết kiệm trong nửa năm để gom đủ tiền mua căn nhà mình ao ước từ lâu.
18. 老实 / lǎoshi / (tính từ) – lão thật – trung thực, thật thà
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他虽然看起来很老实,但在关键时刻总能提出有价值的建议。
- Tā suīrán kàn qǐlái hěn lǎoshi, dàn zài guānjiàn shíkè zǒng néng tíchū yǒu jiàzhí de jiànyì.
- Tuy anh ấy trông thật thà, nhưng vào thời điểm then chốt lại luôn có thể đưa ra những ý kiến giá trị.
🔊 在这个行业里,只有既老实又有能力的人,才能真正赢得客户的信任。
- Zài zhège hángyè lǐ, zhǐyǒu jì lǎoshi yòu yǒu nénglì de rén, cái néng zhēnzhèng yíngdé kèhù de xìnrèn.
- Trong ngành này, chỉ những người vừa thật thà vừa có năng lực mới thực sự giành được sự tin tưởng của khách hàng.
19. 镇 / zhèn / (danh từ) – trấn – thị trấn
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他在一个风景如画的小镇上长大,对那里的每一条街道都充满了感情。
- Tā zài yí gè fēngjǐng rú huà de xiǎo zhèn shàng zhǎng dà, duì nàlǐ de měi yì tiáo jiēdào dōu chōngmǎn le gǎnqíng.
- Anh ấy lớn lên ở một thị trấn nhỏ như tranh vẽ, và có tình cảm sâu đậm với từng con phố ở đó.
🔊 近年来,这个沿海小镇因发展旅游业而发生了巨大的变化。
- Jìnnián lái, zhège yánhǎi xiǎo zhèn yīn fāzhǎn lǚyóuyè ér fāshēng le jùdà de biànhuà.
- Những năm gần đây, thị trấn ven biển này đã có sự thay đổi to lớn nhờ phát triển ngành du lịch.
20. 后背 / hòubèi / (danh từ) – hậu bối – lưng (người)
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 连续伏案工作几个小时之后,他感到整个后背都僵硬了。
- Liánxù fú’àn gōngzuò jǐ gè xiǎoshí zhīhòu, tā gǎndào zhěnggè hòubèi dōu jiāngyìng le.
- Sau khi ngồi làm việc liên tục bên bàn mấy tiếng đồng hồ, anh cảm thấy cả phần lưng đều cứng đờ.
🔊 医生建议他每天做一些伸展运动,以缓解后背的酸痛。
- Yīshēng jiànyì tā měitiān zuò yìxiē shēnzhǎn yùndòng, yǐ huǎnjiě hòubèi de suāntòng.
- Bác sĩ khuyên anh ấy nên tập vài động tác giãn cơ mỗi ngày để giảm cảm giác đau mỏi ở lưng.
21. 滑 / huá / (tính từ, động từ) – hoạt – trơn, trượt
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 雨后山路变得非常湿滑,徒步旅行者必须格外小心。
- Yǔ hòu shānlù biàn de fēicháng shīhuá, túbù lǚxíng zhě bìxū géwài xiǎoxīn. /
- Sau cơn mưa, đường núi trở nên rất trơn trượt, người đi bộ đường dài phải hết sức cẩn thận.
🔊 他在溜冰场上滑得非常熟练,动作优美又有力量。
- Tā zài liūbīngchǎng shàng huá de fēicháng shúliàn, dòngzuò yōuměi yòu yǒu lìliàng.
- Anh ấy trượt băng trên sân rất thành thạo, động tác vừa uyển chuyển vừa mạnh mẽ.
22. 甩 / shuǎi / (động từ) – suất – vung, quăng, ném
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他一气之下甩掉了工作,决定开始自己创业。
- Tā yíqì zhīxià shuǎi diào le gōngzuò, juédìng kāishǐ zìjǐ chuàngyè.
- Trong lúc tức giận, anh ấy bỏ luôn công việc và quyết định tự khởi nghiệp.
🔊 她在舞台上随着音乐甩动长发,场面十分震撼。
- Tā zài wǔtái shàng suízhe yīnyuè shuǎidòng chángfà, chǎngmiàn shífēn zhènhàn.
- Cô ấy vung mái tóc dài theo điệu nhạc trên sân khấu, tạo nên một khung cảnh vô cùng ấn tượng.
23. 顶 / dǐng / (danh từ, động từ) – đính – đỉnh đầu, đỉnh; đi ngược
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 在最困难的时刻,是他一人顶住了所有的压力,没有退缩。
- Zài zuì kùnnán de shíkè, shì tā yì rén dǐng zhù le suǒyǒu de yālì, méiyǒu tuìsuō.
- Vào lúc khó khăn nhất, chính anh ấy đã một mình chống đỡ mọi áp lực mà không lùi bước.
🔊 登上山顶后,我们被眼前壮丽的景色深深震撼。
- Dēng shàng shāndǐng hòu, wǒmen bèi yǎnqián zhuànglì de jǐngsè shēnshēn zhènhàn.
- Sau khi leo lên đỉnh núi, chúng tôi bị choáng ngợp bởi khung cảnh hùng vĩ trước mắt.
24. 扶 / fú / (động từ) – phù – đỡ, vịn
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 她在地铁上主动扶起摔倒的老人,赢得了大家的赞赏。
- Tā zài dìtiě shàng zhǔdòng fú qǐ shuāidǎo de lǎorén, yíngdé le dàjiā de zànshǎng.
- Cô ấy chủ động đỡ cụ già bị ngã trên tàu điện ngầm và được mọi người khen ngợi.
🔊 医生一边安慰病人,一边小心地扶他躺下做检查。
- Yīshēng yìbiān ānwèi bìngrén, yìbiān xiǎoxīn de fú tā tǎng xià zuò jiǎnchá.
- Bác sĩ vừa an ủi bệnh nhân vừa cẩn thận đỡ ông ấy nằm xuống để kiểm tra.
25. 不行 / bùxíng / (động từ, tính từ) – bất hành – ghê gớm, cực kỳ, không được
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 这项工作太复杂了,单靠一个人根本不行,必须团队合作。
- Zhè xiàng gōngzuò tài fùzá le, dān kào yí gè rén gēnběn bùxíng, bìxū tuánduì hézuò.
- Công việc này quá phức tạp, chỉ dựa vào một người thì hoàn toàn không được, nhất định phải hợp tác theo nhóm.
🔊 他激动得不行,说话时声音都在发抖。
- Tā jīdòng de bùxíng, shuōhuà shí shēngyīn dōu zài fādǒu.
- Anh ấy xúc động đến mức không chịu nổi, giọng nói run rẩy khi nói chuyện.
26. 团圆 / tuányuán / (động từ) – đoàn viên – sum họp, đoàn tụ
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 对于在外工作的游子来说,春节能和父母团圆是一件无比幸福的事情。
- Duìyú zài wài gōngzuò de yóuzǐ lái shuō, Chūnjié néng hé fùmǔ tuányuán shì yí jiàn wúbǐ xìngfú de shìqíng.
- Đối với những người con làm việc xa nhà, được đoàn tụ với cha mẹ vào dịp Tết là một điều vô cùng hạnh phúc.
🔊 尽管他在国外生活多年,但每逢中秋节,他总是尽量回国与家人团圆。
- Jǐnguǎn tā zài guówài shēnghuó duō nián, dàn měi féng Zhōngqiūjié, tā zǒng shì jǐnliàng huíguó yǔ jiārén tuányuán.
- Mặc dù sống ở nước ngoài nhiều năm, nhưng mỗi dịp Trung Thu, anh ấy luôn cố gắng về nước để đoàn tụ với gia đình.
27. 去世 / qùshì / (động từ) – khứ thế – qua đời
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 她的爷爷去年冬天因病去世了,留下了许多珍贵的回忆。
- Tā de yéye qùnián dōngtiān yīn bìng qùshì le, liú xià le xǔduō zhēnguì de huíyì.
- Ông nội cô ấy đã qua đời vì bệnh vào mùa đông năm ngoái, để lại nhiều kỷ niệm quý giá.
🔊 他听到父亲突然去世的消息后,久久无法平静,甚至请了长假调整心情。
- Tā tīngdào fùqīn tūrán qùshì de xiāoxī hòu, jiǔjiǔ wúfǎ píngjìng, shènzhì qǐng le chángjià tiáozhěng xīnqíng.
- Sau khi nghe tin cha đột ngột qua đời, anh ấy mãi không thể bình tĩnh lại, thậm chí xin nghỉ dài hạn để điều chỉnh tâm trạng.
28. 国君 / guójūn / (danh từ) – quốc quân – vua
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 古代的国君不仅掌握最高的统治权,还要通过德行赢得民心。
- Gǔdài de guójūn bùjǐn zhǎngwò zuìgāo de tǒngzhì quán, hái yào tōngguò déxíng yíngdé mínxīn.
- Vua chúa thời xưa không chỉ nắm quyền lực tối cao mà còn phải dùng đức hạnh để giành được lòng dân.
🔊 这位国君在位期间实行了一系列改革措施,使国家逐渐走向繁荣。
- Zhè wèi guójūn zàiwèi qījiān shíxíng le yí xìliè gǎigé cuòshī, shǐ guójiā zhújiàn zǒuxiàng fánróng.
- Vị vua này trong thời gian trị vì đã thực hiện một loạt cải cách giúp đất nước dần bước vào thời kỳ thịnh vượng.
29. 本领 / běnlǐng / (danh từ) – bản lĩnh – năng lực, tài năng
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他不仅有领导能力,还有解决复杂问题的本领,深受同事们的尊重。
- Tā bù jǐn yǒu lǐngdǎo nénglì, hái yǒu jiějué fùzá wèntí de běnlǐng, shēn shòu tóngshìmen de zūnzhòng.
- Anh ấy không chỉ có năng lực lãnh đạo mà còn có bản lĩnh giải quyết các vấn đề phức tạp, được đồng nghiệp rất kính trọng.
🔊 在激烈的竞争中,只有不断提升自己的本领,才能立于不败之地。
- Zài jīliè de jìngzhēng zhōng, zhǐ yǒu búduàn tíshēng zìjǐ de běnlǐng, cái néng lì yú búbài zhī dì.
- Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, chỉ có không ngừng nâng cao bản lĩnh bản thân mới có thể đứng vững.
30. 人才 / réncái / (danh từ) – nhân tài – người có tài
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 在激烈的市场竞争中,企业想要持续发展,必须吸引和留住高素质的人才。
- Zài jīliè de shìchǎng jìngzhēng zhōng, qǐyè xiǎng yào chíxù fāzhǎn, bìxū xīyǐn hé liúzhù gāo sùzhì de réncái.
- Trong cạnh tranh khốc liệt của thị trường, doanh nghiệp muốn phát triển bền vững thì phải thu hút và giữ chân nhân tài chất lượng cao.
🔊 国家为鼓励人才回国发展,出台了一系列优惠政策。
- Guójiā wèi gǔlì réncái huíguó fāzhǎn, chūtái le yí xìliè yōuhuì zhèngcè.
- Để khuyến khích nhân tài về nước phát triển, nhà nước đã ban hành một loạt chính sách ưu đãi.
31. 官 / guān / (danh từ) – quan – quan lại, quan chức
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 在古代,成为一名朝廷的官,不仅意味着权力,也意味着责任和道德约束。
- Zài gǔdài, chéngwéi yì míng cháotíng de guān, bù jǐn yìwèizhe quánlì, yě yìwèizhe zérèn hé dàodé yuēshù.
- Thời xưa, trở thành một quan lại trong triều đình không chỉ đồng nghĩa với quyền lực mà còn với trách nhiệm và sự ràng buộc đạo đức.
🔊 他曾是一位反腐机构的高级官员,长期致力于打击政府内部的腐败行为。
- Tā céng shì yí wèi fǎn fǔ jīgòu de gāojí guānyuán, chángqī zhìlì yú dǎjī zhèngfǔ nèibù de fǔbài xíngwéi.
- Ông từng là một quan chức cấp cao của cơ quan chống tham nhũng, lâu dài cống hiến vào việc trấn áp các hành vi tham nhũng trong nội bộ chính phủ.
二。语法 – Ngữ pháp
Trong bài học hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu 4 điểm ngữ pháp chính:
1. Cấu trúc 至今 (zhì jīn) – Cho đến nay, tới nay (phó từ)
“至今” là một phó từ biểu thị thời gian, dùng để chỉ sự việc hoặc trạng thái kéo dài từ quá khứ cho đến hiện tại. Trong tiếng Việt tương đương với các từ như “cho đến nay”, “tới nay”, “đến bây giờ”.
🔹 Ngữ cảnh sử dụng: Dùng trong cả văn viết và văn nói, đặc biệt là khi nêu rõ quá trình, kết quả hoặc trạng thái hiện tại của một sự việc kéo dài.
🔹 Vị trí: Thường đứng trước động từ chính hoặc ở đầu câu để nhấn mạnh yếu tố thời gian.
Ví dụ:
(1) 🔊 我在北京出生、长大,至今还没有离开过呢。
- Wǒ zài Běijīng chūshēng, zhǎng dà, zhìjīn hái méiyǒu líkāi guò ne.
- Tôi sinh ra và lớn lên ở Bắc Kinh, đến nay vẫn chưa từng rời đi.
(2) 🔊 至今,很多国家还没有规定什么才是健康食品。
- Zhìjīn, hěn duō guójiā hái méiyǒu guīdìng shénme cái shì jiànkāng shípǐn.
- Đến nay, nhiều quốc gia vẫn chưa quy định rõ thế nào là thực phẩm lành mạnh.
(3) 🔊 流传至今的“百里背米”讲的是他孝敬父母的故事。
- Liúchuán zhìjīn de “Bǎilǐ bèi mǐ” jiǎng de shì tā xiàojìng fùmǔ de gùshì.
- Câu chuyện “Cõng gạo trăm dặm” được lưu truyền đến nay kể về sự hiếu thảo với cha mẹ của ông ấy.
2. Cách sử dụng 顶 (dǐng)
Ý nghĩa: Đỉnh, ngọn, đầu; đội, gánh (danh từ, động từ, lượng từ)
* Là danh từ: biểu thị bộ phận cao nhất của cơ thể hoặc vật thể
Tương đương với: “đỉnh”, “ngọn”, “đầu”.
Thường dùng để chỉ: Đỉnh đầu, đỉnh núi, nóc nhà, phần cao nhất của vật thể
Ví dụ:
(1) 🔊 他把手举过头顶。
- Tā bǎ shǒu jǔ guò tóudǐng.
- Anh ấy giơ tay qua đỉnh đầu.
(2) 🔊 天安门的朋友画了张画儿送我,画上是一座山,山顶有一个人住下去,山下有一个人住上来。
- Tiān’ānmén de péngyou huà le zhāng huàr sòng wǒ, huà shàng shì yī zuò shān, shāndǐng yǒu yīgè rén zhù xiàqù, shānxià yǒu yīgè rén zhù shànglái.
- Người bạn ở Thiên An Môn tặng tôi một bức tranh, trên tranh là một ngọn núi, trên đỉnh núi có người sống đi xuống, dưới núi có người sống đi lên.
* Là động từ: biểu thị hành động “đội lên đầu”
Tương đương: đội, gánh, đỡ, xông lên
Ví dụ:
(3) 🔊 他能用头顶起20斤的东西。
- Tā néng yòng tóu dǐng qǐ 20 jīn de dōngxi.
- Anh ấy có thể dùng đầu đội được vật nặng 20 cân.
(4) 🔊 老于是那两只羊赶走不走的羊,它们互相顶着头,胡对着角,活像两个小孩儿谁也不让谁。
- Lǎo Yú shì nà liǎng zhī yáng gǎn zǒu bù zǒu de yáng, tāmen hùxiāng dǐng zhe tóu, hú duì zhe jiǎo, huó xiàng liǎng gè xiǎohái ér shéi yě bù ràng shéi.
- Ông Dư đang cố đuổi hai con dê không chịu đi, chúng đụng đầu vào nhau, húc sừng, y như hai đứa trẻ con không ai chịu nhường ai.
* Là động từ/động ngữ biểu thị sự chịu đựng, gánh vác, thay thế
Tương đương: gánh thay, chống đỡ, đứng ra lo
Ví dụ:
(5) 🔊 天生脾气大,丈夫骂她顶着骂。
- Tiānshēng píqì dà, zhàngfu mà tā dǐng zhe mà
- Tính tình cô ấy nóng nảy, bị chồng mắng thì mắng lại luôn.
(6) 🔊 妈妈什么委屈都是顶着受下来的。
- Māma shénme wěiqū dōu shì dǐng zhe shòu xiàlái de.
- Mẹ chịu đựng tất cả mọi tủi thân, không than vãn gì.
* Là lượng từ: dùng cho mũ, ô (vật đội lên đầu)
Tương đương: “chiếc, cái” (dùng cho mũ, nón, ô…)
Ví dụ:
(7) 🔊 你这顶帽子怎么这么旧?
- Nǐ zhè dǐng màozi zěnme zhème jiù?
- Chiếc mũ này của bạn sao mà cũ thế?
(8) 🔊 这顶计划将为儿童健康带来一项保护伞。
- Zhè dǐng jìhuà jiāng wèi értóng jiànkāng dàilái yī xiàng bǎohù sǎn.
- Chiếc kế hoạch này sẽ mang lại sự bảo vệ cho sức khỏe trẻ em.
3. Cấu trúc ……得 + 不行
Ý nghĩa: … đến mức không chịu nổi (cấu trúc biểu thị mức độ)
🔹 Cấu trúc: Động từ / Tính từ + 得 + 不行
🔹 Ý nghĩa: Biểu thị mức độ rất cao, rất nghiêm trọng, tương đương với:
“…đến mức không chịu nổi”,
“rất, vô cùng”,
hoặc “…không thể chịu được nữa”.
🔹 Có thể thay bằng: 得很 / 得不得了, nhưng 得不行 mang tính nhấn mạnh mạnh hơn, thường dùng trong văn nói.
Ví dụ:
(1) 🔊 他顶着大雪往前走,扶着米袋的双手冻得不行,就停下来暖暖,再继续赶路。
- Tā dǐngzhe dàxuě wǎng qián zǒu, fúzhe mǐdài de shuāng shǒu dòng de bùxíng, jiù tíng xiàlái nuǎn nuǎn, zài jìxù gǎnlù.
- Anh ấy đội tuyết lớn mà đi tiếp, hai tay ôm bao gạo lạnh đến mức không chịu nổi, nên dừng lại sưởi ấm rồi đi tiếp.
(2) 🔊 这个地方这么热闹,孩子们高兴得不行了!
- Zhè ge dìfang zhème rènao, háizimen gāoxìng de bùxíng le!
- Chỗ này náo nhiệt thế này, bọn trẻ vui đến mức không chịu nổi luôn!\
(3) 🔊 他心里烦得很,自言自语地抱怨:“怎么还那么远啊!”
- Tā xīnlǐ fán de hěn, zìyán zìyǔ de bàoyuàn: ‘Zěnme hái nàme yuǎn a!’
- Anh ấy bực bội trong lòng, vừa đi vừa càu nhàu: “Sao còn xa thế này chứ!”
4. Cách sử dụng 反而 (fǎn’ér)
Ý nghĩa: Ngược lại, trái lại (phó từ)
🔹 Cấu trúc: A,反而 B
🔹 Ý nghĩa: Biểu thị kết quả ngược lại với dự đoán, thường dịch là: “ngược lại”, “trái lại”, “ai ngờ rằng…”. Thường đứng ở giữa hai vế câu, đặt sau dấu phẩy. Có thể dùng sau liên từ 但、却 để tăng độ nhấn mạnh.
Ví dụ:
(1) 🔊 这样不但不能提高他们的阅读能力,反而可能降低他们的阅读兴趣和热情。
- Zhèyàng bùdàn bùnéng tígāo tāmen de yuèdú nénglì, fǎn’ér kěnéng jiàngdī tāmen de yuèdú xìngqù hé rèqíng.
- Cách làm như vậy không những không nâng cao khả năng đọc của họ, ngược lại còn có thể làm giảm hứng thú và nhiệt tình đọc của họ.
(2) 🔊 大城市的生活虽然很精彩,但一辈子生活在农村的父母反而不会适应。
- Dà chéngshì de shēnghuó suīrán hěn jīngcǎi, dàn yībèizi shēnghuó zài nóngcūn de fùmǔ fǎn’ér bù huì shìyìng.
- Cuộc sống thành phố tuy rất sôi động, nhưng cha mẹ sống cả đời ở nông thôn ngược lại lại không thể thích nghi.
(3) 🔊 但她并没有因为物质条件好而感到快乐,反而常常流泪地说:“多么希望父母能和我一起过日子!”
- Dàn tā bìng méiyǒu yīnwèi wùzhì tiáojiàn hǎo ér gǎndào kuàilè, fǎn’ér chángcháng liúlèi de shuō: ‘Duōme xīwàng fùmǔ néng hé wǒ yīqǐ guòrìzi!’
- Nhưng cô ấy không cảm thấy hạnh phúc vì điều kiện vật chất tốt, ngược lại thường khóc và nói: “Biết bao nhiêu em mong cha mẹ có thể sống cùng em!”
三。课文 – Bài Khóa
🔊 课文: 子路背米
🔊 从前,大概在距今两千五百多年前的春秋时期,有一个人叫子路,他是孔子最年长的学生。流传至今的“百里背米”讲的就是他孝敬父母的故事。
🔊 子路的父母都是农民。由于连年的战争,家里生活非常困难。一天,子路从外面回来,听到父母在屋里说话:“活了大半辈子了,别说鱼肉,只要能饱饱地吃上一顿米饭,也就满足啦!”子路听了,心里觉得十分愧恼。他暗下决心:“一定要让父母吃上米饭,不能再委屈他们了!”
🔊 子路打听到百里之外有个有钱人,家里缺干活儿的人,决定去试一试。那家主人见他身体结实,就留下了他。子路干起活来十分勤奋,主人很喜欢这个小伙子。半年后,当子路要回家时,发现主人给的钱比他应得得多了许多,子路老老实实地告诉了主人。主人笑着说:“孩子,工钱没算错,你做事勤快,这是我给你加的奖金。”
🔊 谢过主人,子路高高兴兴地上路了。路过镇上,他买了一袋米、一块肉、两条鱼,背在后背上。天气非常寒冷,雪地很滑,子路不小心滑了一下,背上的米袋差点儿被甩出去。他顶着大雪往前走,扶着米袋的双手冻得不行,就停下来暖暖,再继续赶路。终于到了家,见到父母,子路把给他们买的东西及剩下的工钱都交给了他们。一家人高高兴兴地上火做饭,饱饱地吃了一顿团圆饭。
🔊 后来子路的父母去世了,他也南下到了楚国。楚国国君觉得他很有本领,是个人才,就留他做了官,并给他很优厚的待遇。但他并没有因为物质条件好而感到欢喜,反而常常流泪地说:“多么希望父母能和我一起过好日子!我现在有了一点儿成就,可他们已经不在了,即使再想背米百里去孝敬双亲,也不可能了。”
🔊 中国古代有句话叫“百善孝为先”,意思是说,孝顺父母是各种美德中占第一位的。子路为了让父母吃到较好的食物,不怕辛苦,这种做法确实值得我们学习。
Phiên âm:
Zǐ Lù Bēi Mǐ
Cóngqián, dàgài zài jù jīn liǎngqiān wǔbǎi duō nián qián de Chūnqiū shíqī, yǒu yīgè rén jiào Zǐ Lù, tā shì Kǒngzǐ zuì niánzhǎng de xuéshēng. Liúchuán zhì jīn de “bǎi lǐ bèi mǐ” jiǎng de jiù shì tā xiàojìng fùmǔ de gùshì.
Zǐ Lù de fùmǔ dōu shì nóngmín. Yóuyú liánnián de zhànzhēng, jiālǐ shēnghuó fēicháng kùnnán. Yītiān, Zǐ Lù cóng wàimiàn huílái, tīngdào fùmǔ zài wū lǐ shuōhuà: “Huó le dàbàn bèizi le, bié shuō yúròu, zhǐyào néng bǎobǎo de chī shàng yídùn mǐfàn, yě jiù mǎnzú la!” Zǐ Lù tīng le, xīnlǐ juéde shífēn kuìnǎo. Tā àn xià juéxīn: “Yīdìng yào ràng fùmǔ chī shàng mǐfàn, bùnéng zài wěiqu tāmen le!”
Zǐ Lù dǎtīng dào bǎi lǐ zhī wài yǒu gè yǒuqián rén, jiālǐ quē gànhuór de rén, juédìng qù shì yí shì. Nà jiā zhǔrén jiàn tā shēntǐ jiēshi, jiù liú xià le tā. Zǐ Lù gàn qǐ huór lái shífēn qínfèn, zhǔrén hěn xǐhuān zhège xiǎohuǒzi. Bànnián hòu, dāng Zǐ Lù yào huí jiā shí, fāxiàn zhǔrén gěi de qián bǐ tā yīng dé de duō le xǔduō, Zǐ Lù lǎolǎoshíshí de gàosù le zhǔrén. Zhǔrén xiàozhe shuō: “Háizi, gōngqián méi suàn cuò, nǐ zuòshì qínkuài, zhè shì wǒ gěi nǐ jiā de jiǎngjīn.”
Xièguò zhǔrén, Zǐ Lù gāogāoxìngxìng de shàng lù le. Lùguò zhèn shàng, tā mǎi le yī dài mǐ, yī kuài ròu, liǎng tiáo yú, bēi zài hòubèi shàng. Tiānqì fēicháng hánlěng, xuědì hěn huá, Zǐ Lù bù xiǎoxīn huá le yíxià, bèi shàng de mǐdài chàndiǎnr bèi shuǎi chū qù. Tā dǐngzhe dàxuě wǎng qián zǒu, fúzhe mǐdài de shuāngshǒu dòng dé bùxíng, jiù tíng xiàlái nuǎnhuo yīxià, zài jìxù gǎnlù. Zhōngyú dàole jiā, jiàndào fùmǔ, Zǐ Lù bǎ gěi tāmen mǎi de dōngxī jí shèng xià de gōngqián dōu jiāo gěi le tāmen. Yījiārén gāogāoxìngxìng de shàng huǒ zuò fàn, bǎobǎo de chī le yídùn tuányuánfàn.
Hòulái Zǐ Lù de fùmǔ qùshì le, tā yě nánxià dàole Chǔguó. Chǔguó guójūn juéde tā hěn yǒu běnlǐng, shì gèréncái, jiù liú tā zuò le guān, bìng gěi tā hěn yōuhòu de dàiyù. Dàn tā bìng méiyǒu yīnwèi wùzhí tiáojiàn hǎo ér gǎndào huānxǐ, fǎn’ér chángcháng liúlèi de shuō: “Duōme xīwàng fùmǔ néng hé wǒ yīqǐ guò hǎo rìzi! Wǒ xiànzài yǒu le yīdiǎnr chéngjiù, kě tāmen yǐjīng bú zài le, jíshǐ zài xiǎng bèi mǐ bǎi lǐ qù xiàojìng shuāngqīn, yě bù kěnéng le.”
Zhōngguó gǔdài yǒu jù huà jiào “bǎi shàn xiào wéi xiān”, yìsi shì shuō, xiàoshùn fùmǔ shì gèzhǒng měidé zhōng zhàn dì yī wèi de. Zǐ Lù wèile ràng fùmǔ chī dào jiào hǎo de shíwù, bù pà xīnkǔ, zhè zhǒng zuòfǎ quèshí zhídé wǒmen xuéxí.
Dịch nghĩa:
Tử Lộ cõng gạo
Ngày xưa, vào khoảng hơn hai nghìn năm trăm năm trước, vào thời Xuân Thu, có một người tên là Tử Lộ, là học trò lớn tuổi nhất của Khổng Tử. Câu chuyện nổi tiếng “Cõng gạo đi trăm dặm” lưu truyền đến nay chính là câu chuyện ông hiếu thảo với cha mẹ.
Cha mẹ của Tử Lộ đều là nông dân. Do chiến tranh kéo dài nhiều năm, cuộc sống trong nhà vô cùng khó khăn. Một hôm, Tử Lộ từ bên ngoài trở về, nghe cha mẹ nói chuyện trong nhà: “Sống hơn nửa đời người rồi, đừng nói đến cá thịt, chỉ cần có thể ăn được một bữa cơm trắng cho no là đã mãn nguyện lắm rồi!”
Tử Lộ nghe xong, trong lòng vô cùng xót xa và hổ thẹn. Ông âm thầm hạ quyết tâm:
“Nhất định phải để cha mẹ được ăn cơm trắng, không thể để họ chịu khổ nữa!”
Tử Lộ nghe nói cách đó một trăm dặm có một nhà giàu, đang thiếu người làm việc, liền quyết định đến thử. Chủ nhà ấy thấy ông khỏe mạnh, cường tráng, nên nhận ông vào làm. Tử Lộ làm việc rất chăm chỉ, siêng năng, chủ nhà rất quý mến chàng trai này. Nửa năm sau, khi Tử Lộ định về nhà, phát hiện chủ nhà trả số tiền nhiều hơn mức lẽ ra phải được, ông thật thà kể lại cho chủ biết. Chủ nhà mỉm cười nói: “Con à, tiền công không tính sai đâu. Con làm việc chăm chỉ, đây là phần tiền thưởng ta thêm cho con.”
Cảm ơn chủ nhà xong, Tử Lộ vui vẻ lên đường. Khi đi qua trấn, ông mua một bao gạo, một miếng thịt, hai con cá, đeo trên lưng mang về. Thời tiết lúc đó rất lạnh, tuyết rơi dày và đường trơn trượt, Tử Lộ không may bị trượt ngã, bao gạo suýt nữa bị văng ra. Ông đội tuyết bước đi, hai tay ôm chặt bao gạo đã tê cóng, đành dừng lại sưởi ấm một lúc rồi tiếp tục lên đường.
Cuối cùng cũng về tới nhà, gặp cha mẹ, Tử Lộ dâng lên số đồ đã mua cùng số tiền công còn lại. Cả nhà vui mừng nổi lửa nấu ăn, cùng nhau ăn một bữa cơm đoàn tụ no nê.
Sau này, cha mẹ Tử Lộ lần lượt qua đời. Ông cũng đến nước Sở ở phương Nam. Vua nước Sở thấy ông có tài, là người hiền tài, nên giữ ông lại làm quan và ban đãi ngộ rất hậu hĩnh. Nhưng Tử Lộ không vì điều kiện vật chất tốt mà vui mừng, ngược lại thường rơi nước mắt nói rằng: “Biết bao hy vọng cha mẹ có thể cùng ta hưởng cuộc sống tốt đẹp! Bây giờ ta đã có chút thành tựu, nhưng họ không còn nữa. Dù muốn cõng gạo đi trăm dặm để hiếu kính cha mẹ, cũng không thể được nữa rồi…”
Người xưa Trung Quốc có câu: “Bách thiện hiếu vi tiên” — nghĩa là, trong trăm điều thiện thì hiếu thảo đứng hàng đầu.
Tử Lộ vì muốn cha mẹ được ăn thức ăn ngon mà không ngại vất vả, cách làm ấy thực sự rất đáng để chúng ta học tập.
→ Câu chuyện “子路背米” người học HSK 5 không chỉ trau dồi thêm nhiều từ vựng và kiến thức bổ mà còn được bồi dưỡng tâm hồn từ sự hiếu thảo đáng kính, giúp người học hiểu rõ hơn về giá trị đạo hiếu trong văn hóa Trung Hoa