Bài học “下棋” trong giáo trình HSK 5 đưa người học bước vào một không gian tĩnh lặng nhưng đầy chiều sâu. Cùng Chinese khám phá bài học hôm nay để vừa luyện đọc tiếng Trung, vừa làm phong phú thêm vốn từ và ngữ pháp HSK 5 nhé.
← Xem lại Bài 26: Giáo trình Chuẩn HSK5 Tập 2
→ Tải [PDF, Mp3 và Đáp án] Giáo trình chuẩn HSK 5 quyển Hạ Tập 2 tại đây
Phần khởi động
1.Xià tú zhōng de qílèi, nǐ rènshi duōshǎo? Qǐng shuō yī shuō tāmen de míngchēng. Chúle zhèxiē yǐwài, nǐ hái zhīdào qítā qípái yùndòng ma?
Bạn nhận ra được bao nhiêu loại cờ trong bức tranh dưới đây? Hãy kể tên của chúng. Ngoài những loại đó ra, bạn còn biết môn thể thao cờ nào khác không?
2.Qǐng wèn wèn nǐ de tóngxué huò péngyǒu, tāmen huì nǎ zhǒng huò nǎxiē qípái yùndòng? Rúguǒ jǔxíng xiāngguān de huódòng, tāmen shìfǒu yuànyì cānjiā?
Hãy hỏi bạn học hoặc bạn bè của bạn xem họ biết chơi loại (hoặc những loại) cờ nào? Nếu tổ chức hoạt động liên quan, họ có sẵn sàng tham gia không?
Gợi ý trả lời:
国籍 | 会玩的棋牌运动 | 学的时间或水平 | 是否愿意参加活动 |
越南 | 中国象棋 | 学了一年,水平一般 | 愿意 |
越南 | 五子棋、围棋 | 五子棋很好,围棋刚开始 | 愿意 |
Từ vựng
1. (象)棋 /(xiàng)qí/ (danh từ) – tượng kỳ – cờ (tướng)
🔊 我父亲是一位象棋教练。
- Wǒ fùqīn shì yí wèi xiàngqí jiàoliàn.
- Bố tôi là một huấn luyện viên cờ tướng.
🔊 下棋对锻炼思维很有帮助。
- Xiàqí duì duànliàn sīwéi hěn yǒu bāngzhù.
- Chơi cờ rất có ích cho việc rèn luyện tư duy.
🔊 他最喜欢的休闲活动是和朋友下象棋。
- Tā zuì xǐhuān de xiūxián huódòng shì hé péngyǒu xià xiàngqí.
- Hoạt động giải trí yêu thích nhất của anh ấy là chơi cờ tướng với bạn bè.
2. 教练 /jiàoliàn/ (danh từ) – giáo luyện – huấn luyện viên
🔊 我父亲是一位象棋教练。
- Wǒ fùqīn shì yí wèi xiàngqí jiàoliàn.
- Bố tôi là một huấn luyện viên cờ tướng.
🔊 教练每天都带着我们训练。
- Jiàoliàn měitiān dōu dàizhe wǒmen xùnliàn.
- Huấn luyện viên ngày nào cũng dẫn chúng tôi tập luyện.
🔊 那个足球教练很有经验,也很严格。
- Nàge zúqiú jiàoliàn hěn yǒu jīngyàn, yě hěn yángé.
- Huấn luyện viên bóng đá đó rất có kinh nghiệm và cũng rất nghiêm khắc.
3. 答应 /dāying/ (động từ) – đáp ứng – đồng ý, ưng thuận
🔊 父亲要跟我下棋,我高兴地答应了。
- Fùqīn yào gēn wǒ xiàqí, wǒ gāoxìng de dāying le.
- Bố tôi muốn chơi cờ với tôi, tôi vui vẻ đồng ý.
🔊 他没有经过考虑就答应了这件事。
- Tā méiyǒu jīngguò kǎolǜ jiù dāying le zhè jiàn shì.
- Anh ấy đồng ý chuyện này mà không suy nghĩ kỹ.
🔊 只要你答应,我就帮你。
- Zhǐyào nǐ dāying, wǒ jiù bāng nǐ.
- Chỉ cần bạn đồng ý, tôi sẽ giúp bạn.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 28: Giáo trình Chuẩn HSK5 Tập 2