Trong bài học thứ ba của giáo trình HSK 1, học viên làm quen với mẫu câu hỏi cơ bản về tên gọi như “你叫什么名字?(Bạn tên gì?)” cùng với các đại từ nhân xưng “你 (nǐ) – bạn” và “我 (wǒ) – tôi”. Các bài tập được thiết kế nhằm giúp người học luyện phát âm, nhận diện chữ Hán, đồng thời thực hành hỏi – trả lời về tên trong giao tiếp hàng ngày.
Phần lời giải và đáp án dưới đây sẽ hỗ trợ bạn kiểm tra kết quả làm bài, đồng thời cung cấp giải thích chi tiết giúp bạn hiểu rõ từng câu hỏi. Hãy đối chiếu và tự đánh giá mức độ nắm vững kiến thức của mình sau mỗi phần luyện tập nhé!
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
一、听力 Phần nghe 🎧 03-1
第一部分 Phần 1
第 1-4 题: 听词或短语,判断对错
Câu hỏi 1-4: Nghe các từ/cụm từ và cho biết những hình sau có mô tả đúng thông tin bạn nghe được hay không.
1. | ![]() |
lǎoshī 🔊 老师 giáo viên ✘ |
2. | ![]() |
xuésheng 🔊 学生 học sinh ✘ |
3. | ![]() |
Zhōngguórén 🔊 中国人 người Trung Quốc ✔ |
4. | ![]() |
Měiguórén 🔊 美国人 người Mỹ ✔ |
第二部分 Phần 2
第 5-8 题: 听对话,选择与对话内容一致的图片
Câu hỏi 5-8: Nghe các mẫu đối thoại và chọn hình phù hợp với nội dung của từng mẫu đối thoại.
Nội dung nghe | Đáp án |
5.
女: 🔊 你是学生吗?
男: 🔊 不是,我是老师。
|
B |
6. 男: 🔊 你是中国学生吗?
女: 🔊 不是,我是美国学生。
|
A |
7. 女: 🔊 您好,您是美国人吗?
男: 🔊 是,我是美国人。
|
E |
8. 男: 🔊 老师,您叫什么名字?
女: 🔊 我叫李月。
|
D |
第三部分 Phần 3
第 9–12 题:听句子,回答问题
Câu hỏi 9-12: Nghe câu mô tả tình huống và trả lời câu hỏi.
9. 🔊 她叫李月,她是老师。
问: 🔊 她叫什么名字?
A. Lǐ Yuè(李月) | B. Liú Yuè(刘月) | C. Wáng Yuè(王月) |
10. 🔊 大卫是美国人,他是学生。
问: 🔊 大卫是中国人吗?
A. shì(是) | B. bù shì(不是) | C. bù zhīdào(不知道) |
11. 🔊 他叫王心,他是中国人。
问: 🔊 他是哪国人?
A. Měiguó rén(美国人) | B. Zhōngguó rén(中国人) | C. Rìběn rén(日本人) |
12. 🔊 我叫马丁,我是美国人,我是学生。
问: 🔊 马丁是哪国人?
A. Zhōngguó rén(中国人) | B. Rìběn rén(日本人) | C. Měiguó rén(美国人) |
二、阅读 Phần đọc
第一部分 Phần 1
第 13–17 题:看图片,判断图片内容是否与提示词一致
Câu hỏi 13-17: Xem hình và cho biết hình có phù hợp với từ ngữ cho sẵn không.
13. | ![]() |
Zhōngguó rén 中国人 người Trung Quốc ✘ |
14. | ![]() |
lǎoshī 老师 giáo viên ✘ |
15. | ![]() |
nǐ hǎo 你好 chào bạn ✔ |
16. | ![]() |
xuésheng 学生 học sinh ✔ |
17. | ![]() |
xuésheng 学生 học sinh ✘ |
第二部分 Phần 2
第 18–22 题:看问题,选择正确的回答
Câu hỏi 18-22: Đọc câu hỏi và chọn câu trả lời đúng.
18. Nǐ jiào shénme míngzì?
🔊 你叫什么名字? Bạn tên là gì? |
E | A. Bù shì, wǒ shì Zhōngguó rén.
🔊 不是,我是中国人。 Không, tôi là người Trung Quốc |
19. Nín shì lǎoshī ma?
🔊 您是老师吗? Cô là giáo viên phải không? |
D | B. Wǒ bú shì xuésheng, wǒ shì lǎoshī.
🔊 我不是学生,我是老师。 Tôi không phải học sinh, tôi là giáo viên. |
20 .Nǐ hǎo, wǒ jiào Lǐ Yuè.
🔊 你好,我叫李月。 Chào bạn, tôi tên là Lý Nguyệt. |
C | C. Nǐ hǎo, wǒ jiào Dàwěi.
🔊 你好,我叫大卫。 Chào bạn, tôi tên là Đại Vệ. |
21. Nǐ shì Měiguó rén ma?
🔊 你是美国人吗? Bạn là người Mỹ à? |
A | D. Shì, wǒ shì lǎoshī.
🔊 是,我是老师。 Vâng, tôi là giáo viên. |
22. Nǐ shì xuésheng ma?
🔊 你是学生吗? Bạn là học sinh à? |
B | E. Wǒ jiào Lǐ Xīn.
🔊 我叫李心。 Tôi tên là Lý Tâm. |
第三部分 Phần 3
第 23–30 题:看句子,选择正确的词语填空
Câu hỏi 23-30: Điền từ ngữ thích hợp vào chỗ trống.
23. C (不)
- Wǒ ( bú ) shì Zhōngguó rén, wǒ shì Měiguó rén.
- 我 ( C ) 是中国人,我是美国人。
- Tôi không phải là người Trung Quốc, tôi là người Mỹ.
24. E (吗)
- Nín shì lǎoshī ( ma )?
- 您 是 老师 (E)?
- Ngài là giáo viên phải không?
25. A (什么)
- Tā jiào ( A )?
- 他 叫 (什么)?
- Anh ấy tên gì?
26. B (是)
- Lǐ Yuè ( shì ) Zhōngguó rén, tā shì lǎoshī.
- 李月 (B) 中国人,她是老师。
- Lý Nguyệt là người Trung Quốc, cô ấy là giáo viên.
27. G (学生)
- Dàwèi bú shì lǎoshī, tā shì ( xuésheng ).
- 大卫不是老师,他是 (G)。
- Đại Vệ không phải giáo viên, anh ấy là học sinh.
28. F (好的)
- ( Hǎo de ),xièxiè nín!
- (F),谢谢您!
- Được rồi, cảm ơn ngài!
29. I (美国)
- Wǒ bú shì Zhōngguó rén, wǒ shì ( Měiguó ) rén.
- 我不是中国人,我是 (I) 人。
- Tôi không phải người Trung Quốc, tôi là người Mỹ.
30. H (中国)
- Nǐmen hǎo, nǐmen shì ( Zhōngguó ) xuésheng ma?
- 你们好,你们是 (H) 学生吗?
- Chào các bạn, các bạn có phải học sinh Trung Quốc không?
三、语音 Phần ngữ âm 🎧 03-2
第一部分 Phần 1
第 1–8 题:听录音,选择听到的音节
Câu hỏi 1-8: Nghe bài ghi âm và đánh dấu vào âm tiết nghe được.
Đề bài | Đáp án |
1. sì cì | 1. sì(四) |
2. suān cuān | 2. suān(酸) |
3. zǐ cǐ | 3. cǐ(此) |
4. zuàn suān | 4. suàn(算) |
5. jiā xiā | 5. xiā(虾) |
6. xīn qīn | 6. xīn(新) |
7. jiāng xiāng | 7. xiāng(香) |
8. qiú jiǔ | 8. jiǔ(酒) |
第二部分 Phần 2
第 9–16 题:听录音,给下列词语中的“不”标注声调
Câu hỏi 9-16: Nghe bài ghi âm và đánh dấu thanh điệu cho 不 trong các từ ngữ sau.
9. bú shì(不是) | 10. bù xiǎng(不想) |
11. bù hǎo(不好) | 12. bú kàn(不看) |
13. bù néng(不能) | 14. bù shuō(不说) |
15. bú qù(不去) | 16. bù mǎi(不买) |
→ Bài 3 tiếp tục là bước phát triển quan trọng giúp người học tự tin hơn khi giới thiệu bản thân và hỏi tên người khác trong tiếng Trung. Qua việc luyện nghe, đọc và trả lời các mẫu câu đơn giản, bạn đã củng cố nền tảng giao tiếp cơ bản để chuẩn bị cho các chủ đề tiếp theo trong hành trình học tiếng Trung.