Từ vựng HSK 3 | File PDF tải về và cách đọc có Video

Từ vựng HSK3 gồm có 600 từ, trong đó 300 từ chúng ta đã được tìm hiểu ở bài trước: Từ vựng HSK2 . Hôm nay, hãy cùng Chinese tìm hiểu 300 từ vựng tiếp theo kèm thep file Pdf và  video cách đọc của cô giáo người Trung Quốc. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn học tiếng Trung tốt và chinh phục thành công kỳ thi HSK3.

Tổng hợp 600 từ vựng HSK3

600 tu vung HSK3
600 từ vựng HSK3
STT Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
301. 阿姨 āyí cô, dì
302. ā a à ừ ờ
303. ǎi thấp
304. ài yêu
305. 爱好 àihào yêu thích, thích
306. 安静 ānjìng yên lặng
307. tám
308. lấy, đem
309. 爸爸 bàba bố
310. nhé, nhá
311. bái trắng, bạc
312. bǎi trăm
313. bān lớp
314. bān chuyển đi
315. 办法 bàn fǎ biện pháp, cách
316. 办公室 bàn gōng shì văn phòng
317. bàn nửa
318. 帮忙 bāng máng giúp, giúp đỡ
319. 帮助 bāng zhù giúp, giúp đỡ
320. bāo bao, túi
321. bǎo no
322. 报纸 bào zhì báo
323. 杯子 bēi zi cốc, chén, ly, tách
324. 北方 běi fāng miền Bắc
325. 北京 běi jīng Bắc Kinh
326. bèi bị, được
327. běn quyển,gốc, vốn, thân
328. 鼻子 bí-zi mũi
329. đọ, so với, ví
330. 比较 bǐ jiào so với
331. 比赛 bǐ sài thi đấu
332. 笔记本 bǐ jì běn vở ghi chép
333. 必须 bì xū phải, cần phải
334. 变化 biàn huà biến hóa, thay đổi
335. bié khác, chia lìa
336. 别人 bié rén người khác
337. 宾馆 bīng guǎn nhà khách, hotel
338. 冰箱 bīng xiāng tủ lạnh, tủ đá
339. không, chưa
340. 不但……而且…… bú dàn…ér qiě không những…mà còn
341. chuán thuyền, phà
342. chūn mùa xuân
343. 词典 cídiǎn từ điển
344. 聪明 cōngmíng thông minh
345. 打扫 dǎsǎo dọn dẹp
346. 打算 dǎsuàn dự định, kế hoạch
347. dài mang đi, mang theo
348. 担心 dānxīn lo lắng
349. 蛋糕 dàngāo bánh kem, bánh gato
350. 当然 dāngrán đương nhiên, tất nhiên

⇒ File 600 từ vựng HSK3 (Pdf)

Video cách đọc từ vựng HSK3

Dưới đây là video cách đọc từ vựng HSK3 do giáo viên người Trung Quốc phát âm.

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *