Bài 21 trong giáo trình Chuẩn HSK 5 – “汉字叔叔:一个美国人的汉字情缘” kể về hành trình đặc biệt của một người Mỹ với niềm đam mê mãnh liệt dành cho chữ Hán. Qua bài học này, người học không chỉ mở rộng vốn từ và ngữ pháp, mà còn cảm nhận được sức hút của chữ Hán. Học HSK 5 cùng Chinese, để thấy rằng đam mê ngôn ngữ có thể kết nối con người vượt qua mọi ranh giới. Cùng khám phá câu chuyện truyền cảm hứng này nhé!
← Xem lại Bài 20: Giáo trình Chuẩn HSK5 Tập 2
→ Tải [PDF, Mp3 và Đáp án] Giáo trình chuẩn HSK 5 quyển Hạ Tập 2 tại đây
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Phần khởi động
1. 🔊 说说你母语所使用的文字和中文有什么不同。简单介绍一下你在学习汉字时,遇到了哪些困难或问题,你是怎么解决的。
Shuōshuō nǐ mǔyǔ suǒ shǐyòng de wénzì hé zhōngwén yǒu shé me bùtóng. Jiǎndān jièshào yīxià nǐ zài xuéxí hànzì shí, yù dàole nǎxiē kùnnán huò wèntí, nǐ shì zěnme jiějué de.
Hãy nói về sự khác biệt giữa chữ viết trong tiếng mẹ đẻ của bạn và chữ Hán. Hãy giới thiệu ngắn gọn về quá trình học chữ Hán, bạn đã gặp những khó khăn hay vấn đề gì, và bạn đã giải quyết chúng như thế nào.
2. 🔊 从上图我们可以知道,汉字的字形随着时间的发展,产生了很大变化。请从本课生词中找出与下表中繁体字对应的简体写法。
Cóng shàngtú wǒmen kěyǐ zhīdào, hànzì de zìxíng suízhe shíjiān de fāzhǎn, chǎnshēngle hěn dà biànhuà. Qǐng cóng běn kè shēngcí zhōng zhǎochū yǔ xiàbiǎo zhōng fántǐzì duìyìng de jiǎntǐ xiěfǎ.
Từ hình trên, ta có thể thấy hình dạng chữ Hán đã thay đổi rất nhiều theo thời gian. Hãy tìm cách viết giản thể tương ứng với chữ phồn thể trong bảng dưới, dựa vào từ mới của bài học này.
1. Phần khởi động
1. 🔊 说说你母语所使用的文字和中文有什么不同。简单介绍一下你在学习汉字时,遇到了哪些困难或问题,你是怎么解决的。
Shuōshuō nǐ mǔyǔ suǒ shǐyòng de wénzì hé zhōngwén yǒu shé me bùtóng. Jiǎndān jièshào yīxià nǐ zài xuéxí hànzì shí, yù dàole nǎxiē kùnnán huò wèntí, nǐ shì zěnme jiějué de.
Hãy nói về sự khác biệt giữa chữ viết trong tiếng mẹ đẻ của bạn và chữ Hán. Hãy giới thiệu ngắn gọn về quá trình học chữ Hán, bạn đã gặp những khó khăn hay vấn đề gì, và bạn đã giải quyết chúng như thế nào.
2. 🔊 从上图我们可以知道,汉字的字形随着时间的发展,产生了很大变化。请从本课生词中找出与下表中繁体字对应的简体写法。
Cóng shàngtú wǒmen kěyǐ zhīdào, hànzì de zìxíng suízhe shíjiān de fāzhǎn, chǎnshēngle hěn dà biànhuà. Qǐng cóng běn kè shēngcí zhōng zhǎochū yǔ xiàbiǎo zhōng fántǐzì duìyìng de jiǎntǐ xiěfǎ.
Từ hình trên, ta có thể thấy hình dạng chữ Hán đã thay đổi rất nhiều theo thời gian. Hãy tìm cách viết giản thể tương ứng với chữ phồn thể trong bảng dưới, dựa vào từ mới của bài học này.
繁體 (Phồn thể) | 還轄 /huánxiá/ | 儘快 /jǐnkuài/ | 輸入 /shūrù/ | 稱讚 /chēngzàn/ | 開放 /kāifàng/ | 夢想 /mèngxiǎng/ |
简体 (Giản thể) |
2. Từ vựng
1. 情缘 /qíngyuán/ (danh từ) – tình duyên – tình duyên
Ví dụ:
🔊 一个美国人的汉字情缘
- Yí gè Měiguó rén de Hànzì qíngyuán
- Mối nhân duyên với chữ Hán của một người Mỹ
🔊 他们的情缘始于大学时代。
- Tāmen de qíngyuán shǐ yú dàxué shídài.
- Tình duyên của họ bắt đầu từ thời đại học.
🔊 我相信我们有情缘。
- Wǒ xiāngxìn wǒmen yǒu qíngyuán.
- Tôi tin rằng chúng ta có duyên với nhau.
2. 逻辑 /luójí/ (danh từ) – lô-gích – logic
Ví dụ:
🔊 汉字的一笔一画没有任何逻辑,只能死记硬背。
- Hànzì de yì bǐ yí huà méiyǒu rènhé luójí, zhǐ néng sǐjì yìngbèi.
- Từng nét từng nét của chữ Hán không có chút logic nào, chỉ có thể học thuộc lòng một cách máy móc.
🔊 你的说法没有逻辑。
- Nǐ de shuōfǎ méiyǒu luójí.
- Lời cậu nói không có logic gì cả.
🔊 他思维很有逻辑性。
- Tā sīwéi hěn yǒu luójíxìng.
- Tư duy của anh ấy rất có tính logic.
3. 硬 /yìng/ (phó từ) – ngạnh – kiên quyết, (một cách) máy móc, cố gắng
Ví dụ:
🔊 汉字的一笔一画没有任何逻辑,只能死记硬背。
- Hànzì de yì bǐ yí huà méiyǒu rènhé luójí, zhǐ néng sǐjì yìngbèi.
- Từng nét từng nét của chữ Hán không có chút logic nào, chỉ có thể học thuộc lòng một cách máy móc.
🔊 他硬是把事情做完了。
- Tā yìng shì bǎ shìqíng zuò wán le.
- Anh ấy nhất quyết làm xong việc.
🔊 他总是硬记单词,不理解意思。
- Tā zǒng shì yìng jì dāncí, bù lǐjiě yìsi.
- Cậu ấy luôn học thuộc từ một cách máy móc, không hiểu nghĩa.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 22: Giáo trình Chuẩn HSK5 Tập 2