Bài 13: Giáo trình chuẩn HSK5 Tập 1 – Cưa bỏ “Đáy giỏ” cuộc sống

Cuộc sống hiện đại đôi khi khiến chúng ta bỏ quên những điều tưởng chừng như nhỏ bé nhưng lại vô cùng ý nghĩa. Bài học “锅掉生活的‘篮底’” nhẹ nhàng khơi gợi sự trân trọng với những giá trị giản dị trong đời sống thường ngày. Sẵn sàng cùng Chinese mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp HSK 5 thông qua những trải nghiệm gần gũi, sâu sắc của bài học này nhé.

← Xem lại phân tích nội dung Bài 12 Giáo trình Chuẩn HSK 5 Tập 1

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 5 Tập 1 tại đây

1. Phần khởi động

1. 🔊 请从生词表中找出合适的词语填入括号中。
Qǐng cóng shēngcí biǎo zhōng zhǎo chū héshì de cíyǔ tián rù guāhào zhōng.
Hãy tìm những từ thích hợp trong danh sách từ vựng và điền vào dấu ngoặc.

Screenshot 2025 06 19 102857

2. 🔊 你喜欢打篮球吗?你知道篮球运动是怎么产生的吗?说说你参加这项运动的情况。
Nǐ xǐhuān dǎ lánqiú ma? Nǐ zhīdào lánqiú yùndòng shì zěnme chǎnshēng de ma? Shuō shuō nǐ cānjiā zhè xiàng yùndòng de qíngkuàng.
Bạn có thích chơi bóng rổ không? Bạn có biết bóng rổ ra đời như thế nào không? Hãy kể cho tôi nghe về trải nghiệm chơi môn thể thao này của bạn.

Gợi ý trả lời:

🔊 我喜欢打篮球。我知道篮球是美国人发明的。我常常跟朋友在学校打篮球,觉得很开心。

  • Wǒ xǐhuān dǎ lánqiú.Wǒ zhīdào lánqiú shì Měiguó rén fāmíng de. Wǒ chángcháng gēn péngyǒu zài xuéxiào dǎ lánqiú, juéde hěn kāixīn.
  • Tôi thích chơi bóng rổ. Tôi biết bóng rổ do người Mỹ phát minh. Tôi thường chơi bóng rổ với bạn ở trường và cảm thấy rất vui.

2. Từ vựng

1. 锯(子) /jù (zi)/ (danh từ, động từ) – cự – cái cưa, cưa

🇻🇳 Tiếng Việt: cái cưa, cưa
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊锯

Ví dụ:

🔊 一位球员连忙找来一把锯子把篮筐的底锯掉。

  • Yī wèi qiúyuán liánmáng zhǎo lái yī bǎ jùzi bǎ lánkuāng de dǐ jù diào.
  • Một cầu thủ vội vàng lấy cái cưa cưa bỏ đáy rổ đi.

🔊 他用锯子把木头锯开了。

  • Tā yòng jùzi bǎ mùtou jù kāi le.
  • Anh ấy dùng cưa để cưa gỗ.

🔊 这把锯很锋利。

  • Zhè bǎ jù hěn fēnglì.
  • Cái cưa này rất sắc.

2. 筐 /kuāng/ (danh từ) – khuông – cái giỏ, cái sọt

🇻🇳 Tiếng Việt: cái giỏ, cái sọt
🔤 Pinyin: kuāng
🈶 Chữ Hán: 🔊筐

Ví dụ:

🔊 一位球员连忙找来一把锯子把篮筐的底锯掉。

  • Yī wèi qiúyuán liánmáng zhǎo lái yī bǎ jùzi bǎ lánkuāng de dǐ jù diào.
  • Một cầu thủ vội vàng lấy cái cưa cưa bỏ đáy rổ đi.

🔊 她提着一个水果筐。

  • Tā tízhe yí gè shuǐguǒ kuāng.
  • Cô ấy xách một cái giỏ trái cây.

🔊 筐里装满了苹果。

  • Kuāng lǐ zhuāngmǎn le píngguǒ.
  • Trong giỏ đầy táo.

3. 训练 /xùnliàn/ (động từ) – huấn luyện – huấn luyện

🇻🇳 Tiếng Việt: huấn luyện
🔤 Pinyin: xùnliàn
🈶 Chữ Hán: 🔊训练

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 14: Giáo trình Chuẩn HSK5 Tập 1