Cạnh tranh là yếu tố không thể thiếu trong xã hội hiện đại. Nó thúc đẩy cá nhân và doanh nghiệp không ngừng nỗ lực để tồn tại và phát triển. Bài viết qua câu chuyện về cá mòi và cá trê giúp chúng ta hiểu rõ “hiệu ứng cá trê” – một hiện tượng cho thấy áp lực vừa phải có thể kích thích sức sống và hiệu quả. Hãy cùng Chinese tìm hiểu từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong HSK5 thông qua bài khóa thú vị này nhé!
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
Phần mở đầu
1. 🔊 你觉得这幅图片想告诉我们什么?说说你对这幅图片的理解。
Nǐ juéde zhè fú túpiàn xiǎng gàosu wǒmen shénme? Shuō shuō nǐ duì zhè fú túpiàn de lǐjiě.
Bạn cảm thấy bức tranh này muốn truyền tải điều gì cho chúng ta? Hãy nói về sự hiểu biết của bạn đối với bức tranh này.
2. 🔊 请试着找出本课和你知道的跟“竞争”有关的词语,写在下面的横线上,并说说你选这些词的道理。
Qǐng shìzhe zhǎo chū běn kè hé nǐ zhīdào de gēn “jìngzhēng” yǒuguān de cíyǔ, xiě zài xiàmiàn de héngxiàn shàng, bìng shuō shuō nǐ xuǎn zhèxiē cí de dàolǐ.
Hãy thử tìm ra các từ trong bài học và những từ bạn biết có liên quan đến “cạnh tranh”, viết vào dòng dưới đây, và giải thích lý do vì sao bạn chọn những từ đó.
本课生词中的: 刺激 ____ ____
Běn kè shēngcí zhōng de: cìjī
Từ mới trong bài học: kích thích
其他你知道的: ____ ____ ____
Qítā nǐ zhīdào de
Những từ khác mà bạn biết
Gợi ý trả lời:
其他你知道的
1. 对手 / duìshǒu / – đối thủ
Giải thích:
竞争离不开对手。
- Jìngzhēng lí bù kāi duìshǒu.
- Cạnh tranh không thể thiếu đối thủ.
Ví dụ:
🔊 在这次比赛中,我们遇到了一个非常强的对手。
- Zài zhè cì bǐsài zhōng, wǒmen yù dào le yí gè fēicháng qiáng de duìshǒu.
- Trong trận đấu này, chúng tôi gặp phải một đối thủ rất mạnh.
🔊 一个好的对手可以让你不断成长和进步。
- Yí gè hǎo de duìshǒu kěyǐ ràng nǐ bùduàn chéngzhǎng hé jìnbù.
- Một đối thủ giỏi có thể giúp bạn không ngừng trưởng thành và tiến bộ.
2. 市场 / shìchǎng / – thị trường
Giải thích:
企业为了占领市场必须进行竞争。
- Qǐyè wèile zhànlǐng shìchǎng bìxū jìnxíng jìngzhēng.
- Doanh nghiệp phải cạnh tranh để chiếm lĩnh thị trường.
Ví dụ:
🔊 公司正在积极开拓国外市场。
- Gōngsī zhèngzài jījí kāituò guówài shìchǎng.
- Công ty đang tích cực mở rộng thị trường nước ngoài.
🔊 产品只有适应市场需求,才能卖得好。
- Chǎnpǐn zhǐyǒu shìyìng shìchǎng xūqiú, cái néng mài de hǎo.
- Chỉ khi sản phẩm phù hợp nhu cầu thị trường thì mới bán chạy.
3. 利润 / lìrùn / – lợi nhuận
Giải thích:
企业之间的竞争往往是为了获取更多的利润。
- Qǐyè zhījiān de jìngzhēng wǎngwǎng shì wèile huòqǔ gèng duō de lìrùn.
- Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp thường là để giành được nhiều lợi nhuận hơn.
Ví dụ:
🔊 这家公司的利润连续三年翻倍增长。
- Zhè jiā gōngsī de lìrùn liánxù sān nián fānbèi zēngzhǎng.
- Lợi nhuận của công ty này tăng gấp đôi trong ba năm liên tiếp.
🔊 减少成本是提高利润的有效方法。
- Jiǎnshǎo chéngběn shì tígāo lìrùn de yǒuxiào fāngfǎ.
- Giảm chi phí là cách hiệu quả để tăng lợi nhuận.
Từ vựng
1. 沙丁鱼 / shādīngyú / (danh từ) – cá mòi
🔊 沙丁鱼常被用来做罐头食品。
- Shādīngyú cháng bèi yòng lái zuò guàntóu shípǐn.
- Cá mòi thường được dùng làm thực phẩm đóng hộp.
🔊 这些沙丁鱼是在大西洋捕捞的。
- Zhèxiē shādīngyú shì zài Dàxīyáng bǔlāo de.
- Những con cá mòi này được đánh bắt ở Đại Tây Dương.
2. 运输 / yùnshū / (động từ) – vận chuyển
🔊 这些商品需要用卡车运输。
- Zhèxiē shāngpǐn xūyào yòng kǎchē yùnshū.
- Những hàng hóa này cần được vận chuyển bằng xe tải.
🔊 运输过程中要注意安全。
- Yùnshū guòchéng zhōng yào zhùyì ānquán.
- Trong quá trình vận chuyển phải chú ý an toàn.
3. 岸 / àn / (danh từ) – bờ (sông, biển…)
🔊 船靠近了岸边。
- Chuán kàojìn le ànbiān.
- Chiếc thuyền đã cập bờ.
🔊 我们在岸上等了他很久。
- Wǒmen zài àn shàng děng le tā hěn jiǔ.
- Chúng tôi đã đợi anh ấy rất lâu ở trên bờ.
4. 商品 / shāngpǐn / (danh từ) – hàng hóa
🔊 超市里的商品种类很多。
- Chāoshì lǐ de shāngpǐn zhǒnglèi hěn duō.
- Các loại hàng hóa trong siêu thị rất phong phú.
🔊 这些商品都是进口的。
- Zhèxiē shāngpǐn dōu shì jìnkǒu de.
- Những hàng hóa này đều là hàng nhập khẩu.
5. 延长 / yáncháng / (động từ) – kéo dài
🔊 会议时间被延长了一小时。
- Huìyì shíjiān bèi yáncháng le yì xiǎoshí.
- Thời gian cuộc họp đã được kéo dài thêm một tiếng.
🔊 医生建议他延长休息时间。
- Yīshēng jiànyì tā yáncháng xiūxí shíjiān.
- Bác sĩ khuyên anh ấy kéo dài thời gian nghỉ ngơi.
6. 存活 / cúnhuó / (động từ) – sống sót, tồn tại
🔊 在这样的环境下很难存活。
- Zài zhèyàng de huánjìng xià hěn nán cúnhuó.
- Rất khó để sống sót trong môi trường như thế này.
🔊 只有最强的才能存活下来。
- Zhǐyǒu zuì qiáng de cái néng cúnhuó xiàlái.
- Chỉ những kẻ mạnh nhất mới có thể sống sót.
7. 改善 / gǎishàn / (động từ) – cải thiện
🔊 我们需要改善工作环境。
- Wǒmen xūyào gǎishàn gōngzuò huánjìng.
- Chúng ta cần cải thiện môi trường làm việc.
🔊 新政策有助于改善经济状况。
- Xīn zhèngcè yǒu zhù yú gǎishàn jīngjì zhuàngkuàng.
- Chính sách mới giúp cải thiện tình hình kinh tế.
8. 无意 / wúyì / (phó từ) – tình cờ
🔊 我无意中听到了他们的谈话。
- Wǒ wúyì zhōng tīng dào le tāmen de tánhuà.
- Tôi tình cờ nghe được cuộc trò chuyện của họ.
🔊 他无意冒犯你,请你别生气。
- Tā wúyì màofàn nǐ, qǐng nǐ bié shēngqì.
- Anh ấy không cố ý xúc phạm bạn, xin đừng giận.
9. 巧妙 / qiǎomiào / (tính từ) – khéo léo, tài tình, hay
🔊 他巧妙地解决了这个问题。
- Tā qiǎomiào de jiějué le zhège wèntí.
- Anh ấy đã giải quyết vấn đề này một cách khéo léo.
🔊 这个设计非常巧妙又实用。
- Zhège shèjì fēicháng qiǎomiào yòu shíyòng.
- Thiết kế này rất tài tình và thực dụng.
10. 实用 / shíyòng / (tính từ) – thực dụng
🔊 这本词典很实用,对学习很有帮助。
- Zhè běn cídiǎn hěn shíyòng, duì xuéxí hěn yǒu bāngzhù.
- Cuốn từ điển này rất hữu ích, giúp ích nhiều cho việc học.
🔊 他买东西总是注重实用性。
- Tā mǎi dōngxi zǒng shì zhùzhòng shíyòngxìng.
- Anh ấy luôn chú trọng tính thực dụng khi mua đồ.
11. 天敌 / tiāndí / (danh từ) – kẻ thù tự nhiên
🔊 猫是老鼠的天敌。
- Māo shì lǎoshǔ de tiāndí.
- Mèo là kẻ thù tự nhiên của chuột.
🔊 这种昆虫几乎没有天敌。
- Zhè zhǒng kūnchóng jīhū méiyǒu tiāndí.
- Loài côn trùng này hầu như không có kẻ thù tự nhiên.
12. 鲶鱼 /niányú/ (danh từ) – niên ngư – cá nheo
🔊 湖里有很多鲶鱼,它们喜欢生活在水底。
- Hú lǐ yǒu hěn duō niányú, tāmen xǐhuan shēnghuó zài shuǐ dǐ.
- Trong hồ có nhiều cá nheo, chúng thích sống ở đáy nước.
🔊 我妈妈最喜欢做红烧鲶鱼。
- Wǒ māma zuì xǐhuān zuò hóngshāo niányú.
- Mẹ tôi thích nhất là làm món cá nheo kho.
13. 设备 / shèbèi / (danh từ) – thiết bị, dụng cụ
🔊 这家公司购买了很多新设备。
- Zhè jiā gōngsī gòumǎi le hěn duō xīn shèbèi.
- Công ty này đã mua rất nhiều thiết bị mới.
🔊 这些实验设备非常先进。
- Zhèxiē shíyàn shèbèi fēicháng xiānjìn.
- Những thiết bị thí nghiệm này rất hiện đại.
14. 和平 / hépíng / (tính từ) – hòa bình
🔊 我们都希望世界和平。
- Wǒmen dōu xīwàng shìjiè hépíng.
- Chúng ta đều hy vọng thế giới hòa bình.
🔊 他是个热爱和平的人。
- Tā shì gè rè’ài hépíng de rén.
- Anh ấy là người yêu chuộng hòa bình.
15. 构成 / gòuchéng / (động từ) – tạo thành, hình thành
🔊 这些部分构成了整个系统。
- Zhèxiē bùfen gòuchéng le zhěnggè xìtǒng.
- Những bộ phận này tạo thành toàn bộ hệ thống.
🔊 语言是由词语构成的。
- Yǔyán shì yóu cíyǔ gòuchéng de.
- Ngôn ngữ được tạo thành từ các từ ngữ.
16. 逃避 / táobì / (động từ) – chạy trốn, trốn tránh
🔊 他总是逃避现实问题。
- Tā zǒng shì táobì xiànshí wèntí.
- Anh ấy luôn trốn tránh vấn đề thực tế.
🔊 我们不能逃避责任。
- Wǒmen bù néng táobì zérèn.
- Chúng ta không thể trốn tránh trách nhiệm.
17. 不断 / búduàn / (phó từ) – không ngừng, liên tục
🔊 他不断努力,终于成功了。
- Tā búduàn nǔlì, zhōngyú chénggōng le.
- Anh ấy không ngừng cố gắng và cuối cùng đã thành công.
🔊 科技在不断发展。
- Kējì zài búduàn fāzhǎn.
- Khoa học kỹ thuật đang không ngừng phát triển.
18. 旺盛 / wàngshèng / (tính từ) – dồi dào, mạnh mẽ
🔊 他精力旺盛,一天工作十几个小时。
- Tā jīnglì wàngshèng, yì tiān gōngzuò shí jǐ gè xiǎoshí.
- Anh ấy tràn đầy năng lượng, làm việc hơn mười tiếng mỗi ngày.
🔊 春天是植物生长最旺盛的时候。
- Chūntiān shì zhíwù shēngzhǎng zuì wàngshèng de shíhòu.
- Mùa xuân là thời điểm cây cối phát triển mạnh mẽ nhất.
19. 比例 / bǐlì / (danh từ) – tỷ lệ
🔊 男女学生的比例是3:2。
- Nán nǚ xuéshēng de bǐlì shì sān bǐ èr.
- Tỷ lệ học sinh nam nữ là 3:2.
🔊 在这幅画中,人物的比例很协调。
- Zài zhè fú huà zhōng, rénwù de bǐlì hěn xiétiáo.
- Trong bức tranh này, tỷ lệ hình người rất hài hòa.
20. 感想 / gǎnxiǎng / (danh từ) – cảm tưởng, cảm nghĩ
🔊 看完这部电影后,你有什么感想?
- Kàn wán zhè bù diànyǐng hòu, nǐ yǒu shénme gǎnxiǎng?
- Sau khi xem bộ phim này, bạn có cảm nghĩ gì?
🔊 他的演讲引起了我很多感想。
- Tā de yǎnjiǎng yǐnqǐ le wǒ hěn duō gǎnxiǎng.
- Bài phát biểu của anh ấy khiến tôi có nhiều cảm nghĩ.
21. 体会 / tǐhuì / (động từ) – nhận thức, sự hiểu biết
🔊 只有亲身经历才能真正体会到。
- Zhǐyǒu qīnshēn jīnglì cái néng zhēnzhèng tǐhuì dào.
- Chỉ có trải nghiệm thực tế mới có thể thật sự hiểu được.
🔊 我体会到父母的不容易。
- Wǒ tǐhuì dào fùmǔ de bù róngyì.
- Tôi nhận ra sự vất vả của cha mẹ.
22. 概念 / gàiniàn / (danh từ) – khái niệm, ý niệm
🔊 “自由”是个抽象的概念。
- “Zìyóu” shì gè chōuxiàng de gàiniàn.
- “Tự do” là một khái niệm trừu tượng.
🔊 学生们还没有掌握这个概念。
- Xuéshēngmen hái méiyǒu zhǎngwò zhège gàiniàn.
- Học sinh vẫn chưa nắm vững khái niệm này.
23. 核心 / héxīn / (danh từ) – phần cốt lõi, nòng cốt
🔊 他是这个团队的核心人物。
- Tā shì zhège tuánduì de héxīn rénwù.
- Anh ấy là nhân vật nòng cốt của đội này.
🔊 教育是社会发展的核心问题。
- Jiàoyù shì shèhuì fāzhǎn de héxīn wèntí.
- Giáo dục là vấn đề cốt lõi của sự phát triển xã hội.
24. 刺激 / cìjī / (động từ) – kích thích, thúc đẩy
🔊 这种气味会刺激鼻子。
- Zhè zhǒng qìwèi huì cìjī bízi.
- Mùi này sẽ kích thích mũi.
🔊 父母的鼓励刺激了他更努力学习。
- Fùmǔ de gǔlì cìjī le tā gèng nǔlì xuéxí.
- Sự động viên của bố mẹ đã thúc đẩy anh ấy học hành chăm chỉ hơn.
25. 活力 / huólì / (danh từ) – sức sống
🔊 年轻人充满活力。
- Niánqīngrén chōngmǎn huólì.
- Người trẻ tràn đầy sức sống.
🔊 运动有助于提高身体的活力。
- Yùndòng yǒu zhù yú tígāo shēntǐ de huólì.
- Tập thể dục giúp nâng cao sức sống của cơ thể.
26. 落后 / luòhòu / (động từ) – tụt lại đằng sau, thụt lùi
🔊 他在比赛中落后了两圈。
- Tā zài bǐsài zhōng luòhòu le liǎng quān.
- Anh ấy đã bị tụt lại hai vòng trong cuộc thi.
🔊 这个地区的经济比较落后。
- Zhège dìqū de jīngjì bǐjiào luòhòu.
- Kinh tế khu vực này tương đối lạc hậu.
27. 本质 / běnzhì / (danh từ) – bản chất
🔊 问题的本质是资源分配不均。
- Wèntí de běnzhì shì zīyuán fēnpèi bù jūn.
- Bản chất của vấn đề là phân bổ tài nguyên không đều.
🔊 不要被表面现象所迷惑,要看清本质。
- Bù yào bèi biǎomiàn xiànxiàng suǒ míhuò, yào kànqīng běnzhì.
- Đừng bị vẻ ngoài đánh lừa, hãy nhìn rõ bản chất.
28. 员工 / yuángōng / (danh từ) – công nhân viên
🔊 公司正在招收新员工。
- Gōngsī zhèngzài zhāoshōu xīn yuángōng.
- Công ty đang tuyển thêm nhân viên mới.
🔊 每位员工都有自己的职责。
- Měi wèi yuángōng dōu yǒu zìjǐ de zhízé.
- Mỗi nhân viên đều có trách nhiệm riêng của mình.
29. 危机 / wēijī / (danh từ) – sự khủng hoảng
🔊 金融危机影响了全球经济。
- Jīnróng wēijī yǐngxiǎng le quánqiú jīngjì.
- Khủng hoảng tài chính ảnh hưởng đến kinh tế toàn cầu.
🔊 公司正面临严重的危机。
- Gōngsī zhèng miànlín yánzhòng de wēijī.
- Công ty đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng.
30. 有利 / yǒulì / (tính từ) – có lợi, có ích
🔊 这样做对我们非常有利。
- Zhèyàng zuò duì wǒmen fēicháng yǒulì.
- Làm như vậy rất có lợi cho chúng ta.
🔊 掌握一门外语对就业有利。
- Zhǎngwò yì mén wàiyǔ duì jiùyè yǒulì.
- Thành thạo một ngoại ngữ có lợi cho việc làm.
31. 挖掘 / wājué / (động từ) – khai thác, đào
🔊 我们要挖掘学生的潜力。
- Wǒmen yào wājué xuéshēng de qiánlì.
- Chúng ta phải khai thác tiềm năng của học sinh.
🔊 他们在这里挖掘古代遗址。
- Tāmen zài zhèlǐ wājué gǔdài yízhǐ.
- Họ đang khai quật di tích cổ ở đây.
32. 潜力 / qiánlì / (danh từ) – tiềm lực
🔊 这个孩子很有潜力。
- Zhège háizi hěn yǒu qiánlì.
- Đứa trẻ này có tiềm năng lớn.
🔊 公司正努力开发市场的潜力。
- Gōngsī zhèng nǔlì kāifā shìchǎng de qiánlì.
- Công ty đang cố gắng khai thác tiềm lực của thị trường.
33. 决赛 / juésài / (động từ, danh từ) – thi đấu chung kết
🔊 明天我们将参加全国篮球决赛。
- Míngtiān wǒmen jiāng cānjiā quánguó lánqiú juésài.
- Ngày mai chúng tôi sẽ tham gia trận chung kết bóng rổ toàn quốc.
🔊 经过激烈的比赛,他成功进入了决赛。
- Jīngguò jīliè de bǐsài, tā chénggōng jìnrù le juésài.
- Sau trận đấu gay cấn, anh ấy đã thành công bước vào vòng chung kết.
34. 接近 / jiējìn / (động từ) – đến gần, tới gần
🔊 他每天都努力训练,成绩也越来越接近第一名。
- Tā měitiān dōu nǔlì xùnliàn, chéngjì yě yuèláiyuè jiējìn dì yī míng.
- Anh ấy luyện tập chăm chỉ mỗi ngày, kết quả cũng dần tiệm cận vị trí đầu.
🔊 我们住的地方很接近公司。
- Wǒmen zhù de dìfāng hěn jiējìn gōngsī.
- Chỗ chúng tôi ở rất gần công ty.
35. 佳 / jiā / (tính từ) – tốt, đẹp, hay
🔊 祝你身体健康,万事皆佳!
- Zhù nǐ shēntǐ jiànkāng, wànshì jiē jiā!
- Chúc bạn sức khỏe và mọi sự đều tốt đẹp!
🔊 她的表现非常出色,是本次演出的佳作。
- Tā de biǎoxiàn fēicháng chūsè, shì běncì yǎnchū de jiāzuò.
- Phần trình diễn của cô ấy rất xuất sắc, là tiết mục hay nhất của buổi diễn lần này.
36. 的确 / díquè / (phó từ) – đích thực, quả thực
🔊 这部电影的确很感人。
- Zhè bù diànyǐng díquè hěn gǎnrén.
- Bộ phim này quả thật rất cảm động.
🔊 你的建议的确值得考虑。
- Nǐ de jiànyì díquè zhídé kǎolǜ.
- Lời đề xuất của bạn thực sự đáng cân nhắc.
Ngữ pháp
1. Cách dùng từ 无意
Khi là động từ, mang nghĩa “không muốn, không có ý định”:
(1) 🔊 他无意伤害任何人。
- Tā wúyì shānghài rènhé rén.
- Anh ấy không có ý định làm tổn thương bất kỳ ai.
(2) 🔊 我无意打扰您,不过我可以跟您谈一会儿吗?
- Wǒ wúyì dǎrǎo nín, búguò wǒ kěyǐ gēn nín tán yíhuìr ma?
- Tôi không có ý làm phiền ông/bà, nhưng tôi có thể nói chuyện với ông/bà một lát được không?
Khi là phó từ, mang nghĩa “không cố ý”, thường dùng trong cụm “无意中…”:
(3) 🔊 后来一位渔民无意中发现了一种巧妙而实用的方法。
- Hòulái yí wèi yúmín wúyì zhōng fāxiàn le yì zhǒng qiǎomiào ér shíyòng de fāngfǎ.
- Sau đó một người ngư dân vô tình phát hiện ra một phương pháp khéo léo và hữu ích.
(4) 🔊 她在收拾花园时,无意地找到了这只耳环。
- Tā zài shōushi huāyuán shí, wúyì de zhǎodào le zhè zhī ěrhuán.
- Cô ấy vô tình tìm thấy chiếc bông tai này khi đang dọn dẹp khu vườn.
2. Cách dùng tính từ 有利
Có nghĩa là có lợi, có ích, có tác dụng tốt
Thường dùng trong cấu trúc “有利于…” để chỉ có lợi cho ai hoặc cái gì.
Hình thức phủ định là 不利 – không có lợi, bất lợi.
(1) 🔊 高高的个子、漂亮的外表,都是他的有利条件。
- Gāogāo de gèzi, piàoliang de wàibiǎo, dōu shì tā de yǒulì tiáojiàn.
- Chiều cao vượt trội và ngoại hình ưa nhìn đều là những điều kiện có lợi của anh ấy.
(2) 🔊 很多研究发现,适度的压力有利于我们保持良好的状态,……
- Hěn duō yánjiū fāxiàn, shìdù de yālì yǒulì yú wǒmen bǎochí liánghǎo de zhuàngtài, …
- Nhiều nghiên cứu phát hiện rằng, áp lực vừa phải có lợi cho việc giữ trạng thái tốt của chúng ta…
(3) 🔊 笑能促进心肺活动,改善肌肉紧张状况,对睡眠也是有利的。
- Xiào néng cùjìn xīnfèi huódòng, gǎishàn jīròu jǐnzhāng zhuàngkuàng, duì shuìmián yě shì yǒulì de.
- Cười giúp thúc đẩy hoạt động tim phổi, cải thiện tình trạng căng cơ, cũng có lợi cho giấc ngủ.
3. Cách dùng phó từ 的确
Có nghĩa là thực sự, hoàn toàn chính xác, đích thực
Có thể lặp lại thành 的的确确 /dí dí què què/ để nhấn mạnh mức độ chắc chắn.
(1) 🔊 因此,“鮎鱼效应”的确对挖掘员工潜力、提高企业活力具有积极的意义。
- Yīncǐ, “niányú xiàoyìng” díquè duì wājué yuángōng qiánlì, tígāo qǐyè huólì jùyǒu jījí de yìyì.
- Vì vậy, hiệu ứng cá trê thực sự có ý nghĩa tích cực trong việc khai thác tiềm năng nhân viên và nâng cao sức sống của doanh nghiệp.
(2) 🔊 他的确是我所教过的学生中最聪明的。
- Tā díquè shì wǒ suǒ jiāoguò de xuéshēng zhōng zuì cōngmíng de.
- Cậu ấy thực sự là học sinh thông minh nhất mà tôi từng dạy.
(3) 🔊 咱们总裁选择李阳负责的的确确有些冒险,因为他太年轻了。
- Zánmen zǒngcái xuǎnzé Lǐ Yáng fùzé dí dí què què yǒuxiē màoxiǎn, yīnwèi tā tài niánqīng le.
- Tổng giám đốc chọn Lý Dương phụ trách quả thật là hơi mạo hiểm, vì cậu ấy còn quá trẻ.
词语搭配 – Cách kết hợp từ vựng
Động từ + Tân ngữ | |
改善 / gǎishàn / cải thiện | 条件 / tiáojiàn / điều kiện 环境 / huánjìng / môi trường 关系 / guānxì / quan hệ 管理 / guǎnlǐ / quản lý 生活 / shēnghuó / cuộc sống 质量 / zhìliàng / chất lượng 服务 / fúwù / dịch vụ |
刺激 / cìjī / kích thích, kích động | 胃 / wèi / dạ dày 大脑 / dànǎo / não bộ 生产 / shēngchǎn / sản xuất 购买力 / gòumǎilì / sức mua 经济 / jīngjì / kinh tế |
Định ngữ + Trung tâm ngữ | |
有利的 / yǒulì de / có lợi | 形势 / xíngshì / tình hình 条件 / tiáojiàn / điều kiện 地位 / dìwèi / địa vị 环境 / huánjìng / môi trường 位置 / wèizhì / vị trí 因素 / yīnsù / nhân tố |
巧妙的 / qiǎomiào de / khéo léo, tinh xảo | 方法 / fāngfǎ / phương pháp 主意 / zhǔyì / ý tưởng 设计 / shèjì / thiết kế 方式 / fāngshì / phương thức 回答 / huídá / câu trả lời 比喻 / bǐyù / phép ẩn dụ 处理 / chǔlǐ / xử lý 发明 / fāmíng / phát minh |
Trạng ngữ + Trung tâm ngữ | |
不断 / búduàn / không ngừng | 发展 / fāzhǎn / phát triển 改善 / gǎishàn / cải thiện 追求 / zhuīqiú / theo đuổi 调整 / tiáozhěng / điều chỉnh 积累 / jīlěi / tích lũy 投入 / tóurù / đầu tư 成熟 / chéngshú / trưởng thành 丰富 / fēngfù / phong phú 优化 / yōuhuà / tối ưu |
无意(中)/ wúyì (zhōng) / vô tình | 发现 / fāxiàn / phát hiện 看到 / kàndào / nhìn thấy 知道 / zhīdào / biết 成为 / chéngwéi / trở thành 说出 / shuōchū / nói ra 听到 / tīngdào / nghe được 提起 / tíqǐ / nhắc đến |
Chủ ngữ + Vị ngữ | |
概念 / gàiniàn / khái niệm | 明确 / míngquè / rõ ràng 模糊 / móhu / mơ hồ 错误 / cuòwù / sai lầm 复杂 / fùzá / phức tạp |
设备 / shèbèi / thiết bị | 落后 / luòhòu / lạc hậu 齐全 / qíquán / đầy đủ 完好 / wánhǎo / hoàn chỉnh |
词语辨析 Phân biệt từ vựng
接近 | 靠近 | |
共同点 | 都是动词, 都有“彼此间距离近或向小”的意思,有时可以替换。 Dōu shì dòngcí, dōu yǒu “bǐcǐ jiān jùlí jìn huò xiàng xiǎo” de yìsi, yǒushí kěyǐ tìhuàn. Đều là động từ, đều có nghĩa “khoảng cách giữa hai bên gần lại hoặc nhỏ đi”, đôi khi có thể thay thế. 🔊 例:这个地方接近 / 靠近 北极地区, 夏季白天很长,天亮得也很早。 Zhège dìfāng jiējìn / kàojìn Běijí dìqū, xiàjì báitiān hěn cháng, tiān liàng de yě hěn zǎo. Ví dụ: Nơi này tiếp cận / gần vùng Bắc Cực, mùa hè ban ngày rất dài, trời cũng sáng rất sớm. |
|
不同点 | 1. 搭配的词语可以表示具体的人、事物、时间、地点和数量等。 Dāpèi de cíyǔ kěyǐ biǎoshì jùtǐ de rén, shìwù, shíjiān, dìdiǎn hé shùliàng děng. → Có thể kết hợp với các danh từ cụ thể như người, sự vật, thời gian, địa điểm và số lượng. 🔊 如:接近了下午一点,救护车终于赶到了。 Rú: Jiējìnle xiàwǔ yī diǎn, jiùhùchē zhōngyú gǎndàole. Ví dụ: Gần đến 1 giờ chiều, xe cấp cứu cuối cùng cũng đến nơi. |
1. 搭配的词语可以表示具体的人、事物、地点,但一般不能用于时间、数量方面。 Dāpèi de cíyǔ kěyǐ biǎoshì jùtǐ de rén, shìwù, dìdiǎn, dàn yībān bùnéng yòng yú shíjiān, shùliàng fāngmiàn. → Có thể kết hợp với người, vật, địa điểm cụ thể, nhưng thường không dùng với thời gian, số lượng. 🔊 如:他们价格靠近香港的地方,脸对着海面居住。 Rú: Tāmen jiàgé kàojìn Xiānggǎng de dìfāng, liǎn duìzhe hǎimiàn jūzhù. Ví dụ: Họ sống gần khu vực Hồng Kông, mặt hướng ra biển. |
2. 还可以搭配表示抽象事物的词语。 Hái kěyǐ dāpèi biǎoshì chōuxiàng shìwù de cíyǔ. → Còn có thể kết hợp với các danh từ trừu tượng. 🔊 如:经过努力,现在我们已越来越接近完成下个销售目标了。 Rú: Jīngguò nǔlì, xiànzài wǒmen yǐ yuè lái yuè jiējìn wánchéng xiàgè xiāoshòu mùbiāo le. Ví dụ: Nhờ nỗ lực, hiện tại chúng ta đang ngày càng tiến gần đến mục tiêu doanh số tiếp theo. |
2. 一般不能搭配表示抽象事物的词语。 Yībān bùnéng dāpèi biǎoshì chōuxiàng shìwù de cíyǔ. → Thường không thể kết hợp với từ ngữ mang tính trừu tượng. |
|
3. 还可以表示差距不大。 Hái kěyǐ biǎoshì chājù bù dà. → Còn có thể biểu thị khoảng cách không lớn. 🔊 如:他们俩的水平非常接近,这场比赛真不好说谁会赢。 Rú: Tāmen liǎ de shuǐpíng fēicháng jiējìn, zhè chǎng bǐsài zhēn bù hǎo shuō shéi huì yíng. Ví dụ: Trình độ của hai người họ rất gần nhau, trận đấu này thật khó đoán ai sẽ thắng. |
3. 没有这个意思。 Méiyǒu zhège yìsi. → Không có nghĩa này. |
Bài khóa
🔊 竞争让市场更高效
🔊 西班牙人特别喜欢吃沙丁鱼。但沙丁鱼对离开大海后的环境极不适应,运输就成了问题。鱼上岸后,过不了多久就会死去。而死掉的沙丁鱼口感很差,作为商品销售,价格就会便宜很多。如果上岸时沙丁鱼还活着,鱼的卖价可以涨很多倍。
🔊 为了延长沙丁鱼的存活期,减少经济损失,渔民们想了很多办法,但情况仍然没有得到太大的改善。后来一位渔民无意中发现了一种巧妙而实用的方法:把几条沙丁鱼的天敌 鱼放进装鱼的设备中。因为鮎鱼是食肉鱼,无法和沙丁鱼和平共处,它会四处游动寻找小鱼吃,对沙丁鱼构成威胁。为了逃避天敌,沙丁鱼自然会不断地加速游动,从而保持了旺盛的生命力,存活的比例大大提高。
🔊 看到这里,你有什么感想和体会呢?其实,这在经济学上被称为“鱿鱼效应”。 鱼效应对于市场经济以及现代企业管理都有着重要的启发作用。这个概念的核心是:一个市场如果能采取一种措施,刺激企业活跃起来,就能使企业获得足够的活力,在市场中积极参与竞争而不至于落后,同时这样反过来又能促使市场更为高效。
🔊 从本质上说,“站鱼效应”使得企业和员工产生一种危机感,其实就是一种压力效应。很多研究发现,适度的压力有利于我们保持良好的状态,更加有助于挖掘我们的潜力,从而提高个人的工作效率。比如运动员每到参加比赛,尤其是决赛时,一定要将自己调整到接近最佳状态,让自己感到适度的压力,如果他不紧张、没压力感,则不利于出成绩。因此,“鱿鱼效应”的确对挖掘员工潜力、提高企业活力具有积极的意义。
Phiên âm
Xībānyá rén tèbié xǐhuān chī shādīngyú. Dàn shādīngyú duì líkāi dàhǎi hòu de huánjìng jí bù shìyìng, yùnshū jiù chéng le wèntí. Yú shàng àn hòu, guò bù liǎo duōjiǔ jiù huì sǐqù. Ér sǐdiào de shādīngyú kǒugǎn hěn chà, zuòwéi shāngpǐn xiāoshòu, jiàgé jiù huì piányi hěn duō. Rúguǒ shàng àn shí shādīngyú hái huózhe, yú de màijià kěyǐ zhǎng hěn duō bèi.
Wèile yáncháng shādīngyú de cúnhuóqī, jiǎnshǎo jīngjì sǔnshī, yúmínmen xiǎng le hěn duō bànfǎ, dàn qíngkuàng réngrán méiyǒu dédào tài dà de gǎishàn. Hòulái yí wèi yúmín wúyì zhōng fāxiàn le yì zhǒng qiǎomiào ér shíyòng de fāngfǎ: bǎ jǐ tiáo shādīngyú de tiāndí — niányú fàng jìn zhuāng yú de shèbèi zhōng. Yīnwèi niányú shì shíròuyú, wúfǎ hé shādīngyú hépíng gòngchǔ, tā huì sìchù yóudòng xúnzhǎo xiǎoyú chī, duì shādīngyú gòuchéng wēixié. Wèile táobì tiāndí, shādīngyú zìrán huì búduàn de jiāsù yóudòng, cóng’ér bǎochí le wàngshèng de shēngmìnglì, cúnhuó de bǐlì dàdà tígāo.
Kàndào zhèlǐ, nǐ yǒu shénme gǎnxiǎng hé tǐhuì ne? Qíshí, zhè zài jīngjìxué shàng bèi chēngwéi “niányú xiàoyìng”. Niányú xiàoyìng duìyú shìchǎng jīngjì yǐjí xiàndài qǐyè guǎnlǐ dōu yǒuzhe zhòngyào de qǐfā zuòyòng. Zhège gàiniàn de héxīn shì: yí gè shìchǎng rúguǒ néng cǎiqǔ yì zhǒng cuòshī, cìjī qǐyè huóyuè qǐlái, jiù néng shǐ qǐyè huòdé zúgòu de huólì, zài shìchǎng zhōng jījí cānyù jìngzhēng ér bú zhìyú luòhòu, tóngshí zhèyàng fǎn guòlái yòu néng cùshǐ shìchǎng gèng wéi gāoxiào.
Cóng běnzhì shàng shuō, “niányú xiàoyìng” shǐdé qǐyè hé yuángōng chǎnshēng yì zhǒng wēijīgǎn, qíshí jiù shì yì zhǒng yālì xiàoyìng. Hěn duō yánjiū fāxiàn, shìdù de yālì yǒulì yú wǒmen bǎochí liánghǎo de zhuàngtài, gèngjiā yǒuzhù yú wājué wǒmen de qiánlì, cóng’ér tígāo gèrén de gōngzuò xiàolǜ. Bǐrú yùndòngyuán měi dào cānjiā bǐsài, yóuqí shì juésài shí, yídìng yào jiāng zìjǐ tiáozhěng dào jiējìn zuì jiā zhuàngtài, ràng zìjǐ gǎndào shìdù de yālì, rúguǒ tā bù jǐnzhāng, méi yālì gǎn, zé bùlì yú chū chéngjì. Yīncǐ, “niányú xiàoyìng” díquè duì wājué yuángōng qiánlì, tígāo qǐyè huólì jùyǒu jījí de yìyì.
Dịch nghĩa
Người Tây Ban Nha đặc biệt thích ăn cá mòi. Nhưng cá mòi rất kém thích nghi với môi trường sau khi rời biển, nên việc vận chuyển trở thành vấn đề. Cá sau khi được đưa lên bờ thì chẳng bao lâu sẽ chết. Mà cá mòi chết thì hương vị rất tệ, khi bán ra sẽ có giá rẻ hơn nhiều. Nếu lúc lên bờ mà cá vẫn còn sống, thì giá bán có thể tăng lên gấp nhiều lần.
Để kéo dài thời gian sống của cá mòi và giảm tổn thất kinh tế, ngư dân đã nghĩ ra nhiều cách, nhưng tình hình vẫn không được cải thiện nhiều. Sau đó, một ngư dân tình cờ phát hiện ra một phương pháp khéo léo và thực dụng: thả vài con cá trê — kẻ thù tự nhiên của cá mòi — vào thiết bị chứa cá. Vì cá trê là loài ăn thịt, không thể sống hòa bình với cá mòi, nên nó sẽ bơi khắp nơi tìm cá nhỏ để ăn, tạo thành mối đe dọa với cá mòi. Để tránh kẻ thù, cá mòi sẽ tự nhiên không ngừng bơi nhanh hơn, nhờ đó duy trì được sức sống mãnh liệt và tỷ lệ sống sót tăng lên đáng kể.
Thấy đến đây, bạn có cảm nghĩ và trải nghiệm gì không? Thực ra, điều này trong kinh tế học được gọi là “hiệu ứng cá trê”. Hiệu ứng cá trê mang lại gợi ý quan trọng cho kinh tế thị trường và quản lý doanh nghiệp hiện đại. Cốt lõi của khái niệm này là: nếu một thị trường có thể áp dụng một biện pháp nào đó để kích thích doanh nghiệp hoạt động tích cực hơn, thì doanh nghiệp sẽ có đủ sức sống, tham gia tích cực vào cạnh tranh thị trường mà không bị tụt hậu, đồng thời cũng thúc đẩy thị trường hoạt động hiệu quả hơn.
Về bản chất, “hiệu ứng cá trê” khiến doanh nghiệp và nhân viên nảy sinh cảm giác khủng hoảng – thực chất chính là một dạng áp lực tích cực. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, áp lực vừa phải có lợi cho việc duy trì trạng thái tốt, thậm chí giúp khai phá tiềm năng cá nhân, từ đó nâng cao hiệu suất công việc. Ví dụ như vận động viên mỗi khi thi đấu, đặc biệt là trận chung kết, đều phải điều chỉnh bản thân đến trạng thái gần tốt nhất, tạo ra cảm giác áp lực phù hợp, nếu không căng thẳng, không có áp lực thì khó có thành tích tốt. Vì vậy, “hiệu ứng cá trê” thực sự có ý nghĩa tích cực trong việc khai thác tiềm năng nhân viên và nâng cao sức sống của doanh nghiệp.
→ Cũng như cá mòi vì sợ cá trê mà bơi mạnh để sống sót, con người dưới áp lực thích hợp sẽ phát huy tiềm năng, nâng cao hiệu suất. “Hiệu ứng cá trê” cho thấy cạnh tranh hợp lý không chỉ giúp thị trường hiệu quả hơn mà còn giúp mỗi người tiến bộ hơn.