Bài học “阅读与思考” (Đọc và suy nghĩ) dẫn dắt người học khám phá mối liên hệ giữa việc đọc và quá trình hình thành nhận thức. Đây cũng là cơ hội Cùng Chinese tìm hiểu bài học thú vị này để rèn luyện tư duy phản biện và trau dồi vốn từ vựng, ngữ pháp HSK 5 ngay nhé.
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Phần khởi động
1.🔊 请看下面的图片并说说你知道的颜色。
Qǐng kàn xiàmiàn de túpiàn bìng shuōshuō nǐ zhīdào de yánsè.
Mời bạn nhìn bức tranh bên dưới và nói những màu sắc bạn biết.
2.🔊 你喜欢写作文吗?你觉得有哪些提高写作水平的好方法?请给老师和同学们介绍一下。
Nǐ xǐhuan xiě zuòwén ma? Nǐ juéde yǒu nǎxiē tígāo xiězuò shuǐpíng de hǎo fāngfǎ? Qǐng gěi lǎoshī hé tóngxuémen jièshào yíxià.
Bạn có thích viết văn không? Bạn cho rằng có những phương pháp hay nào để nâng cao trình độ viết? Hãy giới thiệu cho thầy cô và các bạn một chút nhé.
Gợi ý trả lời:
🔊 我喜欢写作文,因为写作文可以表达自己的想法,也能提高语言表达能力。我觉得提高写作水平的方法有几个:
🔊 第一,多读书,特别是好的作文,可以学习别人的写作方法和词语表达。
🔊 第二,多练习写作文,经常写日记、写故事,写完可以请老师帮忙修改。
🔊 第三,要注意语法和词语的正确使用,多积累好词好句。
-Wǒ xǐhuan xiě zuòwén, yīnwèi xiě zuòwén kěyǐ biǎodá zìjǐ de xiǎngfǎ, yě néng tígāo yǔyán biǎodá nénglì. Wǒ juéde tígāo xiězuò shuǐpíng de fāngfǎ yǒu jǐ gè:
Dì yī, duō dúshū, tèbié shì hǎo de zuòwén, kěyǐ xuéxí biérén de xiězuò fāngfǎ hé cíyǔ biǎodá.
Dì èr, duō liànxí xiě zuòwén, jīngcháng xiě rìjì, xiě gùshì, xiě wán kěyǐ qǐng lǎoshī bāngmáng xiūgǎi.
Dì sān, yào zhùyì yǔfǎ hé cíyǔ de zhèngquè shǐyòng, duō jīlěi hǎo cí hǎo jù.
-Tôi thích viết văn, vì viết văn giúp thể hiện suy nghĩ của bản thân và cũng nâng cao khả năng diễn đạt ngôn ngữ. Tôi nghĩ có vài phương pháp để nâng cao trình độ viết:
Thứ nhất, đọc nhiều sách, đặc biệt là những bài văn hay, có thể học cách viết và cách dùng từ của người khác.
Thứ hai, luyện viết thường xuyên, viết nhật ký, viết truyện, sau khi viết xong có thể nhờ thầy cô sửa giúp.
Thứ ba, chú ý ngữ pháp và cách dùng từ chính xác, tích lũy nhiều từ ngữ và câu văn hay.
Từ vựng
1. 过分 / guòfèn / (tính từ) – quá phận – quá đáng, quá mức
🔊 很多家长可能过分强调阅读的作用
- Hěn duō jiāzhǎng kěnéng guòfèn qiángdiào yuèdú de zuòyòng.
- Nhiều phụ huynh có thể quá nhấn mạnh vai trò của việc đọc sách.
🔊 他说话太过分了,伤害了大家的感情。
- Tā shuōhuà tài guòfèn le, shānghài le dàjiā de gǎnqíng.
- Anh ta nói chuyện quá đáng, làm tổn thương tình cảm của mọi người.
🔊 我们不能对孩子要求过分。
- Wǒmen bùnéng duì háizi yāoqiú guòfèn.
- Chúng ta không nên yêu cầu quá mức với trẻ.
2. 强调 / qiángdiào / (động từ) – cường điệu – nhấn mạnh
🔊 如果只是单纯地主张阅读而不强调思考,那是片面的。
- Rúguǒ zhǐshì dānchún de zhǔzhāng yuèdú ér bù qiángdiào sīkǎo, nà shì piànmiàn de.
- Nếu chỉ đơn thuần khuyến khích việc đọc mà không nhấn mạnh đến tư duy, thì điều đó là phiến diện.
🔊 老师一再强调考试的重要性。
- Lǎoshī yízài qiángdiào kǎoshì de zhòngyàoxìng.
- Giáo viên liên tục nhấn mạnh tầm quan trọng của kỳ thi.
🔊 他强调团队合作比个人能力更重要。
- Tā qiángdiào tuánduì hézuò bǐ gèrén nénglì gèng zhòngyào.
- Anh ấy nhấn mạnh rằng làm việc nhóm quan trọng hơn năng lực cá nhân.
3. 作文 / zuòwén / (danh từ) – tác văn – bài làm văn
🔊 很多家长可能过分强调阅读的作用,觉得多读书就能够把作文写得特别好。
- Hěn duō jiāzhǎng kěnéng guòfèn qiángdiào yuèdú de zuòyòng, juéde duō dúshū jiù nénggòu bǎ zuòwén xiě de tèbié hǎo.
- Nhiều phụ huynh có thể quá nhấn mạnh vai trò của việc đọc sách, cho rằng đọc nhiều thì có thể viết văn thật hay.
🔊 今天的作业是写一篇作文。
- Jīntiān de zuòyè shì xiě yì piān zuòwén.
- Bài tập hôm nay là viết một bài văn.
🔊 她的作文内容丰富,语言生动。
- Tā de zuòwén nèiróng fēngfù, yǔyán shēngdòng.
- Bài văn của cô ấy nội dung phong phú, ngôn ngữ sinh động.
4. 观点 / guāndiǎn / (danh từ) – quan điểm – quan điểm
🔊 这个观点是不客观、不全面的,我们需要转变自己的观念。
- Zhège guāndiǎn shì bù kèguān, bù quánmiàn de, wǒmen xūyào zhuǎnbiàn zìjǐ de guānniàn.
- Quan điểm này là không khách quan, không toàn diện, chúng ta cần thay đổi cách nhìn nhận của mình.
🔊 我不完全同意你的观点。
- Wǒ bù wánquán tóngyì nǐ de guāndiǎn.
- Tôi không hoàn toàn đồng ý với quan điểm của bạn.
🔊 每个人对这个问题都有不同的观点。
- Měi gè rén duì zhège wèntí dōu yǒu bùtóng de guāndiǎn.
- Mỗi người đều có quan điểm khác nhau về vấn đề này.
5. 客观 / kèguān / (tính từ) – khách quan – khách quan
🔊 这个观点是不客观、不全面的,我们需要转变自己的观念。
- Zhège guāndiǎn shì bù kèguān, bù quánmiàn de, wǒmen xūyào zhuǎnbiàn zìjǐ de guānniàn.
- Quan điểm này là không khách quan, không toàn diện, chúng ta cần thay đổi cách nhìn nhận của mình.
🔊 在评价他人时,我们要尽量保持客观。
- Zài píngjià tārén shí, wǒmen yào jǐnliàng bǎochí kèguān.
- Khi đánh giá người khác, chúng ta nên cố gắng giữ khách quan.
🔊 他的分析非常客观,没有个人情绪。
- Tā de fēnxī fēicháng kèguān, méiyǒu gèrén qíngxù.
- Phân tích của anh ấy rất khách quan, không mang cảm xúc cá nhân.
6. 全面 / quánmiàn / (tính từ) – toàn diện – toàn diện, mọi mặt
🔊 这个观点是不客观、不全面的,我们需要转变自己的观念。
- Zhège guāndiǎn shì bù kèguān, bù quánmiàn de, wǒmen xūyào zhuǎnbiàn zìjǐ de guānniàn.
- Quan điểm này là không khách quan, không toàn diện, chúng ta cần thay đổi cách nhìn nhận của mình.
🔊 老师对学生的评价要全面。
- Lǎoshī duì xuéshēng de píngjià yào quánmiàn.
- Giáo viên cần đánh giá học sinh một cách toàn diện.
🔊 改革带来了社会的全面变化。
- Gǎigé dàilái le shèhuì de quánmiàn biànhuà.
- Cải cách đã mang đến sự thay đổi toàn diện trong xã hội.
7. 转变 / zhuǎnbiàn / (động từ) – chuyển biến – thay đổi
🔊 这个观点是不客观、不全面的,我们需要转变自己的观念。
- Zhège guāndiǎn shì bù kèguān, bù quánmiàn de, wǒmen xūyào zhuǎnbiàn zìjǐ de guānniàn.
- Quan điểm này là không khách quan, không toàn diện, chúng ta cần thay đổi cách nhìn nhận của mình.
🔊 他的态度发生了明显的转变。
- Tā de tàidù fāshēng le míngxiǎn de zhuǎnbiàn.
- Thái độ của anh ấy đã thay đổi rõ rệt.
🔊 社会观念在不断地转变。
- Shèhuì guānniàn zài bùduàn de zhuǎnbiàn.
- Quan niệm xã hội đang không ngừng thay đổi.
8. 观念 / guānniàn / (danh từ) – quan niệm – tư tưởng, quan niệm
🔊 这个观点是不客观、不全面的,我们需要转变自己的观念。
- Zhège guāndiǎn shì bù kèguān, bù quánmiàn de, wǒmen xūyào zhuǎnbiàn zìjǐ de guānniàn.
- Quan điểm này là không khách quan, không toàn diện, chúng ta cần thay đổi cách nhìn nhận của mình.
🔊 他的观念比较传统。
- Tā de guānniàn bǐjiào chuántǒng.
- Quan niệm của anh ấy khá truyền thống.
🔊 我们应该改变落后的观念。
- Wǒmen yīnggāi gǎibiàn luòhòu de guānniàn.
- Chúng ta nên thay đổi những quan niệm lạc hậu.
9. 火柴 / huǒchái / (danh từ) – hỏa sài – diêm quẹt
🔊 比如,他们讨论过《卖火柴的小女孩儿》是写给谁看的,还讨论过灰姑娘的故事。
- Bǐrú, tāmen tǎolùn guò 《Mài huǒchái de xiǎo nǚháir》 shì xiě gěi shéi kàn de, hái tǎolùn guò Huīgūniang de gùshì.
- Ví dụ, họ đã thảo luận truyện “Cô bé bán diêm” được viết cho ai xem, và cũng đã thảo luận về câu chuyện của Lọ Lem.
🔊 她用火柴点燃了蜡烛。
- Tā yòng huǒchái diǎnrán le làzhú.
- Cô ấy dùng diêm để thắp nến.
🔊 现在很少有人用火柴了。
- Xiànzài hěn shǎo yǒu rén yòng huǒchái le.
- Bây giờ rất ít người dùng diêm quẹt.
10. 灰 / huī / (danh từ, tính từ) – hôi – tro, xám
🔊 灰姑娘一旦进了这个王宫,成为王子的心上人,她的梦想实现了。
- Huīgūniang yídàn jìnle zhège wánggōng, chéngwéi wángzǐ de xīnshàngrén, tā de mèngxiǎng shíxiàn le.
- Một khi Lọ Lem đã vào được hoàng cung, trở thành người trong lòng hoàng tử, thì ước mơ của cô ấy đã trở thành hiện thực.
🔊 炉子里还有很多灰。
- Lúzi lǐ hái yǒu hěn duō huī.
- Trong bếp vẫn còn nhiều tro.
🔊 他的衣服是灰色的。
- Tā de yīfú shì huīsè de.
- Áo của anh ấy màu xám.
11. 一旦 / yídàn / (phó từ) – nhất đán – một khi
🔊 灰姑娘一旦进了这个王宫,成为王子的心上人,她的梦想实现了。
- Huīgūniang yídàn jìnle zhège wánggōng, chéngwéi wángzǐ de xīnshàngrén, tā de mèngxiǎng shíxiàn le.
- Một khi Lọ Lem đã vào được hoàng cung, trở thành người trong lòng hoàng tử, thì ước mơ của cô ấy đã trở thành hiện thực.
🔊 一旦你决定了,就不要后悔。
- Yídàn nǐ juédìng le, jiù búyào hòuhuǐ.
- Một khi bạn đã quyết định thì đừng hối hận.
🔊 一旦发生问题,我们该怎么办?
- Yídàn fāshēng wèntí, wǒmen gāi zěnme bàn?
- Một khi xảy ra vấn đề, chúng ta phải làm sao?
12. 王宫 / wánggōng / (danh từ) – vương cung – hoàng cung
🔊 灰姑娘一旦进了这个王宫,成为王子的心上人,她的梦想实现了。
- Huīgūniang yídàn jìnle zhège wánggōng, chéngwéi wángzǐ de xīnshàngrén, tā de mèngxiǎng shíxiàn le.
- Một khi Lọ Lem đã vào được hoàng cung, trở thành người trong lòng hoàng tử, thì ước mơ của cô ấy đã trở thành hiện thực.
🔊 王子住在华丽的王宫里。
- Wángzǐ zhù zài huálì de wánggōng lǐ.
- Hoàng tử sống trong cung điện lộng lẫy.
🔊 游客可以参观这座古老的王宫。
- Yóukè kěyǐ cānguān zhè zuò gǔlǎo de wánggōng.
- Du khách có thể tham quan cung điện cổ kính này.
13. 王子 / wángzǐ / (danh từ) – vương tử – hoàng tử
🔊 灰姑娘一旦进了这个王宫,成为王子的心上人,她的梦想实现了。
- Huīgūniang yídàn jìnle zhège wánggōng, chéngwéi wángzǐ de xīnshàngrén, tā de mèngxiǎng shíxiàn le.
- Một khi Lọ Lem đã vào được hoàng cung, trở thành người trong lòng hoàng tử, thì ước mơ của cô ấy đã trở thành hiện thực.
🔊 童话故事里的王子常常很英俊。
- Tónghuà gùshì lǐ de wángzǐ chángcháng hěn yīngjùn.
- Các hoàng tử trong truyện cổ tích thường rất đẹp trai.
🔊 王子决定离开王宫去探索世界。
- Wángzǐ juédìng líkāi wánggōng qù tànsuǒ shìjiè.
- Hoàng tử quyết định rời cung điện để khám phá thế giới.
14. 属于 / shǔyú / (động từ) – thuộc vu – thuộc về
🔊 一切幸福都属于她之后。
- Yíqiè xìngfú dōu shǔyú tā zhīhòu.
- Tất cả hạnh phúc đều thuộc về cô ấy từ đó về sau.
🔊 这些书属于图书馆,不可以带走。
- Zhèxiē shū shǔyú túshūguǎn, bù kěyǐ dàizǒu.
- Những cuốn sách này thuộc về thư viện, không được mang đi.
🔊 这次胜利属于全体队员的努力。
- Zhè cì shènglì shǔyú quántǐ duìyuán de nǔlì.
- Chiến thắng lần này là nhờ sự cố gắng của toàn đội.
15. 对待 / duìdài / (động từ) – đối đãi – đối xử
🔊 这时她应该怎样对待她的继母,应该怎样对待她的两个姐姐?
- Zhè shí tā yīnggāi zěnyàng duìdài tā de jìmǔ, yīnggāi zěnyàng duìdài tā de liǎng gè jiějie?
- Lúc này cô ấy nên đối xử với mẹ kế như thế nào, và nên đối xử với hai người chị ra sao?
🔊 我们要平等地对待每一个人。
- Wǒmen yào píngděng de duìdài měi yí gè rén.
- Chúng ta cần đối xử công bằng với mọi người.
🔊 她总是友好地对待同事。
- Tā zǒngshì yǒuhǎo de duìdài tóngshì.
- Cô ấy luôn đối xử thân thiện với đồng nghiệp.
16. 交换 / jiāohuàn / (động từ) – giao hoán – trao đổi
🔊 为什么要讨论这个问题呢?因为这是一种情感交换。
- Wèishénme yào tǎolùn zhège wèntí ne? Yīnwèi zhè shì yì zhǒng qínggǎn jiāohuàn.
- Tại sao cần thảo luận vấn đề này? Bởi vì đây là một hình thức trao đổi cảm xúc.
🔊 我们可以交换联系方式。
- Wǒmen kěyǐ jiāohuàn liánxì fāngshì.
- Chúng ta có thể trao đổi thông tin liên lạc.
🔊 他们交换了意见后,达成了共识。
- Tāmen jiāohuàn le yìjiàn hòu, dáchéng le gòngshí.
- Sau khi trao đổi ý kiến, họ đã đạt được sự đồng thuận.
17. 拥有 / yōngyǒu / (động từ) – ủng hữu – có, sở hữu
🔊 一个已经拥有巨大幸福的人,应该原谅和理解那些伤害过自己的人。
- Yí gè yǐjīng yǒngyǒu jùdà xìngfú de rén, yīnggāi yuánliàng hé lǐjiě nàxiē shānghài guò zìjǐ de rén.
- Một người đã có được hạnh phúc to lớn thì nên tha thứ và cảm thông cho những người từng làm tổn thương mình.
🔊 他拥有一家大公司。
- Tā yōngyǒu yì jiā dà gōngsī.
- Anh ấy sở hữu một công ty lớn.
🔊 我们都拥有追求梦想的权利。
- Wǒmen dōu yōngyǒu zhuīqiú mèngxiǎng de quánlì.
- Chúng ta đều có quyền theo đuổi ước mơ.
18. 巨大 / jùdà / (tính từ) – cự đại – to lớn
🔊 一个已经拥有巨大幸福的人,应该原谅和理解那些伤害过自己的人。
- Yí gè yǐjīng yǒngyǒu jùdà xìngfú de rén, yīnggāi yuánliàng hé lǐjiě nàxiē shānghài guò zìjǐ de rén.
- Một người đã có được hạnh phúc to lớn thì nên tha thứ và cảm thông cho những người từng làm tổn thương mình.
🔊 这项工程需要巨大的投资。
- Zhè xiàng gōngchéng xūyào jùdà de tóuzī.
- Công trình này cần một khoản đầu tư rất lớn.
🔊 这个发现对科学界有巨大的影响。
- Zhè ge fāxiàn duì kēxuéjiè yǒu jùdà de yǐngxiǎng.
- Phát hiện này có ảnh hưởng to lớn đến giới khoa học.
19. 承认 / chéngrèn / (động từ) – thừa nhận – thừa nhận, công nhận
🔊 另外还要承认人性中一些先天的不完美。
- Lìngwài hái yào chéngrèn rénxìng zhōng yìxiē xiāntiān de bù wánměi.
- Ngoài ra, còn cần thừa nhận rằng trong bản tính con người có một số điểm không hoàn hảo bẩm sinh.
🔊 他承认自己犯了错误。
- Tā chéngrèn zìjǐ fàn le cuòwù.
- Anh ấy thừa nhận mình đã mắc sai lầm.
🔊 这个国家已经承认了新政府。
- Zhège guójiā yǐjīng chéngrèn le xīn zhèngfǔ.
- Quốc gia này đã công nhận chính phủ mới.
20. 人性 / rénxìng / (danh từ) – nhân tính – bản tính con người
🔊 另外还要承认人性中一些先天的不完美。
- Lìngwài hái yào chéngrèn rénxìng zhōng yìxiē xiāntiān de bù wánměi.
- Ngoài ra, còn cần thừa nhận rằng trong bản tính con người có một số điểm không hoàn hảo bẩm sinh.
🔊 这个故事深刻地反映了人性。
- Zhège gùshì shēnkè de fǎnyìng le rénxìng.
- Câu chuyện này phản ánh sâu sắc bản tính con người.
🔊 善良是人性中最美好的一部分。
- Shànliáng shì rénxìng zhōng zuì měihǎo de yí bùfèn.
- Lòng tốt là phần đẹp nhất trong bản tính con người.
21. 完美 / wánměi / (tính từ) – hoàn mỹ – hoàn hảo
🔊 另外还要承认人性中一些先天的不完美。
- Lìngwài hái yào chéngrèn rénxìng zhōng yìxiē xiāntiān de bù wánměi.
- Ngoài ra, còn cần thừa nhận rằng trong bản tính con người có một số điểm không hoàn hảo bẩm sinh.
🔊 她希望婚礼能办得完美无缺。
- Tā xīwàng hūnlǐ néng bàn de wánměi wúquē.
- Cô ấy hy vọng lễ cưới sẽ được tổ chức hoàn hảo không tì vết.
🔊 没有人是完美的,每个人都有缺点。
- Méiyǒu rén shì wánměi de, měi gèrén dōu yǒu quēdiǎn.
- Không ai hoàn hảo cả, ai cũng có khuyết điểm.
22. 难免 / nánmiǎn / (tính từ) – nan miễn – khó tránh khỏi
🔊 在自己的亲生女儿和不是亲生的灰姑娘之间,难免会更疼爱自己亲生的女儿。
- Zài zìjǐ de qīnshēng nǚ’ér hé bú shì qīnshēng de Huīgūniang zhījiān, nánmiǎn huì gèng téng’ài zìjǐ qīnshēng de nǚ’ér.
- Giữa con gái ruột và Lọ Lem không phải con ruột của mình, khó tránh khỏi sẽ yêu thương con ruột hơn.
🔊 初学者难免会犯错误。
- Chūxuézhě nánmiǎn huì fàn cuòwù.
- Người mới học khó tránh khỏi mắc lỗi.
🔊 遇到困难时,情绪波动是难免的。
- Yùdào kùnnán shí, qíngxù bōdòng shì nánmiǎn de.
- Gặp khó khăn thì cảm xúc dao động là điều khó tránh.
23. 疼爱 / téng’ài / (động từ) – đông ái – yêu thương (sâu sắc)
🔊 在自己的亲生女儿和不是亲生的灰姑娘之间,难免会更疼爱自己亲生的女儿。
- Zài zìjǐ de qīnshēng nǚ’ér hé bú shì qīnshēng de Huīgūniang zhījiān, nánmiǎn huì gèng téng’ài zìjǐ qīnshēng de nǚ’ér.
- Giữa con gái ruột và Lọ Lem không phải con ruột của mình, khó tránh khỏi sẽ yêu thương con ruột hơn.
🔊 爷爷非常疼爱他的孙子。
- Yéyé fēicháng téng’ài tā de sūnzi.
- Ông rất yêu thương cháu trai của mình.
🔊 她从小就被父母疼爱着长大。
- Tā cóngxiǎo jiù bèi fùmǔ téng’ài zhe zhǎngdà.
- Từ nhỏ cô ấy đã lớn lên trong sự yêu thương của cha mẹ.
24. 平等 / píngděng / (tính từ) – bình đẳng – bình đẳng
🔊 在自己的亲生女儿和不是亲生的灰姑娘之间,难免会更疼爱自己亲生的女儿,很难完全平等地对待她们。
- Zài zìjǐ de qīnshēng nǚ’ér hé bú shì qīnshēng de Huīgūniang zhījiān, nánmiǎn huì gèng téng’ài zìjǐ qīnshēng de nǚ’ér, hěn nán wánquán píngděng de duìdài tāmen.
- Giữa con gái ruột và Lọ Lem không phải con ruột của mình, khó tránh khỏi sẽ yêu thương con ruột hơn, rất khó có thể đối xử hoàn toàn công bằng với cả hai.
🔊 人人在法律面前都是平等的。
- Rénrén zài fǎlǜ miànqián dōu shì píngděng de.
- Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật.
🔊 我们应该尊重女性的平等权利。
- Wǒmen yīnggāi zūnzhòng nǚxìng de píngděng quánlì.
- Chúng ta nên tôn trọng quyền bình đẳng của phụ nữ.
25. 自私 / zìsī / (tính từ) – tự tư – ích kỷ
🔊 可能你觉得继母很自私,但这种行为有自然倾向的理由,与道德没有必然的关系。
- Kěnéng nǐ juéde jìmǔ hěn zìsī, dàn zhè zhǒng xíngwéi yǒu zìrán qīngxiàng de lǐyóu, yǔ dàodé méiyǒu bìrán de guānxì.
- Có thể bạn cảm thấy mẹ kế rất ích kỷ, nhưng hành vi này có lý do thuộc về xu hướng tự nhiên, không nhất thiết liên quan đến đạo đức.
🔊 他只考虑自己,太自私了。
- Tā zhǐ kǎolǜ zìjǐ, tài zìsī le.
- Anh ta chỉ nghĩ đến bản thân, thật quá ích kỷ.
🔊 一个自私的人很难交到朋友。
- Yí gè zìsī de rén hěn nán jiāo dào péngyǒu.
- Người ích kỷ rất khó kết bạn.
26. 倾向 / qīngxiàng / (động từ, danh từ) – khuynh hướng – thiên về, xu hướng
🔊 可能你觉得继母很自私,但这种行为有自然倾向的理由,与道德没有必然的关系。
- Kěnéng nǐ juéde jìmǔ hěn zìsī, dàn zhè zhǒng xíngwéi yǒu zìrán qīngxiàng de lǐyóu, yǔ dàodé méiyǒu bìrán de guānxì.
- Có thể bạn cảm thấy mẹ kế rất ích kỷ, nhưng hành vi này có lý do thuộc về xu hướng tự nhiên, không nhất thiết liên quan đến đạo đức.
🔊 他有倾向于保守的想法。
- Tā yǒu qīngxiàng yú bǎoshǒu de xiǎngfǎ.
- Anh ta có khuynh hướng suy nghĩ bảo thủ.
🔊 这种产品更有市场发展的倾向。
- Zhè zhǒng chǎnpǐn gèng yǒu shìchǎng fāzhǎn de qīngxiàng.
- Sản phẩm này có xu hướng phát triển thị trường hơn.
27. 理由 / lǐyóu / (danh từ) – lý do – lý do
🔊 可能你觉得继母很自私,但这种行为有自然倾向的理由,与道德没有必然的关系。
- Kěnéng nǐ juéde jìmǔ hěn zìsī, dàn zhè zhǒng xíngwéi yǒu zìrán qīngxiàng de lǐyóu, yǔ dàodé méiyǒu bìrán de guānxì.
- Có thể bạn cảm thấy mẹ kế rất ích kỷ, nhưng hành vi này có lý do thuộc về xu hướng tự nhiên, không nhất thiết liên quan đến đạo đức.
🔊 他没有迟到的正当理由。
- Tā méiyǒu chídào de zhèngdàng lǐyóu.
- Anh ấy không có lý do chính đáng cho việc đến muộn.
🔊 请给我一个拒绝的理由。
- Qǐng gěi wǒ yí gè jùjué de lǐyóu.
- Xin hãy cho tôi một lý do để từ chối.
28. 道德 / dàodé / (danh từ) – đạo đức – đạo đức
🔊 可能你觉得继母很自私,但这种行为有自然倾向的理由,与道德没有必然的关系。
- Kěnéng nǐ juéde jìmǔ hěn zìsī, dàn zhè zhǒng xíngwéi yǒu zìrán qīngxiàng de lǐyóu, yǔ dàodé méiyǒu bìrán de guānxì.
- Có thể bạn cảm thấy mẹ kế rất ích kỷ, nhưng hành vi này có lý do thuộc về xu hướng tự nhiên, không nhất thiết liên quan đến đạo đức.
🔊 我们应该遵守社会道德规范。
- Wǒmen yīnggāi zūnshǒu shèhuì dàodé guīfàn.
- Chúng ta nên tuân thủ các chuẩn mực đạo đức xã hội.
🔊 这个行为被认为是不道德的。
- Zhège xíngwéi bèi rènwéi shì bù dàodé de.
- Hành vi này bị coi là vô đạo đức.
29. 自从 / zìcóng / (giới từ) – tự tòng – từ khi
🔊 自从我听说了这件事,就开始思考应该如何阅读,除了阅读还应该做什么。
- Zìcóng wǒ tīngshuō le zhè jiàn shì, jiù kāishǐ sīkǎo yīnggāi rúhé yuèdú, chúle yuèdú hái yīnggāi zuò shénme.
- Từ khi tôi nghe về chuyện này, tôi bắt đầu suy nghĩ nên đọc như thế nào, ngoài việc đọc còn nên làm gì nữa.
🔊 自从搬家以后,我就没见过他了。
- Zìcóng bānjiā yǐhòu, wǒ jiù méi jiànguò tā le.
- Từ khi chuyển nhà, tôi không gặp lại anh ấy nữa.
🔊 自从他结婚后,生活发生了很大变化。
- Zìcóng tā jiéhūn hòu, shēnghuó fāshēng le hěn dà biànhuà.
- Từ khi anh ấy kết hôn, cuộc sống thay đổi rất nhiều.
30. 童话 / tónghuà / (danh từ) – đồng thoại – truyện cổ tích
🔊 你看这个老师在讲童话的时候,已经在有意识地把这种情感影响,甚至把人性的价值判断,都给了孩子们。
- Nǐ kàn zhège lǎoshī zài jiǎng tónghuà de shíhou, yǐjīng zài yǒuyìshí de bǎ zhè zhǒng qínggǎn yǐngxiǎng, shènzhì bǎ rénxìng de jiàzhí pànduàn, dōu gěi le háizimen.
- Bạn thấy đấy, khi giáo viên này kể truyện cổ tích, họ đã có ý thức truyền tải ảnh hưởng cảm xúc này, thậm chí là cả những phán đoán giá trị về bản tính con người cho các em học sinh.
🔊 她小时候喜欢听童话故事。
- Tā xiǎoshíhou xǐhuan tīng tónghuà gùshì.
- Lúc nhỏ cô ấy thích nghe truyện cổ tích.
🔊 童话故事通常都有一个美好的结局。
- Tónghuà gùshì tōngcháng dōu yǒu yí gè měihǎo de jiéjú.
- Truyện cổ tích thường có một kết thúc đẹp.
31. 价值 / jiàzhí / (danh từ) – giá trị – giá trị
🔊 你看这个老师在讲童话的时候,已经在有意识地把这种情感影响,甚至把人性的价值判断,都给了孩子们。
- Nǐ kàn zhège lǎoshī zài jiǎng tónghuà de shíhou, yǐjīng zài yǒuyìshí de bǎ zhè zhǒng qínggǎn yǐngxiǎng, shènzhì bǎ rénxìng de jiàzhí pànduàn, dōu gěi le háizimen.
- Bạn thấy đấy, khi giáo viên này kể truyện cổ tích, họ đã có ý thức truyền tải ảnh hưởng cảm xúc này, thậm chí là cả những phán đoán giá trị về bản tính con người cho các em học sinh.
🔊 这幅画的价值非常高。
- Zhè fú huà de jiàzhí fēicháng gāo.
- Bức tranh này có giá trị rất cao.
🔊 我们要认识到每个人的价值。
- Wǒmen yào rènshí dào měi gèrén de jiàzhí.
- Chúng ta cần nhận thức được giá trị của mỗi người.
32. 单纯 / dānchún / (tính từ) – đơn thuần – đơn giản, thuần khiết
🔊 如果只是单纯地主张阅读而不强调思考,那是片面的。
- Rúguǒ zhǐshì dānchún de zhǔzhāng yuèdú ér bù qiángdiào sīkǎo, nà shì piànmiàn de.
- Nếu chỉ đơn thuần khuyến khích việc đọc mà không nhấn mạnh đến việc suy nghĩ, thì đó là phiến diện.
🔊 她是个思想很单纯的女孩。
- Tā shì gè sīxiǎng hěn dānchún de nǚhái.
- Cô ấy là một cô gái có suy nghĩ rất đơn giản.
🔊 我单纯是出于好心,没别的意思。
- Wǒ dānchún shì chūyú hǎoxīn, méi bié de yìsi.
- Tôi đơn thuần là có ý tốt, không có ý gì khác.
33. 主张 / zhǔzhāng / (động từ, danh từ) – chủ trương – chủ trương, cho rằng
🔊 如果只是单纯地主张阅读而不强调思考,那是片面的。
- Rúguǒ zhǐshì dānchún de zhǔzhāng yuèdú ér bù qiángdiào sīkǎo, nà shì piànmiàn de.
- Nếu chỉ đơn thuần khuyến khích việc đọc mà không nhấn mạnh đến việc suy nghĩ, thì đó là phiến diện.
🔊 他主张采取更加灵活的办法。
- Tā zhǔzhāng cǎiqǔ gèng jiā línghuó de bànfǎ.
- Anh ấy chủ trương áp dụng phương pháp linh hoạt hơn.
🔊 每个人都有表达自己主张的权利。
- Měi gèrén dōu yǒu biǎodá zìjǐ zhǔzhāng de quánlì.
- Mỗi người đều có quyền thể hiện quan điểm của mình.
34.知感 /zhīgǎn/ (danh từ) – tri cảm – tri giác, cảm nhận nhận thức
🔊 “知识”两个字我始终认为它是要分开来谈的,“知”就是知感,“识”就是认识。
- “Zhīshì” liǎng gè zì wǒ shǐzhōng rènwéi tā shì yào fēnkāi lái tán de, “zhī” jiùshì zhīgǎn, “shì” jiùshì rènshí.
- Hai chữ “tri thức”, tôi luôn cho rằng nên tách ra để bàn riêng: “tri” là cảm nhận, “thức” là nhận thức.
🔊 人类通过知感来理解周围的世界。
- Rénlèi tōngguò zhīgǎn lái lǐjiě zhōuwéi de shìjiè.
- Con người nhận biết thế giới xung quanh thông qua tri giác.
🔊 艺术作品往往激发人们的知感与情感。
- Yìshù zuòpǐn wǎngwǎng jīfā rénmen de zhīgǎn yǔ qínggǎn.
- Tác phẩm nghệ thuật thường khơi gợi tri giác và cảm xúc của con người.
Danh từ riêng:
1. 《卖火柴的小女孩儿》/Mài Huochái de Xiăo Nữháir/ – “Cô bé bán diêm”
2. 灰姑娘 /Huïgūniang/ – Cô bé lọ lem
Ngữ pháp
Dưới đây là #3 ngữ pháp chính cần nhớ trong bài 22 của Giáo trình Chuẩn HSK 5.
1.Cách dùng phó từ 一旦
Phó từ, biểu thị một thời điểm không xác định, một ngày nào đó đột nhiên xảy ra hoặc giả sử có một ngày như thế.
例句 (Ví dụ):
🔊 (1)长大后,我终于明白了这个道理:女人一旦做了母亲,就变得矛盾了。
- Zhǎng dà hòu, wǒ zhōngyú míngbái le zhè ge dàolǐ: nǚrén yídàn zuò le mǔqīn, jiù biàn de máodùn le.
- Sau khi lớn lên, tôi cuối cùng đã hiểu ra một đạo lý: một khi người phụ nữ trở thành mẹ, họ trở nên mâu thuẫn.
🔊 (2)灰姑娘一旦进了这个王宫,……应该怎样对待她的继母,应该怎样对待她的两个姐姐?
- Huī gūniang yídàn jìn le zhè ge wánggōng, …… yīnggāi zěnyàng duìdài tā de jìmǔ, yīnggāi zěnyàng duìdài tā de liǎng ge jiějie?
- Một khi Lọ Lem đã vào hoàng cung… thì nên đối xử với mẹ kế và hai người chị như thế nào?
🔊 (3)所谓私人空间,是指我们身体周围的一定的空间,一旦有人闯入这个空间,我们就会感觉不舒服,不自在。
- Suǒwèi sīrén kōngjiān, shì zhǐ wǒmen shēntǐ zhōuwéi de yídìng de kōngjiān, yídàn yǒurén chuǎngrù zhè ge kōngjiān, wǒmen jiù huì gǎnjué bù shūfu, bù zìzài.
- Cái gọi là “không gian riêng tư” dùng để chỉ khoảng không gian nhất định quanh cơ thể chúng ta; một khi có người xâm nhập vào không gian đó, chúng ta sẽ cảm thấy không thoải mái, không tự nhiên.
2.Cách dùng tính từ 难免
Tính từ, chỉ điều gì đó không dễ tránh, không thể tránh được.
例句 (Ví dụ):
🔊 (1)刚开始工作,这样的错误是难免的。
- Gāng kāishǐ gōngzuò, zhèyàng de cuòwù shì nánmiǎn de.
- Mới bắt đầu đi làm, những sai lầm như thế này là khó tránh khỏi.
🔊 (2)朋友间难免会产生矛盾、误会甚至是伤害。
- Péngyǒu jiān nánmiǎn huì chǎnshēng máodùn, wùhuì shènzhì shì shānghài.
- Giữa bạn bè khó tránh khỏi sẽ nảy sinh mâu thuẫn, hiểu lầm, thậm chí là tổn thương.
🔊 (3)作为一个母亲,在自己的亲生女儿和不是亲生的灰姑娘之间,难免会更疼爱自己亲生的女儿,很难完全平等地对待她们。
- Zuòwéi yí ge mǔqīn, zài zìjǐ de qīnshēng nǚ’ér hé bú shì qīnshēng de Huīgūniang zhījiān, nánmiǎn huì gèng téng’ài zìjǐ qīnshēng de nǚ’ér, hěn nán wánquán píngděng de duìdài tāmen.
- Là một người mẹ, giữa con gái ruột và Lọ Lem không phải con ruột của mình, khó tránh khỏi sẽ yêu thương con ruột hơn và rất khó để đối xử hoàn toàn công bằng với cả hai.
3.Cách dùng giới từ 自从
Giới từ, biểu thị sự bắt đầu từ một thời điểm nào đó trong quá khứ.
例句 (Ví dụ):
🔊 (1)自从城市出现后,它就成为人类生活的中心。
- Zìcóng chéngshì chūxiàn hòu, tā jiù chéngwéi rénlèi shēnghuó de zhōngxīn.
- Từ khi thành phố xuất hiện, nó đã trở thành trung tâm của đời sống con người.
🔊 (2)自从有了长大后成为作家这个理想之后,他每天都坚持写作。
- Zìcóng yǒu le zhǎng dà hòu chéngwéi zuòjiā zhè ge lǐxiǎng zhīhòu, tā měitiān dōu jiānchí xiězuò.
- Từ khi có lý tưởng lớn lên sẽ trở thành nhà văn, anh ấy viết đều đặn mỗi ngày.
🔊 (3)自从我听说了这件事,就开始思考应该如何阅读,除了阅读还应该做什么。
- Zìcóng wǒ tīngshuō le zhè jiàn shì, jiù kāishǐ sīkǎo yīnggāi rúhé yuèdú, chúle yuèdú hái yīnggāi zuò shénme.
- Từ khi tôi nghe chuyện này, tôi bắt đầu suy nghĩ nên đọc như thế nào, ngoài đọc còn nên làm gì nữa.
词语搭配 – Cách kết hợp từ vựng
Động từ + Tân ngữ | |
承认 /chéngrèn/ – thừa nhận | 事实 /shìshí/ – sự thật, 错误 /cuòwù/ – sai lầm |
转变 /zhuǎnbiàn/ – chuyển biến, thay đổi | 方法 /fāngfǎ/ – phương pháp, 方式 /fāngshì/ – cách thức, 观念 /guānniàn/ – quan niệm, 思路 /sīlù/ – tư duy, 态度 /tàidù/ – thái độ |
交换 /jiāohuàn/ – trao đổi | 物品 /wùpǐn/ – đồ vật, 位量 /wèiliàng/ – vị trí, 意见 /yìjiàn/ – ý kiến |
有 /yǒu/ – có, 坚持 /jiānchí/ – kiên trì | 主张 /zhǔzhāng/ – lập trường, quan điểm |
Định ngữ + Trung tâm ngữ | |
完美的 /wánměi de/ – hoàn mỹ | 人 /rén/ – con người, 世界 /shìjiè/ – thế giới, 生活 /shēnghuó/ – cuộc sống, 婚姻 /hūnyīn/ – hôn nhân, 计划 /jìhuà/ – kế hoạch |
平等的 /píngděng de/ – bình đẳng | 地位 /dìwèi/ – địa vị, 待遇 /dàiyù/ – đãi ngộ, 权利 /quánlì/ – quyền lợi |
自私的 /zìsī de/ – ích kỷ | 人 /rén/ – người, 想法 /xiǎngfǎ/ – suy nghĩ, 行为 /xíngwéi/ – hành vi |
Trạng ngữ + Trung tâm ngữ | |
过分(地) /guòfèn (de)/ – quá mức | 强调 /qiángdiào/ – nhấn mạnh, 追求 /zhuīqiú/ – theo đuổi |
全面(地) /quánmiàn (de)/ – toàn diện | 看 /kàn/ – nhìn, 了解 /liǎojiě/ – tìm hiểu, 思考 /sīkǎo/ – suy nghĩ, 发展 /fāzhǎn/ – phát triển |
认真 /rènzhēn/ – nghiêm túc, 正确 /zhèngquè/ – chính xác, 冷静 /lěngjìng/ – điềm tĩnh, 客观 /kèguān/ – khách quan, 公平(地) /gōngpíng (de)/ – công bằng | 对待 /duìdài/ – đối đãi, đối xử |
词语辨析 Phân biệt từ vựng
平等 | 公平 | |
共同点 | 都是形容词,意思相近,有时可换用。 Đều là tính từ, nghĩa tương tự, có thể thay thế nhau trong một số trường hợp.如: 🔊 作为一个母亲,在自己的亲生女儿和不是亲生的女姑娘之间,难免会更疼爱自己亲生的女儿,很难完全平等 /公平 地对待她们。 /Zuòwéi yí ge mǔqīn, zài zìjǐ de qīnshēng nǚ’ér hé bú shì qīnshēng de nǚ gūniang zhījiān, nánmiǎn huì gèng téng’ài zìjǐ de qīnshēng nǚ’ér, hěn nán wánquán píngděng/gōngpíng de duìdài tāmen./ Là một người mẹ, giữa con gái ruột và con gái không phải ruột thịt, khó tránh khỏi yêu thương con ruột nhiều hơn, rất khó đối xử hoàn toàn bình đẳng / công bằng với họ. |
|
不同点 | 1. 强调人和人在社会上得到的权利或待遇一样。 Nhấn mạnh quyền lợi và đãi ngộ giữa người với người trong xã hội là như nhau. 🔊 如:法律面前人人平等。 /Fǎlǜ miànqián rénrén píngděng./ Trước pháp luật, mọi người đều bình đẳng. |
1. 强调处理事情合情合理,不偏向于一方。 Nhấn mạnh xử lý sự việc hợp tình hợp lý, không thiên vị bên nào. 🔊 如:我们应当公平竞争。 /Wǒmen yīngdāng gōngpíng jìngzhēng./ Chúng ta nên cạnh tranh một cách công bằng. |
2. 多用于普遍性的、一般的情况。 Thường dùng với tình huống phổ biến, thông thường. 🔊 如:现实社会中,女人与男人有时并不平等。 /Xiànshí shèhuì zhōng, nǚrén yǔ nánrén yǒushí bìng bù píngděng./ Trong xã hội hiện thực, đôi khi phụ nữ và nam giới không bình đẳng. |
2. 可用于具体的人或事 Có thể dùng với người hoặc sự việc cụ thể. 🔊 如:我认为公司对这次事情的处理不够公平。 /Wǒ rènwéi gōngsī duì zhè cì shìqíng de chǔlǐ búgòu gōngpíng./ Tôi cho rằng cách công ty xử lý việc lần này chưa đủ công bằng. |
Bài khóa
🔊 阅读与思考
🔊 很多家长可能过分强调阅读的作用,觉得多读书就能够把作文写得特别好。这个观点是不客观、不全面的,我们需要转变自己的观念。
🔊 我曾经听一位美国的小学老师说,他们十分重视和学生一起讨论问题。比如,他们讨论过《卖火柴的小女孩儿》是写给谁看的,还讨论过灰姑娘的故事。老师讲完故事之后,问同学们:灰姑娘一旦进了这个王宫,成为王子的心上人,她的梦想实现了,一切幸福都属于她之后,这时她应该怎样对待她的继母,应该怎样对待她的两个姐姐?
🔊 为什么要讨论这个问题呢?因为这是一种情感交换。老师和学生通过讨论得出的结论是:一个已经拥有巨大幸福的人,应该原谅和理解那些伤害过自己的人。另外还要承认人性中一些先天的不完美,就是说作为一个母亲,在自己的亲生女儿和不是亲生的灰姑娘之间,难免会更疼爱自己亲生的女儿,很难完全平等地对待她们。可能你觉得继母很自私,但这种行为有自然倾向的理由,与道德没有必然的关系。
🔊 自从我听说了这件事,就开始思考应该如何阅读,除了阅读还应该做什么。你看这个老师在讲童话的时候,已经在有意识地把这种情感影响,甚至把人性的价值判断,都给了孩子们。如果只是单纯地主张阅读而不强调思考,那是片面的。
🔊 “知识”两个字我始终认为它是要分开来谈的,“知”就是知感,“识”就是认识。所谓“知感”就是别人告诉你、说给你听、要求你记住的那一部分。但只有这一部分是不够的,还要有认识、思考。
Pinyin:
Yuèdú yǔ sīkǎo
Hěn duō jiāzhǎng kěnéng guòfèn qiángdiào yuèdú de zuòyòng, juéde duō dúshū jiù nénggòu bǎ zuòwén xiě de tèbié hǎo. Zhège guāndiǎn shì bù kèguān, bù quánmiàn de, wǒmen xūyào zhuǎnbiàn zìjǐ de guānniàn.
Wǒ céngjīng tīng yí wèi Měiguó de xiǎoxué lǎoshī shuō, tāmen shífēn zhòngshì hé xuéshēng yìqǐ tǎolùn wèntí. Bǐrú, tāmen tǎolùn guò “Mài huǒchái de xiǎo nǚháir” shì xiě gěi shéi kàn de, hái tǎolùn guò Huīgūniang de gùshì. Lǎoshī jiǎng wán gùshì zhīhòu, wèn tóngxuémen: Huīgūniang yídàn jìnle zhège wánggōng, chéngwéi wángzǐ de xīnshàngrén, tā de mèngxiǎng shíxiàn le, yíqiè xìngfú dōu shǔyú tā zhīhòu, zhè shí tā yīnggāi zěnyàng duìdài tā de jìmǔ, yīnggāi zěnyàng duìdài tā de liǎng gè jiějie?
Wèishénme yào tǎolùn zhège wèntí ne? Yīnwèi zhè shì yì zhǒng qínggǎn jiāohuàn. Lǎoshī hé xuéshēng tōngguò tǎolùn déchū de jiélùn shì: yí gè yǐjīng yǒngyǒu jùdà xìngfú de rén, yīnggāi yuánliàng hé lǐjiě nàxiē shānghài guò zìjǐ de rén. Lìngwài hái yào chéngrèn rénxìng zhōng yìxiē xiāntiān de bù wánměi, jiù shì shuō zuòwéi yí gè mǔqīn, zài zìjǐ de qīnshēng nǚ’ér hé bú shì qīnshēng de Huīgūniang zhījiān, nánmiǎn huì gèng téng’ài zìjǐ qīnshēng de nǚ’ér, hěn nán wánquán píngděng de duìdài tāmen. Kěnéng nǐ juéde jìmǔ hěn zìsī, dàn zhè zhǒng xíngwéi yǒu zìrán qīngxiàng de lǐyóu, yǔ dàodé méiyǒu bìrán de guānxì.
Zìcóng wǒ tīngshuō le zhè jiàn shì, jiù kāishǐ sīkǎo yīnggāi rúhé yuèdú, chúle yuèdú hái yīnggāi zuò shénme. Nǐ kàn zhège lǎoshī zài jiǎng tónghuà de shíhou, yǐjīng zài yǒuyìshí de bǎ zhè zhǒng qínggǎn yǐngxiǎng, shènzhì bǎ rénxìng de jiàzhí pànduàn, dōu gěi le háizimen. Rúguǒ zhǐshì dānchún de zhǔzhāng yuèdú ér bù qiángdiào sīkǎo, nà shì piànmiàn de.
“Zhīshì” liǎng ge zì wǒ shǐzhōng rènwéi tā shì yào fēnkāi lái tán de, “zhī” jiùshì zhīgǎn, “shí” jiùshì rènshí. Suǒwèi “zhīgǎn” jiùshì biérén gàosu nǐ, shuō gěi nǐ tīng, yāoqiú nǐ jìzhù de nà yí bùfen. Dàn zhǐ yǒu zhè yí bùfen shì bù gòu de, hái yào yǒu rènshí, sīkǎo.
Dịch nghĩa:
Đọc và suy nghĩ
Nhiều phụ huynh có thể quá nhấn mạnh vai trò của việc đọc sách, cho rằng đọc nhiều thì sẽ viết văn thật hay. Quan điểm này không khách quan và không toàn diện, chúng ta cần thay đổi cách nghĩ của mình.
Tôi từng nghe một giáo viên tiểu học người Mỹ nói rằng họ rất coi trọng việc thảo luận cùng học sinh. Ví dụ, họ đã từng bàn luận về truyện “Cô bé bán diêm” được viết cho ai đọc, và cả truyện về Lọ Lem. Sau khi kể xong truyện, giáo viên hỏi học sinh: Một khi Lọ Lem đã vào được hoàng cung, trở thành người trong lòng hoàng tử, ước mơ đã thành hiện thực, hạnh phúc đã thuộc về cô ấy — thì lúc đó cô ấy nên đối xử thế nào với mẹ kế và hai người chị?
Tại sao cần thảo luận câu hỏi này? Bởi vì đó là một loại trao đổi cảm xúc. Giáo viên và học sinh thông qua thảo luận đã rút ra kết luận: một người đã có được hạnh phúc to lớn thì nên tha thứ và cảm thông cho những người từng làm tổn thương mình. Ngoài ra, còn phải thừa nhận một số khiếm khuyết bẩm sinh trong bản tính con người. Tức là, với tư cách là một người mẹ, giữa con gái ruột và Lọ Lem không phải con ruột, khó tránh khỏi sẽ yêu thương con ruột hơn, rất khó có thể đối xử hoàn toàn bình đẳng với cả hai. Có thể bạn thấy mẹ kế ích kỷ, nhưng hành vi này có lý do mang tính bản năng tự nhiên, không nhất thiết liên quan đến đạo đức.
Từ khi nghe câu chuyện này, tôi bắt đầu suy nghĩ xem nên đọc như thế nào, ngoài việc đọc còn nên làm gì. Bạn thấy đấy, giáo viên này khi kể truyện cổ tích đã có ý thức truyền tải ảnh hưởng cảm xúc, thậm chí là cả cách đánh giá giá trị của bản tính con người cho học sinh. Nếu chỉ đơn thuần khuyến khích đọc mà không nhấn mạnh tư duy, thì đó là phiến diện.
Tôi luôn cho rằng hai chữ “tri thức” nên được tách ra để bàn riêng. “Tri” là cảm nhận, “thức” là nhận thức. Cái gọi là “cảm nhận” chính là phần mà người khác nói cho bạn biết, bắt bạn ghi nhớ. Nhưng chỉ có phần đó thì chưa đủ, còn cần có sự nhận thức và suy nghĩ.
→ Thông qua bài học này, chúng ta không chỉ rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, có thêm vốn từ vưng phong phú mà còn học cách suy nghĩ sâu sắc và logic hơn. Đây là nền tảng quan trọng để tiếp cận ngôn ngữ một cách toàn diện và hiệu quả hơn.