Bài 2: Lời giải và đáp án Bài tập GT HSK 1 – Cảm ơn anh

Trong bài học thứ hai của giáo trình HSK 1, học viên được làm quen với cách đặt câu hỏi đơn giản bằng trợ từ “吗 (ma)” và cách trả lời về tình trạng sức khỏe bằng cấu trúc “我很好 (wǒ hěn hǎo) – Tôi rất khỏe”. Ngoài ra, bài học còn giới thiệu từ “也 (yě) – cũng”, giúp người học thể hiện sự đồng thuận trong hội thoại. Các bài tập được thiết kế để luyện tập kỹ năng phát âm và nhận diện chữ Hán, nghe hiểu đoạn hội thoại đơn giản.

← Xem lại Bài 1: Lời giải và đáp án Bài tập GT HSK 1

→ Tải [PDF, MP3] Sách BT: Giáo trình chuẩn HSK 1 tại đây

Phần lời giải và đáp án dưới đây sẽ giúp bạn đối chiếu kết quả, đồng thời giải thích chi tiết các điểm ngữ pháp và từ vựng quan trọng. Hãy sử dụng phần này để tự đánh giá mức độ tiếp thu bài học và củng cố kiến thức nhé!

一、朗读下列单音节词语 💿 02-1
Đọc to các từ có một âm tiết dưới đây.

zhī zhí zhǐ zhì zān zán zǎn zàn
chuāng chuáng chuǎng chuàng xuān xuán xuǎn xuàn
xiāng xiáng xiǎng xiàng yīng yíng yǐng yìng
shēn shén shěn shèn rāng ráng rǎng ràng

二、朗读下列双音节词语 💿 02-2
Đọc to các từ có hai âm tiết dưới đây.

rènzhēn

🔊 认真

rúguǒ

🔊 如果

xǐ zǎo

洗澡

zhàopiàn

🔊 照片

cídiǎn

🔊 词典

yǐqián

🔊 以前

yǐhòu

🔊 以后

yǎnliào

🔊 颜料

zháojí

🔊 着急

huǒchē

🔊 火车

zìjǐ

🔊 自己

yǎnjìng

🔊 眼睛

tóngxué

🔊 同学

tóngshì

🔊 同事

tóngyì

🔊 同意

tūrán

🔊 突然

yìsi

🔊 意思

zhàngfu

🔊 丈夫

tóufa

🔊 头发

shìqing

🔊 事情

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 3: Lời giải và đáp án Bài tập GT HSK 1