Bài 3 trong giáo trình Chuẩn HSK 2 tiếp tục phát triển vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp quan trọng, giúp người học nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong nhiều tình huống thực tế hơn. Các bài tập đi kèm không chỉ rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết mà còn tăng cường khả năng phản xạ và hiểu ngữ cảnh. Lời giải chi tiết sẽ hỗ trợ bạn tự đánh giá kết quả và cải thiện hiệu quả quá trình học tập.
← Xem lại Bài 2: Lời giải và đáp án Giáo trình chuẩn HSK 2
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 2 tại đây
热身 Phần khởi động
1. 给下面的词语选择对应的图片
Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới:
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
| ( 2 ) | ( 1 ) | ( 3 ) | ( 6 ) | ( 4 ) | ( 5 ) |
| 1. 🔊 手表 | 2. 🔊 报纸 | 3. 🔊 牛奶 | 4. 🔊 房间 | 5. 🔊 丈夫 | 6. 🔊 红色 |
Dịch nghĩa:
1. 🔊 手表 (shǒubiǎo) — (Đồng hồ đeo tay)
2. 🔊 报纸 (bàozhǐ) — (Tờ báo)
3. 🔊 牛奶 (niúnǎi) — (Sữa)
4. 🔊 房间 (fángjiān) — (Phòng)
5. 🔊 丈夫 (zhàngfu) — (Chồng)
6. 🔊 红色 (hóngsè) — (Màu đỏ)
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung[/hidden_content]





