Bài 8: Lời giải và đáp án Sách bài tập Giáo trình Chuẩn HSK 1

Trong Bài  của giáo trình HSK 1, người học tiếp tục được mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc câu thông qua chủ đề: Tôi biết nói tiếng Trung.

Các bài tập trong bài học này được thiết kế nhằm rèn luyện khả năng sử dụng số đếm, từ chỉ tuổi “岁 (suì)” và các danh từ chỉ người thân quen thuộc như 爸爸 (bố), 妈妈 (mẹ), 哥哥 (anh trai), 女儿 (con gái)…

Phần lời giải và đáp án dưới đây sẽ giúp bạn kiểm tra lại kết quả làm bài, đồng thời cung cấp giải thích chi tiết để bạn nắm vững hơn ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Hãy tận dụng phần này để củng cố kiến thức và nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung nhé!

一、听力 Phần nghe 🎧 08-1

第一部分 Phần 1

第 1-4 题: 听词或短语,判断对错

Câu hỏi 1-4: Nghe các từ/cụm từ và cho biết những hình sau có mô tả đúng thông tin bạn nghe được hay không.

1. z6927054875319 8c026cf44810c1dbe67af89c75000083 🔊 茶
chá
trà
2. z6927057068292 47924f0a73c5affc79ec48552f0db73b 🔊 一个杯子
yí ge bēizi
một cái cốc
3. z6927059899836 1f15285ced3068fdfd0fb042149d3fa5 🔊 吃米饭
chī mǐfàn
ăn cơm
4. z6927061532636 35e387ec786d2d418f04628553efb37e 🔊 三个人
sān ge rén
ba người

第二部分 Phần 2

第 5-8 题: 听对话,选择与对话内容一致的图片
Câu hỏi 5-8: Nghe các mẫu đối thoại và chọn hình phù hợp với nội dung của từng mẫu đối thoại.

Nội dung nghe Đáp án
5.

男: 🔊 你想吃米饭吗?

  • Nán: Nǐ xiǎng chī mǐfàn ma?
  • Nam: Bạn có muốn ăn cơm không?

女: 🔊 我想吃。

  • Nǚ: Wǒ xiǎng chī.
  • Nữ: Tôi muốn ăn.
D
z6927064766135 ac80053d306e5677b1f7d9a6b7d29f26
6.

男: 🔊 明天你想吃什么?

  • Nán: Míngtiān nǐ xiǎng chī shénme?
  • Nam: Ngày mai bạn muốn ăn gì?

女: 🔊 我想吃中国菜。

  • Nǚ: Wǒ xiǎng chī Zhōngguó cài.
  • Nữ: Tôi muốn ăn món Trung Quốc.
A
z6927066297011 e5eea56930e7d91b0ced0ab5f5f96ac1
7.

男: 🔊 请问,这个杯子多少钱?

  • Nán: Qǐngwèn, zhège bēizi duōshǎo qián?
  • Nam: Xin hỏi, cái cốc này bao nhiêu tiền?

女: 🔊 38块。

  • Nǚ: Sānshíbā kuài.
  • Nữ: 38 tệ.
B
z6927068033126 a1247c5eb21e07c9b8926307f98b7abe
8.

女: 🔊 你朋友家有几口人?

  • Nǚ: Nǐ péngyou jiā yǒu jǐ kǒu rén?
  • Nữ: Gia đình bạn có mấy người?

男: 🔊 他家有四口人。

  • Nán: Tā jiā yǒu sì kǒu rén.
  • Nam: Gia đình anh ấy có 4 người.
E
z6927069819948 cdfce339315ef0ca491f50303abd8000

第三部分 Phần 3

第 9–12 题:听句子,回答问题
Câu hỏi 9-12: Nghe câu mô tả tình huống và trả lời câu hỏi.

句子:🔊 这是我的小猫,在椅子下面。

  • Zhè shì wǒ de xiǎo māo, zài yǐzi xiàmiàn.
  • Đây là mèo con của tôi, nó ở dưới ghế.

问:🔊 他/她的猫在哪儿?

  • Tā/tā de māo zài nǎr?
  • Con mèo của anh ấy/cô ấy ở đâu?

Đáp án:

A. 桌子 zhuōzi – bàn

B. 椅子 yǐzi – ghế

C. 杯子 bēizi – cốc

句子:他儿子叫李朋,在商店工作。
Tā érzi jiào Lǐ Péng, zài shāngdiàn gōngzuò.
Con trai anh ấy tên là Lý Bằng, làm việc ở cửa hàng.

问:他儿子在哪儿工作?
Tā érzi zài nǎr gōngzuò?
Con trai anh ấy làm việc ở đâu?

Đáp án:

A. 茶 chá – trà

B. 咖啡 kāfēi – cà phê

C. 米饭 mǐfàn – cơm

11. 🔊 大卫今天下午去中国朋友家喝茶。

  • Dàwèi jīntiān xiàwǔ qù Zhōngguó péngyou jiā hē chá.
  • David chiều nay đi nhà bạn Trung Quốc uống trà.

问: 🔊 大卫今天下午去哪儿?

  • Wèn: Dàwèi jīntiān xiàwǔ qù nǎr?
  • Hỏi: Chiều nay David đi đâu?

Đáp án:

A. 商店 shāngdiàn – cửa hàng

B. 学校 xuéxiào – trường học

C. 朋友家 péngyou jiā – nhà bạn

12. 🔊 这个菜38块, 那个菜49块。

  • Zhège cài sānshíbā kuài, nàge cài sìshíjiǔ kuài.
  • Món này 38 tệ, món kia 49 tệ.

问: 🔊 那个菜多少钱?

  • Wèn: Nàge cài duōshǎo qián?
  • Hỏi: Món kia bao nhiêu tiền?

Đáp án:

A. 38块 sānshíbā kuài – 38 tệ

B. 79块 qīshíjiǔ kuài – 79 tệ

C. 49块 sìshíjiǔ kuài – 49 tệ

二、阅读 Phần đọc

第一部分 Phần 1

第 13–17 题:看图片,判断图片内容是否与提示词一致
Câu hỏi 13-17: Xem hình và cho biết hình có phù hợp với từ ngữ cho sẵn không.

13. z6927071816091 8c371bfc41357415f25cd7273d4ac89d 🔊 茶
chá
trà✘
14. z6927073015592 f6c5c7f48a00fef7ef862a125759bf71 🔊 吃饭
chī fàn
ăn cơm✔
15. z6927074168161 c9a6214d9c63a7523633fb4f3c22223d 🔊 米饭
mǐfàn
cơm✘
16. z6927075520507 d65f970c6b5e3a27fd0599349a8df1f5 🔊 四个学生
sì ge xuésheng
bốn học sinh✔
17. z6927076870642 6032574d51e5430bc5651cbb1b9e60e1 🔊 喝茶
hē chá
uống trà✘

第二部分 Phần 2

第 18–22 题:看问题,选择正确的回答
Câu hỏi 18-22: Đọc câu hỏi và chọn câu trả lời đúng.

18. 🔊 请问,这个杯子多少钱?
  • Qǐngwèn, zhège bēizi duōshao qián?
  • Xin hỏi, cái cốc này bao nhiêu tiền?

 

C. 🔊 25块
  • Èrshíwǔ kuài
  • 25 tệ (25 đồng/25 NDT)
19. 🔊 你想喝什么?
  • Nǐ xiǎng hē shénme?
  • Bạn muốn uống gì?
A.  🔊 我喝茶,谢谢。
  • Wǒ hē chá, xièxie.
  • Tôi uống trà, cảm ơn.
20. 🔊 你好,这个菜多少钱?
  • Nǐ hǎo, zhège cài duōshao qián?
  • Xin chào, món này bao nhiêu tiền?
 B. 🔊 这个菜18块。
  • Zhège cài shíbā kuài.
  • Món này 18 tệ.
21. 🔊 下午你想去哪儿?
  • Xiàwǔ nǐ xiǎng qù nǎr?
  • Chiều nay bạn muốn đi đâu?
D. 🔊 我想去商店买个杯子。
  • Wǒ xiǎng qù shāngdiàn mǎi ge bēizi.
  • Tôi muốn đi cửa hàng mua một cái cốc.
22. 🔊 明天你去学校吗?
  • Míngtiān nǐ qù xuéxiào ma?
  • Ngày mai bạn có đi học không?
 E. 🔊 不去,明天我去朋友家。
  • Bù qù, míngtiān wǒ qù péngyou jiā.
  • Không đi, ngày mai tôi sẽ đến nhà bạn.

第三部分 Phần 3

第 23–30 题:看句子,选择正确的词语填空
Câu hỏi 23-30: Điền từ ngữ thích hợp vào chỗ trống.

23. 我想 ( A. 吃) 米饭。

  • Wǒ xiǎng chī mǐfàn.
  • Tôi muốn ăn cơm.

24. 您好,您 ( B. 喝) 茶吗?

  • Nín hǎo, nín hē chá ma?
  • Xin chào, ông/bà có muốn uống trà không?

25. 我妈妈会 ( E. 做) 中国菜。

  • Wǒ māma huì zuò Zhōngguó cài.
  • Mẹ tôi biết nấu món Trung Quốc.

26. 你想去商店 (C. 买) 什么?

  • Nǐ xiǎng qù shāngdiàn mǎi shénme?
  • Bạn muốn đi cửa hàng mua gì?

27. 你的中国朋友会做中国菜 (F. 吗)?

  • Nǐ de Zhōngguó péngyou huì zuò Zhōngguó cài ma?
  • Bạn bè Trung Quốc của bạn biết nấu món ăn Trung Quốc không?

28. 我会说汉语。你 (G. 呢)?

  • Wǒ huì shuō Hànyǔ. Nǐ ne?
  • Tôi biết nói tiếng Hán. Còn bạn?

29. 我妈妈 (I. 的) 朋友会说汉语。

  • Wǒ māma de péngyou huì shuō Hànyǔ.
  • Bạn của mẹ tôi biết nói tiếng Hán.

30. 你同学是 (H. 哪) 国人?

  • Nǐ tóngxué shì nǎ guórén?
  • Bạn học của bạn là người nước nào?

三、语音 Phần ngữ âm 🎧 08-2

第一部分 Phần 1

第 1–8 题:听录音,选择听到的音节
Câu hỏi 1-8: Nghe bài ghi âm và đánh dấu vào âm tiết nghe được.

Đề bài Đáp án
1. yŭyīn yŭyán 1. yǔyán (🔊 语言)
2. guǎngbō guǎngbó 2. guǎngbò (🔊 广播)
3.shuǐjīng shuǐpíng 3. shuǐpíng (🔊 水平)
4. yǒumíng yǒuqíng 4. yǒumíng (🔊 有名)
5. dăsǎo dăsuàn 5. dǎsǎo (🔊 打扫)
6. hěn hǎo xĩhào 6. xǐhào (🔊 喜好)
7. kǎoshì kěshì 7. kǎoshì (🔊 考试)
8. yŭnxŭ yǒuqù 8. yǔnxǔ (🔊 允许)

第二部分 Phần 2

第 9–16 题:听录音,选择每组中没有儿化韵的词语
Câu hỏi 9-16: Nghe bài ghi âm và đánh dấu vào từ ngữ không có vận mẫu uốn lưỡi trong mỗi nhóm.

9. xiǎoxīn (🔊 小心) / xiǎomíng (🔊 小明)

10. zǒngzhī (🔊 总之)  / zhǔnshí (🔊 准时)

11. jǔxíng (🔊 举行) / lǚxíng (🔊 旅行)

12. xiǎoshí (🔊 小时)  / shǒuzhǐ (🔊 手指)

13. xuǎnzé (🔊 选择) / xǐzǎo (🔊 洗澡)

14. pǎobù (🔊 跑步) / zǒngshì (🔊 总是)

15. yěxǔ (🔊 也许) / gǎnmào (🔊 感冒)

16. bǐjiào (🔊 比较)/ bǐsài (🔊 比赛)

→ Qua bài 8 học về cách hỏi tuổi và số thành viên trong gia đình, bạn đã làm quen với những mẫu câu cơ bản, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Trung hàng ngày. Việc luyện tập qua các bài tập trong phần này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng và cấu trúc câu mà còn phát triển kỹ năng nghe – nói – đọc – viết một cách toàn diện. Hy vọng phần lời giải và đáp án chi tiết sẽ là công cụ hữu ích để bạn kiểm tra và đánh giá lại quá trình học tập của mình. Hãy tiếp tục luyện tập đều đặn để ngày càng nâng cao trình độ tiếng Trung nhé.