Bài 4 trong Sách bài tập Giáo trình Chuẩn HSK 1 tập trung rèn luyện kỹ năng nghe hiểu và nhận biết âm thanh tiếng Trung, giúp người học nâng cao khả năng phân biệt từ vựng, mẫu câu đơn giản và thanh điệu. Qua các phần bài tập như nghe từ/cụm từ, chọn hình đúng, nghe đối thoại và nhận diện âm tiết hay thanh điệu của từ “一 (yī)”, người học sẽ bước đầu làm quen với ngữ âm tiếng Trung – yếu tố nền tảng cho việc giao tiếp chính xác và tự nhiên.
Phần lời giải và đáp án dưới đây không chỉ hỗ trợ bạn kiểm tra kết quả làm bài mà còn cung cấp thêm giải thích, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phát âm, cách nghe – nói đúng chuẩn trong các tình huống thực tế.
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
一、听力 Phần nghe 🎧 04-1
第一部分 Phần 1
第 1-4 题: 听词或短语,判断对错
Câu hỏi 1-4: Nghe các từ/cụm từ và cho biết những hình sau có mô tả đúng thông tin bạn nghe được hay không.
1. | ![]() |
🔊 老师 lǎoshī Giáo viên ✘ |
2. | ![]() |
🔊 美国 Měiguó Nước Mỹ ✘ |
3. | ![]() |
🔊 同学 tóngxué Bạn học ✔ |
4. | ![]() |
🔊 朋友 péngyǒu Bạn bè ✔ |
第二部分 Phần 2
第 5-8 题: 听对话,选择与对话内容一致的图片
Câu hỏi 5-8: Nghe các mẫu đối thoại và chọn hình phù hợp với nội dung của từng mẫu đối thoại.
第三部分 Phần 3
第 9–12 题:听句子,回答问题
Câu hỏi 9-12: Nghe câu mô tả tình huống và trả lời câu hỏi.
9. 🔊 他叫李朋,他是中国人。
- Tā jiào Lǐ Péng, tā shì Zhōngguó rén.
- Anh ấy tên là Lý Bằng, anh ấy là người Trung Quốc.
问:🔊 他是哪国人?
- Tā shì nǎ guó rén?
- Anh ấy là người nước nào?
Đáp án:
A. 美国人 – Měiguó rén – Người Mỹ
B. 法国人 – Fǎguó rén – Người Pháp
C. 中国人 – Zhōngguó rén – Người Trung Quốc
10. 🔊 她是中国人,她是我的汉语老师。
- Tā shì Zhōngguó rén, tā shì wǒ de Hànyǔ lǎoshī.
- Cô ấy là người Trung Quốc, cô ấy là giáo viên tiếng Hán của tôi.
问:🔊 她是谁?
- Tā shì shéi?
- Cô ấy là ai?
Đáp án:
A. 我的朋友 – wǒ de péngyou – Bạn của tôi
B. 我的同学 – wǒ de tóngxué – Bạn học của tôi
C. 我的老师 – wǒ de lǎoshī – Giáo viên của tôi
11. 🔊 她叫安妮,她不是我同学,她是我朋友。
- Tā jiào Ānnī, tā bú shì wǒ tóngxué, tā shì wǒ péngyǒu.
- Cô ấy tên là Annie, cô ấy không phải là bạn học của tôi, cô ấy là bạn tôi.
问:🔊 她是谁?
- Tā shì shéi?
- Cô ấy là ai?
Đáp án:
A. 我的朋友 – wǒ de péngyou – Bạn của tôi
B. 我的同学 – wǒ de tóngxué – Bạn học của tôi
C. 我的老师 – wǒ de lǎoshī – Giáo viên của tôi
12. 🔊 她叫李心,是我的中国朋友。
- Tā jiào Lǐ Xīn, shì wǒ de Zhōngguó péngyǒu.
- Cô ấy tên là Lý Tâm, là bạn người Trung Quốc của tôi.
问:🔊 她叫什么名字?
- Tā jiào shénme míngzi?
- Cô ấy tên là gì?
Đáp án:
A. 王方 – Wáng Fāng – Vương Phương
B. 李心 – Lǐ Xīn – Lý Tâm
C. 安妮 – Ānnī – Annie
二、阅读 Phần đọc
第一部分 Phần 1
第 13–17 题:看图片,判断图片内容是否与提示词一致
Câu hỏi 13-17: Xem hình và cho biết hình có phù hợp với từ ngữ cho sẵn không.
13. | ![]() |
🔊 对不起 duìbuqǐ Xin lỗi ✘ |
14. | ![]() |
🔊 她 tā Cô ấy ✔ |
15. | ![]() |
🔊 美国 ✘ |
16. | ![]() |
🔊 同学 tóngxué Bạn học ✘ |
17. | ![]() |
🔊 他们 tāmen Họ (nhóm người nam hoặc cả nam và nữ) ✘ |
第二部分 Phần 2
第 18–22 题:看问题,选择正确的回答
Câu hỏi 18-22: Đọc câu hỏi và chọn câu trả lời đúng.
18. 🔊 你是哪国人?
|
E. 🔊 我是美国人。
|
19. 🔊 他是谁?
|
C. 🔊 他是我同学,他叫大卫。
|
20. 🔊 她是你同学吗?
|
D. 🔊 不是,她是我的汉语老师。
|
21. 🔊 谁是李月?
|
B. 🔊 她是李月,她是我的中国朋友。
|
22. 🔊 他是你的朋友吗?
|
A. 🔊 是,他是我的美国朋友。
|
第三部分 Phần 3
第 23–30 题:看句子,选择正确的词语填空
Câu hỏi 23-30: Điền từ ngữ thích hợp vào chỗ trống.
23. 你妈妈(B. 叫)什么?
- Nǐ māma jiào shénme?
- Mẹ bạn tên là gì?
24. 您是(A. 哪)国人?
- Nín shì nǎ guó rén?
- Ngài là người nước nào?
25. 他不是我同学,他是我(C. 的)中国朋友。
- Tā bú shì wǒ tóngxué, tā shì wǒ de Zhōngguó péngyou.
- Anh ấy không phải là bạn học của tôi, anh ấy là bạn Trung Quốc của tôi.
26. 我是美国人。你(E. 呢)?
- Wǒ shì Měiguó rén. Nǐ ne?
- Tôi là người Mỹ. Còn bạn?
27. 他是(I. 谁)?
- Tā shì shéi?
- Anh ấy là ai?
28. 我(G. 不)是中国人,我是美国人。
- Wǒ bù shì Zhōngguó rén, wǒ shì Měiguó rén.
- Tôi không phải là người Trung Quốc, tôi là người Mỹ.
29. 他是你的汉语老师(H. 吗)?
- Tā shì nǐ de Hànyǔ lǎoshī ma?
- Anh ấy là giáo viên tiếng Trung của bạn phải không?
30. 他不是我同学,他(F. 是)我的好朋友。
- Tā bú shì wǒ tóngxué, tā shì wǒ de hǎo péngyou.
- Anh ấy không phải là bạn học của tôi, anh ấy là bạn tốt của tôi.
三、语音 Phần ngữ âm 🎧 04-2
第一部分 Phần 1
第 1–8 题:听录音,选择听到的音节
Câu hỏi 1-8: Nghe bài ghi âm và đánh dấu vào âm tiết nghe được.
Đề bài | Đáp án |
1. zhuǎngjiā zhuānjiā | 1. zhuānjiā (🔊 专家) |
2. xīnnián xīnniáng | 2. xīnnián (🔊 新年) |
3. chènjī chéngjì | 3. chéngjì (🔊 成绩) |
4. fāyán fāyáng | 4. fāyán (🔊 发言) |
5. zhǐdào chídao | 5. zhīdào (🔊 知道) |
6. zhǐjī chǔjī | 6. zhǐjǐ (🔊 知己) |
7. shīyòng zhǐyào | 7. shǐyòng (🔊 使用) |
8. rìqī zhìqì | 8. rìqī (🔊 日期) |
第二部分 Phần 2
第 9–16 题::听录音,给下列词语中的“一”标注声调
Câu hỏi 9-16: Nghe bài ghi âm và đánh dấu thanh điệu cho — trong các từ ngữ sau.
9. yì tiān
10. yì nián
11. yì běn
12. yí wèi
13. yì zhāng
14. yì píng
15. yì wǎn
16. yí xià
→ Thông qua việc luyện nghe và phân biệt âm tiết, thanh điệu trong Bài 4, bạn đã rèn luyện được khả năng phản xạ với ngôn ngữ nói và cải thiện độ chính xác trong việc phát âm tiếng Trung. Hãy đối chiếu với phần lời giải này để sửa sai và củng cố kiến thức. Việc luyện nghe thường xuyên kết hợp với luyện nói theo mẫu sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng, tạo nền tảng vững chắc cho các bài học tiếp theo.