Bài 17: Giáo trình chuẩn HSK5 Tập 1 – Rời khỏi vào thời khắc tốt đẹp nhất

Bài học “在最美好的时刻离开” kể lại câu chuyện đầy cảm xúc của một nghệ sĩ rời sân khấu khi đang ở đỉnh cao sự nghiệp, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng khán giả. Dưới đây là toàn bộ phân tích nội dung bài học giúp bạn nhớ nhanh từ vựng HSK 5 và nắm chắc ngữ pháp HSK 5. Hãy cùng Chinese trải nghiệm bài học dưới đây nhé.

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Phần khởi động

1.🔊 请看下面的图片,试着找出本课生词中跟它们有关的词语。

Qǐng kàn xiàmiàn de túpiàn, shìzhe zhǎo chū běn kè shēngcí zhōng gēn tāmen yǒu guān de cíyǔ.

Hãy xem bức tranh dưới đây, thử tìm ra những từ mới trong bài học có liên quan đến chúng.

Screenshot 2025 07 03 162647

2.🔊 在你小时候,长辈们说过什么让你印象最深刻的话?请给老师和同学们讲一讲。

Zài nǐ xiǎoshíhòu, zhǎngbèi men shuō guò shénme ràng nǐ yìnxiàng zuì shēnkè de huà? Qǐng gěi lǎoshī hé tóngxuémen jiǎng yī jiǎng.

Khi bạn còn nhỏ, người lớn từng nói câu nào khiến bạn ấn tượng sâu sắc nhất? Hãy kể cho thầy cô và các bạn cùng nghe nhé.

Từ vựng

1. 事物 /shìwù/ (danh từ) – sự vật – sự vật

🇻🇳 Tiếng Việt: sự vật
🔤 Pinyin: shìwù
🈶 Chữ Hán: 🔊事物

🔊 我们对事物的记忆往往是高峰和结尾。

  • Wǒmen duì shìwù de jìyì wǎngwǎng shì gāofēng hé jiéwěi.
  • Chúng ta thường ghi nhớ sự vật qua cao trào và kết thúc.

🔊 科学家努力探索未知的事物。

  • Kēxuéjiā nǔlì tànsuǒ wèizhī de shìwù.
  • Các nhà khoa học nỗ lực khám phá những sự vật chưa biết.

🔊 每一种事物的发展都有其规律。

  • Měi yī zhǒng shìwù de fāzhǎn dōu yǒu qí guīlǜ.
  • Sự phát triển của mỗi sự vật đều có quy luật riêng.

2. 高峰 /gāofēng/ (danh từ) – cao phong – đỉnh cao, cao điểm

🇻🇳 Tiếng Việt: đỉnh cao, cao điểm
🔤 Pinyin: gāofēng
🈶 Chữ Hán: 🔊高峰

🔊 我们对事物的记忆往往是高峰和结尾。

  • Wǒmen duì shìwù de jìyì wǎngwǎng shì gāofēng hé jiéwěi.
  • Chúng ta thường ghi nhớ sự vật qua cao trào và kết thúc.

🔊 早上七点是交通高峰期。

  • Zǎoshang qī diǎn shì jiāotōng gāofēng qī.
  • Bảy giờ sáng là thời điểm giao thông cao điểm.

🔊 这场演讲达到了情感的高峰。

  • Zhè chǎng yǎnjiǎng dádàole qínggǎn de gāofēng.
  • Bài phát biểu này đạt đến đỉnh cao về cảm xúc.

3. 终点 /zhōngdiǎn/ (danh từ) – chung điểm – điểm kết thúc, điểm cuối cùng

🇻🇳 Tiếng Việt: điểm kết thúc, điểm cuối cùng
🔤 Pinyin: zhōngdiǎn
🈶 Chữ Hán: 🔊终点

🔊 高峰之后,终点出现得越迅速,印象越深刻。

  • Gāofēng zhīhòu, zhōngdiǎn chūxiàn de yuè xùnsù, yìnxiàng yuè shēnkè.
  • Sau cao trào, kết thúc càng đến nhanh thì ấn tượng càng sâu sắc.

🔊 这场比赛的终点在体育馆前面。

  • Zhè chǎng bǐsài de zhōngdiǎn zài tǐyùguǎn qiánmiàn.
  • Vạch đích của cuộc thi nằm trước nhà thi đấu.

🔊 每一个故事都应该有一个精彩的终点。

  • Měi yīgè gùshì dōu yīnggāi yǒu yīgè jīngcǎi de zhōngdiǎn.
  • Mỗi câu chuyện đều nên có một cái kết đặc sắc.

4. 迅速 /xùnsù/ (tính từ) – tấn tốc – nhanh chóng

🇻🇳 Tiếng Việt: nhanh chóng
🔤 Pinyin: xùnsù
🈶 Chữ Hán: 🔊迅速

🔊 终点出现得越迅速,印象就越深刻。

  • Zhōngdiǎn chūxiàn de yuè xùnsù, yìnxiàng jiù yuè shēnkè.
  • Kết thúc xuất hiện càng nhanh, ấn tượng càng sâu.

🔊 他迅速地做出了决定。

  • Tā xùnsù de zuòchūle juédìng.
  • Anh ấy nhanh chóng đưa ra quyết định.

🔊 火灾发生后,消防员迅速赶到现场。

  • Huǒzāi fāshēng hòu, xiāofángyuán xùnsù gǎndào xiànchǎng.
  • Sau khi hỏa hoạn xảy ra, lính cứu hỏa lập tức đến hiện trường.

5. 深刻 /shēnkè/ (tính từ) – thâm khắc – sâu sắc

🇻🇳 Tiếng Việt: sâu sắc
🔤 Pinyin: shēnkè
🈶 Chữ Hán: 🔊深刻

🔊 印象就越深刻。

  • Yìnxiàng jiù yuè shēnkè.
  • Ấn tượng sẽ càng sâu sắc hơn.

🔊 老师的教诲让我印象深刻。

  • Lǎoshī de jiàohuì ràng wǒ yìnxiàng shēnkè.
  • Lời dạy của thầy cô khiến tôi ấn tượng sâu sắc.

🔊 他在演讲中表达了对生活的深刻理解。

  • Tā zài yǎnjiǎng zhōng biǎodále duì shēnghuó de shēnkè lǐjiě.
  • Anh ấy đã thể hiện sự thấu hiểu sâu sắc về cuộc sống trong bài phát biểu.

6. 戏剧 /xìjù/ (danh từ) – hí kịch – kịch, vở tuồng

🇻🇳 Tiếng Việt: kịch, vở tuồng
🔤 Pinyin: xìjù
🈶 Chữ Hán: 🔊戏剧

🔊 为一场戏剧演出,我们投入很多时间。

  • Wèi yī chǎng xìjù yǎnchū, wǒmen tóurù hěn duō shíjiān.
  • Chúng tôi đã dành rất nhiều thời gian cho vở kịch.

🔊 她热爱戏剧表演。

  • Tā rè’ài xìjù biǎoyǎn.
  • Cô ấy đam mê diễn kịch.

🔊 这是一部感人至深的戏剧。

  • Zhè shì yī bù gǎnrén zhì shēn de xìjù.
  • Đây là một vở kịch đầy cảm động.

7. 投入 /tóurù/ (động từ/danh từ/tính từ) – đầu nhập – đưa vào, bỏ vốn; kinh phí đầu tư; xuất thần

🇻🇳 Tiếng Việt: đưa vào, bỏ vốn; kinh phí đầu tư; xuất thần
🔤 Pinyin: tóurù
🈶 Chữ Hán: 🔊投入

🔊 我们会投入很多时间准备演出。

  • Wǒmen huì tóurù hěn duō shíjiān zhǔnbèi yǎnchū.
  • Chúng tôi sẽ đầu tư rất nhiều thời gian để chuẩn bị buổi diễn.

🔊 他全身心地投入到工作中。

  • Tā quán shēnxīn de tóurù dào gōngzuò zhōng.
  • Anh ấy toàn tâm toàn ý cống hiến cho công việc.

🔊 公司加大了对新项目的资金投入。

  • Gōngsī jiā dàle duì xīn xiàngmù de zījīn tóurù.
  • Công ty đã tăng đầu tư tài chính cho dự án mới.

8. 服装 /fúzhuāng/ (danh từ) – phục trang – trang phục

🇻🇳 Tiếng Việt: trang phục
🔤 Pinyin: fúzhuāng
🈶 Chữ Hán: 🔊服装

🔊 准备服装、化妆、道具。

  • Zhǔnbèi fúzhuāng, huàzhuāng, dàojù.
  • Chuẩn bị trang phục, hóa trang, đạo cụ.

🔊 演员们正在换服装。

  • Yǎnyuánmen zhèngzài huàn fúzhuāng.
  • Các diễn viên đang thay trang phục.

🔊 这场晚会的服装非常华丽。

  • Zhè chǎng wǎnhuì de fúzhuāng fēicháng huálì.
  • Trang phục trong buổi tiệc rất lộng lẫy.

9. 化妆 /huàzhuāng/ (động từ) – hoá trang – trang điểm

🇻🇳 Tiếng Việt: trang điểm
🔤 Pinyin: huàzhuāng
🈶 Chữ Hán: 🔊化妆

🔊 准备服装、化妆、道具。

  • Zhǔnbèi fúzhuāng, huàzhuāng, dàojù.
  • Chuẩn bị trang phục, hóa trang, đạo cụ.

🔊 她每天早上都花时间化妆。

  • Tā měitiān zǎoshang dōu huā shíjiān huàzhuāng.
  • Cô ấy dành thời gian trang điểm mỗi sáng.

🔊 演员在上台前要先化妆。

  • Yǎnyuán zài shàngtái qián yào xiān huàzhuāng.
  • Diễn viên phải trang điểm trước khi lên sân khấu.

10. 道具 /dàojù/ (danh từ) – đạo cụ – đạo cụ

🇻🇳 Tiếng Việt: đạo cụ
🔤 Pinyin: dàojù
🈶 Chữ Hán: 🔊道具

🔊 准备服装、化妆、道具。

  • Zhǔnbèi fúzhuāng, huàzhuāng, dàojù.
  • Chuẩn bị trang phục, hóa trang, đạo cụ.

🔊 舞台上的道具都很逼真。

  • Wǔtái shàng de dàojù dōu hěn bīzhēn.
  • Các đạo cụ trên sân khấu rất chân thực.

🔊 他们花了几天时间制作这些道具。

  • Tāmen huā le jǐ tiān shíjiān zhìzuò zhèxiē dàojù.
  • Họ đã mất vài ngày để làm ra những đạo cụ này.

11. 美术 /měishù/ (danh từ) – mỹ thuật – nghệ thuật tạo hình

🇻🇳 Tiếng Việt: nghệ thuật tạo hình
🔤 Pinyin: měishù
🈶 Chữ Hán: 🔊美术

🔊 我们会准备舞台美术,以创造良好的效果。

  • Wǒmen huì zhǔnbèi wǔtái měishù, yǐ chuàngzào liánghǎo de xiàoguǒ.
  • Chúng tôi sẽ chuẩn bị mỹ thuật sân khấu để tạo hiệu quả tốt.

🔊 她在大学里学习美术专业。

  • Tā zài dàxué lǐ xuéxí měishù zhuānyè.
  • Cô ấy học chuyên ngành mỹ thuật ở đại học.

🔊 这个展览展出了许多现代美术作品。

  • Zhège zhǎnlǎn zhǎnchūle xǔduō xiàndài měishù zuòpǐn.
  • Triển lãm này trưng bày nhiều tác phẩm mỹ thuật hiện đại.

12. 以 /yǐ/ (liên từ) – dĩ – để, nhằm

🇻🇳 Tiếng Việt: để, nhằm
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊以

🔊 以创造良好的效果。

  • Yǐ chuàngzào liánghǎo de xiàoguǒ.
  • Để tạo ra hiệu quả tốt.

🔊 请以积极的态度面对生活。

  • Qǐng yǐ jījí de tàidù miànduì shēnghuó.
  • Hãy đối mặt với cuộc sống bằng thái độ tích cực.

🔊 他以优异的成绩获得了奖学金。

  • Tā yǐ yōuyì de chéngjī huòdéle jiǎngxuéjīn.
  • Anh ấy giành được học bổng nhờ thành tích xuất sắc.

13. 良好 /liánghǎo/ (tính từ) – lương hảo – tốt đẹp, tốt

🇻🇳 Tiếng Việt: tốt đẹp, tốt
🔤 Pinyin: liánghǎo
🈶 Chữ Hán: 🔊良好

🔊 以创造良好的效果。

  • Yǐ chuàngzào liánghǎo de xiàoguǒ.
  • Để tạo ra hiệu quả tốt.

🔊 她给我留下了良好的印象。

  • Tā gěi wǒ liú xiàle liánghǎo de yìnxiàng.
  • Cô ấy để lại cho tôi ấn tượng tốt đẹp.

🔊 健康的生活习惯有助于保持良好的身体状态。

  • Jiànkāng de shēnghuó xíguàn yǒu zhù yú bǎochí liánghǎo de shēntǐ zhuàngtài.
  • Thói quen sống lành mạnh giúp duy trì thể trạng tốt.

