Bài 25: Giáo trình Chuẩn HSK5 Tập 2- Bơm nước vào tàu

Bài học “给自己加满水” mang đến một thông điệp nhẹ nhàng nhưng sâu sắc: muốn giúp được người khác, trước tiên phải “đổ đầy” chính mình. Hãy cùng Chinese khám phá bài học này và trau dồi thêm vốn từ vựng, ngữ pháp HSK 5 một cách thật hiệu quả nhé!

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Phần khởi động

1.🔊 你听说过“有压力才会有动力”这句话吗?你是否同意这种观点?为什么?
Nǐ tīngshuō guò “yǒu yālì cái huì yǒu dònglì” zhè jù huà ma? Nǐ shìfǒu tóngyì zhè zhǒng guāndiǎn? Wèishéme?
Bạn đã từng nghe câu “Có áp lực mới có động lực” chưa? Bạn có đồng ý với quan điểm này không? Tại sao?

Screenshot 2025 06 26 142241

Gợi ý trả lời:

🔊 我听说过这句话,我也同意这个观点。因为适当的压力可以激发我们的潜力,让我们更努力地学习或者工作。比如,在考试前有一点压力,我就会更加认真地复习,结果成绩也提高了。所以,我认为压力有时候是前进的动力。

Wǒ tīngshuō guò zhè jù huà, wǒ yě tóngyì zhège guāndiǎn. Yīnwèi shìdàng de yālì kěyǐ jīfā wǒmen de qiánlì, ràng wǒmen gèng nǔlì de xuéxí huòzhě gōngzuò. Bǐrú, zài kǎoshì qián yǒu yìdiǎn yālì, wǒ jiù huì gèngjiā rènzhēn de fùxí, jiéguǒ chéngjì yě tígāo le. Suǒyǐ, wǒ rènwéi yālì yǒu shíhòu shì qiánjìn de dònglì.

Tôi đã nghe câu nói này và tôi cũng đồng ý với quan điểm đó. Bởi vì áp lực vừa phải có thể kích thích tiềm năng của chúng ta, khiến chúng ta học tập hoặc làm việc chăm chỉ hơn. Ví dụ, trước kỳ thi nếu có một chút áp lực, tôi sẽ ôn tập nghiêm túc hơn và kết quả cũng cải thiện. Vì vậy, tôi cho rằng áp lực đôi khi là động lực để tiến về phía trước.

2.🔊 请从生词中找出与上面图片内容有关的词语,写在下面的表格中。

Qǐng cóng shēngcí zhōng zhǎo chū yǔ shàngmiàn túpiàn nèiróng yǒuguān de cíyǔ, xiě zài xiàmiàn de biǎogé zhōng.

Hãy tìm ra những từ vựng có liên quan đến nội dung của bức tranh phía trên từ danh sách từ mới, và viết vào bảng bên dưới.

Screenshot 2025 06 26 142631

Từ vựng

1. 返航 /fǎnháng/ (động từ) – phản hàng – trở về địa điểm xuất phát (tàu thuyền, máy bay…)

🇻🇳 Tiếng Việt: trở về địa điểm xuất phát (tàu thuyền, máy bay...)
🔤 Pinyin: fǎnháng
🈶 Chữ Hán: 🔊返航

🔊 有一位经验丰富的老船长,一次返航中,天气恶劣,他们的船遇到了可怕的巨大风浪。

  • Yǒu yī wèi jīngyàn fēngfù de lǎo chuánzhǎng, yīcì fǎnháng zhōng, tiānqì èliè, tāmen de chuán yù dào le kěpà de jùdà fēnglàng.
  • Có một vị thuyền trưởng giàu kinh nghiệm, trong một lần trở về cảng, họ gặp phải sóng to gió lớn trong điều kiện thời tiết rất xấu.

🔊 飞行员决定立即返航,以确保乘客安全。

  • Fēixíngyuán juédìng lìjí fǎnháng, yǐ quèbǎo chéngkè ānquán.
  • Phi công quyết định lập tức quay đầu máy bay để đảm bảo an toàn cho hành khách.

🔊 在返航途中,他们发现导航系统出现了故障。

  • Zài fǎnháng túzhōng, tāmen fāxiàn dǎoháng xìtǒng chūxiàn le gùzhàng.
  • Trong lúc quay về, họ phát hiện hệ thống định vị gặp sự cố.

2. 恶劣 /èliè/ (tính từ) – ác liệt – tồi tệ, rất xấu

🇻🇳 Tiếng Việt: tồi tệ, rất xấu
🔤 Pinyin: èliè
🈶 Chữ Hán: 🔊恶劣

🔊 天气恶劣,他们的船遇到了可怕的巨大风浪。

  • Tiānqì èliè, tāmen de chuán yù dào le kěpà de jùdà fēnglàng.
  • Thời tiết rất xấu, họ gặp phải những con sóng lớn đáng sợ.

🔊 这种恶劣的工作环境令人难以忍受。

  • Zhè zhǒng èliè de gōngzuò huánjìng lìng rén nányǐ rěnshòu.
  • Môi trường làm việc tồi tệ như vậy thật khó chịu đựng nổi.

🔊 他因为恶劣的态度被公司警告了。

  • Tā yīnwèi èliè de tàidù bèi gōngsī jǐnggào le.
  • Anh ta bị công ty cảnh cáo vì thái độ tồi tệ của mình.

3. 可怕 /kěpà/ (tính từ) – khả phạ – đáng sợ, khủng khiếp

🇻🇳 Tiếng Việt: đáng sợ, khủng khiếp
🔤 Pinyin: kěpà
🈶 Chữ Hán: 🔊可怕

🔊 他们的船遇到了可怕的巨大风浪。

  • Tāmen de chuán yù dào le kěpà de jùdà fēnglàng.
  • Họ gặp phải những con sóng lớn đáng sợ.

🔊 他讲了一个非常可怕的故事。

  • Tā jiǎng le yī gè fēicháng kěpà de gùshì.
  • Anh ấy kể một câu chuyện vô cùng đáng sợ.

🔊 这场火灾造成了可怕的损失。

  • Zhè chǎng huǒzāi zàochéng le kěpà de sǔnshī.
  • Vụ hỏa hoạn gây ra thiệt hại khủng khiếp.

4. 风浪 /fēnglàng/ (danh từ) – phong lãng – sóng gió

🇻🇳 Tiếng Việt: sóng gió
🔤 Pinyin: fēnglàng
🈶 Chữ Hán: 🔊风浪

🔊 他们的船遇到了可怕的巨大风浪。

  • Tāmen de chuán yù dào le kěpà de jùdà fēnglàng.
  • Họ gặp phải những con sóng lớn đáng sợ.

🔊 船长带领船员们平稳度过了那场风浪。

  • Chuánzhǎng dàilǐng chuányuánmen píngwěn dùguò le nà chǎng fēnglàng.
  • Thuyền trưởng đã dẫn dắt thủy thủ vượt qua trận sóng gió đó một cách an toàn.

🔊 人生的风浪让他变得更加坚强。

  • Rénshēng de fēnglàng ràng tā biàn dé gèngjiā jiānqiáng.
  • Sóng gió cuộc đời khiến anh ấy trở nên kiên cường hơn.

5. 慌张 /huāngzhāng/ (tính từ) – hoảng trương – hoảng hốt, luống cuống

🇻🇳 Tiếng Việt: hoảng hốt, luống cuống
🔤 Pinyin: huāngzhāng
🈶 Chữ Hán: 🔊慌张

🔊 水手们慌张得不知如何是好。

  • Shuǐshǒumen huāngzhāng de bù zhī rúhé shì hǎo.
  • Các thủy thủ hoảng loạn không biết nên làm gì.

🔊 她一听到坏消息就慌张得说不出话来。

  • Tā yī tīngdào huài xiāoxī jiù huāngzhāng de shuō bù chū huà lái.
  • Vừa nghe tin xấu cô ấy đã hoảng loạn đến mức không nói nên lời.

🔊 请不要慌张,冷静处理问题。

  • Qǐng bùyào huāngzhāng, lěngjìng chǔlǐ wèntí.
  • Xin đừng hoảng loạn, hãy bình tĩnh giải quyết vấn đề.

6. 舱 /cāng/ (danh từ) – thương – khoang, buồng

🇻🇳 Tiếng Việt: khoang, buồng
🔤 Pinyin: cāng
🈶 Chữ Hán: 🔊舱

🔊 老船长命令水手们立刻打开货舱。

  • Lǎo chuánzhǎng mìnglìng shuǐshǒumen lìkè dǎkāi huòcāng.
  • Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ lập tức mở khoang hàng.

🔊 经济舱的票价比头等舱便宜得多。

  • Jīngjìcāng de piàojià bǐ tóuděngcāng piányí de duō.
  • Giá vé khoang phổ thông rẻ hơn khoang hạng nhất rất nhiều.

🔊 船上的每个舱室都很整洁。

  • Chuán shàng de měi gè cāngshì dōu hěn zhěngjié.
  • Mỗi khoang trên tàu đều rất ngăn nắp.

7. 使劲(儿) /shǐjìn(r)/ (động từ) – sử tận – cố gắng, gắng sức

🇻🇳 Tiếng Việt: cố gắng, gắng sức
🔤 Pinyin: shǐjìn
🈶 Chữ Hán: 🔊使劲

🔊 使劲儿朝里面放水。

  • Shǐjìnr cháo lǐmiàn fàng shuǐ.
  • Ra sức đổ nước vào bên trong.

🔊 大家一起使劲把车推上去。

  • Dàjiā yīqǐ shǐjìn bǎ chē tuī shàngqù.
  • Mọi người cùng cố gắng đẩy xe lên.

🔊 你使点劲儿,这扇门就开了。

  • Nǐ shǐ diǎn jìnr, zhè shàn mén jiù kāi le.
  • Cậu dùng chút sức là cửa sẽ mở ra ngay.

8. 朝 /cháo/ (giới từ) – triều – về phía, hướng về

🇻🇳 Tiếng Việt: về phía, hướng về
🔤 Pinyin: cháo
🈶 Chữ Hán: 🔊朝

🔊 使劲儿朝里面放水。

  • Shǐjìnr cháo lǐmiàn fàng shuǐ.
  • Ra sức đổ nước vào bên trong.

🔊 他朝我笑了笑。

  • Tā cháo wǒ xiào le xiào.
  • Anh ấy mỉm cười với tôi.

🔊 大家朝着目标不断努力。

  • Dàjiā cháozhe mùbiāo bùduàn nǔlì.
  • Mọi người không ngừng nỗ lực hướng tới mục tiêu.

9. 简直 /jiǎnzhí/ (phó từ) – giản trực – quả là, thật là

🇻🇳 Tiếng Việt: quả là, thật là
🔤 Pinyin: jiǎnzhí
🈶 Chữ Hán: 🔊简直

🔊 “船长简直是疯了!”

  • “Chuánzhǎng jiǎnzhí shì fēng le!”
  • “Thuyền trưởng quả là điên rồi!”

🔊 他简直不敢相信自己的眼睛。

  • Tā jiǎnzhí bù gǎn xiāngxìn zìjǐ de yǎnjīng.
  • Anh ấy thật sự không dám tin vào mắt mình.

🔊 这部电影简直太感人了。

  • Zhè bù diànyǐng jiǎnzhí tài gǎnrén le.
  • Bộ phim này quả là quá cảm động.

10. 沉 /chén/ (động từ) – trầm – chìm, lặn

🇻🇳 Tiếng Việt: chìm, lặn
🔤 Pinyin: chén
🈶 Chữ Hán: 🔊沉

🔊 船就会下沉得更快。

  • Chuán jiù huì xiàchén de gèng kuài.
  • Thuyền sẽ chìm nhanh hơn.

🔊 小船在风浪中慢慢沉没了。

  • Xiǎo chuán zài fēnglàng zhōng màn man chénmò le.
  • Con thuyền nhỏ dần dần chìm trong sóng lớn.

🔊 石头比水重,会沉下去。

  • Shítou bǐ shuǐ zhòng, huì chén xiàqù.
  • Hòn đá nặng hơn nước, sẽ chìm xuống.

11. 严肃 /yánsù/ (tính từ) – nghiêm túc – nghiêm túc, nghiêm nghị, trang nghiêm

🇻🇳 Tiếng Việt: nghiêm túc, nghiêm nghị, trang nghiêm
🔤 Pinyin: yánsù
🈶 Chữ Hán: 🔊严肃

🔊 看着船长严肃的表情,水手们还是照做了。

  • Kànzhe chuánzhǎng yánsù de biǎoqíng, shuǐshǒumen háishì zhàozuò le.
  • Nhìn vẻ mặt nghiêm nghị của thuyền trưởng, các thủy thủ vẫn làm theo.

🔊 老师用严肃的语气批评了他。

  • Lǎoshī yòng yánsù de yǔqì pīpíng le tā.
  • Thầy giáo dùng giọng nghiêm túc để phê bình anh ấy.

🔊 会议现场的气氛非常严肃。

  • Huìyì xiànchǎng de qìfēn fēicháng yánsù.
  • Không khí tại hiện trường cuộc họp rất nghiêm túc.

12. 猛烈 /měngliè/ (tính từ) – mãnh liệt – mạnh, dữ dội

🇻🇳 Tiếng Việt: mạnh, dữ dội
🔤 Pinyin: měngliè
🈶 Chữ Hán: 🔊猛烈

🔊 狂风巨浪依然猛烈。

  • Kuángfēng jùlàng yīrán měngliè.
  • Gió to sóng lớn vẫn dữ dội.

🔊 敌人发动了猛烈的进攻。

  • Dírén fādòng le měngliè de jìngōng.
  • Kẻ địch phát động cuộc tấn công dữ dội.

🔊 这场暴雨来得十分猛烈。

  • Zhè chǎng bàoyǔ lái de shífēn měngliè.
  • Cơn mưa bão này đổ xuống vô cùng dữ dội.

13. 狂 /kuáng/ (tính từ) – cuồng – mạnh, điên cuồng

🇻🇳 Tiếng Việt: mạnh, điên cuồng
🔤 Pinyin: kuáng
🈶 Chữ Hán: 🔊狂

🔊 狂风巨浪依然猛烈。

  • Kuángfēng jùlàng yīrán měngliè.
  • Gió to sóng lớn vẫn dữ dội.

🔊 他发起狂来,谁也拦不住。

  • Tā fāqǐ kuáng lái, shuí yě lán bù zhù.
  • Anh ta nổi điên lên, không ai ngăn nổi.

🔊 球迷们为胜利而狂欢。

  • Qiúmímen wèi shènglì ér kuánghuān.
  • Các cổ động viên hò reo điên cuồng vì chiến thắng.

14. 威胁 /wēixié/ (động từ) – uy hiếp – uy hiếp, đe dọa

🇻🇳 Tiếng Việt: uy hiếp, đe dọa
🔤 Pinyin: wēixié
🈶 Chữ Hán: 🔊威胁

🔊 对船的威胁却减小了。

  • Duì chuán de wēixié què jiǎnxiǎo le.
  • Mối đe dọa đối với con tàu đã giảm bớt.

🔊 他用言语威胁别人。

  • Tā yòng yányǔ wēixié biérén.
  • Anh ta dùng lời nói để đe dọa người khác.

🔊 环境污染已经严重威胁到人类的健康。

  • Huánjìng wūrǎn yǐjīng yánzhòng wēixié dào rénlèi de jiànkāng.
  • Ô nhiễm môi trường đã nghiêm trọng đe dọa đến sức khỏe con người.

15. 平衡 /pínghéng/ (tính từ) – bình hành – thăng bằng, cân bằng

🇻🇳 Tiếng Việt: thăng bằng, cân bằng
🔤 Pinyin: pínghéng
🈶 Chữ Hán: 🔊平衡

🔊 船也渐渐取得了平衡。

  • Chuán yě jiànjiàn qǔdé le pínghéng.
  • Con tàu dần dần đạt được trạng thái cân bằng.

🔊 我们要在工作和生活中找到平衡。

  • Wǒmen yào zài gōngzuò hé shēnghuó zhōng zhǎodào pínghéng.
  • Chúng ta phải tìm được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

🔊 他的情绪已经恢复了平衡。

  • Tā de qíngxù yǐjīng huīfù le pínghéng.
  • Tâm trạng của anh ấy đã lấy lại được sự cân bằng.

16. 吨 /dūn/ (lượng từ) – tấn – đơn vị đo khối lượng (1 tấn = 1000kg)

🇻🇳 Tiếng Việt: tấn
🔤 Pinyin: dūn
🈶 Chữ Hán: 🔊吨

🔊 几万吨的钢铁巨轮。

  • Jǐ wàn dūn de gāngtiě jùlún.
  • Con tàu sắt thép nặng hàng chục ngàn tấn.

🔊 这辆卡车最多能装二十吨货物。

  • Zhè liàng kǎchē zuìduō néng zhuāng èrshí dūn huòwù.
  • Chiếc xe tải này tối đa có thể chở 20 tấn hàng hóa.

🔊 他们工厂每年生产五千吨钢材。

  • Tāmen gōngchǎng měinián shēngchǎn wǔqiān dūn gāngcái.
  • Nhà máy của họ sản xuất 5.000 tấn thép mỗi năm.

17. 钢铁 /gāngtiě/ (danh từ) – cương thiết – sắt thép

🇻🇳 Tiếng Việt: sắt thép
🔤 Pinyin: gāngtiě
🈶 Chữ Hán: 🔊钢铁

🔊 几万吨的钢铁巨轮。

  • Jǐ wàn dūn de gāngtiě jùlún.
  • Con tàu sắt thép nặng hàng chục ngàn tấn.

🔊 这个城市以钢铁工业著称。

  • Zhège chéngshì yǐ gāngtiě gōngyè zhùchēng.
  • Thành phố này nổi tiếng với ngành công nghiệp sắt thép.

🔊 他有一颗像钢铁一样坚定的心。

  • Tā yǒu yī kē xiàng gāngtiě yīyàng jiāndìng de xīn.
  • Anh ấy có một trái tim kiên định như sắt thép.

18. 根基 /gēnjī/ (danh từ) – căn cơ – nền tảng, nền móng

🇻🇳 Tiếng Việt: nền tảng, nền móng
🔤 Pinyin: gēnjī
🈶 Chữ Hán: 🔊根基

🔊 被打翻的常常是根基很轻的小船。

  • Bèi dǎfān de chángcháng shì gēnjī hěn qīng de xiǎo chuán.
  • Những con tàu dễ bị lật thường là những tàu có nền tảng yếu.

🔊 这个建筑的根基非常牢固。

  • Zhège jiànzhù de gēnjī fēicháng láogù.
  • Nền móng của công trình này rất vững chắc.

🔊 教育是国家发展的根基。

  • Jiàoyù shì guójiā fāzhǎn de gēnjī.
  • Giáo dục là nền tảng của sự phát triển quốc gia.

19. 重量 /zhòngliàng/ (danh từ) – trọng lượng – trọng lượng

🇻🇳 Tiếng Việt: trọng lượng
🔤 Pinyin: zhòngliàng
🈶 Chữ Hán: 🔊重量

🔊 船在有一定重量的时候是最安全的。

  • Chuán zài yǒu yīdìng zhòngliàng de shíhòu shì zuì ānquán de.
  • Con tàu an toàn nhất khi có trọng lượng nhất định.

🔊 请称一下这个箱子的重量。

  • Qǐng chēng yīxià zhège xiāngzi de zhòngliàng.
  • Làm ơn cân thử trọng lượng cái hộp này.

🔊 不同物体有不同的重量。

  • Bùtóng wùtǐ yǒu bùtóng de zhòngliàng.
  • Các vật thể khác nhau có trọng lượng khác nhau.

20. 相似 /xiāngsì/ (tính từ) – tương tự – giống nhau, tương tự

🇻🇳 Tiếng Việt: giống nhau, tương tự
🔤 Pinyin: xiāngsì
🈶 Chữ Hán: 🔊相似

🔊 另一个相似的故事发生在某一著名风景区。

  • Lìng yī gè xiāngsì de gùshì fāshēng zài mǒu yī zhùmíng fēngjǐngqū.
  • Một câu chuyện tương tự xảy ra ở một thắng cảnh nổi tiếng.

🔊 他们两人的观点非常相似。

  • Tāmen liǎng rén de guāndiǎn fēicháng xiāngsì.
  • Quan điểm của hai người họ rất giống nhau.

🔊 这两幅画风格相似。

  • Zhè liǎng fú huà fēnggé xiāngsì.
  • Hai bức tranh này có phong cách tương tự nhau.

21. 风景 /fēngjǐng/ (danh từ) – phong cảnh – cảnh vật, phong cảnh

🇻🇳 Tiếng Việt: cảnh vật, phong cảnh
🔤 Pinyin: fēngjǐng
🈶 Chữ Hán: 🔊风景

🔊 另一个相似的故事发生在某一著名风景区。

  • Lìng yī gè xiāngsì de gùshì fāshēng zài mǒu yī zhùmíng fēngjǐngqū.
  • Một câu chuyện tương tự xảy ra ở một thắng cảnh nổi tiếng.

🔊 这里的风景真美。

  • Zhèlǐ de fēngjǐng zhēn měi.
  • Phong cảnh ở đây thật đẹp.

🔊 我们一边欣赏风景,一边拍照。

  • Wǒmen yībiān xīnshǎng fēngjǐng, yībiān pāizhào.
  • Chúng tôi vừa ngắm phong cảnh vừa chụp ảnh.

22. 窄 /zhǎi/ (tính từ) – trãi – hẹp, chật

🇻🇳 Tiếng Việt: hẹp, chật
🔤 Pinyin: zhǎi
🈶 Chữ Hán: 🔊窄

🔊 山路非常窄。

  • Shānlù fēicháng zhǎi.
  • Đường núi rất hẹp.

🔊 这条街道太窄了,车不好开。

  • Zhè tiáo jiēdào tài zhǎi le, chē bù hǎo kāi.
  • Con đường này quá hẹp, lái xe rất khó.

🔊 房间太窄,放不下那么多家具。

  • Fángjiān tài zhǎi, fàng bù xià nàme duō jiājù.
  • Phòng quá chật, không thể để được nhiều đồ nội thất như vậy.

23. 万丈 /wànzhàng/ (số lượng) – vạn trượng – cao ngất, sâu thẳm

🇻🇳 Tiếng Việt: cao ngất, sâu thẳm
🔤 Pinyin: wànzhàng
🈶 Chữ Hán: 🔊万丈

🔊 两边是万丈深渊。

  • Liǎngbiān shì wànzhàng shēnyuān.
  • Hai bên là vực sâu muôn trượng.

🔊 山峰万丈,直插云霄。

  • Shānfēng wànzhàng, zhí chā yúnxiāo.
  • Đỉnh núi cao ngất, xuyên thẳng lên mây.

🔊 她的热情似火,信心万丈。

  • Tā de rèqíng sì huǒ, xìnxīn wànzhàng.
  • Cô ấy nhiệt huyết như lửa, đầy tự tin.

24. 深渊 /shēnyuān/ (danh từ) – thâm uyên – vực sâu, vực thẳm

🇻🇳 Tiếng Việt: vực sâu, vực thẳm
🔤 Pinyin: shēnyuān
🈶 Chữ Hán: 🔊深渊

🔊 两边是万丈深渊。

  • Liǎngbiān shì wànzhàng shēnyuān.
  • Hai bên là vực sâu muôn trượng.

🔊 他差点掉进人生的深渊。

  • Tā chàdiǎn diào jìn rénshēng de shēnyuān.
  • Anh ta suýt nữa rơi vào vực sâu của cuộc đời.

🔊 战争让这个国家陷入了深渊。

  • Zhànzhēng ràng zhège guójiā xiànrù le shēnyuān.
  • Chiến tranh khiến đất nước này rơi vào vực thẳm.

25. 游览 /yóulǎn/ (động từ) – du lãm – tham quan, dạo chơi

🇻🇳 Tiếng Việt: tham quan, dạo chơi
🔤 Pinyin: yóulǎn
🈶 Chữ Hán: 🔊游览

🔊 导游们带队来这里游览。

  • Dǎoyóu men dàiduì lái zhèlǐ yóulǎn.
  • Hướng dẫn viên đưa đoàn đến đây tham quan.

🔊 他们计划明天游览长城。

  • Tāmen jìhuà míngtiān yóulǎn Chángchéng.
  • Họ dự định ngày mai đi tham quan Vạn Lý Trường Thành.

🔊 假期里我们游览了许多名胜古迹。

  • Jiàqī lǐ wǒmen yóulǎn le xǔduō míngshèng gǔjì.
  • Trong kỳ nghỉ, chúng tôi đã tham quan nhiều danh thắng cổ xưa.

26. 发抖 /fādǒu/ (động từ) – phát đẩu – run, run rẩy

🇻🇳 Tiếng Việt: run, run rẩy
🔤 Pinyin: fādǒu
🈶 Chữ Hán: 🔊发抖

🔊 我不拿东西,两腿都发抖。

  • Wǒ bù ná dōngxī, liǎng tuǐ dōu fādǒu.
  • Tôi không cầm gì mà hai chân cũng run rẩy.

🔊 他冻得全身发抖。

  • Tā dòng de quánshēn fādǒu.
  • Anh ta lạnh đến mức toàn thân run lên.

🔊 听到这个消息,她激动得发抖。

  • Tīng dào zhège xiāoxi, tā jīdòng de fādǒu.
  • Nghe tin này, cô ấy xúc động đến run rẩy.

27. 负重 /fùzhòng/ (động từ) – phụ trọng – vác nặng

🇻🇳 Tiếng Việt: vác nặng
🔤 Pinyin: fùzhòng
🈶 Chữ Hán: 🔊负重

🔊 导游们让游客负重前行。

  • Dǎoyóumen ràng yóukè fùzhòng qiánxíng.
  • Hướng dẫn viên yêu cầu du khách mang nặng khi đi qua đoạn đường.

🔊 他习惯了在山路上负重行走。

  • Tā xíguàn le zài shānlù shàng fùzhòng xíngzǒu.
  • Anh ấy quen với việc vác nặng đi trên đường núi.

🔊 这项任务需要强大的负重能力。

  • Zhè xiàng rènwù xūyào qiángdà de fùzhòng nénglì.
  • Nhiệm vụ này cần khả năng chịu đựng sức nặng lớn.

28. 摔倒 /shuāidǎo/ (động từ) – suất đảo – ngã, té, rơi xuống

🇻🇳 Tiếng Việt: ngã, té, rơi xuống
🔤 Pinyin: shuāidǎo
🈶 Chữ Hán: 🔊摔倒

🔊 再负重前行,那不是更容易摔倒吗?

  • Zài fùzhòng qiánxíng, nà bùshì gèng róngyì shuāidǎo ma?
  • Vác nặng đi tiếp, chẳng phải càng dễ ngã sao?

🔊 她不小心在楼梯上摔倒了。

  • Tā bù xiǎoxīn zài lóutī shàng shuāidǎo le.
  • Cô ấy không cẩn thận bị ngã ở cầu thang.

🔊 下雪天容易滑倒摔倒。

  • Xiàxuě tiān róngyì huádǎo shuāidǎo.
  • Trời tuyết dễ bị trượt và ngã.

29. 妇女 /fùnǚ/ (danh từ) – phụ nữ – phụ nữ

🇻🇳 Tiếng Việt: phụ nữ
🔤 Pinyin: fùnǚ
🈶 Chữ Hán: 🔊妇女

🔊 一位妇女不解地问。

  • Yī wèi fùnǚ bù jiě de wèn.
  • Một người phụ nữ hỏi với vẻ không hiểu.

🔊 我们要保护妇女儿童的权益。

  • Wǒmen yào bǎohù fùnǚ értóng de quányì.
  • Chúng ta phải bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em.

🔊 那是一位热心公益的妇女。

  • Nà shì yī wèi rèxīn gōngyì de fùnǚ.
  • Đó là một người phụ nữ nhiệt tình với công ích.

30. 起 /qǐ/ (lượng từ) – khởi – vụ (việc)

🇻🇳 Tiếng Việt: vụ (việc)
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊起

🔊 这里以前发生过好几起意外。

  • Zhèlǐ yǐqián fāshēng guò hǎo jǐ qǐ yìwài.
  • Nơi này trước đây từng xảy ra nhiều vụ tai nạn.

🔊 昨天发生了一起交通事故。

  • Zuótiān fāshēng le yī qǐ jiāotōng shìgù.
  • Hôm qua đã xảy ra một vụ tai nạn giao thông.

🔊 警方正在调查这起案件。

  • Jǐngfāng zhèngzài diàochá zhè qǐ ànjiàn.
  • Cảnh sát đang điều tra vụ án này.

31. 丝毫 /sīháo/ (trạng từ) – ti hào – chút nào, tí nào

🇻🇳 Tiếng Việt: chút nào, tí nào
🔤 Pinyin: sīháo
🈶 Chữ Hán: 🔊丝毫

🔊 都是迷路的游客在丝毫没有感觉到压力的情况下……

  • Dōu shì mílù de yóukè zài sīháo méiyǒu gǎnjué dào yālì de qíngkuàng xià……
  • Đều là những du khách đi lạc trong tình huống không cảm thấy một chút áp lực nào…

🔊 他的话没有丝毫的道理。

  • Tā de huà méiyǒu sīháo de dàolǐ.
  • Lời anh ta nói hoàn toàn không có lý.

🔊 我对他说的话没有丝毫怀疑。

  • Wǒ duì tā shuō de huà méiyǒu sīháo huáiyí.
  • Tôi không chút nghi ngờ lời anh ấy nói.

32. 滚 /gǔn/ (động từ) – cổn – lăn, lộn

🇻🇳 Tiếng Việt: lăn, lộn
🔤 Pinyin: gǔn
🈶 Chữ Hán: 🔊滚

🔊 一不小心滚下去的。

  • Yī bù xiǎoxīn gǔn xiàqù de.
  • Không cẩn thận là lăn xuống dưới.

🔊 球从山坡上滚了下来。

  • Qiú cóng shānpō shàng gǔn le xiàlái.
  • Quả bóng lăn từ sườn núi xuống.

🔊 别在地上打滚,衣服都脏了!

  • Bié zài dìshàng dǎgǔn, yīfu dōu zāng le!
  • Đừng lăn lộn dưới đất nữa, quần áo bẩn hết rồi!

33. 风险 /fēngxiǎn/ (danh từ) – phong hiểm – sự mạo hiểm, sự nguy hiếm

🇻🇳 Tiếng Việt: sự mạo hiểm, sự nguy hiểm
🔤 Pinyin: fēngxiǎn
🈶 Chữ Hán: 🔊风险

🔊 假如你感觉到了有风险……

  • Jiǎrú nǐ gǎnjué dào le yǒu fēngxiǎn……
  • Nếu bạn cảm thấy có nguy hiểm…

🔊 投资总是伴随着风险。

  • Tóuzī zǒng shì bànsuí zhe fēngxiǎn.
  • Đầu tư luôn đi kèm với rủi ro.

🔊 这个计划有很大的风险。

  • Zhège jìhuà yǒu hěn dà de fēngxiǎn.
  • Kế hoạch này có rủi ro rất lớn.

34. 谨慎 /jǐnshèn/ (tính từ) – cẩn thận – cẩn thận, thận trọng

🇻🇳 Tiếng Việt: cẩn thận, thận trọng
🔤 Pinyin: jǐnshèn
🈶 Chữ Hán: 🔊谨慎

🔊 谨慎地负重前行。

  • Jǐnshèn de fùzhòng qiánxíng.
  • Thận trọng mang vác nặng để tiến về phía trước.

🔊 他说话非常谨慎,从不轻易表达意见。

  • Tā shuōhuà fēicháng jǐnshèn, cóng bù qīngyì biǎodá yìjiàn.
  • Anh ấy nói chuyện rất thận trọng, không dễ dàng bày tỏ ý kiến.

🔊 我们要谨慎处理这个问题。

  • Wǒmen yào jǐnshèn chǔlǐ zhège wèntí.
  • Chúng ta cần thận trọng giải quyết vấn đề này.

35. 效应 /xiàoyìng/ (danh từ) – hiệu ứng – tác động, ảnh hưởng, hiệu ứng

🇻🇳 Tiếng Việt: tác động, ảnh hưởng, hiệu ứng
🔤 Pinyin: xiàoyìng
🈶 Chữ Hán: 🔊效应

🔊 这就是“压力效应”。

  • Zhè jiù shì “yālì xiàoyìng”.
  • Đây chính là “hiệu ứng áp lực”.

🔊 这种药有明显的副作用,但也有治疗效应。

  • Zhè zhǒng yào yǒu míngxiǎn de fùzuòyòng, dàn yě yǒu zhìliáo xiàoyìng.
  • Loại thuốc này có tác dụng phụ rõ rệt nhưng cũng có hiệu quả điều trị.

🔊 广告有一定的传播效应。

  • Guǎnggào yǒu yīdìng de chuánbò xiàoyìng.
  • Quảng cáo có hiệu ứng truyền bá nhất định.

36. 胸 /xiōng/ (danh từ) – hung – ngực, lòng

🇻🇳 Tiếng Việt: ngực, lòng
🔤 Pinyin: xiōng
🈶 Chữ Hán: 🔊胸

🔊 那些胸怀理想的人……

  • Nàxiē xiōnghuái lǐxiǎng de rén……
  • Những người mang trong lòng lý tưởng…

🔊 他用手捂住胸口。

  • Tā yòng shǒu wǔzhù xiōngkǒu.
  • Anh ấy lấy tay ôm ngực.

🔊 她的胸中充满了希望。

  • Tā de xiōng zhōng chōngmǎn le xīwàng.
  • Trong lòng cô ấy tràn đầy hy vọng.

37. 承受 /chéngshòu/ (động từ) – thừa thụ – chịu đựng, chấp nhận

🇻🇳 Tiếng Việt: chịu đựng, chấp nhận
🔤 Pinyin: chéngshòu
🈶 Chữ Hán: 🔊承受

🔊 才能承受住压力。

  • Cái néng chéngshòu zhù yālì.
  • Mới có thể chịu đựng được áp lực.

🔊 他无法承受失败的打击。

  • Tā wúfǎ chéngshòu shībài de dǎjī.
  • Anh ấy không thể chịu đựng cú sốc thất bại.

🔊 我们必须承受生活中的各种困难。

  • Wǒmen bìxū chéngshòu shēnghuó zhōng de gè zhǒng kùnnán.
  • Chúng ta phải chịu đựng mọi khó khăn trong cuộc sống.

38. 和尚 /héshang/ (danh từ) – hòa thượng – hòa thượng, nhà sư

🇻🇳 Tiếng Việt: nhà sư, hòa thượng
🔤 Pinyin: héshang
🈶 Chữ Hán: 🔊和尚

🔊 做一天和尚撞一天钟的人……

  • Zuò yītiān héshang zhuàng yītiān zhōng de rén……
  • Những người sống ngày nào hay ngày đó…

🔊 庙里有一位老和尚。

  • Miàolǐ yǒu yī wèi lǎo héshang.
  • Trong chùa có một vị hòa thượng già.

🔊 和尚每天清晨打钟。

  • Héshang měitiān qīngchén dǎ zhōng.
  • Nhà sư gõ chuông mỗi sáng.

39. 钟 /zhōng/ (danh từ) – chung – chuông

🇻🇳 Tiếng Việt: chuông
🔤 Pinyin: zhōng
🈶 Chữ Hán: 🔊钟

🔊 撞一天钟。

  • Zhuàng yītiān zhōng.
  • Gõ chuông một ngày.

🔊 教堂的钟每天都会响起。

  • Jiàotáng de zhōng měitiān dōuhuì xiǎngqǐ.
  • Chuông nhà thờ vang lên mỗi ngày.

🔊 这口钟已有几百年历史了。

  • Zhè kǒu zhōng yǐ yǒu jǐ bǎi nián lìshǐ le.
  • Chiếc chuông này đã có lịch sử hàng trăm năm.

40. 彻底 /chèdǐ/ (tính từ) – triệt để – hoàn toàn, triệt để

🇻🇳 Tiếng Việt: hoàn toàn, triệt để
🔤 Pinyin: chèdǐ
🈶 Chữ Hán: 🔊彻底

🔊 把他们彻底地打翻在地。

  • Bǎ tāmen chèdǐ de dǎfān zài dì.
  • Làm họ ngã xuống đất một cách triệt để.

🔊 他对生活进行了彻底的改变。

  • Tā duì shēnghuó jìnxíng le chèdǐ de gǎibiàn.
  • Anh ấy đã thay đổi cuộc sống một cách triệt để.

🔊 我们需要一次彻底的清洁。

  • Wǒmen xūyào yī cì chèdǐ de qīngjié.
  • Chúng ta cần một lần dọn dẹp toàn diện.

Ngữ pháp

Dưới đây là #2 ngữ pháp chính cần nhớ trong bài 25 của Giáo trình Chuẩn HSK 5.

1.Cách dùng của từ 朝

朝” – động từ, biểu thị đối diện với, hướng về.
(1) 🔊 我们学校的正门坐西朝东。

  • Wǒmen xuéxiào de zhèngmén zuò xī cháo dōng.
  • Trường chúng tôi quay lưng về tây, hướng về phía đông.

(2) 🔊 我进去时,他正脸朝里和李主任商量着什么,没注意到我的到来。

  • Wǒ jìnqù shí, tā zhèng liǎn cháo lǐ hé Lǐ zhǔrèn shāngliang zhe shénme, méi zhùyì dào wǒ de dàolái.
  • Khi tôi bước vào, anh ấy đang quay mặt vào trong bàn bạc điều gì đó với Chủ nhiệm Lý, không chú ý đến sự có mặt của tôi.

“朝” – cũng có thể làm giới từ, biểu thị phương hướng của hành động. Khác với “向”, “朝” không thể làm bổ ngữ.

(3) 🔊 老船长命令水手们立刻打开舱,使劲儿朝里面放水。

  • Lǎo chuánzhǎng mìnglìng shuǐshǒu men lìkè dǎkāi cāng, shǐjìnr cháo lǐmiàn fàng shuǐ.
  • Thuyền trưởng già ra lệnh cho các thủy thủ lập tức mở khoang, dốc sức đổ nước vào bên trong.

(4) 🔊 我仿佛看到胜利正朝我们走来。

  • Wǒ fǎngfú kàndào shènglì zhèng cháo wǒmen zǒu lái.
  • Tôi như nhìn thấy chiến thắng đang tiến về phía chúng tôi.

2.Cách dùng phó từ 简直

“简直”, phó từ, biểu thị gần như hoàn toàn là như vậy nhưng thực ra chưa hẳn hoàn toàn như thế. Thường mang ngữ khí khoa trương, nhấn mạnh.

(1) 🔊 听到刘方离婚的消息时,我简直不敢相信自己的耳朵。

  • Tīngdào Liú Fāng líhūn de xiāoxi shí, wǒ jiǎnzhí bù gǎn xiāngxìn zìjǐ de ěrduo.
  • Khi nghe tin Lưu Phương ly hôn, tôi gần như không thể tin vào tai mình.

(2) 🔊 这次张小姐变得格外客气、礼貌,与从前相比,简直像换了个人。

  • Zhè cì Zhāng xiǎojiě biàn de géwài kèqi, lǐmào, yǔ cóngqián xiāngbǐ, jiǎnzhí xiàng huànle gè rén.
  • Lần này cô Trương trở nên đặc biệt lịch sự, lễ phép, so với trước đây thì gần như biến thành một người khác.

(3) 🔊 “船长简直是疯了,这样做只会增加船的压力,船就会下沉得更快,这不是找死吗?”

  • “Chuánzhǎng jiǎnzhí shì fēng le, zhèyàng zuò zhǐ huì zēngjiā chuán de yālì, chuán jiù huì xiàchén de gèng kuài, zhè bú shì zhǎo sǐ ma?”
  • “Thuyền trưởng gần như phát điên rồi, làm vậy chỉ khiến con tàu chịu thêm áp lực, sẽ chìm nhanh hơn, chẳng phải tìm chết sao?”

词语搭配 – Cách kết hợp từ vựng

Động từ + Tân ngữ
承受 / chéngshòu / chịu đựng 压力 / yālì / áp lực
重量 / zhòngliàng / trọng lượng
痛苦 / tòngkǔ / đau khổ
寂寞 / jìmò / cô đơn
挑战 / tiǎozhàn / thử thách
威胁 / wēixié / đe dọa 人类 / rénlèi / loài người
安全 / ānquán / an toàn
健康 / jiànkāng / sức khỏe
和平 / hépíng / hòa bình
生命 / shēngmìng / sinh mệnh
Định ngữ + Trung tâm ngữ
相似的 / xiāngsì de / tương tự 情况 / qíngkuàng / tình huống
爱好 / àihào / sở thích
观点 / guāndiǎn / quan điểm
看法 / kànfǎ / cách nhìn
恶劣的 / èliè de / khắc nghiệt 天气 / tiānqì / thời tiết
态度 / tàidù / thái độ
关系 / guānxì / mối quan hệ
条件 / tiáojiàn / điều kiện
影响 / yǐngxiǎng / ảnh hưởng
表现 / biǎoxiàn / biểu hiện
Trạng ngữ + Trung tâm ngữ
谨慎地 / jǐnshèn de / thận trọng 对待 / duìdài / đối xử
处理 / chǔlǐ / xử lý
工作 / gōngzuò / công việc
从事 / cóngshì / đảm nhận
打开 / dǎkāi / mở ra
彻底 / chèdǐ / triệt để 放弃 / fàngqì / từ bỏ
检查 / jiǎnchá / kiểm tra
改正 / gǎizhèng / sửa chữa
改变 / gǎibiàn / thay đổi
解决 / jiějué / giải quyết
Trung tâm ngữ + Bổ ngữ
掉 / diào / rơi 倒 / dǎo / ngã
伤 / shāng / tổn thương
碎 / suì / vỡ
下去 / xiàqù / đi xuống
承受 / chéngshòu / chịu đựng 住 / zhù / chịu nổi
不起 / bùqǐ / không chịu nổi
得了 / déliǎo / chịu được
Lượng từ + Trung tâm ngữ
一吨 / yī dūn / một tấn 货物 / huòwù / hàng hóa
钢铁 / gāngtiě / thép
粮食 / liángshí / lương thực
一起 / yīqǐ / cùng nhau 意外 / yìwài / điều bất ngờ
Chủ ngữ + Vị ngữ
表情 / biǎoqíng / nét mặt
态度 / tàidù / thái độ
气氛 / qìfēn / bầu không khí
内容 / nèiróng / nội dung
严肃 / yánsù / nghiêm túc
神情 / shénqíng / thần sắc
表情 / biǎoqíng / biểu cảm
眼神 / yǎnshén / ánh mắt
动作 / dòngzuò / động tác
慌张 / huāngzhāng / hoảng loạn

 

词语辨析 Phân biệt từ vựng

严肃 严格
共同点 都是形容词, 都表示认真、不放松,但适用范围相差较大,不能替换。
Đều là tính từ, đều biểu thị nghiêm túc, không lơi lỏng, Nhưng phạm vi sử dụng khá khác nhau, không thể thay thế cho nhau.

例句 ví dụ:
🔊 在校园里,我偶然/偶尔也会碰到李艳。
Trong sân trường, tôi thỉnh thoảng/có khi cũng gặp Lý Yến.

不同点 1. 强调在作风、态度等方面认真。
Nhấn mạnh sự nghiêm túc trong tác phong, thái độ, v.v.
例句 ví dụ:
🔊 小林这件事影响恶劣,我们对他一定要严肃批评。
Chuyện này của Tiểu Lâm gây ảnh hưởng xấu, chúng ta nhất định phải phê bình nghiêm túc cậu ấy.
1. 表示在遵守制度或掌握(zhàngwò,nắm vững)标准时认真、不放松。
Biểu thị sự nghiêm túc, không lơi lỏng khi tuân thủ quy định hoặc nắm vững tiêu chuẩn.
例句 ví dụ:
🔊 小华妈妈,平时对孩子教育很严格。
Mẹ của Tiểu Hoa bình thường rất nghiêm khắc trong việc giáo dục con cái.
2 表示神情、气氛等使人感到既尊重又害怕。
Biểu thị vẻ mặt, không khí khiến người ta vừa tôn trọng vừa e dè.
例句 ví dụ:
🔊 一句幽默的笑话可以让紧张严肃的气氛变得轻松愉快。
Một câu nói đùa hài hước có thể khiến bầu không khí căng thẳng nghiêm túc trở nên nhẹ nhàng vui vẻ.
2. 没有这种意思。
Không có nghĩa như phần 2 của từ “严肃”.

 

Bài khóa

🔊 给自己加满水

🔊 有一位经验丰富的老船长,一次返航中,天气恶劣,他们的船遇到了可怕的巨大风浪。正当水手们慌张得不知如何是好时,老船长命令水手们立刻打开货舱,使劲儿朝里面放水。

🔊 “船长简直是疯了,这样做只会增加船的压力,船就会下沉得更快,这不是找死吗?”一个年轻的水手骂道。

🔊 看着船长严肃的表情,水手们还是照做了。随着货舱里的水位越升越高,船一点一点地下沉,狂风巨浪依然猛烈,对船的威胁却减小了,船也渐渐取得了平衡。

🔊 船长望着松了一口气的水手们说:“几万吨的钢铁巨轮很少有被打翻的,被打翻的常常是根基很轻的小船。船在有一定重量的时候是最安全的,在空的时候则是最危险的。”

🔊 另一个相似的故事发生在某一著名风景区,那里有一段被当地人称为“鬼谷”的最危险的路段,山路非常窄,两边是万丈深渊。每当导游们带队来这里游览时,一定要让游客们背点或者拿点什么东西。

🔊 “这么危险的地方,我不拿东西两腿都发抖,再负重前行,那不是更容易摔倒吗?”一位妇女不解地问。导游小姐解释道:“这里以前发生过好几起意外,都是迷路的游客在丝毫没有感觉到压力的情况下,一不小心滚下去的。当地人每天都从这条路上背着东西来来往往,却从来没人出事。假如你感觉到了有风险,谨慎地负重前行,反而会更安全。”

🔊 这就是“压力效应”。那些胸怀理想、肩上有责任感的人,才能承受住压力,从历史的风雨中走过“鬼谷”;而那些没有理想,没有一点压力,做一天和尚撞一天钟的人,就像一艘风暴中的空船,往往一场人生的狂风巨浪便会把他们彻底地打翻在地。

Pinyin:

Gěi zìjǐ jiā mǎn shuǐ

Yǒu yī wèi jīngyàn fēngfù de lǎo chuánzhǎng, yī cì fǎnháng zhōng, tiānqì èliè, tāmen de chuán yù dào le kěpà de jùdà fēnglàng. Zhèngdàng shuǐshǒu men huāngzhāng de bù zhī rúhé shì hǎo shí, lǎo chuánzhǎng mìnglìng shuǐshǒu men lìkè dǎkāi huòcāng, shǐjìnr cháo lǐmiàn fàng shuǐ.

“Chuánzhǎng jiǎnzhí shì fēng le, zhèyàng zuò zhǐ huì zēngjiā chuán de yālì, chuán jiù huì xiàchén de gèng kuài, zhè bù shì zhǎo sǐ ma?” Yīgè niánqīng de shuǐshǒu mà dào.

Kànzhe chuánzhǎng yánsù de biǎoqíng, shuǐshǒu men háishi zhàozuò le. Suízhe huòcāng lǐ de shuǐwèi yuè shēng yuè gāo, chuán yī diǎn yī diǎn de xiàchén, kuángfēng jùlàng yīrán měngliè, duì chuán de wēixié què jiǎnxiǎo le, chuán yě jiànjiàn qǔdé le pínghéng.

Chuánzhǎng wàngzhe sōng le yì kǒu qì de shuǐshǒu men shuō: “Jǐ wàn dūn de gāngtiě jùlún hěn shǎo yǒu bèi dǎ fān de, bèi dǎ fān de chángcháng shì gēnjī hěn qīng de xiǎo chuán. Chuán zài yǒu yīdìng zhòngliàng de shíhòu shì zuì ānquán de, zài kōng de shíhòu zé shì zuì wēixiǎn de.”

Lìng yīgè xiāngsì de gùshì fāshēng zài mǒu yī zhùmíng fēngjǐngqū, nàlǐ yǒu yī duàn bèi dāngdì rén chēng wèi “Guǐgǔ” de zuì wēixiǎn de lùduàn, shānlù fēicháng zhǎi, liǎng biān shì wànzhàng shēnyuān. Měi dāng dǎoyóu men dàiduì lái zhèlǐ yóulǎn shí, yīdìng yào ràng yóukè men bèi diǎn huòzhě ná diǎn shénme dōngxi.

“Zhème wēixiǎn de dìfāng, wǒ bù ná dōngxi liǎng tuǐ dōu fādǒu, zài fùzhòng qiánxíng, nà bùshì gèng róngyì shuāidǎo ma?” Yī wèi fùnǚ bùjiě de wèn. Dǎoyóu xiǎojiě jiěshì dào: “Zhèlǐ yǐqián fāshēng guò hǎo jǐ qǐ yìwài, dōu shì mílù de yóukè zài sīháo méiyǒu gǎnjué dào yālì de qíngkuàng xià, yī bù xiǎoxīn gǔn xiàqù de. Dāngdì rén měitiān dōu cóng zhè tiáo lù shàng bèizhe dōngxi lái láiwǎngwǎng, què cónglái méi rén chū shì. Jiǎrú nǐ gǎnjué dàole yǒu fēngxiǎn, jǐnshèn de fùzhòng qiánxíng, fǎn’ér huì gèng ānquán.”

Zhè jiùshì “yālì xiàoyìng”. Nàxiē xiōnghuái lǐxiǎng, jiān shàng yǒu zérèn gǎn de rén, cáinéng chéngshòu zhù yālì, cóng lìshǐ de fēngyǔ zhōng zǒuguò “Guǐgǔ”; ér nàxiē méiyǒu lǐxiǎng, méiyǒu yīdiǎn yālì, zuò yītiān héshàng zhuàng yītiān zhōng de rén, jiù xiàng yī sōu fēngbào zhōng de kōngchuán, wǎngwǎng yī chǎng rénshēng de kuángfēng jùlàng biàn huì bǎ tāmen chèdǐ de dǎ fān zài dì.

Dịch nghĩa: 

Bơm nước vào tàu

Có một vị thuyền trưởng giàu kinh nghiệm, trong một lần trở về cảng, gặp thời tiết xấu, chiếc tàu của họ rơi vào trận cuồng phong và sóng lớn kinh hoàng. Khi các thủy thủ hoảng loạn không biết làm gì, thuyền trưởng ra lệnh cho họ lập tức mở khoang hàng, ra sức đổ nước vào trong.

“Mất trí rồi à? Làm vậy chỉ khiến con tàu nặng hơn, nó sẽ chìm nhanh hơn, chẳng phải là muốn chết sao?” – một thủy thủ trẻ tức giận nói.

Nhìn thấy vẻ nghiêm túc của thuyền trưởng, các thủy thủ vẫn làm theo. Khi mực nước trong khoang ngày càng dâng cao, con tàu dần dần chìm xuống, song cơn gió và sóng lớn dần mất tác dụng uy hiếp, và con tàu dần lấy lại được sự cân bằng.

Thuyền trưởng nhìn các thủy thủ thở phào nhẹ nhõm và nói: “Tàu thép nặng hàng chục nghìn tấn rất hiếm khi bị đánh lật, còn thường bị lật là những con tàu nhỏ, phần đáy quá nhẹ. Khi con tàu có trọng lượng nhất định thì an toàn nhất, còn khi trống rỗng lại là nguy hiểm nhất.”

Một câu chuyện tương tự xảy ra ở một khu thắng cảnh nổi tiếng. Ở đó có một đoạn đường nguy hiểm được gọi là “Thung lũng Quỷ”, con đường núi rất hẹp, hai bên là vực sâu nghìn trượng. Mỗi khi hướng dẫn viên dẫn đoàn tới đó tham quan, họ đều yêu cầu du khách mang hoặc vác theo một ít đồ.

“Một nơi nguy hiểm thế này, tôi không mang gì mà hai chân đã run rồi, lại còn vác đồ nữa, chẳng phải càng dễ ngã sao?” – một người phụ nữ thắc mắc. Cô hướng dẫn viên giải thích: “Ở đây từng xảy ra vài vụ tai nạn, đều là những du khách bị lạc, khi không cảm thấy chút áp lực nào, liền bất cẩn trượt ngã. Người dân địa phương mỗi ngày đều đi đi lại lại trên con đường này mang theo đồ, mà chưa từng xảy ra chuyện gì. Nếu bạn cảm thấy có nguy hiểm, cẩn thận tiến bước với trọng lượng trên vai, ngược lại sẽ an toàn hơn.”

Đây chính là “hiệu ứng áp lực”. Những người có lý tưởng, có trách nhiệm mới có thể chịu đựng được áp lực, vượt qua được “thung lũng quỷ” của cuộc đời trong gió mưa lịch sử; còn những người không có lý tưởng, sống qua ngày đoạn tháng, như một con tàu trống rỗng giữa bão tố, thường chỉ một cơn giông của cuộc đời cũng đủ để đánh ngã họ hoàn toàn.

→ Bài học không chỉ mang đến bài học sâu sắc về việc chăm sóc chính mình mà còn giúp người học HSK 5 mở rộng vốn từ vựng, luyện kỹ năng đọc hiểu và áp dụng ngôn ngữ vào đời sống thực tế. Đây là một hành trình học tập đầy cảm hứng và thiết thực.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *