Bài 15 HSK 1: Chúng tôi đáp máy bay đến đây | Giáo trình chuẩn HSK 1

HSK 1 Bài 15 我么是坐飞机来的Chúng tôi đáp máy bay đến đây. là bài học cuối cùng trong cuốn giáo trình chuẩn HSK 1. Trong bài học này, chúng ta sẽ làm quan với cấu trúc 是……的, cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Trung. Hãy cùng Chinese tìm hiểu nhé!

→ Xem lại Bài 14 HSK 1 她买了不少衣服。Cô ấy đã mua rất nhiều quần áo.

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Chuẩn HSK 1 tại đây

Từ mới HSK 1 Bài 15

Phần từ mới của Giáo trình chuẩn HSK 1 Bài 15 我么是坐飞机来的 Chúng tôi đáp máy bay đến đây gồm 15 từ mới liên quan tới việc di chuyển, làm quen. Cụ thể như sau:

1. 认识 /Rèn shi/ Quen, biết

🇻🇳 Tiếng Việt: Quen, biết
🔤 Pinyin: Rèn shi
🈶 Chữ Hán: 🔊认识

Ví dụ:

  • 你认识她吗?
    /Nǐ rènshi tā ma?/
    Anh quen cô ấy không?
  • 认识你我很高兴。
    /Rènshi nǐ wǒ hěn gāoxìng./
    Tôi rất vui được biết bạn.

2. 年 /Nián/ Năm

🇻🇳 Tiếng Việt: Năm
🔤 Pinyin: Nián
🈶 Chữ Hán: 🔊年

Ví dụ:

  • 明年我去北京。
    /Míngnián wǒ qù běijīng./
    Năm sau tôi đi Bắc Kinh.

3. 大学 /Dà xué/ Đại học

🇻🇳 Tiếng Việt: Nhà hàng
🔤 Pinyin: Fàn diàn
🈶 Chữ Hán: 🔊饭店

Ví dụ:

  • 明年我上大学。
    /Míngnián wǒ shàng dàxué./
    Năm sau tôi lên Đại học.
  • 北京大学
    /Běijīng dàxué/
    Đại học Bắc Kinh

4. 饭店 /Fàn diàn/ Nhà hàng

🇻🇳 Tiếng Việt: Nhà hàng
🔤 Pinyin: Fàn diàn
🈶 Chữ Hán: 🔊饭店

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *