Bài 4 trong giáo trình Chuẩn HSK 2 mang đến cho người học những mẫu câu thực tế và từ vựng thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày. Qua các bài luyện tập, bạn sẽ dần nâng cao khả năng vận dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và chính xác hơn. Lời giải dưới đây sẽ giúp bạn kiểm tra kết quả, củng cố kiến thức và tiếp tục hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
← Xem lại Bài 3: Lời giải và đáp án Giáo trình Chuẩn HSK 2
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 2 tại đây
热身 Phần khởi động
1. 给下面的词语选择对应的图片
Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới:
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
| ( 5 ) | ( 6 ) | ( 1 ) | ( 4 ) | ( 3 ) | ( 2 ) |
| 1. 生日 | 2. 晚上 | 3. 两个儿子 | 4. 电话 | 5. 看书 | 6. 工作 |
Dịch nghĩa:
1. 生日 (shēngrì) – Sinh nhật
2. 晚上 (wǎnshang) – Buổi tối
3. 两个儿子 (liǎng ge érzi) – Hai người con trai
4. 电话 (diànhuà) – Điện thoại
5. 看书 (kàn shū) – Đọc sách
6. 工作 (gōngzuò) – Làm việc
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung[/hidden_content]





