Bài học “放手” đưa người đọc bước vào những khoảnh khắc đầy cảm xúc trong mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái. Qua câu chuyện nhẹ nhàng nhưng sâu sắc, bài học giúp người học suy ngẫm về sự trưởng thành và tình yêu vô điều kiện. Cùng Chinese tìm hiểu bài học ý nghĩa này để nâng cao vốn từ vựng và bỏ túi những chủ điểm ngữ pháp HSK 5 quan trọng nhé.
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Phần khởi động
1.🔊 你觉得这幅图片想告诉我们什么?说说你对这幅图片的理解。
Nǐ juéde zhè fú túpiàn xiǎng gàosu wǒmen shénme? Shuōshuo nǐ duì zhè fú túpiàn de lǐjiě.
Bạn nghĩ bức tranh này muốn nói với chúng ta điều gì? Hãy nói một chút về cách hiểu của bạn đối với bức tranh này.
2.🔊 请从本课的生词中找出与学校生活有关的词语,试试用它们各说一句话。
Qǐng cóng běn kè de shēngcí zhōng zhǎo chū yǔ xuéxiào shēnghuó yǒuguān de cíyǔ, shìshi yòng tāmen gè shuō yí jù huà.
Hãy tìm các từ mới liên quan đến đời sống học đường trong bài học này và thử dùng mỗi từ đặt một câu.
Từ vựng
1. 乖 /guāi/ (tính từ) – ngoan – ngoan ngoãn
🔊 文文从小是个乖乖女,学习刻苦,遵守纪律。
- Wénwén cóng xiǎo shì gè guāiguāi nǚ, xuéxí kèkǔ, zūnshǒu jìlǜ.
- Văn Văn từ nhỏ là một cô bé ngoan ngoãn, học hành chăm chỉ, tuân thủ kỷ luật.
🔊 这个孩子特别乖,从不惹麻烦。
- Zhège háizi tèbié guāi, cóng bù rě máfan.
- Đứa trẻ này rất ngoan, chưa bao giờ gây rắc rối.
🔊 她小时候就很乖,大家都喜欢她。
- Tā xiǎoshíhou jiù hěn guāi, dàjiā dōu xǐhuan tā.
- Cô ấy đã ngoan từ nhỏ, ai cũng yêu mến.
2. 刻苦 /kèkǔ/ (tính từ) – khắc khổ – siêng năng, chịu khó
🔊 文文从小是个乖乖女,学习刻苦,遵守纪律。
- Wénwén cóng xiǎo shì gè guāiguāi nǚ, xuéxí kèkǔ, zūnshǒu jìlǜ.
- Văn Văn từ nhỏ là một cô bé ngoan ngoãn, học hành chăm chỉ, tuân thủ kỷ luật.
🔊 他是个刻苦学习的学生。
- Tā shì gè kèkǔ xuéxí de xuéshēng.
- Cậu ấy là một học sinh siêng năng học tập.
🔊 只要刻苦努力,一定会成功。
- Zhǐyào kèkǔ nǔlì, yídìng huì chénggōng.
- Chỉ cần siêng năng cố gắng, chắc chắn sẽ thành công.
3. 遵守 /zūnshǒu/ (động từ) – tuân thủ – tuân thủ, tôn trọng
🔊 文文从小是个乖乖女,学习刻苦,遵守纪律。
- Wénwén cóng xiǎo shì gè guāiguāi nǚ, xuéxí kèkǔ, zūnshǒu jìlǜ.
- Văn Văn từ nhỏ là một cô bé ngoan ngoãn, học hành chăm chỉ, tuân thủ kỷ luật.
🔊 大家都应该遵守交通规则。
- Dàjiā dōu yīnggāi zūnshǒu jiāotōng guīzé.
- Mọi người đều nên tuân thủ luật giao thông.
🔊 我们承诺会遵守合同规定。
- Wǒmen chéngnuò huì zūnshǒu hétóng guīdìng.
- Chúng tôi cam kết sẽ tuân thủ các điều khoản hợp đồng.
4. 纪律 /jìlǜ/ (danh từ) – kỷ luật – kỷ luật
🔊 文文从小是个乖乖女,学习刻苦,遵守纪律。
- Wénwén cóng xiǎo shì gè guāiguāi nǚ, xuéxí kèkǔ, zūnshǒu jìlǜ.
- Văn Văn từ nhỏ là một cô bé ngoan ngoãn, học hành chăm chỉ, tuân thủ kỷ luật.
🔊 军队对纪律要求非常严格。
- Jūnduì duì jìlǜ yāoqiú fēicháng yángé.
- Quân đội có yêu cầu rất nghiêm ngặt về kỷ luật.
🔊 学生要自觉遵守学校纪律。
- Xuéshēng yào zìjué zūnshǒu xuéxiào jìlǜ.
- Học sinh cần tự giác tuân thủ kỷ luật trường học.
5. 征求 /zhēngqiú/ (động từ) – trưng cầu – trưng cầu, xin
🔊 大事小事,尽管妈妈表示也要征求她的意见,但上哪所学校、念什么专业,甚至跟什么人交朋友,基本上都是妈妈说了算。
- Dàshì xiǎoshì, jǐnguǎn māma biǎoshì yě yào zhēngqiú tā de yìjiàn, dàn shàng nǎ suǒ xuéxiào, niàn shénme zhuānyè, shènzhì gēn shénme rén jiāo péngyǒu, jīběn shàng dōu shì māma shuō le suàn.
- Chuyện lớn chuyện nhỏ, tuy mẹ nói là cũng sẽ hỏi ý kiến của cô ấy, nhưng học trường nào, chọn ngành gì, thậm chí kết bạn với ai, thì cơ bản đều là mẹ quyết định.
🔊 老师正在征求大家的意见。
- Lǎoshī zhèngzài zhēngqiú dàjiā de yìjiàn.
- Giáo viên đang xin ý kiến của mọi người.
🔊 公司想征求员工对改革的看法。
- Gōngsī xiǎng zhēngqiú yuángōng duì gǎigé de kànfǎ.
- Công ty muốn trưng cầu ý kiến của nhân viên về cải cách.
6. 念 /niàn/ (động từ) – niệm – học
🔊 大事小事,尽管妈妈表示也要征求她的意见,但上哪所学校、念什么专业,甚至跟什么人交朋友,基本上都是妈妈说了算。
- Dàshì xiǎoshì, jǐnguǎn māma biǎoshì yě yào zhēngqiú tā de yìjiàn, dàn shàng nǎ suǒ xuéxiào, niàn shénme zhuānyè, shènzhì gēn shénme rén jiāo péngyǒu, jīběn shàng dōu shì māma shuō le suàn.
- Chuyện lớn chuyện nhỏ, tuy mẹ nói là cũng sẽ hỏi ý kiến của cô ấy, nhưng học trường nào, chọn ngành gì, thậm chí kết bạn với ai, thì cơ bản đều là mẹ quyết định.
🔊 她现在在国外念大学。
- Tā xiànzài zài guówài niàn dàxué.
- Cô ấy đang học đại học ở nước ngoài.
🔊 他大声念出这段文字。
- Tā dàshēng niàn chū zhè duàn wénzì.
- Anh ấy đọc to đoạn văn này.
7. 基本 /jīběn/ (phó từ, tính từ) – cơ bản – về cơ bản
🔊 大事小事,尽管妈妈表示也要征求她的意见,但上哪所学校、念什么专业,甚至跟什么人交朋友,基本上都是妈妈说了算。
- Dàshì xiǎoshì, jǐnguǎn māma biǎoshì yě yào zhēngqiú tā de yìjiàn, dàn shàng nǎ suǒ xuéxiào, niàn shénme zhuānyè, shènzhì gēn shénme rén jiāo péngyǒu, jīběn shàng dōu shì māma shuō le suàn.
- Chuyện lớn chuyện nhỏ, tuy mẹ nói là cũng sẽ hỏi ý kiến của cô ấy, nhưng học trường nào, chọn ngành gì, thậm chí kết bạn với ai, thì cơ bản đều là mẹ quyết định.
🔊 问题基本解决了。
- Wèntí jīběn jiějué le.
- Vấn đề cơ bản đã được giải quyết.
🔊 她的知识很基本,需要继续学习。
- Tā de zhīshi hěn jīběn, xūyào jìxù xuéxí.
- Kiến thức của cô ấy còn rất cơ bản, cần tiếp tục học thêm.
8. 阶段 /jiēduàn/ (danh từ) – giai đoạn – giai đoạn
🔊 可是到了大学阶段,亲爱的女儿竟然违反了乖乖女的各种规矩,越来越有自己的主见,越来越能干、独立了。
- Kěshì dàole dàxué jiēduàn, qīn’ài de nǚ’ér jìngrán wéifǎn le guāiguāi nǚ de gè zhǒng guījǔ, yuèláiyuè yǒu zìjǐ de zhǔjiàn, yuèláiyuè nénggàn, dúlì le.
- Thế nhưng khi lên đại học, cô con gái yêu quý lại phá vỡ đủ kiểu quy tắc của một cô bé ngoan, ngày càng có chính kiến riêng, ngày càng giỏi giang và độc lập hơn.
🔊 我们处于发展的初级阶段。
- Wǒmen chǔyú fāzhǎn de chūjí jiēduàn.
- Chúng tôi đang ở giai đoạn phát triển sơ cấp.
🔊 每个阶段都有不同的目标。
- Měi gè jiēduàn dōu yǒu bùtóng de mùbiāo.
- Mỗi giai đoạn đều có những mục tiêu khác nhau.
9. 亲爱 /qīn’ài/ (tính từ) – thân ái – (được) yêu quý
🔊 可是到了大学阶段,亲爱的女儿竟然违反了乖乖女的各种规矩,越来越有自己的主见,越来越能干、独立了。
- Kěshì dàole dàxué jiēduàn, qīn’ài de nǚ’ér jìngrán wéifǎn le guāiguāi nǚ de gè zhǒng guījǔ, yuèláiyuè yǒu zìjǐ de zhǔjiàn, yuèláiyuè nénggàn, dúlì le.
- Thế nhưng khi lên đại học, cô con gái yêu quý lại phá vỡ đủ kiểu quy tắc của một cô bé ngoan, ngày càng có chính kiến riêng, ngày càng giỏi giang và độc lập hơn.
🔊 亲爱的朋友们,欢迎你们的到来。
- Qīn’ài de péngyǒumen, huānyíng nǐmen de dàolái.
- Các bạn thân yêu, chào mừng các bạn đã đến.
🔊 这是我亲爱的姐姐送给我的礼物。
- Zhè shì wǒ qīn’ài de jiějie sòng gěi wǒ de lǐwù.
- Đây là món quà chị gái thân yêu của tôi tặng.
10. 违反 /wéifǎn/ (động từ) – vi phản – làm trái
🔊 可是到了大学阶段,亲爱的女儿竟然违反了乖乖女的各种规矩,越来越有自己的主见,越来越能干、独立了。
- Kěshì dàole dàxué jiēduàn, qīn’ài de nǚ’ér jìngrán wéifǎn le guāiguāi nǚ de gè zhǒng guījǔ, yuèláiyuè yǒu zìjǐ de zhǔjiàn, yuèláiyuè nénggàn, dúlì le.
- Thế nhưng khi lên đại học, cô con gái yêu quý lại phá vỡ đủ kiểu quy tắc của một cô bé ngoan, ngày càng có chính kiến riêng, ngày càng giỏi giang và độc lập hơn.
🔊 他违反了公司的规章制度。
- Tā wéifǎn le gōngsī de guīzhāng zhìdù.
- Anh ấy đã vi phạm quy định của công ty.
🔊 乱扔垃圾是违反规定的行为。
- Luàn rēng lājī shì wéifǎn guīdìng de xíngwéi.
- Vứt rác bừa bãi là hành vi vi phạm quy định.
11. 规矩 /guīju/ (danh từ) – quy củ – quy củ, khuôn phép
🔊 可是到了大学阶段,亲爱的女儿竟然违反了乖乖女的各种规矩,越来越有自己的主见,越来越能干、独立了。
- Kěshì dàole dàxué jiēduàn, qīn’ài de nǚ’ér jìngrán wéifǎn le guāiguāi nǚ de gè zhǒng guījǔ, yuèláiyuè yǒu zìjǐ de zhǔjiàn, yuèláiyuè nénggàn, dúlì le.
- Thế nhưng khi lên đại học, cô con gái yêu quý lại phá vỡ đủ kiểu quy tắc của một cô bé ngoan, ngày càng có chính kiến riêng, ngày càng giỏi giang và độc lập hơn.
🔊 在家里要遵守规矩。
- Zài jiālǐ yào zūnshǒu guīju.
- Ở nhà phải tuân theo quy củ.
🔊 他从小就很懂规矩,从不乱来。
- Tā cóngxiǎo jiù hěn dǒng guīju, cóng bù luàn lái.
- Từ nhỏ anh ấy đã rất biết điều, không bao giờ làm bậy.
12. 能干 /nénggàn/ (tính từ) – năng cán – giỏi giang
🔊 可是到了大学阶段,亲爱的女儿竟然违反了乖乖女的各种规矩,越来越有自己的主见,越来越能干、独立了。
- Kěshì dàole dàxué jiēduàn, qīn’ài de nǚ’ér jìngrán wéifǎn le guāiguāi nǚ de gè zhǒng guījǔ, yuèláiyuè yǒu zìjǐ de zhǔjiàn, yuèláiyuè nénggàn, dúlì le.
- Thế nhưng khi lên đại học, cô con gái yêu quý lại phá vỡ đủ kiểu quy tắc của một cô bé ngoan, ngày càng có chính kiến riêng, ngày càng giỏi giang và độc lập hơn.
