Bài 12 HSK 2: 你穿得太少了。Anh mặc ít quần áo quá.

Giáo trình chuẩn HSK 2 Bài 12: 🔊 你穿得太少了。Anh mặc ít quần áo quá với nội dung bài học liên quan tới thời tiết nối tiếp chủ đề “他比我大三岁” – Anh ấy lớn hơn mình ba tuổi từ bài học  HSK 2 Bài 11. Vậy chủ đề này còn từ vựng hay cách nói nào đáng lưu ý? Bây giờ chúng ta cùng đi vào bài học nhé!

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 2 tại đây

Khởi động HSK 2 Bài 12

Trước khi vào bài mới, hãy cùng Chinese khởi động bằng một bài tập nhỏ nhé! Các bạn hãy chọn từ tương ứng với các ảnh sau:

fangjian  hsk2 bai 12 qizi  qichuang

shuijiao    fangzi

1. 🔊 妻子 2. 🔊 睡觉 3. 🔊 房间
4. 🔊 下雪 5. 🔊 起床 6.🔊 房子

Từ vựng HSK 2 bài 12

Dưới đây là những từ vựng trọng tâm của HSK 2 bài 12. Ở phần từ vựng này, chúng ta hãy đặc biệt chú ý đến trợ từ 得 và những từ vựng liên quan đến thời tiết nha!

1. 得 /de/ được dùng sau động từ hay tính từ, theo sau 得 là bổ ngữ chỉ kết quả hay mức độ

🇻🇳 Tiếng Việt: được dùng sau động từ hay tính từ, theo sau 得 là bổ ngữ chỉ kết quả hay mức độ
🔤 Pinyin: de
🈶 Chữ Hán: 🔊得

Ví dụ:

  • 🔊 你吃得太少了。
    /Nǐ chī de tài shǎo le./
    Bạn ăn ít quá.
  • 🔊 我睡得也早。
    /Wǒ shuì de yě zǎo./
    Tôi cũng đi ngủ sớm.

2.妻子 /Qīzi/ Vợ

🇻🇳 Tiếng Việt: Vợ
🔤 Pinyin: Qīzi
🈶 Chữ Hán: 🔊妻子

Ví dụ:

  • 🔊 我的妻子很漂亮。
    /Wǒ de qīzi hěn piàoliang./
    Vợ tôi rất xinh đẹp.
  • 🔊 我的妻子很喜欢做中国菜。
    /Wǒ de qīzi hěn xǐhuān zuò zhōngguó cài./
    Vợ tôi rất thích nấu đồ ăn Trung Quốc.

3.雪 /Xuě/ Tuyết

🇻🇳 Tiếng Việt: Tuyết
🔤 Pinyin: Xuě
🈶 Chữ Hán: 🔊雪

Ví dụ:

  • 🔊 下雪了,今天很冷。
    /Xià xuě le, jīntiān hěn lěng./
    Tuyết rơi rồi, hôm nay rất lạnh.
  • 🔊 你看见雪了吗?
    /Nǐ kànjiàn xuě le ma?/
    Bạn có thấy tuyết không?

4. 零 /Líng/ Số không

🇻🇳 Tiếng Việt: Số không
🔤 Pinyin: Líng
🈶 Chữ Hán: 🔊零

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *