Bài 27: Giáo trình Chuẩn HSK5 Tập 2 – Đánh cờ

Bài học “下棋” trong giáo trình HSK 5 đưa người học bước vào một không gian tĩnh lặng nhưng đầy chiều sâu. Cùng Chinese khám phá bài học hôm nay để vừa luyện đọc tiếng Trung, vừa làm phong phú thêm vốn từ và ngữ pháp HSK 5 nhé.

← Xem lại Bài 26: Giáo trình Chuẩn HSK5 Tập 2

→ Tải [PDF, Mp3 và Đáp án] Giáo trình chuẩn HSK 5 quyển Hạ Tập 2 tại đây

1. Phần khởi động

1. 🔊 下图中的棋类,你认识多少?请说一说它们的名称。除了这些以外,你还知道其他棋牌运动吗?

  • Xià tú zhōng de qílèi, nǐ rènshi duōshǎo? Qǐng shuō yī shuō tāmen de míngchēng. Chúle zhèxiē yǐwài, nǐ hái zhīdào qítā qípái yùndòng ma?
  • Bạn nhận ra được bao nhiêu loại cờ trong bức tranh dưới đây? Hãy kể tên của chúng. Ngoài những loại đó ra, bạn còn biết môn thể thao cờ nào khác không?

Screenshot 2025 06 26 162418

2. 🔊 请问问你的同学或朋友,他们会哪种或哪些棋牌运动?如果举行相关的活动,他们是否愿意参加?

  • Qǐng wèn wèn nǐ de tóngxué huò péngyǒu, tāmen huì nǎ zhǒng huò nǎxiē qípái yùndòng? Rúguǒ jǔxíng xiāngguān de huódòng, tāmen shìfǒu yuànyì cānjiā?
  • Hãy hỏi bạn học hoặc bạn bè của bạn xem họ biết chơi loại (hoặc những loại) cờ nào? Nếu tổ chức hoạt động liên quan, họ có sẵn sàng tham gia không?

Screenshot 2025 06 26 162547

Gợi ý trả lời:

国籍 (Quốc tịch) 会玩的棋牌运动 (Biết chơi môn cờ nào) 学的时间或水平 (Thời gian học hoặc trình độ) 是否愿意参加活动 (Có sẵn sàng tham gia hoạt động không)
越南 🇻🇳 (Việt Nam) 中国象棋 (Zhōngguó xiàngqí) – Cờ tướng Trung Quốc 学了一年,水平一般
  • Xué le yì nián, shuǐpíng yìbān)
  • Học 1 năm, trình độ bình thường
愿意 (Yuànyì) – Sẵn sàng
越南 🇻🇳 (Việt Nam) 五子棋、围棋 (Wǔzǐqí, wéiqí) – Cờ caro, cờ vây 五子棋很好,围棋刚开始
  • (Wǔzǐqí hěn hǎo, wéiqí gāng kāishǐ)
  • Cờ caro rất giỏi, cờ vây mới bắt đầu học
愿意 (Yuànyì) – Sẵn sàng

2. Từ vựng

1. (象)棋 /(xiàng)qí/ (danh từ) – tượng kỳ – cờ (tướng)

🇻🇳 Tiếng Việt: cờ (tướng)
🔤 Pinyin:
🈶 Chữ Hán: 🔊棋

Ví dụ:

🔊 我父亲是一位象棋教练。

  • Wǒ fùqīn shì yí wèi xiàngqí jiàoliàn.
  • Bố tôi là một huấn luyện viên cờ tướng.

🔊 下棋对锻炼思维很有帮助。

  • Xiàqí duì duànliàn sīwéi hěn yǒu bāngzhù.
  • Chơi cờ rất có ích cho việc rèn luyện tư duy.

🔊 他最喜欢的休闲活动是和朋友下象棋。

  • Tā zuì xǐhuān de xiūxián huódòng shì hé péngyǒu xià xiàngqí.
  • Hoạt động giải trí yêu thích nhất của anh ấy là chơi cờ tướng với bạn bè.

2. 教练 /jiàoliàn/ (danh từ) – giáo luyện – huấn luyện viên

🇻🇳 Tiếng Việt: huấn luyện viên
🔤 Pinyin: jiàoliàn
🈶 Chữ Hán: 🔊教练

Ví dụ:

🔊 我父亲是一位象棋教练。

  • Wǒ fùqīn shì yí wèi xiàngqí jiàoliàn.
  • Bố tôi là một huấn luyện viên cờ tướng.

🔊 教练每天都带着我们训练。

  • Jiàoliàn měitiān dōu dàizhe wǒmen xùnliàn.
  • Huấn luyện viên ngày nào cũng dẫn chúng tôi tập luyện.

🔊 那个足球教练很有经验,也很严格。

  • Nàge zúqiú jiàoliàn hěn yǒu jīngyàn, yě hěn yángé.
  • Huấn luyện viên bóng đá đó rất có kinh nghiệm và cũng rất nghiêm khắc.

3. 答应 /dāying/ (động từ) – đáp ứng – đồng ý, ưng thuận

🇻🇳 Tiếng Việt: đồng ý, ưng thuận
🔤 Pinyin: dāying
🈶 Chữ Hán: 🔊答应

Ví dụ:

🔊 父亲要跟我下棋,我高兴地答应了。

  • Fùqīn yào gēn wǒ xiàqí, wǒ gāoxìng de dāying le.
  • Bố tôi muốn chơi cờ với tôi, tôi vui vẻ đồng ý.

🔊 他没有经过考虑就答应了这件事。

  • Tā méiyǒu jīngguò kǎolǜ jiù dāying le zhè jiàn shì.
  • Anh ấy đồng ý chuyện này mà không suy nghĩ kỹ.

🔊 只要你答应,我就帮你。

  • Zhǐyào nǐ dāying, wǒ jiù bāng nǐ.
  • Chỉ cần bạn đồng ý, tôi sẽ giúp bạn.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 28: Giáo trình Chuẩn HSK5 Tập 2