🔊 她工作非常能干,深受上司赞赏。
- Tā gōngzuò fēicháng nénggàn, shēn shòu shàngsī zànshǎng.
- Cô ấy làm việc rất giỏi, được cấp trên khen ngợi.
🔊 他是个又诚实又能干的人。
- Tā shì gè yòu chéngshí yòu nénggàn de rén.
- Anh ấy là một người vừa trung thực vừa giỏi giang.
13. 讲座 /jiǎngzuò/ (danh từ) – giảng tọa – bài thuyết trình
🔊 她逃课去听各种讲座。
- Tā táokè qù tīng gèzhǒng jiǎngzuò,
- Cô ấy trốn học để đi nghe các buổi tọa đàm khác nhau.
🔊 今晚有一场关于环保的讲座。
- Jīnwǎn yǒu yì chǎng guānyú huánbǎo de jiǎngzuò.
- Tối nay có một buổi thuyết trình về bảo vệ môi trường.
🔊 这位教授的讲座非常精彩。
- Zhè wèi jiàoshòu de jiǎngzuò fēicháng jīngcǎi.
- Bài giảng của vị giáo sư này rất tuyệt vời.
14. 出席 /chūxí/ (động từ) – xuất tịch – có mặt, hiện diện
🔊 她逃课去听各种讲座,出席欧盟商会的鸡尾酒会,做志愿者,拍电影,学摄影,泡酒吧,参加了学生会并担任了学生会主席,还组织各种社会活动。
- Tā táokè qù tīng gèzhǒng jiǎngzuò, chūxí Ōuméng shānghuì de jīwěijiǔ huì, zuò zhìyuànzhě, pāi diànyǐng, xué shèyǐng, pào jiǔbā, cānjiā le xuéshēnghuì bìng dānrèn le xuéshēnghuì zhǔxí, hái zǔzhī gèzhǒng shèhuì huódòng.
- Cô ấy trốn học để đi nghe các buổi tọa đàm, tham dự tiệc cocktail của Phòng Thương mại EU, làm tình nguyện viên, quay phim, học nhiếp ảnh, đi bar, tham gia hội sinh viên và làm chủ tịch hội sinh viên, còn tổ chức nhiều hoạt động xã hội khác.
🔊 他因病无法出席会议。
- Tā yīn bìng wúfǎ chūxí huìyì.
- Anh ấy không thể tham dự cuộc họp vì bị bệnh.
🔊 出席这次活动的嘉宾非常多。
- Chūxí zhè cì huódòng de jiābīn fēicháng duō.
- Rất nhiều khách mời đã đến tham dự sự kiện lần này.
15. 酒吧 /jiǔbā/ (danh từ) – tửu ba – quán bar
🔊 她逃课去听各种讲座,出席欧盟商会的鸡尾酒会,做志愿者,拍电影,学摄影,泡酒吧,参加了学生会并担任了学生会主席,还组织各种社会活动。
- Tā táokè qù tīng gèzhǒng jiǎngzuò, chūxí Ōuméng shānghuì de jīwěijiǔ huì, zuò zhìyuànzhě, pāi diànyǐng, xué shèyǐng, pào jiǔbā, cānjiā le xuéshēnghuì bìng dānrèn le xuéshēnghuì zhǔxí, hái zǔzhī gèzhǒng shèhuì huódòng.
- Cô ấy trốn học để đi nghe các buổi tọa đàm, tham dự tiệc cocktail của Phòng Thương mại EU, làm tình nguyện viên, quay phim, học nhiếp ảnh, đi bar, tham gia hội sinh viên và làm chủ tịch hội sinh viên, còn tổ chức nhiều hoạt động xã hội khác.
🔊 他们晚上常去酒吧放松一下。
- Tāmen wǎnshang cháng qù jiǔbā fàngsōng yíxià.
- Buổi tối họ thường đến quán bar để thư giãn.
🔊 这家酒吧的音乐非常动感。
- Zhè jiā jiǔbā de yīnyuè fēicháng dònggǎn.
- Âm nhạc của quán bar này rất sôi động.
16. 担任 /dānrèn/ (động từ) – đảm nhiệm – đảm nhiệm, giữ chức
🔊 她参加了学生会并担任了学生会主席,还组织各种社会活动。
- Tā cānjiā le xuéshēnghuì bìng dānrèn le xuéshēnghuì zhǔxí, hái zǔzhī gèzhǒng shèhuì huódòng.
- Cô ấy tham gia hội sinh viên và làm chủ tịch hội sinh viên, còn tổ chức nhiều hoạt động xã hội khác.
🔊 他担任公司的总经理。
- Tā dānrèn gōngsī de zǒng jīnglǐ.
- Anh ấy giữ chức tổng giám đốc công ty.
🔊 我曾担任过学生会主席。
- Wǒ céng dānrèn guò xuéshēnghuì zhǔxí.
- Tôi từng giữ chức chủ tịch hội học sinh.
17. 主席 /zhǔxí/ (danh từ) – chủ tịch – chủ tịch
🔊 她参加了学生会并担任了学生会主席,还组织各种社会活动。
- Tā cānjiā le xuéshēnghuì bìng dānrèn le xuéshēnghuì zhǔxí, hái zǔzhī gèzhǒng shèhuì huódòng.
- Cô ấy tham gia hội sinh viên và làm chủ tịch hội sinh viên, còn tổ chức nhiều hoạt động xã hội khác.
🔊 他当选为全国政协主席。
- Tā dāngxuǎn wéi quánguó zhèngxié zhǔxí.
- Anh ấy được bầu làm chủ tịch Ủy ban Chính hiệp toàn quốc.
🔊 主席在会议上发表了重要讲话。
- Zhǔxí zài huìyì shàng fābiǎo le zhòngyào jiǎnghuà.
- Chủ tịch đã phát biểu bài nói quan trọng trong cuộc họp.
18. 组织 /zǔzhī/ (động từ, danh từ) – tổ chức – tổ chức
🔊 她参加了学生会并担任了学生会主席,还组织各种社会活动。
- Tā cānjiā le xuéshēnghuì bìng dānrèn le xuéshēnghuì zhǔxí, hái zǔzhī gèzhǒng shèhuì huódòng.
- Cô ấy tham gia hội sinh viên và làm chủ tịch hội sinh viên, còn tổ chức nhiều hoạt động xã hội khác.
🔊 这次比赛由学生会组织。
- Zhè cì bǐsài yóu xuéshēnghuì zǔzhī.
- Cuộc thi lần này do hội sinh viên tổ chức.
🔊 组织一次大型活动需要很多准备。
- Zǔzhī yí cì dàxíng huódòng xūyào hěn duō zhǔnbèi.
- Tổ chức một sự kiện lớn cần nhiều sự chuẩn bị.
19. 外交 /wàijiāo/ (danh từ) – ngoại giao – ngoại giao
🔊 妈妈以前要她当外交官的计划,在她眼里“实在没什么意思”,她觉得经商才是自己的目标。
- Māma yǐqián yào tā dāng wàijiāoguān de jìhuà, zài tā yǎnlǐ “shízài méi shénme yìsi”, tā juéde jīngshāng cái shì zìjǐ de mùbiāo.
- Kế hoạch trước đây của mẹ là muốn cô làm nhà ngoại giao, nhưng trong mắt cô thì “thật sự chẳng có gì thú vị”, cô cảm thấy kinh doanh mới là mục tiêu của mình.
🔊 他是一名经验丰富的外交官。
- Tā shì yì míng jīngyàn fēngfù de wàijiāoguān.
- Anh ấy là một nhà ngoại giao giàu kinh nghiệm.
🔊 国家之间的关系要靠外交来维持。
- Guójiā zhījiān de guānxì yào kào wàijiāo lái wéichí.
- Quan hệ giữa các quốc gia cần được duy trì thông qua ngoại giao.
20. 经商 /jīngshāng/ (động từ) – kinh thương – kinh doanh
🔊 妈妈以前要她当外交官的计划,在她眼里“实在没什么意思”,她觉得经商才是自己的目标。
- Māma yǐqián yào tā dāng wàijiāoguān de jìhuà, zài tā yǎnlǐ “shízài méi shénme yìsi”, tā juéde jīngshāng cái shì zìjǐ de mùbiāo.
- Kế hoạch trước đây của mẹ là muốn cô làm nhà ngoại giao, nhưng trong mắt cô thì “thật sự chẳng có gì thú vị”, cô cảm thấy kinh doanh mới là mục tiêu của mình.
🔊 他从小就梦想着将来能经商。
- Tā cóngxiǎo jiù mèngxiǎngzhe jiānglái néng jīngshāng.
- Từ nhỏ anh ấy đã mơ ước sau này có thể kinh doanh.
🔊 经商需要一定的资金和头脑。
- Jīngshāng xūyào yídìng de zījīn hé tóunǎo.
- Kinh doanh cần có vốn và đầu óc.
21. 目标 /mùbiāo/ (danh từ) – mục tiêu – mục tiêu
🔊 妈妈以前要她当外交官的计划,在她眼里“实在没什么意思”,她觉得经商才是自己的目标。
- Māma yǐqián yào tā dāng wàijiāoguān de jìhuà, zài tā yǎnlǐ “shízài méi shénme yìsi”, tā juéde jīngshāng cái shì zìjǐ de mùbiāo.
- Kế hoạch trước đây của mẹ là muốn cô làm nhà ngoại giao, nhưng trong mắt cô thì “thật sự chẳng có gì thú vị”, cô cảm thấy kinh doanh mới là mục tiêu của mình.
🔊 他正在努力实现自己的目标。
- Tā zhèngzài nǔlì shíxiàn zìjǐ de mùbiāo.
- Anh ấy đang cố gắng thực hiện mục tiêu của mình.
🔊 设定一个明确的目标有助于成功。
- Shèdìng yí gè míngquè de mùbiāo yǒu zhù yú chénggōng.
- Đặt ra mục tiêu rõ ràng sẽ giúp dễ thành công.
22. 系 /xì/ (danh từ) – hệ – khoa (của trường đại học)
🔊 她放弃了本系保送研究生。
- Tā fàngqì le běn xì bǎosòng yánjiūshēng.
- Cô ấy từ bỏ suất được tuyển thẳng học cao học của khoa mình.
🔊 我在外语系学习汉语。
- Wǒ zài wàiyǔ xì xuéxí Hànyǔ.
- Tôi học tiếng Trung ở khoa ngoại ngữ.
🔊 他是数学系的学生。
- Tā shì shùxué xì de xuéshēng.
- Anh ấy là sinh viên khoa toán.
23. 名牌 /míngpái/ (danh từ) – danh bài – nhãn hiệu nổi tiếng
🔊 她放弃了本系保送研究生、放弃了各种工作的面试,坚持要去国外留学,结果12所世界名牌大学录取了她。
- Tā fàngqì le běn xì bǎosòng yánjiūshēng, fàngqì le gèzhǒng gōngzuò de miànshì, jiānchí yào qù guówài liúxué, jiéguǒ shí’èr suǒ shìjiè míngpái dàxué lùqǔ le tā.
- Cô ấy từ bỏ suất được tuyển thẳng học cao học của khoa, từ bỏ các buổi phỏng vấn việc làm khác nhau, kiên quyết muốn đi du học, kết quả là cô được 12 trường đại học danh tiếng trên thế giới nhận vào.
🔊 她总是喜欢买名牌衣服。
- Tā zǒng shì xǐhuan mǎi míngpái yīfu.
- Cô ấy luôn thích mua quần áo hàng hiệu.
🔊 这个包是一个国际名牌。
- Zhè gè bāo shì yí gè guójì míngpái.
- Chiếc túi này là một thương hiệu nổi tiếng quốc tế.
24. 录取 /lùqǔ/ (động từ) – lục thủ – tuyển chọn, nhận vào
🔊 她放弃了本系保送研究生、放弃了各种工作的面试,坚持要去国外留学,结果12所世界名牌大学录取了她。
- Tā fàngqì le běn xì bǎosòng yánjiūshēng, fàngqì le gèzhǒng gōngzuò de miànshì, jiānchí yào qù guówài liúxué, jiéguǒ shí’èr suǒ shìjiè míngpái dàxué lùqǔ le tā.
- Cô ấy từ bỏ suất được tuyển thẳng học cao học của khoa, từ bỏ các buổi phỏng vấn việc làm khác nhau, kiên quyết muốn đi du học, kết quả là cô được 12 trường đại học danh tiếng trên thế giới nhận vào.
🔊 他被北京大学录取了。
- Tā bèi Běijīng Dàxué lùqǔ le.
- Anh ấy đã được Đại học Bắc Kinh nhận vào.
🔊 这家公司只录取最优秀的人才。
- Zhè jiā gōngsī zhǐ lùqǔ zuì yōuxiù de réncái.
- Công ty này chỉ tuyển chọn những nhân tài xuất sắc nhất.
25. 面临 /miànlín/ (động từ) – diện lâm – đối mặt, đứng trước
🔊 当面临是否选择牛津大学时,她们全家开会,爸爸妈妈认为应该去,但文文跟他们的意见不一致,她坚持要去美国。
- Dāng miànlín shìfǒu xuǎnzé Niújīn Dàxué shí, tāmen quánjiā kāihuì, bàba māma rènwéi yīnggāi qù, dàn Wénwén gēn tāmen de yìjiàn bù yízhì, tā jiānchí yào qù Měiguó.
- Khi đối mặt với việc có nên chọn Đại học Oxford hay không, cả gia đình họp lại, bố mẹ cho rằng nên đi, nhưng Văn Văn không đồng ý với ý kiến của họ, cô kiên quyết muốn sang Mỹ.
🔊 我们面临着巨大的挑战。
- Wǒmen miànlín zhe jùdà de tiǎozhàn.
- Chúng tôi đang đối mặt với những thử thách to lớn.
🔊 他即将面临毕业后的抉择。
- Tā jíjiāng miànlín bìyè hòu de juézé.
- Anh ấy sắp phải đối mặt với sự lựa chọn sau khi tốt nghiệp.
26. 一致 /yízhì/ (tính từ) – nhất trí – nhất trí, giống nhau
🔊 当面临是否选择牛津大学时,她们全家开会,爸爸妈妈认为应该去,但文文跟他们的意见不一致,她坚持要去美国。
- Dāng miànlín shìfǒu xuǎnzé Niújīn Dàxué shí, tāmen quánjiā kāihuì, bàba māma rènwéi yīnggāi qù, dàn Wénwén gēn tāmen de yìjiàn bù yízhì, tā jiānchí yào qù Měiguó.
- Khi đối mặt với việc có nên chọn Đại học Oxford hay không, cả gia đình họp lại, bố mẹ cho rằng nên đi, nhưng Văn Văn không đồng ý với ý kiến của họ, cô kiên quyết muốn sang Mỹ.
🔊 大家对这个决定表示一致赞同。
- Dàjiā duì zhège juédìng biǎoshì yízhì zàntóng.
- Mọi người đều đồng ý với quyết định này.
🔊 他们的意见很一致。
- Tāmen de yìjiàn hěn yízhì.
- Ý kiến của họ rất thống nhất.
27. 让步 /ràngbù/ (động từ) – nhượng bộ – nhượng bộ, nhường bước
🔊 这一次妈妈让步了。
- Zhè yí cì māma ràngbù le.
- Lần này mẹ đã nhượng bộ.
🔊 为了合作,他做出了让步。
- Wèile hézuò, tā zuòchū le ràngbù.
- Vì sự hợp tác, anh ấy đã nhượng bộ.
🔊 双方都应该适当让步。
- Shuāngfāng dōu yīnggāi shìdàng ràngbù.
- Cả hai bên nên nhường nhịn một chút.
28. 隐约 /yǐnyuē/ (tính từ) – ẩn ước – mơ hồ, lờ mờ
🔊 她隐隐约约觉得:自己该完全放手了。
- Tā yǐnyǐn yuēyuē juéde: zìjǐ gāi wánquán fàngshǒu le.
- Cô mơ hồ cảm thấy: mình nên hoàn toàn buông tay rồi.
🔊 我隐约听见有人在说话。
- Wǒ yǐnyuē tīngjiàn yǒurén zài shuōhuà.
- Tôi lờ mờ nghe thấy ai đó đang nói chuyện.
🔊 他对那件事隐约有些记忆。
- Tā duì nà jiàn shì yǐnyuē yǒuxiē jìyì.
- Anh ấy có ký ức mơ hồ về chuyện đó.
29. 陌生 /mòshēng/ (tính từ) – mạch sinh – xa lạ
🔊 在这个陌生的地方,妈妈感到她们好像交换了某种身份。
- Zài zhège mòshēng de dìfāng, māma gǎndào tāmen hǎoxiàng jiāohuàn le mǒu zhǒng shēnfèn.
- Ở nơi xa lạ này, mẹ cảm thấy dường như họ đã hoán đổi một vai trò nào đó.
🔊 我对这个地方感到很陌生。
- Wǒ duì zhège dìfang gǎndào hěn mòshēng.
- Tôi cảm thấy nơi này rất xa lạ.
🔊 陌生的环境让我有些紧张。
- Mòshēng de huánjìng ràng wǒ yǒuxiē jǐnzhāng.
- Môi trường xa lạ khiến tôi hơi căng thẳng.
30. 某 /mǒu/ (đại từ) – mỗ – nào đó
🔊 在这个陌生的地方,妈妈感到她们好像交换了某种身份。
- Zài zhège mòshēng de dìfāng, māma gǎndào tāmen hǎoxiàng jiāohuàn le mǒu zhǒng shēnfèn.
- Ở nơi xa lạ này, mẹ cảm thấy dường như họ đã hoán đổi một vai trò nào đó.
🔊 某人偷走了我的钱包。
- Mǒu rén tōu zǒu le wǒ de qiánbāo.
- Một người nào đó đã lấy trộm ví của tôi.
🔊 这个秘密只有某些人知道。
- Zhège mìmì zhǐyǒu mǒuxiē rén zhīdào.
- Bí mật này chỉ một vài người nào đó biết.
31. 建立 /jiànlì/ (động từ) – kiến lập – xây dựng, thiết lập
🔊 她们建立了一种新的关系。
- Tāmen jiànlì le yì zhǒng xīn de guānxì.
- Họ đã thiết lập một mối quan hệ mới.
🔊 他们正在建立一个新的合作关系。
- Tāmen zhèngzài jiànlì yí gè xīn de hézuò guānxì.
- Họ đang xây dựng một mối quan hệ hợp tác mới.
🔊 公司计划在海外建立分公司。
- Gōngsī jìhuà zài hǎiwài jiànlì fēngōngsī.
- Công ty dự định mở chi nhánh ở nước ngoài.
32. 单独 /dāndú/ (phó từ) – đơn độc – một mình
🔊 最初,妈妈哪儿也不敢去,不能单独出门,不能与人沟通,什么都要靠女儿。
- Zuìchū, māma nǎr yě bù gǎn qù, bùnéng dāndú chūmén, bùnéng yǔ rén gōutōng, shénme dōu yào kào nǚ’ér.
- Lúc đầu, mẹ không dám đi đâu, không thể tự mình ra ngoài, không thể giao tiếp với người khác, việc gì cũng phải dựa vào con gái.
🔊 我想单独跟你谈谈。
- Wǒ xiǎng dāndú gēn nǐ tán tán.
- Tôi muốn nói chuyện riêng với bạn.
🔊 她一个人单独旅行了一个月。
- Tā yī gè rén dāndú lǚxíng le yí gè yuè.
- Cô ấy đã đi du lịch một mình trong một tháng.
33. 沟通 /gōutōng/ (động từ) – câu thông – giao tiếp, liên lạc
🔊 最初,妈妈哪儿也不敢去,不能单独出门,不能与人沟通,什么都要靠女儿。
- Zuìchū, māma nǎr yě bù gǎn qù, bùnéng dāndú chūmén, bùnéng yǔ rén gōutōng, shénme dōu yào kào nǚ’ér.
- Lúc đầu, mẹ không dám đi đâu, không thể tự mình ra ngoài, không thể giao tiếp với người khác, việc gì cũng phải dựa vào con gái.
🔊 良好的沟通有助于解决问题。
- Liánghǎo de gōutōng yǒu zhù yú jiějué wèntí.
- Giao tiếp tốt giúp giải quyết vấn đề hiệu quả.
🔊 父母应该多和孩子沟通。
- Fùmǔ yīnggāi duō hé háizi gōutōng.
- Cha mẹ nên giao tiếp với con cái nhiều hơn.
34. 横 /héng/ (tính từ) – hoành – ngang, đi ngang qua
🔊 从家门口的超市开始,妈妈越走越远,最后竟然独自把美国横穿了一遍。
- Cóng jiāménkǒu de chāoshì kāishǐ, māma yuè zǒu yuè yuǎn, zuìhòu jìngrán dúzì bǎ Měiguó héngchuān le yí biàn.
- Bắt đầu từ siêu thị trước cửa nhà, mẹ đi ngày càng xa hơn, cuối cùng thậm chí đã một mình đi xuyên nước Mỹ một vòng.
🔊 他横穿马路时差点被车撞到。
- Tā héngchuān mǎlù shí chàdiǎn bèi chē zhuàngdào.
- Anh ấy suýt bị xe tông khi băng ngang qua đường.
🔊 请不要横着写字。
- Qǐng búyào héng zhe xiězì.
- Xin đừng viết chữ theo chiều ngang.
35. 沙滩 /shātān/ (danh từ) – sa than – bãi cát
🔊 母女俩躺在夏威夷的沙滩上谈心。
- Mǔnǚ liǎ tǎng zài Xiàwēiyí de shātān shàng tánxīn.
- Hai mẹ con nằm tâm sự trên bãi biển ở Hawaii.
🔊 我们在沙滩上散步。
- Wǒmen zài shātān shàng sànbù.
- Chúng tôi đi dạo trên bãi cát.
🔊 孩子们在沙滩上堆沙堡。
- Háizimen zài shātān shàng duī shābǎo.
- Bọn trẻ đang xây lâu đài cát trên bãi biển.
36. 沉默 /chénmò/ (động từ) – trầm mặc – lặng im
🔊 文文沉默了很久,最后吻了妈妈一下,轻轻地说:“妈妈,我真的很喜欢现在的你。
- Wénwén chénmò le hěn jiǔ, zuìhòu wěn le māma yíxià, qīngqīng de shuō: “Māma, wǒ zhēn de hěn xǐhuān xiànzài de nǐ.”
- Văn Văn im lặng rất lâu, cuối cùng hôn mẹ một cái rồi nhẹ nhàng nói: “Mẹ à, con thật sự rất thích con người mẹ của hiện tại.”
🔊 面对批评,他选择了沉默。
- Miàn duì pīpíng, tā xuǎnzé le chénmò.
- Trước lời phê bình, anh ấy đã chọn cách im lặng.
🔊 她一直沉默不语。
- Tā yīzhí chénmò bù yǔ.
- Cô ấy vẫn luôn im lặng không nói gì.
37. 吻 /wěn/ (động từ) – ổn – hôn
🔊 文文沉默了很久,最后吻了妈妈一下,轻轻地说:“妈妈,我真的很喜欢现在的你。
- Wénwén chénmò le hěn jiǔ, zuìhòu wěn le māma yíxià, qīngqīng de shuō: “Māma, wǒ zhēn de hěn xǐhuān xiànzài de nǐ.”
- Văn Văn im lặng rất lâu, cuối cùng hôn mẹ một cái rồi nhẹ nhàng nói: “Mẹ à, con thật sự rất thích con người mẹ của hiện tại.”
🔊 他轻轻地吻了她一下。
- Tā qīngqīng de wěn le tā yí xià.
- Anh ấy nhẹ nhàng hôn cô một cái.
🔊 这是一吻告别。
- Zhè shì yī wěn gàobié.
- Đó là một nụ hôn chia tay.
38. 忍不住 /rěnbuzhù/ (cụm động từ) – nhẫn bất trú – không nhịn được, không thể không
🔊 妈妈忍不住流下了眼泪。
- Māma rěnbuzhù liú xià le yǎnlèi.
- Mẹ không kìm được nước mắt đã rơi xuống.
🔊 听到这个笑话,我忍不住笑了出来。
- Tīngdào zhège xiàohuà, wǒ rěnbuzhù xiào le chūlái.
- Nghe câu chuyện cười đó, tôi không nhịn được mà bật cười.
🔊 她忍不住流下了眼泪。
- Tā rěnbuzhù liú xià le yǎnlèi.
- Cô ấy không kìm được nước mắt.
39. 幸亏 /xìngkuī/ (phó từ) – hạnh khuy – may mà
🔊 幸亏那晚天色很暗。
- Xìngkuī nà wǎn tiānsè hěn àn.
- May mà đêm đó trời rất tối.
🔊 幸亏你提醒了我,否则我就迟到了。
- Xìngkuī nǐ tíxǐng le wǒ, fǒuzé wǒ jiù chídào le.
- May mà bạn nhắc tôi, nếu không tôi đã đến muộn rồi.
🔊 幸亏天气好,我们顺利完成了登山。
- Xìngkuī tiānqì hǎo, wǒmen shùnlì wánchéng le dēngshān.
- May mà thời tiết tốt, chúng tôi đã leo núi suôn sẻ.
40. 暗 /àn/ (tính từ) – ám – tối, u ám
🔊 房间里太暗了,看不清东西。
- Fángjiān lǐ tài àn le, kàn bù qīng dōngxi.
- Trong phòng quá tối, không nhìn rõ đồ vật.
🔊 这条路很暗,晚上最好别走。
- Zhè tiáo lù hěn àn, wǎnshàng zuìhǎo bié zǒu.
- Con đường này rất tối, tốt nhất là đừng đi vào ban đêm.
Danh từ riêng:
1. 文文 /Wénwen/ – Văn Văn (tên người)
2. 欧盟 /Ouméng/ – Liên minh Châu Âu
3. 牛津 大学 /Niújin Dàxué/ – Đại học Oxford
4. 洛杉矶 /Luòshānji/ – Los Angeles
5. 夏威夷 /Xiàweiyí/ – Hawaii
Ngữ pháp
Dưới đây là #3 ngữ pháp chính cần nhớ trong bài 23 của Giáo trình Chuẩn HSK 5.
1.Cách dùng tính từ 一致
Biểu thị sự không có bất đồng (fēnqí, sự bất đồng)
(1) 🔊 但文文跟他们的意见不一致,她坚持要去美国。
Dàn Wénwén gēn tāmen de yìjiàn bù yízhì, tā jiānchí yào qù Měiguó.
Nhưng ý kiến của Văn Văn không nhất trí với họ, cô ấy kiên quyết muốn sang Mỹ.
(2) 🔊 长期共同生活的夫妻在兴趣爱好、心理情绪上也趋于一致。
- Chángqī gòngtóng shēnghuó de fūqī zài xìngqù àihào, xīnlǐ qíngxù shàng yě qūyú yízhì.
- Các cặp vợ chồng sống chung lâu dài thường dần có sở thích và cảm xúc giống nhau.
(3) 🔊 双方一致表示将进一步发展友好合作关系。
- Shuāngfāng yízhì biǎoshì jiāng jìnyībù fāzhǎn yǒuhǎo hézuò guānxì.
- Hai bên nhất trí cho biết sẽ tiếp tục phát triển quan hệ hợp tác hữu nghị.
(4) 🔊 专家们一致认为这是一种成功的产品,可以放心使用。
- Zhuānjiāmen yízhì rènwéi zhè shì yì zhǒng chénggōng de chǎnpǐn, kěyǐ fàngxīn shǐyòng.
- Các chuyên gia đều nhất trí cho rằng đây là một sản phẩm thành công, có thể yên tâm sử dụng.
2.Cách dùng đại từ 某
Tính từ 某 thường chỉ một người hoặc sự vật xác định nào đó, thường dùng sau họ, biểu thị biết tên nhưng không nói ra, đôi khi mang ý nghĩa coi thường hoặc chê bai.
(1) 🔊 公司业务员李某闻之大喜,以为自己碰到了一个大买主。
- Gōngsī yèwùyuán Lǐ mǒu wén zhī dà xǐ, yǐwéi zìjǐ pèng dào le yí gè dà mǎizhǔ.
- Nhân viên kinh doanh của công ty, một người họ Lý nào đó, nghe vậy thì rất vui, tưởng rằng mình đã gặp được một khách hàng lớn.
(2) 🔊 在公园的墙上写“某某到此一游”之类的行为是极不文明的。
- Zài gōngyuán de qiáng shàng xiě “mǒumǒu dào cǐ yì yóu” zhī lèi de xíngwéi shì jí bù wénmíng de.
- Hành vi viết những dòng như “ai đó đã đến đây” lên tường công viên là vô cùng thiếu văn minh.
(3) 🔊 人们如果长期进行某一方面的训练,就可以使大脑在某一方面的反应能力提高。
- Rénmen rúguǒ chángqī jìnxíng mǒu yí fāngmiàn de xùnliàn, jiù kěyǐ shǐ dà nǎo zài mǒu yí fāngmiàn de fǎnyìng nénglì tígāo.
- Nếu con người rèn luyện lâu dài ở một lĩnh vực nào đó, thì khả năng phản xạ của não bộ ở lĩnh vực đó có thể được nâng cao.
(4) 在这个陌生的地方,妈妈感到她们好像交换了某种身份:自己倒像女儿,而文文倒像妈妈。
- Zài zhège mòshēng de dìfāng, māma gǎndào tāmen hǎoxiàng jiāohuàn le mǒu zhǒng shēnfèn: zìjǐ dào xiàng nǚ’ér, ér Wénwén dào xiàng māma.
- Ở nơi xa lạ này, mẹ cảm thấy họ dường như đã hoán đổi vai trò nào đó: bản thân giống như con gái, còn Văn Văn lại giống như mẹ.
3.Cách dùng phó từ 幸亏
幸亏 biểu thị vì một số lý do nào đó mà tránh được điều không mong muốn xảy ra
(1) 🔊 幸亏你提醒了我,我今天就去报名。
- Xìngkuī nǐ tíxǐng le wǒ, wǒ jīntiān jiù qù bàomíng.
- May mà bạn đã nhắc tôi, hôm nay tôi mới đi đăng ký.
(2) 🔊 医生说这个病人是心脏问题,幸亏送来得及时。
- Yīshēng shuō zhège bìngrén shì xīnzàng wèntí, xìngkuī sòng lái de jíshí.
- Bác sĩ nói bệnh nhân này bị vấn đề về tim, may mà được đưa đến kịp thời.
(3) 🔊 妈妈忍不住流下了眼泪。她说:“幸亏那晚天色很暗。”
- Māma rěn bù zhù liú xià le yǎnlèi. Tā shuō: “Xìngkuī nà wǎn tiānsè hěn àn.”
- Mẹ không kìm được nước mắt. Bà nói: “May mà tối hôm đó trời rất tối.”
Bài khóa
放手
文文从小是个乖乖女,学习刻苦,遵守纪律。大事小事,尽管妈妈表示也要征求她的意见,但上哪所学校、念什么专业,甚至跟什么人交朋友,基本上都是妈妈说了算。
可是到了大学阶段,亲爱的女儿竟然违反了乖乖女的各种规矩,越来越有自己的主见,越来越能干、独立了。尽管她的成绩仍然是第一名,但她不再甘于当“好学生”:她逃课去听各种讲座,出席欧盟商会的鸡尾酒会,做志愿者,拍电影,学摄影,泡酒吧,参加了学生会并担任了学生会主席,还组织各种社会活动。妈妈以前要她当外交官的计划,在她眼里“实在没什么意思”,她觉得经商才是自己的目标。
她放弃了本系保送研究生、放弃了各种工作的面试,坚持要去国外留学,结果12所世界名牌大学录取了她。当面临是否选择牛津大学时,她们全家开会,爸爸妈妈认为应该去,但文文跟他们的意见不一致,她坚持要去美国。
这一次妈妈让步了。她隐隐约约觉得:自己该完全放手了。没想到,正是妈妈的放手,让风筝越飞越高。
几年后,文文在美国工作,妈妈去洛杉矶看她。在这个陌生的地方,妈妈感到她们好像交换了某种身份:自己倒像女儿,而文文倒像妈妈。她们建立了一种新的关系。
最初,妈妈哪儿也不敢去,不能单独出门,不能与人沟通,什么都要靠女儿。后来文文工作忙,就给她地图、车钥匙、机票,鼓励她自己出去。从家门口的超市开始,妈妈越走越远,最后竟然独自把美国横穿了一遍。她说,是女儿的“放手”,让她走得更远。做妈妈的,这才算是真正明白了“放手”的重要。
2010年3月的一个夜晚,母女俩躺在夏威夷的沙滩上谈心。妈妈第一次为以前对女儿的“不放手”而道歉。文文沉默了很久,最后吻了妈妈一下,轻轻地说:“妈妈,我真的很喜欢现在的你。”妈妈忍不住流下了眼泪。她说:“幸亏那晚天色很暗。”
Pinyin:
Fàng shǒu
Wénwén cóngxiǎo shì gè guāiguāi nǚ, xuéxí kèkǔ, zūnshǒu jìlǜ. Dàshì xiǎoshì, jǐnguǎn māma biǎoshì yě yào zhēngqiú tā de yìjiàn, dàn shàng nǎ suǒ xuéxiào, niàn shénme zhuānyè, shènzhì gēn shénme rén jiāo péngyǒu, jīběn shàng dōu shì māma shuō le suàn.
Kěshì dàole dàxué jiēduàn, qīn’ài de nǚ’ér jìngrán wéifǎn le guāiguāi nǚ de gè zhǒng guījǔ, yuèláiyuè yǒu zìjǐ de zhǔjiàn, yuèláiyuè nénggàn, dúlì le. Jǐnguǎn tā de chéngjì réngrán shì dì yī míng, dàn tā bú zài gānyú dāng “hǎo xuéshēng”: tā táokè qù tīng gè zhǒng jiǎngzuò, chūxí Ōuméng shānghuì de jīwěijiǔ huì, zuò zhìyuànzhě, pāi diànyǐng, xué shèyǐng, pào jiǔbā, cānjiā le xuéshēnghuì bìng dānrèn le xuéshēnghuì zhǔxí, hái zǔzhī gè zhǒng shèhuì huódòng.Māmā yǐqián yào tā dāng wàijiāoguān de jìhuà, zài tā yǎn lǐ “shízài méi shénme yìsi”, tā juéde jīngshāng cái shì zìjǐ de mùbiāo.
Tā fàngqì le běn xì bǎosòng yánjiūshēng, fàngqì le gè zhǒng gōngzuò de miànshì, jiānchí yào qù guówài liúxué, jiéguǒ 12 suǒ shìjiè míngpái dàxué lùqǔ le tā. Dāng miànlín shìfǒu xuǎnzé Niújīn Dàxué shí, tāmen quánjiā kāihuì, bàba māmā rènwéi yīnggāi qù, dàn Wénwén gēn tāmen de yìjiàn bù yízhì, tā jiānchí yào qù Měiguó.
Zhè yí cì māmā ràngbù le. Tā yǐnyǐn yuēyuē juéde: zìjǐ gāi wánquán fàngshǒu le.Méi xiǎngdào, zhèngshì māmā de fàngshǒu, ràng fēngzhēng yuè fēi yuè gāo.
Jǐ nián hòu, Wénwén zài Měiguó gōngzuò, māmā qù Luòshānjī kàn tā. Zài zhège mòshēng de dìfāng, māmā gǎndào tāmen hǎoxiàng jiāohuàn le mǒu zhǒng shēnfèn: zìjǐ dào xiàng nǚ’ér, ér Wénwén dào xiàng māmā. Tāmen jiànlì le yì zhǒng xīn de guānxì.
Zuìchū, māmā nǎ’er yě bù gǎn qù, bùnéng dāndú chūmén, bùnéng yǔ rén gōutōng, shénme dōu yào kào nǚ’ér. Hòulái Wénwén gōngzuò máng, jiù gěi tā dìtú, chē yàoshi, jīpiào, gǔlì tā zìjǐ chūqù. Cóng jiāménkǒu de chāoshì kāishǐ, māmā yuè zǒu yuè yuǎn, zuìhòu jìngrán dúzì bǎ Měiguó héngchuān le yí biàn. Tā shuō, shì nǚ’ér de “fàngshǒu”, ràng tā zǒu de gèng yuǎn. Zuò māmā de, zhè cái suàn shì zhēnzhèng míngbái le “fàngshǒu” de zhòngyào.
2010 nián 3 yuè de yí gè yèwǎn, mǔnǚ liǎ tǎng zài Xiàwēiyí de shātān shàng tánxīn. Māmā dì yī cì wèi yǐqián duì nǚ’ér de “bù fàngshǒu” ér dàoqiàn. Wénwén chénmò le hěnjiǔ, zuìhòu wěn le māmā yí xià, qīngqīng de shuō: “Māmā, wǒ zhēnde hěn xǐhuān xiànzài de nǐ.” Māmā rěn bù zhù liú xià le yǎnlèi. Tā shuō: “Xìngkuī nà wǎn tiānsè hěn àn.”
Dịch nghĩa:
Buông tay
Văn Văn từ nhỏ là một cô bé ngoan ngoãn, học hành chăm chỉ, tuân thủ kỷ luật. Chuyện lớn chuyện nhỏ, tuy mẹ nói là sẽ hỏi ý kiến cô bé, nhưng việc học trường nào, chọn chuyên ngành gì, thậm chí kết bạn với ai, cơ bản đều là do mẹ quyết định.
Thế nhưng khi lên đại học, cô con gái yêu quý ấy lại phá vỡ mọi quy tắc của một cô bé ngoan, ngày càng có chính kiến của mình, ngày càng giỏi giang và độc lập. Dù thành tích học tập của cô vẫn đứng đầu lớp, nhưng cô không còn cam chịu làm “học sinh tốt”: cô trốn học để đi nghe các buổi tọa đàm, tham dự tiệc cocktail của Phòng thương mại EU, làm tình nguyện viên, quay phim, học nhiếp ảnh, đến quán bar, tham gia hội sinh viên và còn làm chủ tịch hội sinh viên, lại còn tổ chức các hoạt động xã hội khác nhau. Kế hoạch trước đây của mẹ là muốn cô làm nhà ngoại giao, nhưng trong mắt cô điều đó “thực sự không có gì thú vị”, cô cảm thấy kinh doanh mới là mục tiêu của mình.
Cô từ chối suất học thẳng cao học của khoa, từ chối các buổi phỏng vấn việc làm, kiên quyết đi du học, và cuối cùng được 12 trường đại học danh tiếng trên thế giới nhận. Khi đối mặt với việc có nên chọn Đại học Oxford hay không, cả gia đình mở cuộc họp, bố mẹ cho rằng nên đi, nhưng ý kiến của Văn Văn không giống họ, cô kiên quyết muốn đến Mỹ.
Lần này, mẹ đã nhượng bộ. Bà mơ hồ cảm thấy: mình nên buông tay hoàn toàn rồi. Không ngờ, chính sự buông tay của mẹ lại khiến cánh diều bay càng cao hơn.
Vài năm sau, Văn Văn làm việc ở Mỹ, mẹ đến Los Angeles thăm cô. Ở nơi xa lạ này, mẹ cảm thấy như hai người đã hoán đổi thân phận nào đó: bà giống như con gái, còn Văn Văn giống như mẹ. Họ đã xây dựng một mối quan hệ hoàn toàn mới.
Ban đầu, mẹ không dám đi đâu, không dám ra ngoài một mình, không thể giao tiếp với ai, việc gì cũng phải dựa vào con gái. Sau đó, vì Văn Văn bận công việc, cô đưa cho mẹ bản đồ, chìa khóa xe, vé máy bay, và động viên mẹ tự mình ra ngoài. Bắt đầu từ siêu thị gần nhà, mẹ đi càng ngày càng xa, cuối cùng có thể một mình đi xuyên nước Mỹ. Bà nói chính sự “buông tay” của con gái đã giúp bà đi xa hơn. Làm mẹ, đến lúc ấy mới thật sự hiểu được tầm quan trọng của việc buông tay.
Một đêm tháng 3 năm 2010, hai mẹ con nằm trên bãi biển ở Hawaii trò chuyện tâm tình. Lần đầu tiên, mẹ xin lỗi vì trước kia đã “không buông tay” với con gái. Văn Văn im lặng rất lâu, rồi nhẹ nhàng hôn lên mẹ một cái và nói khẽ: “Mẹ, con thật sự rất thích mẹ của hiện tại.” Mẹ không kìm được nước mắt. Bà nói: “May mà đêm đó trời tối.”
→ Bài học không chỉ giúp các bạn nâng cao khả năng đọc hiểu và tích lũy thêm vốn từ vựng HSK 5, mà còn truyền tải một thông điệp cảm động về tình yêu và sự buông tay đầy thấu hiểu từ cha mẹ. Đó chính là giá trị tinh thần sâu sắc mà bài khóa muốn gửi gắm.