Bài học “放手” đưa người đọc bước vào những khoảnh khắc đầy cảm xúc trong mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái. Qua câu chuyện nhẹ nhàng nhưng sâu sắc, bài học giúp người học suy ngẫm về sự trưởng thành và tình yêu vô điều kiện. Cùng Chinese tìm hiểu bài học ý nghĩa này để nâng cao vốn từ vựng và bỏ túi những chủ điểm ngữ pháp HSK 5 quan trọng nhé.
← Xem lại Bài 22: Giáo trình Chuẩn HSK5 Tập 2
→ Tải [PDF, Mp3 và Đáp án] Giáo trình chuẩn HSK 5 quyển Hạ Tập 2 tại đây
Phần khởi động
1.🔊 你觉得这幅图片想告诉我们什么?说说你对这幅图片的理解。
Nǐ juéde zhè fú túpiàn xiǎng gàosu wǒmen shénme? Shuōshuo nǐ duì zhè fú túpiàn de lǐjiě.
Bạn nghĩ bức tranh này muốn nói với chúng ta điều gì? Hãy nói một chút về cách hiểu của bạn đối với bức tranh này.
2.🔊 请从本课的生词中找出与学校生活有关的词语,试试用它们各说一句话。
Qǐng cóng běn kè de shēngcí zhōng zhǎo chū yǔ xuéxiào shēnghuó yǒuguān de cíyǔ, shìshi yòng tāmen gè shuō yí jù huà.
Hãy tìm các từ mới liên quan đến đời sống học đường trong bài học này và thử dùng mỗi từ đặt một câu.
Từ vựng
1. 乖 /guāi/ (tính từ) – ngoan – ngoan ngoãn
🔊 文文从小是个乖乖女,学习刻苦,遵守纪律。
- Wénwén cóng xiǎo shì gè guāiguāi nǚ, xuéxí kèkǔ, zūnshǒu jìlǜ.
- Văn Văn từ nhỏ là một cô bé ngoan ngoãn, học hành chăm chỉ, tuân thủ kỷ luật.
🔊 这个孩子特别乖,从不惹麻烦。
- Zhège háizi tèbié guāi, cóng bù rě máfan.
- Đứa trẻ này rất ngoan, chưa bao giờ gây rắc rối.
🔊 她小时候就很乖,大家都喜欢她。
- Tā xiǎoshíhou jiù hěn guāi, dàjiā dōu xǐhuan tā.
- Cô ấy đã ngoan từ nhỏ, ai cũng yêu mến.
2. 刻苦 /kèkǔ/ (tính từ) – khắc khổ – siêng năng, chịu khó
🔊 文文从小是个乖乖女,学习刻苦,遵守纪律。
- Wénwén cóng xiǎo shì gè guāiguāi nǚ, xuéxí kèkǔ, zūnshǒu jìlǜ.
- Văn Văn từ nhỏ là một cô bé ngoan ngoãn, học hành chăm chỉ, tuân thủ kỷ luật.
🔊 他是个刻苦学习的学生。
- Tā shì gè kèkǔ xuéxí de xuéshēng.
- Cậu ấy là một học sinh siêng năng học tập.
🔊 只要刻苦努力,一定会成功。
- Zhǐyào kèkǔ nǔlì, yídìng huì chénggōng.
- Chỉ cần siêng năng cố gắng, chắc chắn sẽ thành công.
3. 遵守 /zūnshǒu/ (động từ) – tuân thủ – tuân thủ, tôn trọng
🔊 文文从小是个乖乖女,学习刻苦,遵守纪律。
- Wénwén cóng xiǎo shì gè guāiguāi nǚ, xuéxí kèkǔ, zūnshǒu jìlǜ.
- Văn Văn từ nhỏ là một cô bé ngoan ngoãn, học hành chăm chỉ, tuân thủ kỷ luật.
🔊 大家都应该遵守交通规则。
- Dàjiā dōu yīnggāi zūnshǒu jiāotōng guīzé.
- Mọi người đều nên tuân thủ luật giao thông.
🔊 我们承诺会遵守合同规定。
- Wǒmen chéngnuò huì zūnshǒu hétóng guīdìng.
- Chúng tôi cam kết sẽ tuân thủ các điều khoản hợp đồng.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 24: Giáo trình Chuẩn HSK5 Tập 2