Bài 4: Lời giải và đáp án Giáo trình chuẩn HSK 2 – Công việc này là anh ấy giúp tôi giới thiệu

Bài 4 trong giáo trình Chuẩn HSK 2 mang đến cho người học những mẫu câu thực tế và từ vựng thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày. Qua các bài luyện tập, bạn sẽ dần nâng cao khả năng vận dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và chính xác hơn. Lời giải dưới đây sẽ giúp bạn kiểm tra kết quả, củng cố kiến thức và tiếp tục hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

← Xem lại Bài 3: Lời giải và đáp án Giáo trình Chuẩn HSK 2

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 2 tại đây

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

热身 Phần khởi động

1. 给下面的词语选择对应的图片

Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới:

Screenshot 2025 08 05 203732 Screenshot 2025 08 05 203738 Screenshot 2025 08 05 203743 Screenshot 2025 08 05 203748 Screenshot 2025 08 05 203754 Screenshot 2025 08 05 203757
( 5 ) ( 6 ) ( 1 ) ( 4 ) ( 3 ) ( 2 )
1. 生日 2. 晚上 3. 两个儿子 4. 电话 5. 看书 6. 工作

Dịch nghĩa:

1. 生日 (shēngrì) – Sinh nhật

2. 晚上 (wǎnshang) – Buổi tối

3. 两个儿子 (liǎng ge érzi) – Hai người con trai

4. 电话 (diànhuà) – Điện thoại

5. 看书 (kàn shū) – Đọc sách

6. 工作 (gōngzuò) – Làm việc

2. 看下面的图片,给这些名词搭配合适的动词。

Xem các hình dưới đây và viết động từ thích hợp trước các danh từ sau.

1. 帮助妈妈 (bāngzhù māma) – giúp mẹ

2. 医生 (kàn yīshēng) – đi khám bác sĩ

3. 朋友 (jiàn péngyǒu) – gặp bạn

4. 电话 (dǎ diànhuà) – gọi điện thoại

练习 Bài tập

1. 分角色朗读课文

Đóng vai các nhân vật trong bài học và đọc to các câu đối thoại.

课文 1:在教室 – Trong lớp học

A: 🔊 生日快乐!这是送给你的!

  • Shēngrì kuàilè! Zhè shì sòng gěi nǐ de!
  • Chúc sinh nhật vui vẻ! Đây là món quà mình tặng bạn.

B: 🔊 是什么?是一本书吗?

  • Shì shénme? Shì yī běn shū ma?
  • Quà gì vậy? Có phải một quyển sách không?

A: 🔊 对,这本书是我写的。

  • Duì, zhè běn shū shì wǒ xiě de.
  • Đúng vậy, quyển sách này là do mình viết đấy.

B: 🔊 太谢谢你了!

  • Tài xièxie nǐ le!
  • Cảm ơn bạn nhiều lắm!

课文 2: 在家里 (Ở nhà)

A: 🔊 早上有你一个电话。

  • Zǎoshang yǒu nǐ yī gè diànhuà.
  • Buổi sáng có người gọi điện cho anh đó.

B: 🔊 电话是谁打的?

  • Diànhuà shì shéi dǎ de?
  • Ai gọi vậy?

A: 🔊 不知道,是儿子接的。

  • Bù zhīdào, shì érzi jiē de.
  • Em không biết nữa, con trai nghe điện thoại.

B: 🔊 好,晚上我问一下儿子。

  • Hǎo, wǎnshàng wǒ wèn yíxià érzi.
  • Được rồi, để tối anh sẽ hỏi con.

课文 3: 在运动场 – Ở sân vận động

A: 🔊 你喜欢踢足球吗?

  • Nǐ xǐhuān tī zúqiú ma?
  • Anh có thích đá bóng không?

B: 🔊 非常喜欢。

  • Fēicháng xǐhuan.
  • Rất thích.

A: 🔊 你是什么时候开始踢足球的?

  • Nǐ shì shénme shíhòu kāishǐ tī zúqiú de?
  • Anh bắt đầu đá bóng từ khi nào vậy?

B: 🔊 我十一岁的时候开始踢足球,已经踢了十年了。

  • Wǒ shíyī suì de shíhòu kāishǐ tī zúqiú, yǐjīng tī le shí nián le.
  • Từ lúc 11 tuổi. Tôi đã đá bóng được 10 năm rồi.

课文 4: 在公司 – Trong công ty

A: 🔊 你在这儿工作多长时间了?

  • Nǐ zài zhèr gōngzuò duō cháng shíjiān le?
  • Anh làm việc ở đây được bao lâu rồi?

B: 🔊 已经两年多了,我是2011年来的。

  • Yǐjīng liǎng nián duō le, wǒ shì èr líng yī yī nián lái de.
  • Được hơn hai năm rồi. Tôi đến đây vào năm 2011.

A: 🔊 你认识谢先生吗?

  • Nǐ rènshi Xiè xiānsheng ma?
  • Anh có quen ông Tạ không?

B: 🔊 认识,我们是大学同学,这个工作是他帮我介绍的。

  • Rènshi, wǒmen shì dàxué tóngxué, zhège gōngzuò shì tā bāng wǒ jièshào de.
  • Có quen, chúng tôi là bạn cùng lớp ở đại học. Ông ấy đã giới thiệu giúp tôi công việc này.

2. 根据课文内容回答问题

Trả lời câu hỏi theo nội dung bài học.

1. 🔊 这本书是谁写的?

  • Zhè běn shū shì shuí xiě de?
  • Quyển sách này là ai viết vậy?

🔊 那本书是女的写的。

  • Nà běn shū shì nǚ de xiě de.
  • Quyển sách đó là do cô ấy viết.

2. 🔊 早上的电话是谁接的?

  • Zǎoshang de diànhuà shì shuí jiē de?
  • Cuộc gọi buổi sáng là ai nghe vậy?

🔊 早上的电话是他们的儿子接的。

  • Zǎoshang de diànhuà shì tāmen de érzi jiē de.
  • Cuộc gọi buổi sáng là con trai họ nghe.

3. 🔊 他是什么时候开始踢足球的?

  • Tā shì shénme shíhou kāishǐ tī zúqiú de?
  • Anh ấy bắt đầu đá bóng từ khi nào?

🔊 他是十一岁的时候开始踢足球的。

  • Tā shì shíyī suì de shíhou kāishǐ tī zúqiú de.
  • Anh ấy bắt đầu đá bóng từ khi 11 tuổi.

4. 🔊 他在那儿工作多长时间了?

  • Tā zài nàr gōngzuò duō cháng shíjiān le?
  • Anh ấy làm việc ở đó được bao lâu rồi?

🔊 他在那里工作两年多了。

  • Tā zài nàlǐ gōngzuò liǎng nián duō le.
  • Anh ấy làm việc ở đó hơn hai năm rồi.

5. 工作是谁帮他介绍的?

  • Gōngzuò shì shuí bāng tā jièshào de?
  • Công việc đó là ai giúp anh ấy giới thiệu?

🔊 工作是谢先生 / 🔊 他大学同学帮他介绍的。

  • Gōngzuò shì Xiè xiānshēng / tā dàxué tóngxué bāng tā jièshào de.
  • Công việc là do ông Tạ / bạn đại học của anh ấy giới thiệu.

3. 用本课新学的语言点和词语描述图片

Sử dụng từ ngữ trong bài để mô tả hình ảnh bên dưới.

1. 我在做饭呢,是马丁 的电话。

  • Wǒ zài zuòfàn ne, shì Mǎdīng jiē de diànhuà.
  • Tôi đang nấu ăn mà, cuộc gọi là Martin nghe đấy .

2. 这个工作是王方帮我 介绍 的,我想请她吃饭。

  • Zhège gōngzuò shì Wáng Fāng bāng wǒ jièshào de, wǒ xiǎng qǐng tā chīfàn.
  • Công việc này do Vương Phương giúp tôi giới thiệu, tôi muốn mời cô ấy ăn cơm.

3. 这本书是我写的,我是二十岁的 时候 开始写的。

  • Zhè běn shū shì wǒ xiě de, wǒ shì èrshí suì de shíhou kāishǐ xiě de.
  • Quyển sách này là tôi viết, tôi bắt đầu viết từ khi 20 tuổi.

4. 我是六岁开始打篮球的,我 喜欢 打篮球。

  • Wǒ shì liù suì kāishǐ dǎ lánqiú de, wǒ fēicháng xǐhuān dǎ lánqiú.
  • Tôi bắt đầu chơi bóng rổ từ năm 6 tuổi, tôi rất thích chơi bóng rổ.

运用 – Phần vận dụng

1. 双人活动 Hoạt động theo cặp

两人一组,对同学桌子上的东西进行提问。
Hai người ghép thành cặp, một người hỏi về những món đồ trên bàn của người kia.

Đáp án tham khảo:

A:这个书是你买的吗?

  • Zhège shū shì nǐ mǎi de ma?
  • (Cuốn sách này là bạn mua phải không?)

B:不是,是我朋友买的。

  • Bú shì, shì wǒ péngyǒu mǎi de.
  • (Không phải, là bạn tôi mua.)

A:这本杂志是你写的吗?

  • Zhè běn zázhì shì nǐ xiě de ma?
  • (Tạp chí này là bạn viết phải không?)

B:不是,是我妹妹写的。

  • Bú shì, shì wǒ mèimei xiě de.
  • (Không phải, là em gái tôi viết.)

2. 小组活动 Hoạt động nhóm

3~4人一组,各带一张生日晚会的照片(类似下图),根据图片上的信息,说一说这个生日晚会是怎么准备的。
Lập nhóm từ 3 đến 4 người, mỗi người mang theo một tấm ảnh chụp bữa tiệc sinh nhật (giống hình dưới đây). Dựa vào các thông tin trong hình, hãy cho biết bữa tiệc đó đã được chuẩn bị như thế nào.

Đáp án tham khảo: 

A:这个菜是谁做的?

  • Zhège cài shì shuí zuò de?
  • (Món ăn này là ai làm?)

B:是我妈妈做的。

  • Shì wǒ māma zuò de.
  • (Mẹ tôi làm.)

C:这些饼干是你买的吗?

  • Zhèxiē bǐnggān shì nǐ mǎi de ma?
  • (Bánh quy này là bạn mua phải không?)

D:不是我买的,是我爸爸买的。

  • Bú shì wǒ mǎi de, shì wǒ bàba mǎi de.
  • (Không phải tôi mua, là bố tôi mua.)

A:这个蛋糕是谁带来的?

  • Zhège dàngāo shì shuí dài lái de?
  • (Bánh sinh nhật này là ai mang đến?)

B:是我朋友带来的。

  • Shì wǒ péngyǒu dài lái de.
  • (Bạn tôi mang đến.)

C: 🔊 你们有没有带生日礼物?

  • Nǐmen yǒu méiyǒu dài shēngrì lǐwù?
  • (Các bạn có mang theo quà sinh nhật không?)

D:有,我带了一张卡。

  • Yǒu, wǒ dài le yī zhāng kǎ.
  • (Có, tôi mang theo một tấm thiệp.)

→ Việc đối chiếu lời giải trong Bài 4 giúp bạn nhận ra điểm mạnh và hạn chế của bản thân. Từ đó, bạn có thể điều chỉnh cách học phù hợp để tiến bộ vững chắc trong quá trình chinh phục HSK 2.

→ Xem tiếp Bài 5: Lời giải và đáp án Giáo trình Chuẩn HSK 2

Xem Bài 4: Phân tích Giáo trình chuẩn HSK 2