Bài 12: Giáo trình chuẩn HSK5 – Người dùng WeChat ở nước ngoài.

Bài học “海外用户玩儿微信” mang đến một cái nhìn thú vị về cách người nước ngoài sử dụng WeChat – ứng dụng phổ biến tại Trung Quốc. Qua đó, người học không chỉ mở rộng vốn từ vựng liên quan đến công nghệ và giao tiếp, mà còn hiểu thêm về ảnh hưởng toàn cầu của nền tảng này. Hãy cùng Chinese khám phá bài học này ngay bây giờ nhé!

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Phần khởi động

1.🔊 你认识照片中的这个人吗?他在干什么?他跟本课的内容有什么关系?

Nǐ rènshi zhàopiàn zhōng de zhège rén ma? Tā zài gàn shénme? Tā gēn běn kè de nèiróng yǒu shé me guānxi?

Bạn có nhận ra người trong bức ảnh này không? Anh ấy đang làm gì? Anh ấy có liên quan gì đến nội dung bài học này?

Screenshot 2025 07 03 160941

2.🔊 你平时主要通过什么方式跟家人或朋友联系?你使用过或正在使用微信这类产品吗?

Nǐ píngshí zhǔyào tōngguò shénme fāngshì gēn jiārén huò péngyǒu liánxì? Nǐ shǐyòng guò huò zhèngzài shǐyòng Wēixìn zhè lèi chǎnpǐn ma?

Bình thường bạn chủ yếu liên lạc với người thân hoặc bạn bè bằng cách nào? Bạn đã từng hoặc hiện đang sử dụng các ứng dụng như WeChat chưa?

Từ vựng

1. 用户 / yònghù / (danh từ) – Dụng hộ – người dùng

🇻🇳 Tiếng Việt: người dùng
🔤 Pinyin: yònghù
🈶 Chữ Hán: 🔊用户

🔊 这个软件的用户数量已经超过一亿。

  • Zhège ruǎnjiàn de yònghù shùliàng yǐjīng chāoguò yí yì.
  • Số lượng người dùng của phần mềm này đã vượt quá 100 triệu.

🔊 公司正在收集用户的反馈意见。

  • Gōngsī zhèngzài shōují yònghù de fǎnkuì yìjiàn.
  • Công ty đang thu thập ý kiến phản hồi của người dùng.

2. 点球 / diǎnqiú / (danh từ) – Điểm cầu – sút phạt đền (bóng đá)

🇻🇳 Tiếng Việt: sút phạt đền
🔤 Pinyin: diǎnqiú
🈶 Chữ Hán: 🔊点球

🔊 裁判判了一个点球,决定比赛胜负。

  • Cáipàn pàn le yí gè diǎnqiú, juédìng bǐsài shèngfù.
  • Trọng tài đã cho một quả phạt đền, quyết định thắng thua trận đấu.

🔊 他在关键时刻踢进了点球。

  • Tā zài guānjiàn shíkè tī jìn le diǎnqiú.
  • Anh ấy đã sút thành công quả phạt đền vào thời khắc quan trọng.

3. 明星 / míngxīng / (danh từ) – Minh tinh – ngôi sao

🇻🇳 Tiếng Việt: ngôi sao
🔤 Pinyin: míngxīng
🈶 Chữ Hán: 🔊明星

🔊 她是一位非常有影响力的国际明星。

  • Tā shì yí wèi fēicháng yǒu yǐngxiǎnglì de guójì míngxīng.
  • Cô ấy là một ngôi sao quốc tế rất có sức ảnh hưởng.

🔊 许多年轻人梦想成为一名明星。

  • Xǔduō niánqīng rén mèngxiǎng chéngwéi yì míng míngxīng.
  • Nhiều người trẻ mơ ước trở thành ngôi sao.

4. 直播 / zhíbò / (danh từ, động từ) – Trực bá – phát sóng trực tiếp

🇻🇳 Tiếng Việt: phát sóng trực tiếp
🔤 Pinyin: zhíbò
🈶 Chữ Hán: 🔊直播

🔊 他每天晚上都会在网上直播。

  • Tā měitiān wǎnshang dōuhuì zài wǎngshàng zhíbò.
  • Anh ấy phát sóng trực tiếp trên mạng mỗi tối.

🔊 这场比赛将在电视台直播。

  • Zhè chǎng bǐsài jiāng zài diànshìtái zhíbò.
  • Trận đấu này sẽ được truyền hình trực tiếp.

5. 宝贝 / bǎobèi / (danh từ) – Bảo bối – cục cưng, báu vật

🇻🇳 Tiếng Việt: cục cưng, báu vật
🔤 Pinyin: bǎobèi
🈶 Chữ Hán: 🔊宝贝

🔊 她把儿子当作自己的宝贝一样爱护。

  • Tā bǎ érzi dàngzuò zìjǐ de bǎobèi yíyàng àihù.
  • Cô ấy chăm sóc con trai như báu vật của mình.

🔊 这些古董是他家祖传的宝贝。

  • Zhèxiē gǔdǒng shì tā jiā zǔchuán de bǎobèi.
  • Những món đồ cổ này là báu vật truyền đời của gia đình anh ấy.

6. 逗 / dòu / (động từ) – Đậu – chọc cười, đùa

🇻🇳 Tiếng Việt: chọc cười, đùa
🔤 Pinyin: dòu
🈶 Chữ Hán: 🔊逗

🔊 他讲的笑话太逗了,大家都笑了。

  • Tā jiǎng de xiàohuà tài dòu le, dàjiā dōu xiào le.
  • Truyện cười anh ấy kể buồn cười quá, ai cũng bật cười.

🔊 小狗的样子真逗,惹得孩子们一直笑。

  • Xiǎo gǒu de yàngzi zhēn dòu, rě de háizimen yìzhí xiào.
  • Con chó nhỏ trông buồn cười khiến lũ trẻ cười suốt.

7. 宣传 / xuānchuán / (động từ, danh từ) – Tuyên truyền – tuyên truyền

🇻🇳 Tiếng Việt: tuyên truyền
🔤 Pinyin: xuānchuán
🈶 Chữ Hán: 🔊宣传

🔊 政府正在宣传环保的重要性。

  • Zhèngfǔ zhèngzài xuānchuán huánbǎo de zhòngyàoxìng.
  • Chính phủ đang tuyên truyền về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường.

🔊 他们利用社交媒体进行宣传。

  • Tāmen lìyòng shèjiāo méitǐ jìnxíng xuānchuán.
  • Họ sử dụng mạng xã hội để tuyên truyền.

8. 手笔 / shǒubǐ / (danh từ) – Thủ bút – sự mạnh tay, quy mô, tầm cỡ

🇻🇳 Tiếng Việt: quy mô, tầm cỡ
🔤 Pinyin: shǒubǐ
🈶 Chữ Hán: 🔊手笔

🔊 这次投资真是大手笔。

  • Zhè cì tóuzī zhēn shì dà shǒubǐ.
  • Lần đầu tư này quả thật rất quy mô.

🔊 公司在广告上的手笔令人吃惊。

  • Gōngsī zài guǎnggào shàng de shǒubǐ lìngrén chījīng.
  • Cách chi mạnh tay vào quảng cáo của công ty khiến người ta ngạc nhiên.

9. 推广 / tuīguǎng / (động từ) – Thôi quảng – phổ biến, mở rộng

🇻🇳 Tiếng Việt: phổ biến, mở rộng
🔤 Pinyin: tuīguǎng
🈶 Chữ Hán: 🔊推广

🔊 我们需要进一步推广这个产品。

  • Wǒmen xūyào jìnyībù tuīguǎng zhège chǎnpǐn.
  • Chúng tôi cần tiếp tục mở rộng sản phẩm này.

🔊 这种教学方法正在全国范围内推广。

  • Zhè zhǒng jiàoxué fāngfǎ zhèngzài quánguó fànwéi nèi tuīguǎng.
  • Phương pháp giảng dạy này đang được phổ biến trên toàn quốc.

10. 注册 / zhùcè / (động từ) – Chú sách – đăng ký

🇻🇳 Tiếng Việt: đăng ký
🔤 Pinyin: zhùcè
🈶 Chữ Hán: 🔊注册

🔊 请先在网站上注册一个账号。

  • Qǐng xiān zài wǎngzhàn shàng zhùcè yí gè zhànghào.
  • Hãy đăng ký một tài khoản trên trang web trước.

🔊 他已经在大学注册了新学期的课程。

  • Tā yǐjīng zài dàxué zhùcè le xīn xuéqī de kèchéng.
  • Anh ấy đã đăng ký khóa học mới ở trường đại học.

11. 召开 / zhàokāi / (động từ) – Triệu khai – mời dự họp, tổ chức

🇻🇳 Tiếng Việt: mời dự họp, tổ chức
🔤 Pinyin: zhàokāi
🈶 Chữ Hán: 🔊召开

🔊 公司明天将召开一次重要的会议。

  • Gōngsī míngtiān jiāng zhàokāi yí cì zhòngyào de huìyì.
  • Ngày mai công ty sẽ tổ chức một cuộc họp quan trọng.

🔊 学校每年都会召开家长会。

  • Xuéxiào měinián dōuhuì zhàokāi jiāzhǎnghuì.
  • Trường học mỗi năm đều tổ chức họp phụ huynh.

12. 合作 / hézuò / (động từ) – Hợp tác – hợp tác

🇻🇳 Tiếng Việt: hợp tác
🔤 Pinyin: hézuò
🈶 Chữ Hán: 🔊合作

🔊 两家公司决定在技术方面合作。

  • Liǎng jiā gōngsī juédìng zài jìshù fāngmiàn hézuò.
  • Hai công ty quyết định hợp tác về mặt kỹ thuật.

🔊 我们合作得非常愉快。

  • Wǒmen hézuò de fēicháng yúkuài.
  • Chúng tôi hợp tác với nhau rất vui vẻ.

13. 伙伴 / huǒbàn / (danh từ) – Hỏa bạn – cộng sự, đối tác

🇻🇳 Tiếng Việt: cộng sự, đối tác
🔤 Pinyin: huǒbàn
🈶 Chữ Hán: 🔊伙伴

🔊 他是我最信任的工作伙伴。

  • Tā shì wǒ zuì xìnrèn de gōngzuò huǒbàn.
  • Anh ấy là cộng sự mà tôi tin tưởng nhất.

🔊 我们是创业伙伴,一起建立了公司。

  • Wǒmen shì chuàngyè huǒbàn, yìqǐ jiànlì le gōngsī.
  • Chúng tôi là đối tác khởi nghiệp, cùng nhau xây dựng công ty.

14. 总裁 / zǒngcái / (danh từ) – Tổng tài – chủ tịch

🇻🇳 Tiếng Việt: chủ tịch
🔤 Pinyin: zǒngcái
🈶 Chữ Hán: 🔊总裁

🔊 他是这家公司的总裁,负责所有重大决策。

  • Tā shì zhè jiā gōngsī de zǒngcái, fùzé suǒyǒu zhòngdà juécè.
  • Anh ấy là chủ tịch công ty này, phụ trách tất cả quyết sách lớn.

🔊 总裁将在年会上发表演讲。

  • Zǒngcái jiāng zài niánhuì shàng fābiǎo yǎnjiǎng.
  • Chủ tịch sẽ phát biểu tại hội nghị thường niên.

15. 实现 / shíxiàn / (động từ) – Thực hiện – thực hiện

🇻🇳 Tiếng Việt: thực hiện
🔤 Pinyin: shíxiàn
🈶 Chữ Hán: 🔊实现

🔊 她终于实现了自己的梦想。

  • Tā zhōngyú shíxiàn le zìjǐ de mèngxiǎng.
  • Cô ấy cuối cùng đã thực hiện được giấc mơ của mình.

🔊 我们的目标正在一步步实现。

  • Wǒmen de mùbiāo zhèng zài yíbùbù shíxiàn.
  • Mục tiêu của chúng tôi đang từng bước được thực hiện.

16. 覆盖 / fùgài / (động từ) – Phúc cái – bao trùm, phủ

🇻🇳 Tiếng Việt: bao trùm, phủ
🔤 Pinyin: fùgài
🈶 Chữ Hán: 🔊覆盖

🔊 雪覆盖了整个村庄。

  • Xuě fùgài le zhěnggè cūnzhuāng.
  • Tuyết phủ khắp cả ngôi làng.

🔊 该信号可以覆盖全国。

  • Gāi xìnhào kěyǐ fùgài quánguó.
  • Tín hiệu này có thể bao phủ toàn quốc.

17. 移动 / yídòng / (động từ) – Di động – di chuyển

🇻🇳 Tiếng Việt: di chuyển
🔤 Pinyin: yídòng
🈶 Chữ Hán: 🔊移动

🔊 桌子太重了,移动起来很困难。

  • Zhuōzi tài zhòng le, yídòng qǐlái hěn kùnnán.
  • Cái bàn quá nặng, rất khó để di chuyển.

🔊 请不要随意移动这些文件。

  • Qǐng búyào suíyì yídòng zhèxiē wénjiàn.
  • Xin đừng tự ý di chuyển những tài liệu này.

18. 通信 / tōngxìn / (danh từ, động từ) – Thông tín – thông tin liên lạc

🇻🇳 Tiếng Việt: thông tin liên lạc
🔤 Pinyin: tōngxìn
🈶 Chữ Hán: 🔊通信

🔊 科技的发展改善了全球通信。

  • Kējì de fāzhǎn gǎishàn le quánqiú tōngxìn.
  • Sự phát triển của công nghệ đã cải thiện thông tin liên lạc toàn cầu.

🔊 他们通过电子邮件进行通信。

  • Tāmen tōngguò diànzǐ yóujiàn jìnxíng tōngxìn.
  • Họ liên lạc với nhau qua email.

19. 应用 / yìngyòng / (danh từ, động từ) – Ứng dụng – ứng dụng

🇻🇳 Tiếng Việt: ứng dụng
🔤 Pinyin: yìngyòng
🈶 Chữ Hán: 🔊应用

🔊 这种技术已经广泛应用于医疗领域。

  • Zhè zhǒng jìshù yǐjīng guǎngfàn yìngyòng yú yīliáo lǐngyù.
  • Công nghệ này đã được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế.

🔊 你下载了哪些手机应用?

  • Nǐ xiàzài le nǎxiē shǒujī yìngyòng?
  • Bạn đã tải những ứng dụng điện thoại nào?

20. 企业 / qǐyè / (danh từ) – Xí nghiệp – doanh nghiệp, công ty

🇻🇳 Tiếng Việt: doanh nghiệp, công ty
🔤 Pinyin: qǐyè
🈶 Chữ Hán: 🔊企业

🔊 这是一家有二十年历史的民营企业。

  • Zhè shì yì jiā yǒu èrshí nián lìshǐ de mínyíng qǐyè.
  • Đây là một doanh nghiệp tư nhân có lịch sử 20 năm.

🔊 政府出台了新的企业扶持政策。

  • Zhèngfǔ chūtái le xīn de qǐyè fúchí zhèngcè.
  • Chính phủ đã ban hành chính sách hỗ trợ doanh nghiệp mới.

21. 称霸 / chēngbà / (động từ) – Xưng bá – thống trị

🇻🇳 Tiếng Việt: thống trị
🔤 Pinyin: chēngbà
🈶 Chữ Hán: 🔊称霸

🔊 他希望能在国际市场上称霸。

  • Tā xīwàng néng zài guójì shìchǎng shàng chēngbà.
  • Anh ấy hy vọng có thể thống trị thị trường quốc tế.

🔊 这家公司已经在该领域称霸多年。

  • Zhè jiā gōngsī yǐjīng zài gāi lǐngyù chēngbà duō nián.
  • Công ty này đã thống trị lĩnh vực đó trong nhiều năm.

22. 背景 / bèijǐng / (danh từ) – Bối cảnh – phông nền, hoàn cảnh

🇻🇳 Tiếng Việt: phông nền, hoàn cảnh
🔤 Pinyin: bèijǐng
🈶 Chữ Hán: 🔊背景

🔊 他有很强的家庭背景。

  • Tā yǒu hěn qiáng de jiātíng bèijǐng.
  • Anh ấy có bối cảnh gia đình rất mạnh.

🔊 在这样的历史背景下,改革是必须的。

  • Zài zhèyàng de lìshǐ bèijǐng xià, gǎigé shì bìxū de.
  • Trong bối cảnh lịch sử như vậy, cải cách là điều tất yếu.

23. 高级 / gāojí / (tính từ) – Cao cấp – cấp cao

🇻🇳 Tiếng Việt: cấp cao
🔤 Pinyin: gāojí
🈶 Chữ Hán: 🔊高级

🔊 他住在一家高级酒店。

  • Tā zhù zài yì jiā gāojí jiǔdiàn.
  • Anh ấy ở trong một khách sạn cao cấp.

🔊 我正在学习高级汉语课程。

  • Wǒ zhèngzài xuéxí gāojí Hànyǔ kèchéng.
  • Tôi đang học khóa tiếng Trung trình độ cao.

24. 副 / fù / (danh từ, lượng từ) – Phó – phụ

🇻🇳 Tiếng Việt: phụ
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊副

🔊 他是副经理,负责销售工作。

  • Tā shì fù jīnglǐ, fùzé xiāoshòu gōngzuò.
  • Anh ấy là phó giám đốc, phụ trách mảng bán hàng.

🔊 请拿一副筷子来。

  • Qǐng ná yí fù kuàizi lái.
  • Làm ơn mang cho tôi một đôi đũa.

25. 开发 / kāifā / (động từ) – Khai phát – khai thác, phát triển

🇻🇳 Tiếng Việt: phát triển
🔤 Pinyin: kāifā
🈶 Chữ Hán: 🔊开发

🔊 这家公司正在🔊 开🔊 发一款新产品。

  • Zhè jiā gōngsī zhèngzài kāifā yì kuǎn xīn chǎnpǐn.
  • Công ty này đang phát triển một sản phẩm mới.

🔊 这个地区的旅游资源还没有被充分开发。

  • Zhè ge dìqū de lǚyóu zīyuán hái méiyǒu bèi chōngfèn kāifā.
  • Tài nguyên du lịch của khu vực này chưa được khai thác đầy đủ。

26. 接受 / jiēshòu / (động từ) – Tiếp thụ – tiếp nhận, chấp nhận

🇻🇳 Tiếng Việt: tiếp nhận, chấp nhận
🔤 Pinyin: jiēshòu
🈶 Chữ Hán: 🔊接受

🔊 他不能接受这个🔊 事🔊 实。

  • Tā bù néng jiēshòu zhège shìshí.
  • Anh ấy không thể chấp nhận sự thật này.

🔊 她接受了我们的建议。

  • Tā jiēshòu le wǒmen de jiànyì.
  • Cô ấy đã tiếp nhận lời khuyên của chúng tôi.

27. 采访 / cǎifǎng / (động từ, danh từ) – Thải phỏng – phỏng vấn

🇻🇳 Tiếng Việt: phỏng vấn
🔤 Pinyin: cǎifǎng
🈶 Chữ Hán: 🔊采访

🔊 记者采访了这位明星。

  • Jìzhě cǎifǎng le zhè wèi míngxīng.
  • Phóng viên đã phỏng vấn ngôi sao này.

🔊 我们正在准备一次重要的采访。

  • Wǒmen zhèngzài zhǔnbèi yì cì zhòngyào de cǎifǎng.
  • Chúng tôi đang chuẩn bị một cuộc phỏng vấn quan trọng.

28. 报名 / bàomíng / (động từ) – Báo danh – đăng ký tham gia

🇻🇳 Tiếng Việt: đăng ký tham gia
🔤 Pinyin: bàomíng
🈶 Chữ Hán: 🔊报名

🔊 他已经报名参加比赛了。

  • Tā yǐjīng bàomíng cānjiā bǐsài le.
  • Anh ấy đã đăng ký tham gia cuộc thi rồi.

🔊 报名截止日期是下周五。

  • Bàomíng jiézhǐ rìqī shì xià zhōu wǔ.
  • Hạn chót đăng ký là thứ Sáu tuần sau.

29. 作品 / zuòpǐn / (danh từ) – Tác phẩm – tác phẩm

🇻🇳 Tiếng Việt: tác phẩm
🔤 Pinyin: zuòpǐn
🈶 Chữ Hán: 🔊作品

🔊 这部小说是他的代表作品。

  • Zhè bù xiǎoshuō shì tā de dàibiǎo zuòpǐn.
  • Cuốn tiểu thuyết này là tác phẩm tiêu biểu của anh ấy.

🔊 他的作品在国内外都很有名。

  • Tā de zuòpǐn zài guónèi wài dōu hěn yǒumíng.
  • Tác phẩm của anh ấy nổi tiếng cả trong và ngoài nước.

30. 登记 / dēngjì / (động từ) – Đăng ký – ghi danh, đăng ký

🇻🇳 Tiếng Việt: ghi danh, đăng ký
🔤 Pinyin: dēngjì
🈶 Chữ Hán: 🔊登记

🔊 入住酒店时需要登记身份信息。

  • Rùzhù jiǔdiàn shí xūyào dēngjì shēnfèn xìnxī.
  • Khi nhận phòng khách sạn cần đăng ký thông tin cá nhân.

🔊 他们在结婚登记处登记了。

  • Tāmen zài jiéhūn dēngjì chù dēngjì le.
  • Họ đã đăng ký kết hôn tại văn phòng đăng ký hôn nhân.

31. 围绕 / wéirào / (động từ) – Vi nhiễu – xoay quanh

🇻🇳 Tiếng Việt: xoay quanh
🔤 Pinyin: wéirào
🈶 Chữ Hán: 🔊围绕

🔊 会议围绕着教育问题展开。

  • Huìyì wéirào zhe jiàoyù wèntí zhǎnkāi.
  • Cuộc họp xoay quanh vấn đề giáo dục.

🔊 他的演讲围绕着环保主题。

  • Tā de yǎnjiǎng wéirào zhe huánbǎo zhǔtí.
  • Bài phát biểu của anh ấy xoay quanh chủ đề bảo vệ môi trường.

32. 改进 / gǎijìn / (động từ) – Cải tiến – cải thiện

🇻🇳 Tiếng Việt: cải thiện
🔤 Pinyin: gǎijìn
🈶 Chữ Hán: 🔊改进

🔊 公司正在努力改进产品质量。

  • Gōngsī zhèngzài nǔlì gǎijìn chǎnpǐn zhìliàng.
  • Công ty đang nỗ lực cải thiện chất lượng sản phẩm.

🔊 你的方法需要进一步改进。

  • Nǐ de fāngfǎ xūyào jìnyībù gǎijìn.
  • Phương pháp của bạn cần được cải tiến thêm.

33. 以及 / yǐjí / (liên từ) – Dĩ cập – và, cùng với

🇻🇳 Tiếng Việt: và, cùng với
🔤 Pinyin: yǐjí
🈶 Chữ Hán: 🔊以及

🔊 我们邀请了学生、老师以及家长参加活动。

  • Wǒmen yāoqǐng le xuéshēng, lǎoshī yǐjí jiāzhǎng cānjiā huódòng.
  • Chúng tôi đã mời học sinh, giáo viên và phụ huynh tham gia hoạt động.

🔊 这项工作包括计划、组织以及执行。

  • Zhè xiàng gōngzuò bāokuò jìhuà, zǔzhī yǐjí zhíxíng.
  • Công việc này bao gồm lên kế hoạch, tổ chức và thực hiện.

34. 创新 / chuàngxīn / (động từ) – Sáng tân – sáng tạo cái mới, đổi mới

🇻🇳 Tiếng Việt: sáng tạo cái mới, đổi mới
🔤 Pinyin: chuàngxīn
🈶 Chữ Hán: 🔊创新

🔊 这家公司鼓励员工大胆创新。

  • Zhè jiā gōngsī gǔlì yuángōng dàdǎn chuàngxīn.
  • Công ty này khuyến khích nhân viên mạnh dạn đổi mới sáng tạo.

🔊 产品的成功离不开技术创新。

  • Chǎnpǐn de chénggōng lí bù kāi jìshù chuàngxīn.
  • Sự thành công của sản phẩm không thể tách rời với đổi mới công nghệ.

35. 领导 / lǐngdǎo / (danh từ, động từ) – Lãnh đạo – lãnh đạo

🇻🇳 Tiếng Việt: lãnh đạo
🔤 Pinyin: lǐngdǎo
🈶 Chữ Hán: 🔊领导

🔊 他是一位有能力的领导。

  • Tā shì yí wèi yǒu nénglì de lǐngdǎo.
  • Anh ấy là một nhà lãnh đạo có năng lực.

🔊 公司需要有人来领导这个项目。

  • Gōngsī xūyào yǒu rén lái lǐngdǎo zhège xiàngmù.
  • Công ty cần có người lãnh đạo dự án này.

36. 地位 / dìwèi / (danh từ) – Địa vị – vị trí, địa vị

🇻🇳 Tiếng Việt: vị trí, địa vị
🔤 Pinyin: dìwèi
🈶 Chữ Hán: 🔊地位

🔊 他在公司里的地位很高。

  • Tā zài gōngsī lǐ de dìwèi hěn gāo.
  • Anh ấy có địa vị cao trong công ty.

🔊 教育在社会中有着重要的地位。

  • Jiàoyù zài shèhuì zhōng yǒuzhe zhòngyào de dìwèi.
  • Giáo dục có vị trí quan trọng trong xã hội.

37. 经营 / jīngyíng / (động từ) – Kinh doanh – điều hành, quản lý, kinh doanh

🇻🇳 Tiếng Việt: điều hành, quản lý, kinh doanh
🔤 Pinyin: jīngyíng
🈶 Chữ Hán: 🔊经营

🔊 他靠自己经营一家咖啡店。

  • Tā kào zìjǐ jīngyíng yì jiā kāfēidiàn.
  • Anh ấy tự mình kinh doanh một quán cà phê.

🔊 我对公司未来的经营方向很有信心。

  • Wǒ duì gōngsī wèilái de jīngyíng fāngxiàng hěn yǒu xìnxīn.
  • Tôi rất tin tưởng vào phương hướng kinh doanh tương lai của công ty.

38. 销售 / xiāoshòu / (động từ) – Tiêu thụ – bán hàng, tiêu thụ

🇻🇳 Tiếng Việt: bán hàng, tiêu thụ
🔤 Pinyin: xiāoshòu
🈶 Chữ Hán: 🔊销售

🔊 这个月我们的销售额增长了30%。

  • Zhège yuè wǒmen de xiāoshòu’é zēngzhǎng le 30%.
  • Doanh thu bán hàng của chúng tôi tháng này đã tăng 30%.

🔊 他在一家外企做销售工作。

  • Tā zài yì jiā wàiqǐ zuò xiāoshòu gōngzuò.
  • Anh ấy làm công việc bán hàng tại một công ty nước ngoài.

39. 针对 / zhēnduì / (giới từ, động từ) – Châm đối – nhằm vào, chĩa vào

🇻🇳 Tiếng Việt: nhằm vào, chĩa vào
🔤 Pinyin: zhēnduì
🈶 Chữ Hán: 🔊针对

🔊 老师针对学生的弱点制定了复习计划。

  • Lǎoshī zhēnduì xuéshēng de ruòdiǎn zhìdìng le fùxí jìhuà.
  • Giáo viên lập kế hoạch ôn tập dựa trên điểm yếu của học sinh.

🔊 这项政策是专门针对老年人制定的。

  • Zhè xiàng zhèngcè shì zhuānmén zhēnduì lǎoniánrén zhìdìng de.
  • Chính sách này được soạn riêng nhằm vào người cao tuổi.

40. 当地 / dāngdì / (danh từ) – Đương địa – bản địa, bản xứ

🇻🇳 Tiếng Việt: bản địa, bản xứ
🔤 Pinyin: dāngdì
🈶 Chữ Hán: 🔊当地

🔊 我们要尊重当地的风俗习惯。

  • Wǒmen yào zūnzhòng dāngdì de fēngsú xíguàn.
  • Chúng ta cần tôn trọng phong tục tập quán của địa phương.

🔊 当地政府正在努力改善交通条件。

  • Dāngdì zhèngfǔ zhèngzài nǔlì gǎishàn jiāotōng tiáojiàn.
  • Chính quyền địa phương đang nỗ lực cải thiện điều kiện giao thông.

41. 代言 / dàiyán / (động từ) – Đại ngôn – phát ngôn

🇻🇳 Tiếng Việt: phát ngôn
🔤 Pinyin: dàiyán
🈶 Chữ Hán: 🔊代言

🔊 这位明星为多个品牌代言。

  • Zhè wèi míngxīng wèi duō gè pǐnpái dàiyán.
  • Ngôi sao này làm người phát ngôn cho nhiều thương hiệu.

🔊 他被选为公司的形象代言人。

  • Tā bèi xuǎn wéi gōngsī de xíngxiàng dàiyánrén.
  • Anh ấy được chọn làm người phát ngôn hình ảnh cho công ty.

42. 华裔 / huáyì / (danh từ) – Hoa di – người gốc Hoa

🇻🇳 Tiếng Việt: người gốc Hoa
🔤 Pinyin: huáyì
🈶 Chữ Hán: 🔊华裔

🔊 她是出生在美国的华裔作家。

  • Tā shì chūshēng zài Měiguó de huáyì zuòjiā.
  • Cô ấy là nhà văn gốc Hoa sinh ra tại Mỹ.

🔊 很多华裔在海外取得了巨大成就。

  • Hěn duō huáyì zài hǎiwài qǔdé le jùdà chéngjiù.
  • Nhiều người gốc Hoa đã đạt được thành tựu lớn ở nước ngoài.

43. 移民 / yímín / (động từ, danh từ) – Di dân – dân di cư

🇻🇳 Tiếng Việt: dân di cư
🔤 Pinyin: yímín
🈶 Chữ Hán: 🔊移民

🔊 近年来,越来越多的人选择移民国外。

  • Jìnnián lái, yuè lái yuè duō de rén xuǎnzé yímín guówài.
  • Những năm gần đây, ngày càng có nhiều người chọn di cư ra nước ngoài.

🔊 他正在办理移民手续。

  • Tā zhèngzài bànlǐ yímín shǒuxù.
  • Anh ấy đang làm thủ tục di cư.

Danh từ riêng:

1. 微信 /Wēixìn/ (danh từ riêng) – WeChat
(tên ứng dụng nhắn tin, mạng xã hội nổi tiếng của Trung Quốc)

🇻🇳 Tiếng Việt: WeChat (ứng dụng nhắn tin Trung Quốc)
🔤 Pinyin: wēi xìn
🈶 Chữ Hán: 🔊微信

2. 梅西 /Méixī/ (danh từ riêng) – Lionel Messi
(cầu thủ bóng đá nổi tiếng người Argentina)

🇻🇳 Tiếng Việt: Lionel Messi
🔤 Pinyin: méi xī
🈶 Chữ Hán: 🔊梅西

3. 腾讯 /Téngxùn/ (danh từ riêng) – Tencent
(tên tập đoàn công nghệ hàng đầu Trung Quốc)

🇻🇳 Tiếng Việt: Tencent (tập đoàn công nghệ)
🔤 Pinyin: téng xùn
🈶 Chữ Hán: 🔊腾讯

4. 刘炽平 /Liú Chìpíng/ (danh từ riêng) – Lưu Sí Bình
(chủ tịch tập đoàn Tencent)

🇻🇳 Tiếng Việt: Lưu Sí Bình (chủ tịch Tencent)
🔤 Pinyin: liú chì píng
🈶 Chữ Hán: 🔊刘炽平

5. 张小龙 /Zhāng Xiǎolóng/ (danh từ riêng) – Trương Tiểu Long
(phó chủ tịch Tencent, người phát triển ứng dụng WeChat)

🇻🇳 Tiếng Việt: Trương Tiểu Long (phó chủ tịch Tencent)
🔤 Pinyin: zhāng xiǎo lóng
🈶 Chữ Hán: 🔊张小龙

NGỮ PHÁP:

1. 以及 / yǐjí / dĩ cập / và, cùng với, cũng như

– “以及” là liên từ, dùng để liệt kê các thành phần có quan hệ song song, thường để nối phần trước với phần sau của câu. Mang nghĩa “và”, “cũng như”, “cùng với”.
– Cách dùng:
+ Nối các từ hoặc cụm từ cùng loại, trong đó phần sau thường là bổ sung thêm cho phần trước.
+ Có thể nối chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ…
Ví dụ:
(1) 🔊 吃饭时不要用筷子敲打碗、盘子以及桌面。
→ Khi ăn cơm, đừng dùng đũa gõ vào bát, đĩa và mặt bàn.

(2) 🔊 学校的领导、教师以及一些学生代表来观看了演出。
→ Lãnh đạo nhà trường, giáo viên cùng với một số đại diện học sinh đã đến xem buổi biểu diễn.

(3) 🔊 ……由于中国互联网上的用户数量以及市场成熟度等都低于发达国家,在产品创新上稍有领先地位,……
→ Do số lượng người dùng Internet ở Trung Quốc cũng như mức độ trưởng thành của thị trường đều thấp hơn các nước phát triển, nên trong đổi mới sản phẩm, Trung Quốc có phần dẫn đầu…

2. 程度 / chéngdù / trình độ / mức độ, cấp độ

– “程度” dùng để chỉ mức độ, trình độ, cấp độ mà một sự việc, hiện tượng nào đó đạt tới.
– Cách dùng:
+ Dùng để đánh giá mức độ, trình độ, mức phát triển của sự vật, hành vi, cảm xúc, v.v.
+ Thường đi sau các động từ như 达到 (đạt đến), 超出 (vượt qua), 降低 (giảm xuống)…
+ Có thể kết hợp với phó từ như 一定的 (nhất định), 高 (cao), 低 (thấp)…
Ví dụ:
(1) 🔊 ……由于中国互联网上的用户数量以及市场成熟程度等都低于发达国家,……
→ …Do số lượng người dùng internet và mức độ trưởng thành của thị trường ở Trung Quốc thấp hơn các nước phát triển,…

(2) 🔊 问题已经发展到了一个十分严重的程度。
→ Vấn đề này đã phát triển đến một mức độ vô cùng nghiêm trọng.

(3) 🔊 在很大程度上,一个人的未来取决于他所受的教育。
→ Ở mức độ lớn, tương lai của một người phụ thuộc vào nền giáo dục mà họ nhận được.

BÀI KHÓA:
🔊 课文:海外用户玩儿微信
🔊 举着手机,边颠着球边拍……国际足球明星梅西用微信直播自己的颠球技术,把手机另一头一个正在哭的小宝贝逗笑。这条30秒的全新广告宣传片在全球15个国家和地区同步上线。

🔊 如此大手笔的推广,腾讯自有其底气所在。微信“在海外注册用户已经超过7000万,且在快速增长当中”。7月3日,在北京召开的2013腾讯合作伙伴大会上,腾讯总裁刘炽平言语间充满了骄傲。

🔊 2011年1月,微信上线;同年4月,以英文名WeChat正式进入国际市场;2011年12月,实现支持全球100个国家的短信注册;2012年底,覆盖国家和地区超过100个。如今,微信已经覆盖了200多个国家和地区,支持16种外语,是全球使用人数最多的移动通信应用。

🔊 在美国互联网企业“称霸”全球的背景下,作为中国自己的移动互联网产品,微信的出现,自然吸引了更多的关注。

🔊 被称为“微信之父”的腾讯公司高 级副总裁张小龙介绍了微信的发展过程:微信的研究开发工作开展得很早,2010 年 底,移动互联网刚起步,腾讯广州产品开发中 心就开始考虑相关业务。他们清楚地认识到 了这样的现实——在个人计算机时代,由于中 国互联网的用户数量以及市场成熟程度等都低 于发达国家,在产品创新上难有领导地位,而移动互联网是一个重新开始的机会。

🔊 在经营销售上,微信针对不同的国家和地区,推出了不同的广告片,邀请当地明星和名人代言,收效相当不错。海外用户群中不仅有华裔和新移民,还出现了更多的外国人。

PINYIN:
Kèwén: Hǎiwài yònghù wán er wēixìn
Jǔ zhuó shǒujī, biān diānzhe qiú biān pāi……guójì zúqiú míngxīng méi xī yòng wēixìn zhíbò zìjǐ de diān qiú jìshù, bǎ shǒujī lìng yītóu yīgè zhèngzài kū de xiǎo bǎobèi dòuxiào. Zhè tiáo 30 miǎo de quánxīn guǎnggào xuānchuán piàn zài quánqiú 15 gè guójiā hé dìqū tóngbù shàngxiàn.

Rúcǐ dàshǒubǐ de tuīguǎng, téngxùn zì yǒu qí dǐqì suǒzài. Wēixìn “zài hǎiwài zhùcè yònghù yǐjīng chāoguò 7000 wàn, qiě zài kuàisù zēngzhǎng dāngzhōng”. 7 Yuè 3 rì, zài běijīng zhàokāi de 2013 téngxùn hézuò huǒbàn dàhuì shàng, téngxùn zǒngcái liúchìpíng yányǔ jiān chōngmǎnle jiāo’ào.

2011 Nián 1 yuè, wēixìn shàngxiàn; tóngnián 4 yuè, yǐ yīngwén míng WeChat zhèngshì jìnrù guójì shìchǎng;2011 nián 12 yuè, shíxiàn zhīchí quánqiú 100 gè guójiā de duǎnxìn zhùcè;2012 niándǐ, fùgài guójiā hé dìqū chāoguò 100 gè. Rújīn, wēixìn yǐjīng fùgàile 200 duō gè guójiā hé dìqū, zhīchí 16 zhǒng wàiyǔ, shì quánqiú shǐyòng rénshù zuìduō de yídòng tōngxìn yìngyòng.

Zài měiguó hùliánwǎng qǐyè “chēngbà” quánqiú de bèijǐng xià, zuòwéi zhōngguó zìjǐ de yídòng hùliánwǎng chǎnpǐn, wēixìn de chūxiàn, zìrán xīyǐnle gèng duō de guānzhù.

Bèi chēng wèi “wēixìn zhī fù” de téngxùn gōngsī gāojí fù zǒngcái zhāngxiǎolóng jièshàole wēixìn de fǎ zhǎn guòchéng: Wēixìn de yánjiū kāifā gōngzuò kāizhǎn dé hěn zǎo,2010 niándǐ, yídòng hùliánwǎng gāng qǐbù, téngxùn guǎngzhōu chǎnpǐn kāifā zhōngxīn jiù kāishǐ kǎolǜ xiāngguān yèwù. Tāmen qīngchǔ dì rènshí dàole zhèyàng de xiànshí——zài gèrén jìsuànjī shídài, yóuyú zhōngguó hùliánwǎng de yònghù shùliàng yǐjí shìchǎng chéngshú chéngdù děng dōu dī yú fādá guójiā, zài chǎnpǐn chuàngxīn shàng nàn yǒu lǐngdǎo dìwèi, ér yídòng hùliánwǎng shì yīgè chóngxīn kāishǐ de jīhuì.

Zài jīngyíng xiāoshòu shàng, wēixìn zhēnduì bùtóng de guójiā hé dìqū, tuī chū liǎo bùtóng de guǎnggào piàn, yāoqǐng dāngdì míngxīng hé míngrén dàiyán, shōuxiào xiāngdāng bùcuò. Hǎiwài yònghù qún zhōng bùjǐn yǒu huáyì hé xīn yímín, hái chūxiànle gèng duō de wàiguó rén.

TIẾNG VIỆT:
Bài khóa: Người dùng WeChat ở nước ngoài 
Cầm điện thoại, vừa tâng bóng vừa quay video… Ngôi sao bóng đá quốc tế Messi dùng WeChat để phát trực tiếp kỹ thuật tâng bóng của mình, khiến em bé đang khóc ở đầu dây bên kia bật cười. Đoạn phim quảng cáo hoàn toàn mới dài 30 giây này được phát hành đồng thời tại 15 quốc gia và khu vực trên toàn thế giới.

Việc quảng bá quy mô lớn như vậy, Tencent đương nhiên có sự tự tin vững chắc của riêng mình. WeChat “đã có hơn 70 triệu người dùng đăng ký ở nước ngoài, và con số này vẫn đang tăng nhanh chóng.” Ngày 3 tháng 7, tại Hội nghị Đối tác Tencent 2013 tổ chức ở Bắc Kinh, Tổng giám đốc Tencent – ông Liu Chiping – đã phát biểu với giọng đầy tự hào.

Tháng 1 năm 2011, WeChat ra mắt; Tháng 4 cùng năm, với tên tiếng Anh là “WeChat”, chính thức tiến vào thị trường quốc tế; Tháng 12 năm 2011, đạt được việc hỗ trợ đăng ký qua tin nhắn tại 100 quốc gia trên toàn cầu; Cuối năm 2012, đã bao phủ hơn 100 quốc gia và khu vực. Hiện nay, WeChat đã phủ sóng hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ, hỗ trợ 16 ngôn ngữ, trở thành ứng dụng liên lạc di động có lượng người dùng lớn nhất thế giới.

Trong bối cảnh các doanh nghiệp Internet Mỹ đang thống trị toàn cầu,
với tư cách là một sản phẩm Internet di động do Trung Quốc tự phát triển,
sự xuất hiện của WeChat tất nhiên đã thu hút rất nhiều sự quan tâm.

Phó tổng giám đốc cấp cao của Tencent – Trương Tiểu Long, người được mệnh danh là “cha đẻ của WeChat” – đã giới thiệu quá trình phát triển của WeChat: Công việc nghiên cứu và phát triển WeChat được bắt đầu từ rất sớm. Cuối năm 2010, khi Internet di động vừa mới phát triển, Trung tâm Phát triển Sản phẩm của Tencent ở Quảng Châu đã bắt đầu cân nhắc về các dịch vụ liên quan. Họ đã rõ ràng nhận thức được một thực tế như sau – Trong thời đại máy tính cá nhân, do số lượng người dùng Internet ở Trung Quốc và mức độ trưởng thành của thị trường đều thấp hơn các nước phát triển, nên rất khó để giành được vị trí dẫn đầu về đổi mới sản phẩm, trong khi Internet di động lại là một cơ hội để bắt đầu lại từ đầu.

Về hoạt động kinh doanh và tiếp thị, WeChat đã tung ra các quảng cáo khác nhau tại từng quốc gia và khu vực, mời những ngôi sao và nhân vật nổi tiếng địa phương làm đại diện phát ngôn, và đạt được hiệu quả khá tốt. Trong nhóm người dùng ở nước ngoài, không chỉ có người gốc Hoa và người nhập cư mới, mà còn có ngày càng nhiều người nước ngoài sử dụng WeChat.

→ Qua bài học này, chúng ta không chỉ nâng cao khả năng đọc hiểu và tích lũy thêm nhiều từ vựng về công nghệ hiện đại, mà còn cảm nhận được sức ảnh hưởng rộng lớn của WeChat trong đời sống toàn cầu. Đây chính là một chủ đề gần gũi, thiết thực, giúp người học kết nối ngôn ngữ với thực tiễn cuộc sống.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *