Cạnh tranh là yếu tố không thể thiếu trong xã hội hiện đại. Nó thúc đẩy cá nhân và doanh nghiệp không ngừng nỗ lực để tồn tại và phát triển. Bài viết qua câu chuyện về cá mòi và cá trê giúp chúng ta hiểu rõ “hiệu ứng cá trê” – một hiện tượng cho thấy áp lực vừa phải có thể kích thích sức sống và hiệu quả. Hãy cùng Chinese tìm hiểu từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong HSK5 thông qua bài khóa thú vị này nhé!
← Xem lại Bài 29: Giáo trình Chuẩn HSK5 Tập 2
→ Tải [PDF, Mp3 và Đáp án] Giáo trình chuẩn HSK 5 quyển Hạ Tập 2 tại đây
1. Phần mở đầu
1. 🔊 你觉得这幅图片想告诉我们什么?说说你对这幅图片的理解。
- Nǐ juéde zhè fú túpiàn xiǎng gàosu wǒmen shénme? Shuō shuō nǐ duì zhè fú túpiàn de lǐjiě.
- Bạn cảm thấy bức tranh này muốn truyền tải điều gì cho chúng ta? Hãy nói về sự hiểu biết của bạn đối với bức tranh này.
2. 🔊 请试着找出本课和你知道的跟“竞争”有关的词语,写在下面的横线上,并说说你选这些词的道理。
- Qǐng shìzhe zhǎo chū běn kè hé nǐ zhīdào de gēn “jìngzhēng” yǒuguān de cíyǔ, xiě zài xiàmiàn de héngxiàn shàng, bìng shuō shuō nǐ xuǎn zhèxiē cí de dàolǐ.
- Hãy thử tìm ra các từ trong bài học và những từ bạn biết có liên quan đến “cạnh tranh”, viết vào dòng dưới đây, và giải thích lý do vì sao bạn chọn những từ đó.
本课生词中的: 刺激 ____ ____
- Běn kè shēngcí zhōng de: cìjī
- Từ mới trong bài học: kích thích
其他你知道的: ____ ____ ____
- Qítā nǐ zhīdào de
- Những từ khác mà bạn biết
Gợi ý trả lời:
其他你知道的
1. 对手 / duìshǒu / – đối thủ
Giải thích:
竞争离不开对手。
- Jìngzhēng lí bù kāi duìshǒu.
- Cạnh tranh không thể thiếu đối thủ.
Ví dụ:
🔊 在这次比赛中,我们遇到了一个非常强的对手。
- Zài zhè cì bǐsài zhōng, wǒmen yù dào le yí gè fēicháng qiáng de duìshǒu.
- Trong trận đấu này, chúng tôi gặp phải một đối thủ rất mạnh.
🔊 一个好的对手可以让你不断成长和进步。
- Yí gè hǎo de duìshǒu kěyǐ ràng nǐ bùduàn chéngzhǎng hé jìnbù.
- Một đối thủ giỏi có thể giúp bạn không ngừng trưởng thành và tiến bộ.
2. 市场 / shìchǎng / – thị trường
Giải thích:
企业为了占领市场必须进行竞争。
- Qǐyè wèile zhànlǐng shìchǎng bìxū jìnxíng jìngzhēng.
- Doanh nghiệp phải cạnh tranh để chiếm lĩnh thị trường.
Ví dụ:
🔊 公司正在积极开拓国外市场。
- Gōngsī zhèngzài jījí kāituò guówài shìchǎng.
- Công ty đang tích cực mở rộng thị trường nước ngoài.
🔊 产品只有适应市场需求,才能卖得好。
- Chǎnpǐn zhǐyǒu shìyìng shìchǎng xūqiú, cái néng mài de hǎo.
- Chỉ khi sản phẩm phù hợp nhu cầu thị trường thì mới bán chạy.
3. 利润 / lìrùn / – lợi nhuận
Giải thích:
企业之间的竞争往往是为了获取更多的利润。
- Qǐyè zhījiān de jìngzhēng wǎngwǎng shì wèile huòqǔ gèng duō de lìrùn.
- Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp thường là để giành được nhiều lợi nhuận hơn.
Ví dụ:
🔊 这家公司的利润连续三年翻倍增长。
- Zhè jiā gōngsī de lìrùn liánxù sān nián fānbèi zēngzhǎng.
- Lợi nhuận của công ty này tăng gấp đôi trong ba năm liên tiếp.
🔊 减少成本是提高利润的有效方法。
- Jiǎnshǎo chéngběn shì tígāo lìrùn de yǒuxiào fāngfǎ.
- Giảm chi phí là cách hiệu quả để tăng lợi nhuận.
2. Từ vựng
1. 沙丁鱼 / shādīngyú / (danh từ) – cá mòi
Ví dụ:
🔊 西班牙人特别喜欢吃沙丁鱼。
- Xībānyá rén tèbié xǐhuān chī shādīngyú.
- Người Tây Ban Nha rất thích ăn cá mòi.
🔊 沙丁鱼常被用来做罐头食品。
- Shādīngyú cháng bèi yòng lái zuò guàntóu shípǐn.
- Cá mòi thường được dùng làm thực phẩm đóng hộp.
🔊 这些沙丁鱼是在大西洋捕捞的。
- Zhèxiē shādīngyú shì zài Dàxīyáng bǔlāo de.
- Những con cá mòi này được đánh bắt ở Đại Tây Dương.
2. 运输 / yùnshū / (động từ) – vận chuyển
Ví dụ:
🔊 但沙丁鱼对离开大海后的环境极不适应,运输就成了问题。
- Dàn shādīngyú duì líkāi dàhǎi hòu de huánjìng jí bù shìyìng, yùnshū jiù chéngle wèntí.
- Nhưng cá mòi rất không thích nghi với môi trường sau khi rời khỏi đại dương, việc vận chuyển trở thành vấn đề.
🔊 这些商品需要用卡车运输。
- Zhèxiē shāngpǐn xūyào yòng kǎchē yùnshū.
- Những hàng hóa này cần được vận chuyển bằng xe tải.
🔊 运输过程中要注意安全。
- Yùnshū guòchéng zhōng yào zhùyì ānquán.
- Trong quá trình vận chuyển phải chú ý an toàn.
3. 岸 / àn / (danh từ) – bờ (sông, biển…)
Ví dụ:
🔊 鱼上岸后,过不了多久就会死去。
- Yú shàng àn hòu, guò bù liǎo duō jiǔ jiù huì sǐqù.
- Cá sau khi lên bờ, không lâu sau sẽ chết.
🔊 船靠近了岸边。
- Chuán kàojìn le ànbiān.
- Chiếc thuyền đã cập bờ.
🔊 我们在岸上等了他很久。
- Wǒmen zài àn shàng děng le tā hěn jiǔ.
- Chúng tôi đã đợi anh ấy rất lâu ở trên bờ.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 31: Giáo trình Chuẩn HSK5 Tập 2