Bài học “下棋” trong giáo trình HSK 5 đưa người học bước vào một không gian tĩnh lặng nhưng đầy chiều sâu. Cùng Chinese khám phá bài học hôm nay để vừa luyện đọc tiếng Trung, vừa làm phong phú thêm vốn từ và ngữ pháp HSK 5 nhé.
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Phần khởi động
1.🔊 下图中的棋类,你认识多少?请说一说它们的名称。除了这些以外,你还知道其他棋牌运动吗?
Xià tú zhōng de qílèi, nǐ rènshi duōshǎo? Qǐng shuō yī shuō tāmen de míngchēng. Chúle zhèxiē yǐwài, nǐ hái zhīdào qítā qípái yùndòng ma?
Bạn nhận ra được bao nhiêu loại cờ trong bức tranh dưới đây? Hãy kể tên của chúng. Ngoài những loại đó ra, bạn còn biết môn thể thao cờ nào khác không?
2.🔊 请问问你的同学或朋友,他们会哪种或哪些棋牌运动?如果举行相关的活动,他们是否愿意参加?
Qǐng wèn wèn nǐ de tóngxué huò péngyǒu, tāmen huì nǎ zhǒng huò nǎxiē qípái yùndòng? Rúguǒ jǔxíng xiāngguān de huódòng, tāmen shìfǒu yuànyì cānjiā?
Hãy hỏi bạn học hoặc bạn bè của bạn xem họ biết chơi loại (hoặc những loại) cờ nào? Nếu tổ chức hoạt động liên quan, họ có sẵn sàng tham gia không?
Gợi ý trả lời:
国籍 | 会玩的棋牌运动 | 学的时间或水平 | 是否愿意参加活动 |
越南 | 中国象棋 | 学了一年,水平一般 | 愿意 |
越南 | 五子棋、围棋 | 五子棋很好,围棋刚开始 | 愿意 |
Từ vựng
1. (象)棋 /(xiàng)qí/ (danh từ) – tượng kỳ – cờ (tướng)
🔊 我父亲是一位象棋教练。
- Wǒ fùqīn shì yí wèi xiàngqí jiàoliàn.
- Bố tôi là một huấn luyện viên cờ tướng.
🔊 下棋对锻炼思维很有帮助。
- Xiàqí duì duànliàn sīwéi hěn yǒu bāngzhù.
- Chơi cờ rất có ích cho việc rèn luyện tư duy.
🔊 他最喜欢的休闲活动是和朋友下象棋。
- Tā zuì xǐhuān de xiūxián huódòng shì hé péngyǒu xià xiàngqí.
- Hoạt động giải trí yêu thích nhất của anh ấy là chơi cờ tướng với bạn bè.
2. 教练 /jiàoliàn/ (danh từ) – giáo luyện – huấn luyện viên
🔊 我父亲是一位象棋教练。
- Wǒ fùqīn shì yí wèi xiàngqí jiàoliàn.
- Bố tôi là một huấn luyện viên cờ tướng.
🔊 教练每天都带着我们训练。
- Jiàoliàn měitiān dōu dàizhe wǒmen xùnliàn.
- Huấn luyện viên ngày nào cũng dẫn chúng tôi tập luyện.
🔊 那个足球教练很有经验,也很严格。
- Nàge zúqiú jiàoliàn hěn yǒu jīngyàn, yě hěn yángé.
- Huấn luyện viên bóng đá đó rất có kinh nghiệm và cũng rất nghiêm khắc.
3. 答应 /dāying/ (động từ) – đáp ứng – đồng ý, ưng thuận
🔊 父亲要跟我下棋,我高兴地答应了。
- Fùqīn yào gēn wǒ xiàqí, wǒ gāoxìng de dāying le.
- Bố tôi muốn chơi cờ với tôi, tôi vui vẻ đồng ý.
🔊 他没有经过考虑就答应了这件事。
- Tā méiyǒu jīngguò kǎolǜ jiù dāying le zhè jiàn shì.
- Anh ấy đồng ý chuyện này mà không suy nghĩ kỹ.
🔊 只要你答应,我就帮你。
- Zhǐyào nǐ dāying, wǒ jiù bāng nǐ.
- Chỉ cần bạn đồng ý, tôi sẽ giúp bạn.
4. 损失 /sǔnshī/ (động từ) – tổn thất – mất, tổn thất
🔊 不到三分钟,我的棋子损失大半。
- Bù dào sān fēnzhōng, wǒ de qízǐ sǔnshī dàbàn.
- Chưa đến ba phút, cờ của tôi đã mất hơn một nửa.
🔊 这次事故给公司带来了巨大损失。
- Zhè cì shìgù gěi gōngsī dàilái le jùdà sǔnshī.
- Tai nạn lần này đã gây tổn thất lớn cho công ty.
🔊 如果你不小心,可能会造成经济损失。
- Rúguǒ nǐ bù xiǎoxīn, kěnéng huì zàochéng jīngjì sǔnshī.
- Nếu không cẩn thận, có thể gây thiệt hại về kinh tế.
5. 睁 /zhēng/ (động từ) – tranh – mở (mắt)
眼睁睁 /yǎnzhēngzhēng/ (tính từ) – nhãn trừng trừng – trơ mắt, bất lực nhìn
🔊 没办法,眼睁睁看着父亲“将军”。
- Méi bànfǎ, yǎnzhēngzhēng kànzhe fùqīn “jiāngjūn”.
- Không còn cách nào khác, tôi trơ mắt nhìn bố “chiếu tướng”.
🔊 她突然睁开了眼睛,看着我。
- Tā tūrán zhēngkāi le yǎnjīng, kànzhe wǒ.
- Cô ấy bỗng mở mắt ra và nhìn tôi.
🔊 孩子一早就睁着眼睛等妈妈起床。
- Háizi yì zǎo jiù zhēngzhe yǎnjīng děng māma qǐchuáng.
- Sáng sớm đứa bé đã mở mắt chờ mẹ dậy.
6. 将军 /jiāngjūn/ (danh từ, động từ) – tướng quân – tướng quân; chiếu tướng
🔊 没办法,只能眼睁睁看着父亲“将军”。
- Méi bànfǎ, zhǐnéng yǎnzhēngzhēng kànzhe fùqīn “jiāngjūn”.
- Không còn cách nào, chỉ đành trơ mắt nhìn bố chiếu tướng.
🔊 他是一位受人尊敬的老将军。
- Tā shì yí wèi shòu rén zūnjìng de lǎo jiāngjūn.
- Ông là một vị tướng quân được mọi người kính trọng.
🔊 对方连续三次将军,我快输了!
- Duìfāng liánxù sāncì jiāngjūn, wǒ kuài shū le!
- Đối phương chiếu tướng ba lần liên tiếp, tôi sắp thua rồi!
7. 服气 /fúqì/ (động từ) – phục khí – chịu phục, chịu thua
🔊 我不服气,说:“这次运气不好,再来!”
- Wǒ bù fúqì, shuō: “Zhè cì yùnqì bù hǎo, zài lái!”
- Tôi không phục, nói: “Lần này vận xui thôi, chơi lại!”
🔊 虽然输了,但我心里很服气。
- Suīrán shū le, dàn wǒ xīnlǐ hěn fúqì.
- Tuy thua, nhưng trong lòng tôi rất phục.
🔊 他总是不服气,总想证明自己比别人强。
- Tā zǒng shì bù fúqì, zǒng xiǎng zhèngmíng zìjǐ bǐ biérén qiáng.
- Anh ấy luôn không phục, luôn muốn chứng minh mình giỏi hơn người khác.
8. 运气 /yùnqi/ (danh từ) – vận khí – vận may
🔊 我不服气,说:“这次运气不好,再来!”
- Wǒ bù fúqì, shuō: “Zhè cì yùnqì bù hǎo, zài lái!”
- Tôi không phục, nói: “Lần này vận xui thôi, chơi lại!”
🔊 今天真是好运气,一切都顺利。
- Jīntiān zhēn shì hǎo yùnqi, yīqiè dōu shùnlì.
- Hôm nay thật may mắn, mọi thứ đều suôn sẻ.
🔊 靠运气是赢不了每一场比赛的。
- Kào yùnqi shì yíng bù liǎo měi yī chǎng bǐsài de.
- Dựa vào vận may thì không thể thắng mọi trận đấu được.
9. 局 /jú/ (lượng từ) – cục – ván (cờ, bài, v.v.)
🔊 第二局又输了。
- Dì èr jú yòu shū le.
- Ván thứ hai tôi lại thua.
🔊 我们再下一局吧。
- Wǒmen zài xià yì jú ba.
- Chúng ta chơi thêm một ván nữa nhé.
🔊 这一局比赛非常精彩。
- Zhè yì jú bǐsài fēicháng jīngcǎi.
- Ván đấu này rất đặc sắc.
10. 发挥 /fāhuī/ (động từ) – phát huy – phát huy, thể hiện
🔊 这次没发挥好,我们再来!
- Zhè cì méi fāhuī hǎo, wǒmen zài lái!
- Lần này chơi chưa tốt, ta chơi lại đi!
🔊 她在比赛中充分发挥了自己的实力。
- Tā zài bǐsài zhōng chōngfèn fāhuī le zìjǐ de shílì.
- Cô ấy đã thể hiện đầy đủ năng lực của mình trong trận đấu.
🔊 只要能发挥出正常水平,就有希望获胜。
- Zhǐyào néng fāhuī chū zhèngcháng shuǐpíng, jiù yǒu xīwàng huòshèng.
- Chỉ cần phát huy đúng trình độ thì có cơ hội chiến thắng.
11. 灰心 /huīxīn/ (tính từ) – hôi tâm – nản lòng, chán nản
🔊 我有些灰心。
- Wǒ yǒuxiē huīxīn.
- Tôi có hơi nản lòng.
🔊 多次失败后,他开始灰心了。
- Duō cì shībài hòu, tā kāishǐ huīxīn le.
- Sau nhiều lần thất bại, anh ấy bắt đầu nản lòng.
🔊 别灰心,再试一次一定能成功。
- Bié huīxīn, zài shì yí cì yídìng néng chénggōng.
- Đừng nản lòng, thử lại lần nữa chắc chắn sẽ thành công.
12. 吸取 /xīqǔ/ (động từ) – hấp thủ – hấp thu, rút ra
🔊 你要知道输在什么地方,要吸取教训。
- Nǐ yào zhīdào shū zài shénme dìfāng, yào xīqǔ jiàoxùn.
- Bạn cần biết thua ở chỗ nào để rút ra bài học.
🔊 从失败中吸取经验很重要。
- Cóng shībài zhōng xīqǔ jīngyàn hěn zhòngyào.
- Việc rút ra kinh nghiệm từ thất bại rất quan trọng.
🔊 他总能从别人的意见中吸取有用的东西。
- Tā zǒng néng cóng biérén de yìjiàn zhōng xīqǔ yǒuyòng de dōngxi.
- Anh ấy luôn có thể rút ra điều hữu ích từ ý kiến của người khác.
13. 教训 /jiàoxùn/ (danh từ) – giáo huấn – bài học kinh nghiệm
🔊 你要吸取教训。
- Nǐ yào xīqǔ jiàoxùn.
- Bạn phải rút ra bài học kinh nghiệm.
🔊 这次失败给了他一个深刻的教训。
- Zhè cì shībài gěi le tā yí gè shēnkè de jiàoxùn.
- Thất bại lần này đã cho anh ấy một bài học sâu sắc.
🔊 不听别人的教训,吃亏的是自己。
- Bù tīng biérén de jiàoxùn, chīkuī de shì zìjǐ.
- Không nghe lời người khác dạy bảo thì chính mình sẽ thiệt thòi.
14. 未必 /wèibì/ (phó từ) – vị tất – chưa chắc, không hẳn
🔊 你再下上十年,也未必能赢。
- Nǐ zài xià shàng shí nián, yě wèibì néng yíng.
- Bạn có chơi thêm mười năm nữa cũng chưa chắc thắng được.
🔊 有钱人未必就幸福。
- Yǒuqián rén wèibì jiù xìngfú.
- Người có tiền chưa chắc đã hạnh phúc.
🔊 他说的话未必是真的。
- Tā shuō de huà wèibì shì zhēn de.
- Lời anh ấy nói chưa chắc đã là sự thật.
15. 次要 /cìyào/ (tính từ) – thứ yếu – thứ yếu, không quan trọng
🔊 “我技术没你好,经验也不足。”“这只是次要因素。”
- “Wǒ jìshù méi nǐ hǎo, jīngyàn yě bùzú.” “Zhè zhǐshì cìyào yīnsù.”
- “Kỹ thuật của con không bằng bố, kinh nghiệm cũng không đủ.” “Đó chỉ là yếu tố phụ thôi.”
🔊 金钱对他来说只是次要的。
- Jīnqián duì tā lái shuō zhǐshì cìyào de.
- Tiền bạc đối với anh ấy chỉ là thứ yếu.
🔊 成功的关键是努力,其他都是次要的。
- Chénggōng de guānjiàn shì nǔlì, qítā dōu shì cìyào de.
- Chìa khóa của thành công là sự cố gắng, những thứ khác chỉ là thứ yếu.
16. 因素 /yīnsù/ (danh từ) – nhân tố – yếu tố
🔊 这只是次要因素。
- Zhè zhǐshì cìyào yīnsù.
- Đó chỉ là yếu tố phụ.
🔊 环境是影响学习的重要因素。
- Huánjìng shì yǐngxiǎng xuéxí de zhòngyào yīnsù.
- Môi trường là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc học.
🔊 成功通常是由多个因素决定的。
- Chénggōng tōngcháng shì yóu duō gè yīnsù juédìng de.
- Sự thành công thường được quyết định bởi nhiều yếu tố.
17. 在于 /zàiyú/ (động từ) – tại vu – cốt ở, nằm ở
🔊 最重要的问题在于你心态不对。
- Zuì zhòngyào de wèntí zàiyú nǐ xīntài bù duì.
- Vấn đề quan trọng nhất nằm ở tâm lý của con không đúng.
🔊 成败在于努力。
- Chéngbài zàiyú nǔlì.
- Thành bại nằm ở sự nỗ lực.
🔊 幸福不在于拥有多少,而在于感受多少。
- Xìngfú bú zàiyú yǒngyǒu duōshǎo, ér zàiyú gǎnshòu duōshǎo.
- Hạnh phúc không nằm ở có bao nhiêu, mà ở cảm nhận được bao nhiêu.
18. 心态 /xīntài/ (danh từ) – tâm thái – tâm lý, trạng thái tâm lý
🔊 你心态不对。
- Nǐ xīntài bù duì.
- Tâm lý của con không đúng.
🔊 良好的心态有助于健康。
- Liánghǎo de xīntài yǒu zhù yú jiànkāng.
- Tâm lý tốt có lợi cho sức khỏe.
🔊 面对失败,保持积极的心态非常重要。
- Miànduì shībài, bǎochí jījí de xīntài fēicháng zhòngyào.
- Khi đối mặt với thất bại, giữ tâm lý tích cực là điều rất quan trọng.
19. 珍惜 /zhēnxī/ (động từ) – trân tích – quý trọng
🔊 你不够珍惜你的棋子。
- Nǐ búgòu zhēnxī nǐ de qízǐ.
- Con không biết quý trọng quân cờ của mình.
🔊 我们要珍惜现在拥有的一切。
- Wǒmen yào zhēnxī xiànzài yǒngyǒu de yíqiè.
- Chúng ta cần quý trọng tất cả những gì đang có.
🔊 珍惜每一次与家人相处的时光。
- Zhēnxī měi yí cì yǔ jiārén xiāngchǔ de shíguāng.
- Hãy trân trọng từng khoảnh khắc bên gia đình.
20. 否认 /fǒurèn/ (động từ) – phủ nhận – phủ nhận, bác bỏ
🔊 我否认说:“我每走一步,都想半天。”
- Wǒ fǒurèn shuō: “Wǒ měi zǒu yí bù, dōu xiǎng bàntiān.”
- Tôi bác lại: “Mỗi nước đi của con, con đều suy nghĩ kỹ.”
🔊 他坚决否认与这件事有关。
- Tā jiānjué fǒurèn yǔ zhè jiàn shì yǒuguān.
- Anh ấy kiên quyết phủ nhận có liên quan đến việc này.
🔊 我不能否认这个事实。
- Wǒ bùnéng fǒurèn zhège shìshí.
- Tôi không thể phủ nhận sự thật này.
21. 观察 /guānchá/ (động từ) – quan sát – quan sát, theo dõi
🔊 我仔细观察过。
- Wǒ zǐxì guānchá guò.
- Bố đã quan sát rất kỹ rồi.
🔊 医生正在仔细地观察病人的反应。
- Yīshēng zhèngzài zǐxì de guānchá bìngrén de fǎnyìng.
- Bác sĩ đang cẩn thận quan sát phản ứng của bệnh nhân.
🔊 通过观察可以发现很多问题。
- Tōngguò guānchá kěyǐ fāxiàn hěn duō wèntí.
- Qua quan sát có thể phát hiện rất nhiều vấn đề.
22. 失去 /shīqù/ (động từ) – thất khứ – mất
🔊 三分之二的棋子是在前三分之一的时间失去的。
- Sānfēn zhī èr de qízǐ shì zài qián sānfēn zhī yī de shíjiān shīqù de.
- Hai phần ba quân cờ đã bị mất trong một phần ba thời gian đầu.
🔊 他失去了信心。
- Tā shīqù le xìnxīn.
- Anh ấy đã mất đi niềm tin.
🔊 我们不应该轻易失去朋友。
- Wǒmen bù yīnggāi qīngyì shīqù péngyǒu.
- Chúng ta không nên dễ dàng đánh mất bạn bè.
23. 期间 /qījiān/ (danh từ) – kỳ gian – thời gian, thời kỳ
🔊 这期间你好像很有把握。
- Zhè qījiān nǐ hǎoxiàng hěn yǒu bǎwò.
- Trong khoảng thời gian đó, con có vẻ rất chắc chắn.
🔊 在假期期间,他去了很多地方旅行。
- Zài jiàqī qījiān, tā qù le hěn duō dìfāng lǚxíng.
- Trong kỳ nghỉ, anh ấy đã đi du lịch rất nhiều nơi.
🔊 会议期间请关闭手机。
- Huìyì qījiān qǐng guānbì shǒujī.
- Trong thời gian họp, xin hãy tắt điện thoại.
24. 把握 /bǎwò/ (danh từ, động từ) – bả ác – sự chắc chắn; nắm bắt
🔊 你好像很有把握。
- Nǐ hǎoxiàng hěn yǒu bǎwò.
- Con có vẻ rất chắc chắn.
🔊 成功的关键是把握机会。
- Chénggōng de guānjiàn shì bǎwò jīhuì.
- Chìa khóa để thành công là nắm bắt cơ hội.
🔊 我们对这个项目很有把握。
- Wǒmen duì zhège xiàngmù hěn yǒu bǎwò.
- Chúng tôi rất tự tin với dự án này.
25. 不假思索 /bùjiǎ sīsuǒ/ (cụm phó từ) – bất giả tư tác – không cần suy nghĩ
🔊 下棋时不假思索,拿起来就走。
- Xiàqí shí bùjiǎ sīsuǒ, ná qǐlái jiù zǒu.
- Khi chơi cờ con không cần suy nghĩ, cầm lên là đi.
🔊 他不假思索地回答了问题。
- Tā bùjiǎ sīsuǒ de huídá le wèntí.
- Anh ấy trả lời câu hỏi ngay lập tức không cần nghĩ ngợi.
🔊 遇到问题时,不要不假思索地行动。
- Yùdào wèntí shí, bùyào bùjiǎ sīsuǒ de xíngdòng.
- Khi gặp vấn đề, đừng hành động thiếu suy nghĩ.
26. 犯 /fàn/ (động từ) – phạm – phạm (tội, lỗi)
🔊 你又犯了相反的错误。
- Nǐ yòu fàn le xiāngfǎn de cuòwù.
- Con lại phạm phải lỗi ngược lại.
🔊 他犯了一个严重的错误。
- Tā fàn le yí gè yánzhòng de cuòwù.
- Anh ấy đã phạm một sai lầm nghiêm trọng.
🔊 这个人曾经犯过罪。
- Zhège rén céngjīng fànguò zuì.
- Người này từng phạm tội.
27. 过于 /guòyú/ (phó từ) – quá vu – quá, thái quá
🔊 你又犯了相反的错误:对棋子过于珍惜。
- Nǐ yòu fàn le xiāngfǎn de cuòwù: duì qízǐ guòyú zhēnxī.
- Con lại mắc lỗi ngược lại: quá quý quân cờ.
🔊 这个孩子过于害羞,不敢说话。
- Zhège háizi guòyú hàixiū, bù gǎn shuōhuà.
- Đứa trẻ này quá nhút nhát, không dám nói.
🔊 我们不应该过于依赖别人。
- Wǒmen bù yīnggāi guòyú yīlài biérén.
- Chúng ta không nên quá phụ thuộc vào người khác.
28. 原则 /yuánzé/ (danh từ) – nguyên tắc
🔊 “至于原则,是要考虑得失。”
- “Zhìyú yuánzé, shì yào kǎolǜ déshī.”
- “Về nguyên tắc, cần phải cân nhắc được và mất.”
🔊 做人要有原则。
- Zuòrén yào yǒu yuánzé.
- Làm người phải có nguyên tắc.
🔊 他做事没有原则,别人都不信任他。
- Tā zuòshì méiyǒu yuánzé, biérén dōu bù xìnrèn tā.
- Anh ấy làm việc không có nguyên tắc nên không ai tin tưởng.
29. 责备 /zébèi/ (động từ) – trách bối – quở trách, trách móc
🔊 父亲用责备的眼光看了我一眼。
- Fùqīn yòng zébèi de yǎnguāng kàn le wǒ yí yǎn.
- Bố nhìn tôi bằng ánh mắt trách móc.
🔊 他常常因为小事责备别人。
- Tā chángcháng yīnwèi xiǎoshì zébèi biérén.
- Anh ấy thường trách móc người khác vì những chuyện nhỏ.
🔊 妈妈责备我没完成作业。
- Māma zébèi wǒ méi wánchéng zuòyè.
- Mẹ trách tôi vì không làm xong bài tập.
30. 必然 /bìrán/ (tính từ) – tất nhiên – chắc chắn, tất yếu
🔊 有得必然有失,有失才会有得。
- Yǒu dé bìrán yǒu shī, yǒu shī cái huì yǒu dé.
- Có được thì chắc chắn có mất, có mất mới có được.
🔊 只要努力,成功是必然的。
- Zhǐyào nǔlì, chénggōng shì bìrán de.
- Chỉ cần cố gắng thì thành công là điều tất yếu.
🔊 这种情况的发生是必然的结果。
- Zhè zhǒng qíngkuàng de fāshēng shì bìrán de jiéguǒ.
- Việc này xảy ra là kết quả tất yếu.
31. 事先 /shìxiān/ (danh từ) – sự tiên – trước đó, từ trước
🔊 每走一步,你事先都应该想清楚。
- Měi zǒu yí bù, nǐ shìxiān dōu yīnggāi xiǎng qīngchǔ.
- Mỗi bước đi, con nên suy nghĩ rõ ràng từ trước.
🔊 你事先应该通知我们。
- Nǐ shìxiān yīnggāi tōngzhī wǒmen.
- Bạn nên thông báo cho chúng tôi từ trước.
🔊 我们事先准备好了所有材料。
- Wǒmen shìxiān zhǔnbèi hǎo le suǒyǒu cáiliào.
- Chúng tôi đã chuẩn bị trước tất cả tài liệu.
32. 舍不得 /shěbude/ (động từ) – xả bất đắc – không nỡ, tiếc rẻ
🔊 你又开始舍不得,后果就是屡下屡败。
- Nǐ yòu kāishǐ shěbude, hòuguǒ jiùshì lǚ xià lǚ bài.
- Con lại bắt đầu tiếc rẻ, hậu quả là liên tục thất bại.
🔊 他舍不得离开家人去外地工作。
- Tā shěbude líkāi jiārén qù wàidì gōngzuò.
- Anh ấy không nỡ rời gia đình để đi làm xa.
🔊 我舍不得扔掉这些旧照片。
- Wǒ shěbude rēngdiào zhèxiē jiù zhàopiàn.
- Tôi không nỡ vứt những tấm ảnh cũ này.
33. 后果 /hòuguǒ/ (danh từ) – hậu quả
🔊 后果就是屡下屡败。
- Hòuguǒ jiùshì lǚ xià lǚ bài.
- Hậu quả là liên tục thất bại.
🔊 吸烟的后果是严重的。
- Xīyān de hòuguǒ shì yánzhòng de.
- Hậu quả của việc hút thuốc là rất nghiêm trọng.
🔊 他没有考虑清楚后果就做了决定。
- Tā méiyǒu kǎolǜ qīngchǔ hòuguǒ jiù zuò le juédìng.
- Anh ấy đã đưa ra quyết định mà không suy nghĩ kỹ hậu quả.
34. 屡 /lǚ/ (phó từ) – lũy – nhiều lần, liên tiếp
🔊 后果就是屡下屡败。
- Hòuguǒ jiùshì lǚ xià lǚ bài.
- Hậu quả là càng chơi càng thua.
🔊 他屡次迟到,老师非常不满。
- Tā lǚ cì chídào, lǎoshī fēicháng bùmǎn.
- Cậu ấy đi trễ nhiều lần, giáo viên rất không hài lòng.
🔊 我屡试屡败,但还是不放弃。
- Wǒ lǚ shì lǚ bài, dàn háishì bù fàngqì.
- Tôi thất bại nhiều lần nhưng vẫn không từ bỏ.
Ngữ pháp
Dưới đây là #2 ngữ pháp chính cần nhớ trong bài 27 của Giáo trình Chuẩn HSK 5.
1.Cách dùng cấu trúc 动词+下来
“Động từ + 下来” diễn tả sự hoàn thành, đôi khi còn mang nghĩa tách ra hoặc cố định lại.
Ví dụ:
(1) 🔊 你的论文大概什么时候发表?定下来了吗?
Nǐ de lùnwén dàgài shénme shíhòu fābiǎo? Dìng xiàlái le ma?
→ Luận văn của bạn khoảng khi nào thì công bố? Đã quyết định xong chưa?
(2) 🔊 你看,那张纸是从这本书里撕下来的。
Nǐ kàn, nà zhāng zhǐ shì cóng zhè běn shū lǐ sī xiàlái de.
→ Bạn xem, tờ giấy đó là xé ra từ quyển sách này đấy.
(3) 🔊 几局下来,基本上都是不到10分钟我就败下阵来。
Jǐ jú xiàlái, jīběn shàng dōu shì bú dào shí fēnzhōng wǒ jiù bài xià zhèn lái.
→ Chơi vài ván rồi, cơ bản là tôi đều thua chưa tới 10 phút.
2.Cách dùng động từ 舍不得
Biểu thị không nỡ, không muốn từ bỏ, không muốn tiêu xài hay sử dụng cái gì. Hình thức khẳng định là 舍得 /Shěde/, thường dùng trong câu hỏi hoặc câu so sánh.
(1) 🔊 把你最喜欢的玩具送给小朋友,你舍得吗?
Bǎ nǐ zuì xǐhuān de wánjù sòng gěi xiǎopéngyǒu, nǐ shěde ma?
→ Tặng món đồ chơi bạn thích nhất cho bạn nhỏ, bạn có nỡ không?
(2) 🔊 有些人对于把钱花在为家庭和自己的生活增加乐趣的事情上,总是有些舍不得。
Yǒuxiē rén duìyú bǎ qián huā zài wèi jiātíng hé zìjǐ de shēnghuó zēngjiā lèqù de shìqíng shàng, zǒngshì yǒuxiē shěbude.
→ Có một số người luôn tiếc khi phải tiêu tiền vào những việc mang lại niềm vui cho gia đình và bản thân.
(3) 🔊 可惜,大部分人都像你这样,开始不考虑得失,等到后来失去得多了,又开始舍不得,后果就是屡下屡败。
Kěxī, dà bùfèn rén dōu xiàng nǐ zhèyàng, kāishǐ bù kǎolǜ déshī, děng dào hòulái shīqù de duō le, yòu kāishǐ shěbude, hòuguǒ jiù shì lǚ xià lǚ bài.
→ Tiếc là, phần lớn mọi người giống như bạn, lúc đầu không tính toán được – mất, đến khi mất nhiều rồi lại tiếc không nỡ, hậu quả là càng làm càng thất bại.
词语搭配 – Cách kết hợp từ vựng
Động từ + Tân ngữ | |
接受 /jiēshòu/ – tiếp nhận, tiếp thu | 教训 /jiàoxun/ – bài học, lời răn dạy |
珍惜 /zhēnxī/ – trân trọng, quý trọng | 时间 /shíjiān/ – thời gian 现在 /xiànzài/ – hiện tại 朋友 /péngyǒu/ – bạn bè 生命 /shēngmìng/ – sinh mệnh |
Định ngữ + Trung tâm ngữ | |
重要 /zhòngyào/, 决定(性)/juédìng (xìng)/, 关键 /guānjiàn/ – quan trọng, then chốt | 因素 /yīnsù/ – nhân tố |
严重(的)/yánzhòng (de)/ – nghiêm trọng | 后果 /hòuguǒ/ – hậu quả |
Trạng ngữ + Trung tâm ngữ | |
认真 /rènzhēn/, 仔细(地)/zǐxì (de)/ – nghiêm túc, cẩn thận | 观察 /guānchá/ – quan sát |
充分 /chōngfèn/, 保持(地)/bǎochí (de)/ – đầy đủ, duy trì | 发挥 /fāhuī/ – phát huy |
Trung tâm ngữ + Bổ ngữ | |
睁 /zhēng/ – mở (mắt) | 开 /kāi/, 大 /dà/ – mở to |
把握 /bǎwò/ – nắm bắt | 好 /hǎo/, 住 /zhù/ – tốt, vững |
Lượng từ + Danh từ | |
一盘 /yī pán/, 局 /jú/ – một ván, một trận | 棋 /qí/ – cờ |
一条 /yī tiáo/ – một điều | 原则 /yuánzé/ – nguyên tắc |
词语辨析 Phân biệt từ vựng
损失 | 失去 | |
共同点 | 都可以做动词,都有原来有而后来没有了的意思。 → Cả hai đều có thể làm động từ, đều mang nghĩa “ban đầu có, sau đó không còn”. Ví dụ: 🔊 拿一步,你事事都应该想清楚:为了赢得什么,你愿意损失 / 失去 什么,这样才可能赢。 /Ná yí bù, nǐ shì shì dōu yīnggāi xiǎng qīngchǔ: wèile yíngdé shénme, nǐ yuànyì sǔnshī / shīqù shénme, zhèyàng cái kěnéng yíng./ → Mỗi bước đi, bạn đều nên suy nghĩ cho rõ: Để giành được điều gì, bạn sẵn sàng đánh mất điều gì – như vậy mới có thể chiến thắng. |
|
不同点 | 1. 表示减少。 → Biểu thị sự giảm bớt. 🔊 如:不到三分钟,我的棋子损失大半。 /Bùdào sān fēnzhōng, wǒ de qízǐ sǔnshī dàbàn./ → Chưa đến ba phút, quân cờ của tôi mất hơn phân nửa. 如:战争让他失去了家庭。 / Zhànzhēng ràng tā shīqù le jiātíng./ → Chiến tranh khiến anh ta mất cả gia đình. |
1. 一般指完全没有。 → Thường chỉ sự mất hoàn toàn. |
2. 可以做名词。 → Có thể làm danh từ. 如:🔊 公司会赔偿(péicháng, bồi thường)我们的损失。 / Gōngsī huì péicháng wǒmen de sǔnshī./ → Công ty sẽ bồi thường tổn thất cho chúng tôi. |
2. 不可以做名词。 → Không thể dùng làm danh từ. |
Bài khóa
🔊 下棋
🔊 我父亲是一位象棋教练。那一年,我大学放假回家,父亲要跟我下棋,我高兴地答应了。
🔊 父亲让我先走三步。不到三分钟,我的棋子损失大半,棋盘上空空的,只剩下几个子了。没办法,眼睁睁看着父亲“将军”,我输了。
🔊 我不服气,说:“这次运气不好,再来!”第二局又输了,“这次没发挥好,我们再来”!几局下来,基本上都是不到10分钟我就败下阵来。我有些灰心。父亲看看我说:“你初学棋,输是正常的。但是你要知道输在什么地方,要吸取教训。否则,你就再下上10年,也未必能赢。”
🔊 “我知道,我技术没你好,经验也不足。”
🔊 “这只是次要因素,不是最重要的。”
🔊 “那最重要的是什么?”我奇怪地问。
🔊 “最重要的问题在于你心态不对。你不够珍惜你的棋子。”
🔊 “怎么不珍惜呀?我每走一步,都想半天。”我否认说。
🔊 “那是后来。开始你是这样吗?我仔细观察过,你三分之二的棋子是在前三分之一的时间失去的。这期间你好像很有把握,下棋时不假思索,拿起来就走,失去了也不觉得可惜。因为你觉得棋子很多,失一两个不算什么。后三分之二的时间,你又犯了相反的错误:对棋子过于珍惜,每走一步都过于谨慎,一个棋子也不想失,反而一个一个都失去了。”
🔊 说到这,父亲停下来,把棋子重新在棋盘上摆好,抬起头,看着我,问:“这是一盘待下的棋。我问你,下棋的基本原则是什么?”
🔊 我想也没想,脱口而出:“贏啊!”
🔊 “那是目的。”父亲用责备的眼光看了我一眼,“至于原则,是要考虑得失。有得必然有失,有失才会有得。每走一步,你事先都应该想清楚:为了赢得什么,你愿意失去什么,这样才可能赢。可惜,大部分人都像你这样,开始不考虑得失,等到后来失去得多了,又开始舍不得,后果就是屡下屡败。其实不仅是下棋,人生也是如此啊!”
PInyin:
Xiàqí
Wǒ fùqīn shì yí wèi xiàngqí jiàoliàn. Nà yì nián, wǒ dàxué fàngjià huí jiā, fùqīn yào gēn wǒ xiàqí, wǒ gāoxìng de dāyìng le.
Fùqīn ràng wǒ xiān zǒu sānbù. Bù dào sān fēnzhōng, wǒ de qízǐ sǔnshī dàbàn, qípán shàng kōngkōng de, zhǐ shèng xià jǐ gè zǐ le. Méi bànfǎ, yǎnzhēngzhēng kànzhe fùqīn “jiāngjūn”, wǒ shū le.
Wǒ bù fúqì, shuō: “Zhè cì yùnqì bù hǎo, zài lái!” Dì èr jú yòu shū le, “Zhè cì méi fāhuī hǎo, wǒmen zài lái!” Jǐ jú xiàlái, jīběn shàng dōu shì bù dào shí fēnzhōng wǒ jiù bài xià zhèn lái. Wǒ yǒuxiē huīxīn. Fùqīn kànkan wǒ shuō: “Nǐ chūxué qí, shū shì zhèngcháng de. Dànshì nǐ yào zhīdào shū zài shénme dìfāng, yào xīqǔ jiàoxùn. Fǒuzé, nǐ jiù zài xià shàng shí nián, yě wèibì néng yíng.”
“Wǒ zhīdào, wǒ jìshù méi nǐ hǎo, jīngyàn yě bùzú.”
“Zhè zhǐ shì cìyào yīnsù, bù shì zuì zhòngyào de.”
“Nà zuì zhòngyào de shì shénme?” Wǒ qíguài de wèn.
“Zuì zhòngyào de wèntí zàiyú nǐ xīntài bù duì. Nǐ bù gòu zhēnxī nǐ de qízǐ.”
“Zěnme bù zhēnxī ya? Wǒ měi zǒu yí bù, dōu xiǎng bàntiān.” Wǒ fǒurèn shuō.
“Nà shì hòulái. Kāishǐ nǐ shì zhèyàng ma? Wǒ zǐxì guānchá guò, nǐ sān fēn zhī èr de qízǐ shì zài qián sān fēn zhī yī de shíjiān shīqù de. Zhè qījiān nǐ hǎoxiàng hěn yǒu bǎwò, xiàqí shí bù jiǎ sīsuǒ, ná qǐlái jiù zǒu, shīqù le yě bù juéde kěxī. Yīnwèi nǐ juéde qízǐ hěn duō, shī yī liǎng gè bù suàn shénme. Hòu sān fēn zhī èr de shíjiān, nǐ yòu fàn le xiāngfǎn de cuòwù: duì qízǐ guòyú zhēnxī, měi zǒu yí bù dōu guòyú jǐnshèn, yí gè qízǐ yě bù xiǎng shī, fǎn’ér yí gè yí gè dōu shīqù le.”
Shuō dào zhè, fùqīn tíng xiàlái, bǎ qízǐ chóngxīn zài qípán shàng bǎi hǎo, tái qǐ tóu, kànzhe wǒ, wèn: “Zhè shì yì pán dài xià de qí. Wǒ wèn nǐ, xiàqí de jīběn yuánzé shì shénme?”
Wǒ xiǎng yě méi xiǎng, tuǒkǒu ér chū: “Yíng a!”
“Nà shì mùdì.” Fùqīn yòng zébèi de yǎnguāng kàn le wǒ yí yǎn, “Zhìyú yuánzé, shì yào kǎolǜ déshī. Yǒu dé bìrán yǒu shī, yǒu shī cái huì yǒu dé. Měi zǒu yí bù, nǐ shìxiān dōu yīnggāi xiǎng qīngchu: wèile yíng dé shénme, nǐ yuànyì shīqù shénme, zhèyàng cái kěnéng yíng. Kěxī, dà bùfèn rén dōu xiàng nǐ zhèyàng, kāishǐ bù kǎolǜ déshī, děng dào hòulái shīqù de duō le, yòu kāishǐ shěbude, hòuguǒ jiù shì lǚ xià lǚ bài. Qíshí bù jǐn shì xiàqí, rénshēng yě shì rúcǐ a!”
Dịch nghĩa:
Đánh cờ
Cha tôi là một huấn luyện viên cờ tướng. Năm đó, tôi được nghỉ hè đại học về nhà, cha muốn chơi cờ với tôi, tôi vui vẻ đồng ý.
Cha để tôi đi trước ba nước. Chưa đầy ba phút, hơn nửa số quân cờ của tôi bị mất, bàn cờ trống trơn, chỉ còn lại vài quân. Tôi đành bất lực nhìn cha “chiếu tướng”, và tôi thua.
Tôi không cam lòng, nói: “Lần này xui quá, chơi lại đi!” Ván thứ hai cũng thua, “Lần này chơi không tốt, mình chơi lại nữa nhé!” Chơi vài ván, cơ bản chưa đến 10 phút là tôi đã đại bại. Tôi có chút nản lòng. Cha nhìn tôi rồi nói: “Con mới học chơi cờ, thua là chuyện bình thường. Nhưng con phải biết mình thua ở đâu, phải rút ra bài học. Nếu không, dù con chơi thêm 10 năm nữa cũng chưa chắc đã thắng được.”
“Con biết, kỹ thuật con không bằng cha, kinh nghiệm cũng thiếu.”
“Đó chỉ là yếu tố phụ, không phải điều quan trọng nhất.”
“Vậy điều quan trọng nhất là gì?” Tôi ngạc nhiên hỏi.
“Vấn đề quan trọng nhất là tâm thái con chưa đúng. Con chưa thật sự trân trọng các quân cờ của mình.”
“Sao lại không trân trọng ạ? Mỗi bước đi con đều nghĩ rất lâu mà.” Tôi phản bác.
“Đó là về sau. Lúc đầu con có như vậy không? Cha quan sát rất kỹ, hai phần ba quân cờ của con bị mất trong một phần ba thời gian đầu. Thời gian đó con có vẻ rất tự tin, đánh cờ không cần suy nghĩ, nhấc quân lên là đi, mất rồi cũng không thấy tiếc. Vì con nghĩ rằng còn nhiều quân, mất một hai quân cũng không sao. Nhưng trong hai phần ba thời gian còn lại, con lại mắc sai lầm ngược lại: quá trân trọng quân cờ, mỗi bước đi đều quá thận trọng, không muốn mất một quân nào, kết quả là lại mất hết từng quân một.”
Nói đến đây, cha dừng lại, sắp xếp lại các quân cờ trên bàn, ngẩng đầu lên, nhìn tôi và hỏi: “Đây là một ván cờ sắp đánh. Cha hỏi con, nguyên tắc cơ bản khi chơi cờ là gì?”
Tôi không suy nghĩ gì, buột miệng trả lời: “Là thắng chứ!”
“Đó là mục tiêu.” Cha liếc tôi với ánh mắt trách móc, “Còn nguyên tắc là phải cân nhắc được và mất. Có được tất phải có mất, có mất mới có được. Mỗi bước đi, con cần nghĩ cho rõ: để giành được thứ gì, con sẵn sàng đánh đổi thứ gì, như vậy mới có thể chiến thắng. Đáng tiếc, phần lớn người đều giống như con, ban đầu không cân nhắc được mất, đến khi mất quá nhiều rồi lại bắt đầu tiếc rẻ, kết quả là chơi ván nào thua ván đó. Thật ra, không chỉ là chơi cờ, cuộc đời cũng như vậy đấy con à!”
→ Thông qua bài học này, các bạn không chỉ hiểu thêm về triết lý sống qua từng nước cờ mà còn rèn luyện khả năng đọc hiểu sâu sắc. Cùng Chinese tiếp tục hành trình chinh phục HSK 5 với những bài học đầy ý nghĩa như thế này nhé!