14. 争取 /zhēngqǔ/ (động từ) – tranh thủ – cố gắng, tranh thủ, giành

🇻🇳 Tiếng Việt: cố gắng, tranh thủ, giành
🔤 Pinyin: zhēngqǔ
🈶 Chữ Hán: 🔊争取

🔊 争取给观众留下一个好的印象。

  • Zhēngqǔ gěi guānzhòng liú xià yīgè hǎo de yìnxiàng.
  • Cố gắng để lại ấn tượng tốt cho khán giả.

🔊 我们要争取每一次成功的机会。

  • Wǒmen yào zhēngqǔ měi yīcì chénggōng de jīhuì.
  • Chúng ta cần tranh thủ mọi cơ hội để thành công.

🔊 他们正在争取尽快完成任务。

  • Tāmen zhèngzài zhēngqǔ jǐnkuài wánchéng rènwù.
  • Họ đang cố gắng hoàn thành nhiệm vụ càng sớm càng tốt.

15. 忽视 /hūshì/ (động từ) – hốt thị – xem nhẹ, không chú ý

🇻🇳 Tiếng Việt: xem nhẹ, không chú ý
🔤 Pinyin: hūshì
🈶 Chữ Hán: 🔊忽视

🔊 也常常忽视结束退场时的准备。

  • Yě chángcháng hūshì jiéshù tuìchǎng shí de zhǔnbèi.
  • Cũng thường bỏ qua việc chuẩn bị lúc kết thúc rút lui.

🔊 我们不能忽视这个小问题。

  • Wǒmen bùnéng hūshì zhège xiǎo wèntí.
  • Chúng ta không thể xem nhẹ vấn đề nhỏ này.

🔊 有些家长忽视了孩子的心理健康。

  • Yǒuxiē jiāzhǎng hūshì le háizi de xīnlǐ jiànkāng.
  • Một số phụ huynh đã bỏ qua sức khỏe tâm lý của con mình.

16. 魅力 /mèilì/ (danh từ) – mị lực – sức hấp dẫn

🇻🇳 Tiếng Việt: sức hấp dẫn
🔤 Pinyin: mèilì
🈶 Chữ Hán: 🔊魅力

🔊 演出开始时人们认为很有魅力。

  • Yǎnchū kāishǐ shí rénmen rènwéi hěn yǒu mèilì.
  • Mọi người thấy cuốn hút khi buổi diễn bắt đầu.

🔊 这位演员很有魅力。

  • Zhè wèi yǎnyuán hěn yǒu mèilì.
  • Diễn viên này rất cuốn hút.

🔊 她的笑容充满魅力。

  • Tā de xiàoróng chōngmǎn mèilì.
  • Nụ cười của cô ấy đầy cuốn hút.

17. 糟糕 /zāogāo/ (tính từ) – tao cao – tồi tệ, hỏng bét

🇻🇳 Tiếng Việt: tồi tệ, hỏng bét
🔤 Pinyin: zāogāo
🈶 Chữ Hán: 🔊糟糕

🔊 糟糕的结局会留下坏印象。

  • Zāogāo de jiéjú huì liúxià huài yìnxiàng.
  • Cái kết tệ hại sẽ để lại ấn tượng xấu.

🔊 今天的天气真糟糕。

  • Jīntiān de tiānqì zhēn zāogāo.
  • Thời tiết hôm nay thật tệ.

🔊 如果你不早点准备,考试成绩可能会很糟糕。

  • Rúguǒ nǐ bù zǎodiǎn zhǔnbèi, kǎoshì chéngjī kěnéng huì hěn zāogāo.
  • Nếu bạn không chuẩn bị sớm, kết quả thi có thể rất tệ.

18. 婚礼 /hūnlǐ/ (danh từ) – hôn lễ – lễ cưới

🇻🇳 Tiếng Việt: lễ cưới
🔤 Pinyin: hūnlǐ
🈶 Chữ Hán: 🔊婚礼

🔊 有一次,我去参加一个婚礼。

  • Yǒu yīcì, wǒ qù cānjiā yīgè hūnlǐ.
  • Có lần, tôi đi dự một lễ cưới.

🔊 他们的婚礼将在下个月举行。

  • Tāmen de hūnlǐ jiàng zài xià gè yuè jǔxíng.
  • Lễ cưới của họ sẽ tổ chức vào tháng sau.

🔊 这场婚礼非常浪漫。

  • Zhè chǎng hūnlǐ fēicháng làngmàn.
  • Buổi lễ cưới này rất lãng mạn.

19. 等于 /děngyú/ (động từ) – đẳng vu – bằng, tương đương

🇻🇳 Tiếng Việt: bằng, tương đương
🔤 Pinyin: děngyú
🈶 Chữ Hán: 🔊等于

🔊 三个小时的快乐减一个小时的乏味等于两个小时的快乐吧?

  • Sān gè xiǎoshí de kuàilè jiǎn yīgè xiǎoshí de fáwèi děngyú liǎng gè xiǎoshí de kuàilè ba?
  • Ba giờ vui trừ một giờ nhàm chán bằng hai giờ vui vẻ, phải không?

🔊 一加一等于二。

  • Yī jiā yī děngyú èr.
  • Một cộng một bằng hai.

🔊 学习不努力等于浪费时间。

  • Xuéxí bù nǔlì děngyú làngfèi shíjiān.
  • Học mà không cố gắng thì chẳng khác nào lãng phí thời gian.

20. 度过 /dùguò/ (động từ) – độ quá – trải qua

🇻🇳 Tiếng Việt: trải qua
🔤 Pinyin: dùguò
🈶 Chữ Hán: 🔊度过

🔊 我愉快地度过了两个小时。

  • Wǒ yúkuài de dùguò le liǎng gè xiǎoshí.
  • Tôi đã trải qua hai tiếng đồng hồ vui vẻ.

🔊 我们一起度过了难忘的假期。

  • Wǒmen yīqǐ dùguò le nánwàng de jiàqī.
  • Chúng tôi đã cùng nhau trải qua kỳ nghỉ khó quên.

🔊 他在国外度过了大学四年。

  • Tā zài guówài dùguò le dàxué sì nián.
  • Anh ấy đã học đại học ở nước ngoài suốt bốn năm.

21. 告别 /gàobié/ (động từ) – cáo biệt – tạm biệt, từ biệt

🇻🇳 Tiếng Việt: tạm biệt, từ biệt
🔤 Pinyin: gàobié
🈶 Chữ Hán: 🔊告别

🔊 早早地告别,我却享受了满满的快乐。

  • Zǎozǎo de gàobié, wǒ què xiǎngshòule mǎnmǎn de kuàilè.
  • Chia tay sớm, tôi lại tận hưởng được trọn vẹn niềm vui.

🔊 我们依依不舍地告别了老师。

  • Wǒmen yīyī bù shě de gàobié le lǎoshī.
  • Chúng tôi lưu luyến chia tay thầy giáo.

🔊 他临行前向家人告别。

  • Tā línxíng qián xiàng jiārén gàobié.
  • Trước khi đi, anh ấy đã chào tạm biệt gia đình.

22. 平常 /píngcháng/ (tính từ/danh từ) – bình thường – thông thường, ngày thường

🇻🇳 Tiếng Việt: bình thường, ngày thường
🔤 Pinyin: píngcháng
🈶 Chữ Hán: 🔊平常

🔊 虽然剧情平平常常,但最后感动人心。

  • Suīrán jùqíng píngpíng chángcháng, dàn zuìhòu gǎndòng rénxīn.
  • Tuy nội dung phim bình thường, nhưng đoạn cuối lại cảm động.

🔊 他平常很少运动。

  • Tā píngcháng hěn shǎo yùndòng.
  • Ngày thường anh ấy ít vận động.

🔊 今天和平常不一样,他穿得很正式。

  • Jīntiān hé píngcháng bù yīyàng, tā chuān de hěn zhèngshì.
  • Hôm nay khác mọi ngày, anh ấy ăn mặc rất trang trọng.

23. 依然 /yīrán/ (phó từ) – y như – vẫn, vẫn như cũ

🇻🇳 Tiếng Việt: vẫn, vẫn như cũ
🔤 Pinyin: yīrán
🈶 Chữ Hán: 🔊依然

🔊 剧情平平常常,我们依然会推荐它。

  • Jùqíng píngpíng chángcháng, wǒmen yīrán huì tuījiàn tā.
  • Tuy nội dung bình thường, nhưng chúng tôi vẫn sẽ giới thiệu nó.

🔊 多年过去,他依然坚持自己的理想。

  • Duōnián guòqù, tā yīrán jiānchí zìjǐ de lǐxiǎng.
  • Nhiều năm trôi qua, anh ấy vẫn kiên trì với lý tưởng của mình.

🔊 虽然经历了很多困难,她依然没有放弃。

  • Suīrán jīnglìle hěn duō kùnnán, tā yīrán méiyǒu fàngqì.
  • Dù trải qua nhiều khó khăn, cô ấy vẫn không từ bỏ.

24. 推荐 /tuījiàn/ (động từ) – thôi tiến – giới thiệu, tiến cử

🇻🇳 Tiếng Việt: giới thiệu, tiến cử
🔤 Pinyin: tuījiàn
🈶 Chữ Hán: 🔊推荐

🔊 我们依然会向别人推荐它。

  • Wǒmen yīrán huì xiàng biérén tuījiàn tā.
  • Chúng tôi vẫn sẽ giới thiệu nó với người khác.

🔊 老师向我们推荐了一本好书。

  • Lǎoshī xiàng wǒmen tuījiàn le yī běn hǎo shū.
  • Thầy đã giới thiệu cho chúng tôi một cuốn sách hay.

🔊 她被公司推荐参加这次会议。

  • Tā bèi gōngsī tuījiàn cānjiā zhè cì huìyì.
  • Cô ấy được công ty đề cử tham dự cuộc họp lần này.

25. 淋漓尽致 /línlí jìnzhì/ (thành ngữ) – lâm li tận trí – tinh tế, triệt để

🇻🇳 Tiếng Việt: tinh tế, triệt để
🔤 Pinyin: línlí jìnzhì
🈶 Chữ Hán: 🔊淋漓尽致

🔊 把剧情的创造力表现得淋漓尽致。

  • Bǎ jùqíng de chuàngzàolì biǎoxiàn de línlí jìnzhì.
  • Thể hiện sức sáng tạo của cốt truyện một cách triệt để.

🔊 这场表演将演员的实力发挥得淋漓尽致。

  • Zhè chǎng biǎoyǎn jiāng yǎnyuán de shílì fāhuī de línlí jìnzhì.
  • Buổi biểu diễn này thể hiện trọn vẹn thực lực của diễn viên.

🔊 文章将主题表达得淋漓尽致。

  • Wénzhāng jiāng zhǔtí biǎodále línlí jìnzhì.
  • Bài văn diễn đạt chủ đề một cách sâu sắc, đầy đủ.

26. 评价 /píngjià/ (động từ/danh từ) – bình giá – đánh giá; sự đánh giá

🇻🇳 Tiếng Việt: đánh giá; sự đánh giá
🔤 Pinyin: píngjià
🈶 Chữ Hán: 🔊评价

🔊 观众对这部电影的评价就会不好。

  • Guānzhòng duì zhè bù diànyǐng de píngjià jiù huì bù hǎo.
  • Khán giả sẽ đánh giá bộ phim này không tốt.

🔊 老师对她的表现给予了高度评价。

  • Lǎoshī duì tā de biǎoxiàn jǐyǔ le gāodù píngjià.
  • Thầy giáo đánh giá rất cao phần thể hiện của cô ấy.

🔊 这家公司在市场上的评价很高。

  • Zhè jiā gōngsī zài shìchǎng shàng de píngjià hěn gāo.
  • Công ty này được đánh giá cao trên thị trường.

27. 烂 /làn/ (tính từ) – lạn – dở, tệ, thối rữa, rách nát

🇻🇳 Tiếng Việt: dở, tệ, thối rữa, rách nát
🔤 Pinyin: làn
🈶 Chữ Hán: 🔊烂

🔊 观众甚至会说这是一部“烂片”。

  • Guānzhòng shènzhì huì shuō zhè shì yī bù “làn piàn”.
  • Khán giả thậm chí còn gọi đó là một “phim dở”.

🔊 这些苹果已经烂了,不能吃了。

  • Zhèxiē píngguǒ yǐjīng làn le, bùnéng chī le.
  • Những quả táo này đã hỏng rồi, không ăn được nữa.

🔊 他的作业写得太烂了。

  • Tā de zuòyè xiě de tài làn le.
  • Bài tập của cậu ấy làm quá tệ.

28. 主持 /zhǔchí/ (động từ/danh từ) – chủ trì – dẫn chương trình, chủ trì

🇻🇳 Tiếng Việt: chủ trì, dẫn chương trình
🔤 Pinyin: zhǔchí
🈶 Chữ Hán: 🔊主持

🔊 作为电视节目主持人,我常常会运用“峰终定律”。

  • Zuòwéi diànshì jiémù zhǔchírén, wǒ chángcháng huì yùnyòng “fēng zhōng dìnglǜ”.
  • Là người dẫn chương trình truyền hình, tôi thường áp dụng “định luật cao trào – kết thúc”.

🔊 他主持了这次会议。

  • Tā zhǔchí le zhè cì huìyì.
  • Anh ấy chủ trì cuộc họp lần này.

🔊 她是我们学校的节目主持人。

  • Tā shì wǒmen xuéxiào de jiémù zhǔchírén.
  • Cô ấy là MC chương trình của trường chúng tôi.

29. 运用 /yùnyòng/ (động từ) – vận dụng – vận dụng, áp dụng

🇻🇳 Tiếng Việt: vận dụng, áp dụng
🔤 Pinyin: yùnyòng
🈶 Chữ Hán: 🔊运用

🔊 我在工作中常常会运用“峰终定律”。

  • Wǒ zài gōngzuò zhōng chángcháng huì yùnyòng “fēng zhōng dìnglǜ”.
  • Tôi thường áp dụng “định luật cao trào – kết thúc” trong công việc.

🔊 他能熟练地运用各种办公软件。

  • Tā néng shúliàn de yùnyòng gè zhǒng bàngōng ruǎnjiàn.
  • Anh ấy có thể thành thạo sử dụng các phần mềm văn phòng.

🔊 我们要善于运用所学的知识解决问题。

  • Wǒmen yào shànyú yùnyòng suǒ xué de zhīshì jiějué wèntí.
  • Chúng ta cần biết vận dụng kiến thức đã học để giải quyết vấn đề.

30. 开幕式 /kāimùshì/ (danh từ) – khai mạc thức – lễ khai mạc

🇻🇳 Tiếng Việt: lễ khai mạc
🔤 Pinyin: kāimùshì
🈶 Chữ Hán: 🔊开幕式

🔊 与开幕式相比,我们宁可把更多精力集中在闭幕式上。

  • Yǔ kāimùshì xiāngbǐ, wǒmen nìngkě bǎ gèng duō jīnglì jízhōng zài bìmùshì shàng.
  • So với lễ khai mạc, chúng tôi thà tập trung nhiều hơn vào lễ bế mạc.

🔊 奥运会的开幕式非常精彩。

  • Àoyùnhuì de kāimùshì fēicháng jīngcǎi.
  • Lễ khai mạc Thế vận hội rất đặc sắc.

🔊 学校的新学期开幕式将在下周举行。

  • Xuéxiào de xīn xuéqī kāimùshì jiàng zài xià zhōu jǔxíng.
  • Lễ khai giảng học kỳ mới của trường sẽ diễn ra vào tuần sau.

31. 宁可 /nìngkě/ (phó từ) – ninh khả – thà rằng, thà

🇻🇳 Tiếng Việt: thà rằng, thà
🔤 Pinyin: nìngkě
🈶 Chữ Hán: 🔊宁可

🔊 我们宁可把更多的精力集中在闭幕式上。

  • Wǒmen nìngkě bǎ gèng duō de jīnglì jízhōng zài bìmùshì shàng.
  • Chúng tôi thà dành nhiều năng lượng hơn cho lễ bế mạc.

🔊 我宁可晚一点,也不想坐在那辆破车里。

  • Wǒ nìngkě wǎn yīdiǎn, yě bù xiǎng zuò zài nà liàng pòchē lǐ.
  • Tôi thà đến muộn còn hơn ngồi trên chiếc xe hỏng ấy.

🔊 他宁可自己受苦,也不愿让家人担心。

  • Tā nìngkě zìjǐ shòukǔ, yě bù yuàn ràng jiārén dānxīn.
  • Anh ấy thà tự chịu khổ còn hơn để gia đình lo lắng.

32. 集中 /jízhōng/ (động từ/tính từ) – tập trung – tập trung, chăm chú

🇻🇳 Tiếng Việt: tập trung, chăm chú
🔤 Pinyin: jízhōng
🈶 Chữ Hán: 🔊集中

🔊 我们把更多精力集中在闭幕式上。

  • Wǒmen bǎ gèng duō jīnglì jízhōng zài bìmùshì shàng.
  • Chúng tôi tập trung nhiều sức lực hơn vào lễ bế mạc.

🔊 请大家集中注意力听讲。

  • Qǐng dàjiā jízhōng zhùyìlì tīngjiǎng.
  • Mọi người hãy tập trung nghe giảng.

🔊 这些问题主要集中在管理方面。

  • Zhèxiē wèntí zhǔyào jízhōng zài guǎnlǐ fāngmiàn.
  • Những vấn đề này chủ yếu tập trung ở khâu quản lý.

33. 体会 /tǐhuì/ (động từ/danh từ) – thể hội – hiểu rõ, nhận thức rõ, nhận thức

🇻🇳 Tiếng Việt: hiểu rõ, nhận thức rõ, nhận thức
🔤 Pinyin: tǐhuì
🈶 Chữ Hán: 🔊体会

🔊 他们能从经验中体会这种做法的重要性。

  • Tāmen néng cóng jīngyàn zhōng tǐhuì zhè zhǒng zuòfǎ de zhòngyàoxìng.
  • Họ có thể cảm nhận được tầm quan trọng của cách làm này từ kinh nghiệm.

🔊 我深深体会到父母的辛苦。

  • Wǒ shēnshēn tǐhuì dào fùmǔ de xīnkǔ.
  • Tôi thấm thía nỗi vất vả của cha mẹ.

🔊 工作后,他才真正体会到生活的不易。

  • Gōngzuò hòu, tā cái zhēnzhèng tǐhuì dào shēnghuó de bùyì.
  • Sau khi đi làm, anh ấy mới thật sự hiểu được cuộc sống không dễ dàng.

Danh từ riêng:

1. 诺贝尔奖 /Nuòbèi’ěr Jiǎng/ (danh từ) – Giải Nô-ben

🇻🇳 Tiếng Việt: Giải Nô-ben
🔤 Pinyin: nuò bèi ěr jiǎng
🈶 Chữ Hán: 🔊诺贝尔奖

2. 丹尼尔·卡内曼 /Dānní’ěr Kǎnèimàn/ (danh từ riêng) – Daniel Kahneman
(nhà tâm lý học đạt giải Nobel Kinh tế)

🇻🇳 Tiếng Việt: Daniel Kahneman
🔤 Pinyin: dān ní ěr · kǎ nèi màn
🈶 Chữ Hán: 🔊丹尼尔卡内曼

3. 峰终定律 /Fēngzhōng Dìnglǜ/ (danh từ) – Quy luật cao điểm – điểm cuối cùng
(một nguyên lý tâm lý học về cách con người ghi nhớ trải nghiệm)

🇻🇳 Tiếng Việt: Quy luật cao điểm – điểm cuối cùng
🔤 Pinyin: fēng zhōng dìng lǜ
🈶 Chữ Hán: 🔊峰终定律

Ngữ pháp

1. Cách sử dụng từ 以

Là giới từ, mang nghĩa “dùng, lấy, dựa vào”.
Ví dụ:
(1) 🔊 同年4月,以英文名微信正式进入国际市场。

  • Tóngnián sì yuè, yǐ yīngwén míng WeChat zhèngshì jìnrù guójì shìchǎng.
  • Tháng 4 cùng năm, WeChat với tên tiếng Anh chính thức bước vào thị trường quốc tế.

(2) 🔊 ……学生分为甲乙两队,以足球为比赛工具向篮内投,按得分多少决定输赢。

  • ……Xuéshēng fēn wéi jiǎ-yǐ liǎng duì, yǐ zúqiú wéi bǐsài gōngjù xiàng lánnèi tóu, àn défēn duōshǎo juédìng shū-yíng.
  • Học sinh chia thành hai đội A và B, dùng bóng đá làm công cụ thi đấu để ném vào rổ, căn cứ vào điểm số để quyết định thắng thua.

Là liên từ, mang nghĩa “để, nhằm mục đích…”
Ví dụ:
(3) 🔊 虽然我们已经老了,但还要坚持学习,以适应社会的发展。

  • Suīrán wǒmen yǐjīng lǎo le, dàn hái yào jiānchí xuéxí, yǐ shìyìng shèhuì de fāzhǎn.
  • Tuy chúng tôi đã già, nhưng vẫn phải kiên trì học tập để thích ứng với sự phát triển của xã hội.

(4) 🔊 比如说为了一场戏剧演出,我们会投入很多时间,准备服装、化妆、道具、舞台美术,以创造良好的效果。

  • Bǐrú shuō wèile yì chǎng xìjù yǎnchū, wǒmen huì tóurù hěn duō shíjiān, zhǔnbèi fúzhuāng, huàzhuāng, dàojù, wǔtái měishù, yǐ chuàngzào liánghǎo de xiàoguǒ.
  • Ví dụ, để thực hiện một buổi diễn kịch, chúng tôi sẽ dành rất nhiều thời gian chuẩn bị trang phục, hóa trang, đạo cụ, mỹ thuật sân khấu nhằm tạo ra hiệu quả tốt.

2. Cách sử dụng từ 平常

Là tính từ, nghĩa là “bình thường, không có gì đặc biệt”.
Ví dụ:
(1) 🔊 对小王来说,今天是一个不平常的日子,因为他今天第一天上班。

  • Duì Xiǎo Wáng lái shuō, jīntiān shì yí gè bù píngcháng de rìzi, yīnwèi tā jīntiān dì yī tiān shàngbān.
  • Đối với Tiểu Vương, hôm nay là một ngày không bình thường, vì hôm nay là ngày đầu tiên anh ấy đi làm.

(2) 🔊 一部电影,开始虽然剧情平平常常,如果最后半个小时能使我们感动,我们依然会向别人推荐它。

  • Yí bù diànyǐng, kāishǐ suīrán jùqíng píngpíngchángcháng, rúguǒ zuìhòu bàn gè xiǎoshí néng shǐ wǒmen gǎndòng, wǒmen yīrán huì xiàng biérén tuījiàn tā.
  • Một bộ phim, tuy nội dung ban đầu rất bình thường, nhưng nếu nửa tiếng cuối có thể làm chúng ta cảm động, thì chúng ta vẫn sẽ giới thiệu nó cho người khác.

Là danh từ, nghĩa là “bình thường, ngày thường”.
Ví dụ:
(3) 🔊 他平常总是来得很早,今天却迟到了。

  • Tā píngcháng zǒngshì lái de hěn zǎo, jīntiān què chídào le.
  • Ngày thường anh ấy luôn đến rất sớm, nhưng hôm nay lại đến muộn.

(4) 🔊 校长又告诉老师们,对待这些孩子,要像平常一样,不要让孩子或家长知道他们是被选出来的。

  • Xiàozhǎng yòu gàosu lǎoshīmen, duìdài zhèxiē háizi, yào xiàng píngcháng yíyàng, búyào ràng háizi huò jiāzhǎng zhīdào tāmen shì bèi xuǎn chūlái de.
  • Hiệu trưởng lại dặn các giáo viên rằng hãy đối xử với những đứa trẻ này như bình thường, đừng để các em hay phụ huynh biết rằng các em được chọn ra.

3. Cách sử phó từ 宁可

Phó từ, sau khi so sánh, lựa chọn phương án ít tệ hơn hoặc tốt hơn trong hai khả năng.
→ Thường đi với cấu trúc: 宁可……,也不…… / 也要……

Ví dụ:
(1) 作为母亲,她宁可自己累一点儿,也不想委屈了孩子。

Zuòwéi mǔqīn, tā nìngkě zìjǐ lèi yìdiǎnr, yě bù xiǎng wěiqū le háizi.
→ Là một người mẹ, cô ấy thà chịu mệt một chút còn hơn để con mình phải chịu thiệt.

(2) 为什么大家宁可挤成一团,也不去没人的那边?

Wèishéme dàjiā nìngkě jǐ chéng yì tuán, yě bù qù méi rén de nà biān?
→ Tại sao mọi người thà chen chúc lại với nhau, mà không sang chỗ bên kia không có ai?

(3) ……做节目时,与开幕式相比,我们宁可把更多的精力集中在闭幕式上,……

……Zuò jiémù shí, yǔ kāimùshì xiāng bǐ, wǒmen nìngkě bǎ gèng duō de jīnglì jízhōng zài bìmùshì shàng,……
→ Khi tổ chức chương trình, so với lễ khai mạc, chúng tôi thà dồn nhiều sức lực hơn vào lễ bế mạc.

词语搭配 – Cách kết hợp từ vựng

Động từ + Tân ngữ
争取 zhēngqǔ – tranh thủ, giành lấy 时间 shíjiān – thời gian / 机会 jīhuì – cơ hội / 胜利 shènglì – thắng lợi / 项目 xiàngmù – dự án / 考好 kǎohǎo – thi tốt / 准时到 zhǔnshídào – đến đúng giờ / 提前结果 tíqián jiéguǒ – kết quả sớm
主持 zhǔchí – chủ trì 会议 huìyì – cuộc họp / 工作 gōngzuò – công việc / 项目 xiàngmù – dự án
Định ngữ + Trung tâm ngữ
深刻的 shēnkè de – sâu sắc 印象 yìnxiàng – ấn tượng / 记忆 jìyì – ký ức / 道理 dàolǐ – đạo lý
烂 làn – nát, hỏng 苹果 píngguǒ – táo / 衣服 yīfu – quần áo / 片 piàn – lát
Trạng ngữ + Trung tâm ngữ
迅速(地) xùnsù (de) – nhanh chóng 提高 tígāo – nâng cao / 产生 chǎnshēng – sản sinh / 出现 chūxiàn – xuất hiện / 采取措施 cǎiqǔ cuòshī – áp dụng biện pháp / 做出反应 zuòchū fǎnyìng – đưa ra phản ứng
正确 zhèngquè – chính xác / 灵活 línghuó – linh hoạt / 成功 chénggōng – thành công / 科学 kēxué – khoa học / 广泛(地) guǎngfàn (de) – rộng rãi 运用 yùnyòng – vận dụng
Trung tâm ngữ + Bổ ngữ
集中 jízhōng – tập trung 在… / 到… / 起来 qǐlái – tại… / đến… / dồn lại
体会 tǐhuì – lĩnh hội 到… / 出… / 一下 yīxià – đến… / bộc lộ ra / một chút

词语辨析 Phân biệt từ vựng

忽视 轻视
共同点 都表示不注意、不重视,在有些句子里可以换用,但强调的意思不同。
Đều biểu thị không chú ý, không coi trọng, trong một số câu có thể thay thế, nhưng ý nghĩa nhấn mạnh khác nhau.

例:他只注重理论,忽视/轻视实践(shíjiàn, thực tiễn),所以失败了。
Tā zhǐ zhùzhòng lǐlùn, hūshì/qīngshì shíjiàn, suǒyǐ shībàile.
→ Anh ta chỉ chú trọng lý thuyết, bỏ qua/coi thường thực tiễn nên thất bại.

不同点 1. 强调没有考虑到。
Nhấn mạnh không suy xét tới.

🔊 例:他忙得忽视了去医院看病。
Tā máng de hūshì le qù yīyuàn kànbìng.
→ Anh ta bận đến mức quên mất phải đi khám bệnh.

1. 强调看不起。
Nhấn mạnh thái độ xem thường.

🔊 例:你可别轻视他,他看起来很平常,其实很能干。
Nǐ kě bié qīngshì tā, tā kànqǐlái hěn píngcháng, qíshí hěn nénggàn.
→ Cậu đừng xem thường anh ấy, trông thì bình thường, nhưng thực ra rất giỏi.

2. 态度可能是无意的,也可能是有意的。
Thái độ có thể là vô ý hoặc cố ý.

🔊 例:我们常常忽视结束这场时的准备,演出开始时人们认为很有魅力,但潦草的结局会给人留下难以忘记的坏印象。
Wǒmen chángcháng hūshì jiéshù zhè chǎng shí de zhǔnbèi, yǎnchū kāishǐ shí rénmen rènwéi hěn yǒu mèilì, dàn liáocǎo de jiéjú huì gěi rén liú xià nányǐ wàngjì de huài yìnxiàng.
→ Chúng ta thường xem nhẹ việc chuẩn bị kết thúc buổi diễn, phần đầu có hấp dẫn đến đâu mà kết thúc cẩu thả cũng để lại ấn tượng xấu khó quên.

2. 态度上一般是有意的或有选择性的。
Thái độ thường là cố ý hoặc có tính lựa chọn.

🔊 例:虽然这是一场小考,你也不能轻视,要好好复习。
Suīrán zhè shì yī chǎng xiǎo kǎo, nǐ yě bùnéng qīngshì, yào hǎohǎo fùxí.
→ Dù đây là một bài kiểm tra nhỏ, cậu cũng không được xem thường, phải ôn kỹ.

 

Bài khóa

🔊 在最美好的时刻离开

🔊 我奶奶说过:“人们应该在最美好的时候离开。”因为这个似如而知而获得诺贝尔奖的,不是我奶奶,而是心理学家丹尼尔·卡内曼。他将这种现象命名为“峰终定律”。我们对事物的记忆往往是高峰和结尾,而事情的经过对记忆几乎没有影响。高峰之后,终点出现得越迅速,这件事留给我们的印象就越深刻。

🔊 大部分人不理解这一定律:比如说为一场戏剧演出,我们会投入很多时间,准备服装、化妆、道具、舞台美术,以创造良好的效果,争取给观众留下一个好的印象, 也常常忽视结束退场时的准备。演出开始时人们认为很有魅力,但是糟糕的结局会给人留下难以忘记的坏印象。

🔊 有一次,我去参加一个婚礼,前三个小时的感觉都很好,只在最后一个小时的感到乏味。三个小时的快乐减一个小时的乏味等于两个小时的快乐吧?也就是说,我愉快地度过了两个小时。但是,我的记忆却不是这样计算的。如果我参加另外一次活动,只在那里待一个小时,早早地告别,我却享受了满满的60分钟的快乐。与第一次相比,第二次的聚会留给我的印象更为美好。

🔊 看电影也是如此。一部电影,开始虽然剧情平平常常,如果最后半个小时能使我们感动,我们依然会向别人推荐它。相反,如果在前半个小时就把剧情的创造力表现得淋漓尽致,结尾却非常普通,那么,观众对这部电影的评价就会不好,甚至会说这是一部“烂片”。

🔊 作为电视节目主持人,我在工作中常常会运用“峰终定律”。例如,做节目时,与开幕式相比,我们宁可把更多的精力集中在闭幕式上,这样可以加强观众对节目的印象。虽然很多人并不了解“峰终定律”,但是,他们能从经验中体会这种做法的重要性。

Pinyin

zài zuì měihǎo de shíkè líkāi

wǒ nǎinai shuōguò: “rénmen yīnggāi zài zuì měihǎo de shíhòu líkāi.” yīnwèi zhè gè sì rú ér zhī ér huòdé nuò bèi ěr jiǎng de, bú shì wǒ nǎinai, ér shì xīnlǐxuéjiā Dānní’ěr·Kǎnèimàn. tā jiāng zhè zhǒng xiànxiàng mìngmíng wéi “fēng zhōng dìnglǜ”. wǒmen duì shìwù de jìyì wǎngwǎng shì gāofēng hé jiéwěi, ér shìqíng de jīngguò duì jìyì jīhū méiyǒu yǐngxiǎng. gāofēng zhīhòu, zhōngdiǎn chūxiàn de yuè xùnsù, zhè jiàn shì liú gěi wǒmen de yìnxiàng jiù yuè shēnkè.

dà bùfen rén bù lǐjiě zhè yī dìnglǜ: bǐrú shuō wèi yī chǎng xìjù yǎnchū, wǒmen huì tóurù hěn duō shíjiān, zhǔnbèi fúzhuāng, huàzhuāng, dàojù, wǔtái měishù, yǐ chuàngzào liánghǎo de xiàoguǒ, zhēngqǔ gěi guānzhòng liú xià yī gè hǎo de yìnxiàng, yě chángcháng hūshì jiéshù tuìchǎng shí de zhǔnbèi. yǎnchū kāishǐ shí rénmen rènwéi hěn yǒu mèilì, dànshì zāogāo de jiéjú huì gěi rén liú xià nányǐ wàngjì de huài yìnxiàng.

yǒu yī cì, wǒ qù cānjiā yī gè hūnlǐ, qián sān gè xiǎoshí de gǎnjué dōu hěn hǎo, zhǐ zài zuìhòu yī gè xiǎoshí de gǎndào fáwèi. sān gè xiǎoshí de kuàilè jiǎn yī gè xiǎoshí de fáwèi děngyú liǎng gè xiǎoshí de kuàilè ba? yě jiù shì shuō, wǒ yúkuài de dùguò le liǎng gè xiǎoshí. dànshì, wǒ de jìyì què bù shì zhèyàng jìsuàn de. rúguǒ wǒ cānjiā lìngwài yī cì huódòng, zhǐ zài nàlǐ dài yī gè xiǎoshí, zǎo zǎo de gàobié, wǒ què xiǎngshòu le mǎnmǎn de 60 fēnzhōng de kuàilè. yǔ dì yī cì xiāng bǐ, dì èr cì de jùhuì liú gěi wǒ de yìnxiàng gèng wéi měihǎo.

kàn diànyǐng yě shì rúcǐ. yī bù diànyǐng, kāishǐ suīrán jùqíng píngpíngchángcháng, rúguǒ zuìhòu bàn gè xiǎoshí néng shǐ wǒmen gǎndòng, wǒmen yīrán huì xiàng biérén tuījiàn tā. xiāngfǎn, rúguǒ zài qián bàn gè xiǎoshí jiù bǎ jùqíng de chuàngzàolì biǎoxiàn de línlí jìnzhì, jiéwěi què fēicháng pǔtōng, nàme, guānzhòng duì zhè bù diànyǐng de píngjià jiù huì bù hǎo, shènzhì huì shuō zhè shì yī bù “làn piàn”.

zuòwéi diànshì jiémù zhǔchírén, wǒ zài gōngzuò zhōng chángcháng huì yùnyòng “fēng zhōng dìnglǜ”. lìrú, zuò jiémù shí, yǔ kāimùshì xiāng bǐ, wǒmen níngkě bǎ gèng duō de jīnglì jízhōng zài bìmùshì shàng, zhèyàng kěyǐ jiāqiáng guānzhòng duì jiémù de yìnxiàng. suīrán hěn duō rén bìng bù liǎojiě “fēng zhōng dìnglǜ”, dànshì, tāmen néng cóng jīngyàn zhōng tǐhuì zhè zhǒng zuòfǎ de zhòngyàoxìng.

Tiếng Việt

Rời khỏi vào thời khắc tốt đẹp nhất

Bà tôi từng nói: “Con người nên rời đi vào lúc đẹp nhất.” Người đưa ra khái niệm này và nhờ đó đạt giải Nobel không phải là bà tôi, mà là nhà tâm lý học Daniel Kahneman. Ông gọi hiện tượng này là “Định luật đỉnh–kết thúc”. Trí nhớ của chúng ta về sự việc thường ghi nhớ phần cao trào và đoạn kết, còn quá trình xảy ra lại hầu như không để lại ấn tượng. Sau cao trào, đoạn kết xuất hiện càng nhanh thì sự việc ấy sẽ để lại ấn tượng càng sâu đậm trong tâm trí ta.

Phần lớn mọi người không hiểu định luật này. Ví dụ như khi chuẩn bị cho một buổi biểu diễn sân khấu, chúng ta thường dành rất nhiều thời gian để chuẩn bị trang phục, hóa trang, đạo cụ, mỹ thuật sân khấu nhằm tạo hiệu quả tốt, mong để lại ấn tượng đẹp với khán giả. Nhưng thường lại lơ là việc chuẩn bị cho phần kết thúc và rút lui. Lúc bắt đầu buổi diễn, mọi người cảm thấy rất hấp dẫn, nhưng một cái kết tệ hại sẽ khiến khán giả có ấn tượng xấu và khó quên.

Có lần, tôi tham dự một đám cưới, ba tiếng đầu đều rất vui, chỉ có tiếng cuối là cảm thấy nhàm chán. Ba tiếng đồng hồ vui vẻ trừ đi một tiếng nhàm chán thì vẫn còn hai tiếng hạnh phúc đúng không? Nói cách khác, tôi đã có hai tiếng vui vẻ. Nhưng trí nhớ của tôi lại không tính toán như vậy. Nếu tôi tham gia một sự kiện khác, chỉ ở đó một tiếng rồi chào tạm biệt sớm, tôi sẽ tận hưởng trọn vẹn 60 phút hạnh phúc. So với lần đầu, buổi gặp mặt thứ hai để lại cho tôi ấn tượng đẹp hơn nhiều.

Xem phim cũng giống như vậy. Một bộ phim, dù phần đầu có bình thường, nhưng nếu nửa tiếng cuối khiến ta xúc động, ta vẫn sẽ giới thiệu nó cho người khác. Ngược lại, nếu nửa tiếng đầu sáng tạo tuyệt vời nhưng kết thúc lại quá bình thường, khán giả sẽ đánh giá không tốt, thậm chí còn gọi đó là “phim dở”.

Là người dẫn chương trình truyền hình, tôi thường xuyên áp dụng “Định luật đỉnh–kết thúc” vào công việc. Ví dụ, khi làm chương trình, so với phần khai mạc, chúng tôi sẵn sàng dồn nhiều tâm sức hơn vào phần bế mạc, vì điều đó giúp khán giả ghi nhớ sâu sắc hơn về chương trình. Tuy nhiều người không hiểu định luật này, nhưng họ vẫn có thể cảm nhận được tầm quan trọng của phương pháp này qua trải nghiệm thực tế.

→ Bài học không chỉ giúp người học HSK 5 mở rộng vốn từ vựng liên quan đến nghệ thuật và cảm xúc, mà còn gợi mở một góc nhìn sâu sắc về sự lựa chọn và buông bỏ. Đó chính là bài học quý giá về sự dũng cảm rời đi khi đẹp nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *