Bài 5 của giáo trình HSK 2 mang đến cho người học cơ hội làm quen với nhiều cấu trúc câu và từ vựng quen thuộc, gắn liền với các tình huống thực tế. Việc làm bài tập và đối chiếu lời giải sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và tự nhiên.
← Xem lại Bài 4: Phân tích Giáo trình Chuẩn HSK 2
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 2 tại đây
热身 Phần khởi động
1. 给下面的词语选择对应的图片
Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới:
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
| ( 3 ) | ( 5 ) | ( 6 ) | ( 4 ) | ( 2 ) | ( 1 ) |
| 1. 🔊 鱼 | 2. 🔊 咖啡 | 3. 🔊 考试 | 4. 🔊 衣服 | 5. 🔊 打球 | 6. 🔊 休息 |
Dịch nghĩa:
1. 🔊 鱼 (yú) – cá
2. 🔊 咖啡 (kāfēi) – cà phê
3. 🔊 考试 (kǎo shì) – thi
4. 🔊 衣服 (yīfu) – quần áo
5. 🔊 打球 (dǎ qiú) – chơi bóng
6. 🔊 休息 (xiūxi) – nghỉ ngơi
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung




